Bạn là Nam giới tên Phúc, đang muốn tìm kiếm một tên tiếng Anh để thuận tiện giao tiếp và học tập ở nước ngoài. Vậy tên Phúc trong tiếng Anh sẽ là gì? Trong bài viết này, Tentienganh.vn sẽ gợi ý cho bạn danh sách những biệt danh tiếng Anh hay cho người mang tên Phúc cùng phân tích chi tiết giúp bạn chọn được một cái tên ưng ý. Theo dõi bài viết sau nhé!
Tên Phúc trong tiếng Anh là gì?
Cách dịch tên Phúc trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những cái tên tiếng Anh hay, đẹp dành cho những bạn nam tên Phúc dựa trên các phương pháp dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay.
Các tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Phúc
Nếu bạn là nam tên Phúc, đang muốn tìm tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên của mình, bạn có thể tham khảo danh sách dưới đây:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (IPA) | Ý nghĩa |
Felix | /ˈfiːlɪks/ | Hạnh phúc, may mắn |
Asher | /ˈæʃər/ | Người được ban phước, hạnh phúc |
Bennett | /ˈbɛnɪt/ | Người được Chúa chúc phúc |
Chance | /tʃæns/ | May mắn, cơ hội |
Edmund | /ˈɛdmənd/ | Người bảo vệ, mang lại phước lành |
Felix | /ˈfiːlɪks/ | May mắn, hạnh phúc |
Lucky | /ˈlʌki/ | May mắn |
Prosper | /ˈprɒspər/ | Thịnh vượng, thành công |
Theodore | /ˈθiːədɔːr/ | Món quà của Chúa, người được ban phước |
Winfred | /ˈwɪnfrɪd/ | Thắng lợi, hòa bình |
Felix | /ˈfiːlɪks/ | May mắn, hạnh phúc |
Benedict | /ˈbɛn.ə.dɪkt/ | May mắn, được ban phước |
Victor | /ˈvɪktər/ | Người chiến thắng, người thành công |
Calvin | /ˈkæl.vɪn/ | Sự hạnh phúc, niềm vui tột đỉnh |
Tên Phúc trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa của sự may mắn, hạnh phúc, và thịnh vượng. Tên Phúc cũng có thể hiểu là sự an lành và hòa bình. Phúc thường được hiểu là một biểu tượng của sự may mắn và hạnh phúc, và thường được chọn với hy vọng mang lại điều tốt lành cho người mang tên và gia đình.
Các tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với nam tên Phúc
Dựa vào bảng phân tích phát âm, âm vần, thanh điệu của bạn nam tên Phúc, chúng tôi gợi ý những tên tiếng Anh có cùng phiên âm cho bạn tham khảo.
Tên | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Duke | /djuːk/ | Tên riêng, có nghĩa là “ông hoàng, bá tước” |
Luke | /luːk/ | Tên riêng, có nghĩa là “ánh sáng” |
Huck | /hʌk/ | Tên riêng, có nghĩa là “may mắn” |
Bruce | /bruːs/ | Tên riêng, có nguồn gốc từ tiếng Gael Scotland, có nghĩa là “rừng” |
Hugh | /hjuː/ | Tên riêng, có nghĩa là “trí tuệ” |
Các tên tiếng Anh dựa theo đặc điểm tính cách của bạn nam tên Phúc
Tên gọi thường mang trong mình một phần của bản sắc và tính cách của mỗi người. Vì vậy, dựa trên những đặc điểm tính cách của bạn nam mang tên Phúc, Tentienganh.vn đề xuất danh sách những tên tiếng Anh hay thể hiện được màu sắc người mang tên này.
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (IPA) | Ý nghĩa |
Ethan | /ˈiːθən/ | Kiên định, mạnh mẽ và đáng tin cậy |
Leo | /ˈliːoʊ/ | Dũng cảm, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng |
Henry | /ˈhɛnri/ | Thân thiện, lãnh đạo nhân hậu và công bằng |
Sam | /sæm/ | Thân thiện, người bạn tốt và trung thành |
Max | /mæks/ | Vui vẻ, tràn đầy năng lượng và lạc quan |
Owen | /ˈoʊən/ | Tốt bụng, quan tâm và đáng tin cậy |
Jack | /dʒæk/ | Vui vẻ, trung thực và dễ mến |
Lucas | /ˈluːkəs/ | Ánh sáng, người mang lại niềm vui và hy vọng |
David | /ˈdeɪvɪd/ | Yêu quý, người bạn trung thành và đáng tin cậy |
Alaric | /ˈæl.ə.rɪk/ | Người cai trị cao quý |
Altruist | /ˈæl.tr(j)u.ɪst/ | Người vị tha |
Amadeus | /ə.ˈmɑː.di.ˌuːs/ | May mắn, hạnh phúc |
Ambrose | /ˈæm.broʊz/ | May mắn |
Atticus | /ə.ˈtɪ.kəs/ | Người chiến thắng, người thành công |
Barnaby | /ˈbɑːr.nə.bi/ | Chính trực, ân cần |
Các tên tiếng Anh có cùng ký tự đầu với nam tên Phúc
Dưới đây là danh sách tên có cùng chữ cái đầu với tên Phúc trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (IPA) | Ý nghĩa |
Prentis | /ˈprɛntɪs/ | Người học nghề, người học việc |
Purvis | /ˈpɜːrvɪs/ | Người cung cấp, quản lý |
Pelham | /ˈpɛləm/ | Thị trấn trên đồi |
Prentiss | /ˈprɛntɪs/ | Người học nghề, người học việc |
Pierre | /pjɛər/ | Đá, kiên định, mạnh mẽ |
Parnell | /pɑːrˈnɛl/ | Người trẻ |
Pernell | /ˈpɜrnəl/ | Người trẻ |
Perez | /ˈpɛrɛz/ | Đá, kiên định, mạnh mẽ |
Pedro | /ˈpeɪdroʊ/ | Đá, kiên định, mạnh mẽ |
Pablo | /ˈpɑːbloʊ/ | Nhỏ bé, khiêm nhường |
Princeton | /ˈprɪnsˌtən/ | Hoàng tử, xuất thân cao quý |
Pascual | /ˈpæskwəl/ | Liên quan đến lễ Phục Sinh |
Pearson | /ˈpɪərsən/ | Đá, kiên định, mạnh mẽ |
Patton | /ˈpætən/ | Chiến binh, người đàn ông mạnh mẽ |
Ngoài các phương pháp dịch tên như trên, bạn cũng có thể tự đặt tên tiếng Anh cho mình theo những sở thích cá nhân bạn, ví dụ như tên tiếng Anh về một chủ đề nào đó như thiên nhiên, đại dương, tình yêu, cung hoàng đạo, tôn giáo, tín ngưỡng,… hoặc lấy tên theo thần tượng mà bạn yêu thích. Tìm kiếm ý tưởng cho tên tiếng Anh theo sở thích của bạn tại tính năng “Tạo tên tiếng Anh“ của Tentienganh.vn nha!
Kết luận
Trên đây, Tentienganh.vn đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Tên Phúc trong tiếng Anh là gì?” cũng như gợi ý danh sách những tên biệt danh tiếng Anh hay phù hợp với người mang tên Phúc. Hy vọng bạn đã tìm được cho mình một cái tên ưng ý thể hiện được màu sắc, nội tâm con người bạn. Nếu bạn cần muốn tìm kiếm những tên tiếng anh hay khác, hãy truy cập vào ứng dụng tìm tên tiếng anh hay để khám phá nhé!