Lọ Lem là một trong những bộ phim hoạt hình thành công của Disney. Ai cũng biết tên nhân vật chính là Lọ Lem, tuy nhiên cô vẫn còn tên tiếng anh khác. Vậy bạn có thắc mắc Lọ lem tên tiếng Anh là gì hay không? Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây của Tentienganh.vn nhé!
Lọ Lem là ai?
Lọ Lem là nhân vật chính của câu chuyện “Cô bé lọ lem”, câu chuyện này xuất hiện nhiều phiên bản khác nhau trên khắp thế giới.
Lọ Lem à một cô gái trẻ xinh đẹp, tốt bụng nhưng mồ côi cha mẹ phải sống cùng mẹ kế và hai người chị xấu tính. Mặc dù chịu nhiều bất công, Lọ Lem vẫn luôn giữ tấm lòng nhân hậu và lạc quan. Người tốt thì luôn gặp điều lành, Lọ Lem và hoàng tử đã đem lòng yêu nhau sau buổi vũ hội, sau nhiều khó khăn họ đã tìm được nhau và sống hạnh phúc đến cuối đời. Lọ Lem là một biểu tượng cho sự kiên nhẫn, lòng nhân hậu và niềm hy vọng. Câu chuyện của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ trẻ em trên toàn thế giới.

Tên tiếng Anh của Lọ Lem là gì?
Tên tiếng anh của Lọ Lem là Cinderella, Tentienganh.vn mách bạn cách đọc cái tên này nhé:
- Phiên âm: /ˌsɪn.dərˈel.ə/
- Phát âm: cinder-ella, cin-derel-la, sin-duh-rel-uh, cin-derella
Phân tích ý nghĩa tên tiếng anh của Lọ Lem
Cinderella là cái tên phổ biến thường dành cho nữ. Tên này bắt nguồn từ tiếng Pháp “Cendrillon”, có nghĩa là “cô gái nhỏ dính tro bếp”. Vì thường phải làm việc vất vả, thường xuyên dính tro bếp nên Lọ Lem có tên gọi này. Ngoài ra, tên Cinderella còn có thể được hiểu theo nghĩa bóng là một người con gái xinh đẹp, nhân hậu, luôn lạc quan, tràn đầy niềm hi vọng về một tương lai tốt hơn ở phía trước.
Dịch tên Lọ Lem sang một số ngôn ngữ khác
Lọ Lem có rất nhiều phiên bản khác nhau, do đó tên của Lọ Lem ở mỗi quốc gia lại khác nhau. Tentienganh.vn đã tổng hợp một số phiên bản tên của Lọ Lem có thể bạn chưa biết ở dưới đây:
Ngôn Ngữ | Tên |
Ả Rập | سندريلا |
Bulgaria | Пепеляшка |
Trung Quốc | 灰姑娘 |
Gruzia | კონკია |
Séc | Popelka |
Đan Mạch | Askepot |
Hà Lan | Assepoester |
Hy Lạp | Σταχτοπούτα |
Do Thái | סינדרלה\לכלוכית |
Hindi | सिंडिरेल्ला |
Icelande | Öskubuska |
Ý | Cenerentola |
Nhật Bản | シンデレラ |
Triều Tiên | 신데렐라 |
Ba Tư | سیندرلا |
Ba Lan | Kopciuszek |
Rumani | Cenuşăreasă |
Latvia | Pelnrušķīte |
Nga | Золушка |
Thụy Điển | Askungen |
Thái Lan | ซินเดอเรลล่า |
Thổ Nhĩ Kỳ | Külkedisi |
Hy vọng rằng bài viết về Lọ Lem tên tiếng anh mà Tentienganh.vn cung cấp đã mang đến cho bạn những kiến thức mới đầy thú vị cũng như gợi ý cho bạn những cái tên tiếng anh thật hay và ý nghĩa. Hãy tự tin thể hiện cá tính và sở thích của bản thân qua cái tên ấy nhé!