Khi lựa chọn tên con gái tiếng Anh hay, bạn sẽ muốn tìm một cái tên không chỉ hay mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự dễ thương, đáng yêu và tươi sáng cho tương lai của bé. Dưới đây là danh sách 150+ tên tiếng Anh được chọn lọc từ Tentienganh.vn đẹp và ý nghĩa dành riêng cho bé gái, để bạn có thể chọn một cái tên thật hoàn hảo cho thiên thần nhỏ của mình. Hãy chọn ra cho bé gái của mình một cái tên ý nghĩa nhất nhé!
Phương pháp đặt tên tiếng anh hay cho bé gái
Khi chọn tên tiếng Anh cho bé gái, bạn sẽ muốn tìm một cái tên không chỉ dễ thương mà còn mang ý nghĩa đẹp, thể hiện sự nữ tính và sự mong ước tốt lành cho tương lai của bé. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn đặt tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé gái:
- Chọn tên có ý nghĩa tích cực và nữ tính: Những tên mang ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp, tình yêu, sự may mắn hoặc ánh sáng thường được yêu thích vì chúng thể hiện sự dịu dàng và tươi sáng.
- Lấy cảm hứng từ thiên nhiên: Những cái tên được lấy cảm hứng từ thiên nhiên, như hoa lá, bầu trời, hay biển cả luôn mang đến cảm giác thanh thoát và nhẹ nhàng.
- Chọn tên từ các nhân vật trong văn học, thần thoại: Tên lấy từ các nhân vật trong văn học hoặc thần thoại có thể tạo cảm giác cổ điển và quyền uy, đồng thời giúp bé có một cái tên đặc biệt.
- Chọn tên ngắn, dễ phát âm: Tên ngắn gọn, dễ đọc không chỉ giúp bé dễ ghi nhớ mà còn tạo sự thân thiện và dễ gần.
- Kết hợp giữa tên cổ điển và hiện đại: Bạn có thể chọn các tên cổ điển nhưng vẫn mang nét hiện đại, dễ phù hợp với mọi thời đại.

Tổng hợp 150+ tên con gái tiếng anh hay
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh hay dành cho bé gái, mỗi tên đều được chọn lựa kỹ lưỡng để đảm bảo tính độc đáo, không bị trùng và mang ý nghĩa đẹp. Mỗi tên kèm theo phiên âm và ý nghĩa ngắn gọn, giúp bạn dễ dàng chọn lựa cái tên phù hợp nhất cho công chúa nhỏ của mình.
STT | Tên | Phiên Âm | Ý Nghĩa Ngắn Gọn |
1 | Adelaide | ˈædəleɪd | Cao quý, sang trọng |
2 | Aurora | ɔːˈrɔːrə | Bình minh, tia sáng |
3 | Bella | ˈbɛlə | Xinh đẹp, quyến rũ |
4 | Celeste | səˈlɛst | Thiên đường, cao quý |
5 | Daphne | ˈdæfni | Cây nguyệt quế |
6 | Elara | iˈlɑːrə | Tỏa sáng, nổi bật |
7 | Freya | ˈfreɪə | Nữ thần tình yêu |
8 | Gemma | ˈdʒɛmə | Viên ngọc quý |
9 | Hazel | ˈheɪzəl | Màu nâu xanh của hạt dẻ |
10 | Iris | ˈaɪrɪs | Cầu vồng, loài hoa iris |
11 | Juno | ˈdʒuːnoʊ | Nữ thần hôn nhân |
12 | Kiera | ˈkɪərə | Cô gái tóc đen huyền bí |
13 | Lila | ˈlaɪlə | Màu tím, loài hoa tử đinh hương |
14 | Maeve | meɪv | Nữ hoàng, duyên dáng |
15 | Nova | ˈnoʊvə | Ngôi sao mới |
16 | Ophelia | oʊˈfiːliə | Trợ giúp, nhân ái |
17 | Quinn | kwɪn | Khôn ngoan, thông minh |
18 | Ruby | ˈruːbi | Đá quý hồng ngọc |
19 | Stella | ˈstɛlə | Ngôi sao sáng |
20 | Thalia | ˈθeɪliə | Niềm vui, hân hoan |
21 | Veda | ˈviːdə | Kiến thức, trí tuệ |
22 | Wren | rɛn | Chim hoét, nhanh nhẹn |
23 | Zara | ˈzɑːrə | Công chúa, ánh sáng |
24 | Amara | əˈmɑːrə | Bất tử, yêu thương |
25 | Brielle | briˈɛl | Sức mạnh của Chúa |
26 | Carys | ˈkærɪs | Tình yêu |
27 | Delilah | dɪˈlaɪlə | Tinh tế, quyến rũ |
28 | Esme | ɛzˈmeɪ | Yêu thương, đáng kính |
29 | Flora | ˈflɔːrə | Hoa, vẻ đẹp thiên nhiên |
30 | Gaia | ˈɡaɪə | Nữ thần đất |
31 | Harper | ˈhɑːrpər | Người chơi đàn hạc |
32 | Isla | ˈaɪlə | Hòn đảo nhỏ, độc lập |
33 | Jolie | ʒoʊˈliː | Đẹp đẽ, quyến rũ |
34 | Keira | ˈkɪərə | Đen huyền, mạnh mẽ |
35 | Lyra | ˈlaɪrə | Chòm sao đàn lia |
36 | Mila | ˈmiːlə | Yêu thương, ấm áp |
37 | Nia | ˈnaɪə | Mục tiêu, ước mơ |
38 | Olive | ˈɒlɪv | Cây ô liu, hòa bình |
39 | Phoebe | ˈfiːbi | Tỏa sáng, thuần khiết |
40 | Quinn | kwɪn | Khôn ngoan, mạnh mẽ |
41 | Raine | reɪn | Mưa, tươi mát |
42 | Serena | səˈriːnə | Thanh thản, yên bình |
43 | Tessa | ˈtɛsə | Gặt hái, thu hoạch |
44 | Una | ˈjuːnə | Duy nhất, độc nhất |
45 | Vera | ˈvɪərə | Niềm tin, chân thật |
46 | Willow | ˈwɪloʊ | Cây liễu, mềm mại |
47 | Xena | ˈziːnə | Hiếu chiến, mạnh mẽ |
48 | Yara | ˈjɑːrə | Cánh đồng, tự do |
49 | Zola | ˈzoʊlə | Bình yên, trọn vẹn |
50 | Astrid | ˈæstrɪd | Nữ thần đẹp, tỏa sáng |
51 | Beatrix | ˈbiːətrɪks | Hạnh phúc, mang lại niềm vui |
52 | Calla | ˈkælə | Loài hoa calla, xinh đẹp |
53 | Dahlia | ˈdɑːliə | Hoa thược dược |
54 | Elodie | ˈɛlədi | Giàu sang, quý tộc |
55 | Faye | feɪ | Tiên, tinh tế |
56 | Giselle | dʒɪˈzɛl | Lời thề, trung thành |
57 | Harlow | ˈhɑːrloʊ | Quân đội, sức mạnh |
58 | Inez | aɪˈnɛz | Sự tinh khiết, trong sáng |
59 | Jocelyn | ˈdʒɒslɪn | Vui vẻ, hân hoan |
60 | Kalista | kəˈlɪstə | Xinh đẹp nhất |
61 | Leona | liˈoʊnə | Sư tử cái, mạnh mẽ |
62 | Marlowe | ˈmɑːrloʊ | Ánh sáng trên đồi |
63 | Noelle | noʊˈɛl | Giáng sinh, niềm vui |
64 | Odette | oʊˈdɛt | Giàu sang, thịnh vượng |
65 | Penelope | pəˈnɛləpi | Trung thành, kiên định |
66 | Rosalie | ˈroʊzəli | Hoa hồng, tình yêu |
67 | Sylvie | ˈsɪlvi | Rừng xanh, thiên nhiên |
68 | Talia | ˈtɑːliə | Mọc lên, phát triển |
69 | Una | ˈjuːnə | Một và duy nhất |
70 | Vesper | ˈvɛspər | Buổi tối, sao mai |
71 | Winslet | ˈwɪnzlɪt | Chiến thắng, vinh quang |
72 | Xanthe | ˈzænθi | Vàng, rực rỡ |
73 | Yvette | ɪˈvɛt | Cây tùng, bền vững |
74 | Zelda | ˈzɛldə | Hạnh phúc, chiến binh |
75 | Adira | əˈdiːrə | Mạnh mẽ, quyền lực |
76 | Briar | ˈbraɪər | Cây mâm xôi, thanh thoát |
77 | Cassia | ˈkæsiə | Quế, ngọt ngào |
78 | Daphne | ˈdæfni | Cây nguyệt quế |
79 | Elara | iˈlɑːrə | Tỏa sáng, nổi bật |
80 | Fionnuala | fɪˈn(j)uːlə | Vẻ đẹp rực rỡ |
81 | Greer | ɡrɪər | Cảnh đẹp, duyên dáng |
82 | Hero | ˈhɪəroʊ | Người hùng, dũng cảm |
83 | Ingrid | ˈɪnɡrɪd | Đẹp từ bên trong |
84 | Juniper | ˈdʒuːnɪpər | Cây bách xù, tươi mới |
85 | Kaia | ˈkaɪə | Biển, thiên nhiên |
86 | Lilith | ˈlɪlɪθ | Cánh hoa ly, đẹp đẽ |
87 | Maris | ˈmɛərɪs | Biển cả, rộng lớn |
88 | Nola | ˈnoʊlə | Chiến thắng |
89 | Opal | ˈoʊpəl | Đá quý opal, huyền bí |
90 | Pippa | ˈpɪpə | Người yêu ngựa |
91 | Quinn | kwɪn | Khôn ngoan, thông minh |
92 | Rhea | ˈriːə | Dòng sông chảy, nhẹ nhàng |
93 | Sable | ˈseɪbəl | Màu đen sẫm, huyền bí |
94 | Taryn | ˈtærɪn | Đất đai, kiên định |
95 | Ursa | ˈɜːrsə | Gấu cái, mạnh mẽ |
96 | Veda | ˈveɪdə | Kiến thức, trí tuệ |
97 | Winter | ˈwɪntər | Mùa đông, thanh khiết |
98 | Xara | ˈzɑːrə | Hoàng hậu, tỏa sáng |
99 | Yasmine | ˈjæzmɪn | Hoa nhài, duyên dáng |
100 | Zephyr | ˈzɛfər | Gió nhẹ, thanh mát |
101 | Amira | əˈmɪrə | Công chúa, cao quý |
102 | Brielle | briˈɛl | Năng lượng của Chúa |
103 | Circe | ˈsɜːrsi | Nữ thần pháp thuật |
104 | Delphine | dɛlˈfiːn | Cá heo, tinh tế |
105 | Elowen | ˈɛloʊwɛn | Cây sồi, bền bỉ |
106 | Fallon | ˈfælən | Nhà lãnh đạo, dũng cảm |
107 | Greer | ɡrɪər | Sự duyên dáng |
108 | Honor | ˈɒnər | Danh dự, cao quý |
109 | Isolde | ɪˈsoʊld | Lạnh lùng, tinh khiết |
110 | Juno | ˈdʒuːnoʊ | Nữ thần hôn nhân |
111 | Keira | ˈkɪərə | Đen huyền, quý phái |
112 | Lilac | ˈlaɪlək | Hoa tử đinh hương, ngọt ngào |
113 | Maia | ˈmaɪə | Mẹ, sinh sôi nảy nở |
114 | Niamh | ˈniːv | Sáng ngời, tinh khiết |
115 | Olympia | oʊˈlɪmpiə | Núi Olympia, thần thoại |
116 | Piper | ˈpaɪpər | Người thổi sáo |
117 | Quilla | ˈkwɪlə | Lông vũ, nhẹ nhàng |
118 | Roslyn | ˈrɒzlɪn | Cánh hồng nhỏ, đẹp đẽ |
119 | Seraphina | ˌsɛrəˈfiːnə | Thiên thần, tỏa sáng |
120 | Talia | ˈtɑːliə | Mọc lên, phát triển |
121 | Una | ˈjuːnə | Một và duy nhất |
122 | Valencia | vəˈlɛnsiə | Sự mạnh mẽ, dũng cảm |
123 | Winslow | ˈwɪnˌsloʊ | Người chiến thắng |
124 | Xena | ˈziːnə | Dũng cảm, mạnh mẽ |
125 | Yara | ˈjɑːrə | Cánh đồng, tự do |
126 | Ziva | ˈziːvə | Rạng rỡ, sống động |
127 | Aria | ˈɑːriə | Bài hát, giai điệu |
128 | Bella | ˈbɛlə | Xinh đẹp, đáng yêu |
129 | Coraline | ˈkɔːrəlaɪn | Viên ngọc quý |
130 | Dawn | dɔːn | Bình minh, tia sáng mới |
131 | Eden | ˈiːdən | Vườn địa đàng, thiên đường |
132 | Freya | ˈfreɪə | Nữ thần tình yêu |
133 | Gwen | ɡwɛn | Phước lành, trắng tinh khôi |
134 | Hestia | ˈhɛstiə | Nữ thần bếp lửa |
135 | Iris | ˈaɪrɪs | Cầu vồng, loài hoa iris |
136 | Joy | dʒɔɪ | Niềm vui, hạnh phúc |
137 | Kiera | ˈkɪərə | Đen huyền, mạnh mẽ |
138 | Lila | ˈlaɪlə | Màu tím, tử đinh hương |
139 | Maya | ˈmaɪə | Ảo ảnh, sự tinh tế |
140 | Noa | ˈnoʊə | Bình an, yên tĩnh |
141 | Olive | ˈɒlɪv | Cây ô liu, hòa bình |
142 | Pearl | pɜːrl | Ngọc trai, tinh khiết |
143 | Quinn | kwɪn | Khôn ngoan, thông minh |
144 | Ruby | ˈruːbi | Đá quý hồng ngọc |
145 | Stella | ˈstɛlə | Ngôi sao sáng |
146 | Thalia | ˈθeɪliə | Niềm vui, hân hoan |
147 | Violet | ˈvaɪəlɪt | Màu tím, loài hoa violet |
148 | Willow | ˈwɪloʊ | Cây liễu, mềm mại |
149 | Xara | ˈzɑːrə | Công chúa, ánh sáng |
150 | Zola | ˈzoʊlə | Bình yên, trọn vẹn |
Kết luận
Danh sách 150 tên tiếng Anh trên đã được chọn lọc dựa trên những yếu tố về sự độc đáo, ý nghĩa tích cực và dễ phát âm, phù hợp với văn hóa hiện đại. Hy vọng qua danh sách này, bạn có thể dễ dàng tìm thấy tên phù hợp cho bé gái của mình, giúp bé mang theo một cái tên không chỉ đẹp mà còn đầy ý nghĩa trong suốt cuộc đời. Đây là những gợi ý lý tưởng để bạn chọn một cái tên tiếng Anh ý nghĩa, hãy khám phá nhiều cái tên hay hơn nữa tại Tentienganh.vn nhé!