Bạn đang muốn tìm kiếm một tên tiếng Anh để thuận tiện giao tiếp trong môi trường học tập, làm việc quốc tế. Vậy tên Lân trong tiếng Anh sẽ là gì? Trong bài viết này, Tentienganh.vn sẽ gợi ý cho bạn danh sách những biệt danh tiếng Anh hay cho người mang tên Lân cùng phân tích chi tiết giúp bạn chọn được một cái tên ưng ý. Theo dõi và lưu lại bài viết sau nhé!
Tên Lân trong tiếng Anh là gì?
Cách dịch tên Lân trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những cái tên tiếng Anh hay, đẹp dành cho người tên Lân dựa trên các phương pháp dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay.
Các tên tiếng anh có cùng ý nghĩa với tên Lân
Tên Lân trong chữ Kỳ Lân là một loài động vật mạnh mẽ, thông minh, tinh anh, thể hiện sức mạnh uy vũ phi thường. Lân cũng mang ý nghĩa bóng của sự kiêu hãnh và vĩ đại, thường mang nhiều may mắn, tài lộc. Ba mẹ đặt con tên Lân với hy vọng mong con gặp nhiều may mắn, thành công trong sự nghiệp. Dựa vào ý nghĩa tên này, Tentienganh.vn gợi ý danh sách những tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Lân mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (theo IPA) | Ý nghĩa |
Alan | ˈælən | Cao quý, lịch sự |
Arthur | ˈɑːθər | Quý tộc, dũng cảm |
Arlen | ˈɑːrlən | Cao quý, lịch sự |
Ashton | ˈæʃtən | Quý tộc, lịch sự |
Brendan | ˈbrɛndən | Kiêu hãnh, quyền lực |
Byron | ˈbaɪrən | Tài hoa |
Charles | tʃɑːrlz | Quý tộc, vương giả |
Clifford | ˈklɪfərd | Quý tộc, dũng cảm |
Conrad | ˈkɒnræd | Bảo vệ, dũng cảm |
David | ˈdeɪvɪd | Yêu quý, được yêu mến |
Dennis | ˈdɛnɪs | Cao quý, lịch sự |
Edmund | ˈɛdmənd | Bảo vệ, dũng cảm |
Edwin | ˈɛdwɪn | Bạn quý, lịch sự |
Eugene | ˈjuːdʒiːn | Cao quý, tài năng |
Franklin | ˈfræŋklɪn | Tự do, độc lập |
Gordon | ˈɡɔːrdən | Quý tộc, danh giá |
Hugh | hjuː | Có sức mạnh, uy quyền |
Ivan | ˈaɪvən | Bảo vệ, dũng cảm |
Kenneth | ˈkɛnəθ | Có sức mạnh, sự quyền lực |
Lance | læns | Chiến đấu, dũng cảm |
Lewis | ˈluːɪs | Nổi tiếng, mạnh mẽ |
Lincoln | ˈlɪŋkən | Lãnh đạo, đáng kính |
Malcolm | ˈmælkəm | Có uy tín, danh tiếng |

Các tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tên Lân
Dựa vào bảng phân tích phát âm, âm vần, thanh điệu của tên Lân, chúng tôi gợi ý những tên tiếng Anh có cùng phiên âm cho bạn tham khảo.
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (theo IPA) | Ý nghĩa |
Lance | læns | Đinh, roi, vũ khí cổ, người chiến đấu, dũng cảm |
Lane | leɪn | Con đường, con đường nhỏ, lối đi |
Liam | liːəm | nguồn gốc từ Ireland, có nghĩa là ý chí mạnh mẽ, quyết đoán |
Landon | ˈlændən | Dũng cảm, kiên cường |
Logan | ˈloʊɡən | Sức mạnh, dũng cảm |
Luke | lʊk | Mang ý nghĩa sức mạnh, dũng cảm |
Leon | liːɒn | Mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ của sư tử |
Leo | ˈliːoʊ | Nổi tiếng, mạnh mẽ |
Các tên tiếng Anh theo đặc điểm tính cách của người tên Lân
Tên gọi thường mang trong mình một phần của bản sắc và tính cách của mỗi người. Vì vậy, dựa trên những đặc điểm tính cách lịch lãm, mạnh mẽ, tinh tế, thông minh, uy nghi của người mang tên Lân, Tentienganh.vn đề xuất danh sách những tên tiếng Anh hay thể hiện được màu sắc người mang tên này.
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (theo IPA) | Ý nghĩa |
Caleb | ˈkeɪləb | Can đảm, kiên trì |
David | ˈdeɪvɪd | Yêu mến, tài năng |
Ethan | ˈiːθən | Bền bỉ, kiên định |
Gabriel | ˈɡeɪbriəl | Sự bảo hộ của Chúa, sự kiên nhẫn |
Henry | ˈhɛnri | Quân tử, quan tâm |
Isaac | ˈaɪzək | Sự cười, hạnh phúc |
Jacob | ˈdʒeɪkəb | Người bảo vệ, người kiên nhẫn |
Lucas | ˈluːkəs | Sáng suốt, tĩnh lặng |
Matthew | ˈmæθjuː | Sự việc, vẻ ngoài rất lớn |
Lionel | ˈlaɪənəl | Kiên trì, ổn định |
Lucas | ˈluːkəs | Dũng cảm, rạng rỡ |
Luke | lʊk | Sự sáng sủa, sự rạng rỡ, sự dũng cảm |
Jonathan | ˈdʒɑːnəθən | Tại năng, thiên phú |
Joseph | ˈdʒoʊzəf | Sáng sủa, thông minh |
Kevin | ˈkɛvɪn | Con trai của thợ rèn, mạnh mẽ |
Các tên tiếng Anh có cùng ký tự đầu với tên Lân
Dưới đây là danh sách tên có cùng chữ cái đầu với tên Lân trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (theo IPA) | Ý nghĩa |
Leo | ˈliːoʊ | Tài năng, sự sáng sủa, sự mạnh mẽ |
Larry | ˈlær.i | Người quyền lực, người cao quý, người tự tin |
Leonard | ˈlɛnərd | Sự mạnh mẽ, sự thông minh, sự dũng cảm |
Louis | luːɪs | Nổi tiếng, quý tộc, sự lịch sự |
Lance | læns | Đinh, sự dũng cảm, người chiến đấu |
Lloyd | lɔɪd | Người đứng đầu, sự bảo vệ, sự tự tin |
Lincoln | ˈlɪŋkən | Người lãnh đạo, sự quyết đoán, sự đáng kính |
Logan | ˈloʊɡən | Người sống ở thung lũng, sự dũng cảm, sự kiên cường |
Leroy | ləˈrɔɪ | Quyền lực, sự dũng cảm, sự kiêu hãnh |
Lance | læns | Đinh, sự dũng cảm, sự quyết đoán |
Leo | ˈliːoʊ | Tài năng, sự sáng sủa, sự mạnh mẽ |
Louis | luːɪs | Nổi tiếng, quý tộc, sự lịch sự |
Leonard | ˈlɛnərd | Sự mạnh mẽ, sự thông minh, sự dũng cảm |
Landon | ˈlændən | Đất cát, sự dũng cảm, sự kiên cường |
Lionel | ˈlaɪənəl | Như sư tử, sự quyền lực, sự đáng sợ |
Ngoài các phương pháp dịch tên như trên, bạn cũng có thể tự đặt tên tiếng Anh cho mình theo những sở thích cá nhân bạn, ví dụ như tên tiếng Anh về một chủ đề nào đó như thiên nhiên, đại dương, tình yêu, cung hoàng đạo, tôn giáo, tín ngưỡng,… hoặc lấy tên theo thần tượng mà bạn yêu thích. Tìm kiếm ý tưởng cho tên tiếng Anh theo sở thích của bạn tại tính năng “Tạo tên tiếng Anh“ của Tentienganh.vn nha!
Kết luận
Trên đây, Tentienganh đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Tên Lân trong tiếng Anh là gì?” cũng như gợi ý danh sách những tên biệt danh tiếng Anh hay phù hợp với người mang tên Lân. Hy vọng bạn đã tìm được cho mình một cái tên ưng ý thể hiện được màu sắc, nội tâm con người bạn. Nếu bạn cần muốn tìm kiếm những tên tiếng anh hay khác, hãy truy cập vào ứng dụng tìm tên tiếng anh hay để khám phá nhé!