Một cái tên dễ nhớ có thể giúp tạo ấn tượng lâu dài và dễ dàng ghi nhớ. Dưới đây là danh sách 100+ tên tiếng Anh được chọn lọc từ Tentienganh.vn vì sự đơn giản và dễ nhớ của chúng, giúp bạn tìm ra cái tên hoàn hảo cho bất kỳ mục đích nào, từ tên cá nhân đến tên thương hiệu. Hãy chọn ra cho mình một cái tên ý nghĩa nhất nhé!
Phương pháp đặt tên tiếng anh dễ nhớ nhất
Đặt tên tiếng Anh dễ nhớ là một nghệ thuật kết hợp giữa sự đơn giản và tính hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn chọn một cái tên dễ nhớ:
- Giữ đơn giản và ngắn gọn dưới 2 – 3 âm tiết
- Tên có âm vần và nhịp điệu
- Tên có ý nghĩa tích cực
- Sử dụng các tên thông dụng, phổ biến và quen thuộc với nhiều người.
Tổng hợp tên tiếng anh dễ nhớ nhất dành cho nữ
Khi chọn tên cho một cô gái, sự đơn giản và dễ nhớ có thể tạo nên ấn tượng lâu dài và dễ dàng ghi nhớ.

Dưới đây là danh sách 50 tên tiếng Anh dành cho nữ, mỗi cái tên đều được chọn lọc vì sự ngắn gọn, dễ phát âm và dễ nhớ, cùng với ý nghĩa đặc biệt của chúng.
STT | Tên | Phiên âm | Dịch Nghĩa |
1 | Ella | /ˈɛlə/ | “Cô gái xinh đẹp” |
2 | Lily | /ˈlɪli/ | “Hoa lily” |
3 | Grace | /ɡreɪs/ | “Sự duyên dáng” |
4 | Mia | /miːə/ | “Cô gái nhỏ” |
5 | Zoe | /zoʊi/ | “Sự sống” |
6 | Eva | /ˈiːvə/ | “Sự sống” |
7 | Ava | /ˈeɪvə/ | “Cô gái yêu thích” |
8 | Nina | /ˈniːnə/ | “Nhỏ bé” |
9 | Lucy | /ˈluːsi/ | “Ánh sáng” |
10 | Ivy | /ˈaɪvi/ | “Cây thường xuân” |
11 | Ella | /ˈɛlə/ | “Cô gái xinh đẹp” |
12 | Emma | /ˈɛmə/ | “Toàn diện” |
13 | Maya | /ˈmaɪə/ | “Ảo ảnh” |
14 | Sophie | /ˈsoʊfi/ | “Sự khôn ngoan” |
15 | Ruby | /ˈruːbi/ | “Viên đá quý đỏ” |
16 | Chloe | /ˈkloʊi/ | “Cây non” |
17 | Lola | /ˈloʊlə/ | “Cô gái trẻ trung” |
18 | Luna | /ˈluːnə/ | “Mặt trăng” |
19 | Leah | /ˈliːə/ | “Mệt mỏi” |
20 | Jade | /dʒeɪd/ | “Viên đá quý xanh” |
21 | Sienna | /siˈɛnə/ | “Màu đỏ nâu” |
22 | Sarah | /ˈsɛrə/ | “Công chúa” |
23 | Ariana | /ˌɛəriˈɑːnə/ | “Nữ thần” |
24 | Stella | /ˈstɛlə/ | “Ngôi sao” |
25 | Nora | /ˈnɔːrə/ | “Ánh sáng” |
26 | Tara | /ˈtɑːrə/ | “Cao nguyên” |
27 | Ruby | /ˈruːbi/ | “Viên đá quý đỏ” |
28 | Megan | /ˈmɛɡən/ | “Ngọc trai” |
29 | Hannah | /ˈhænə/ | “Ân sủng” |
30 | Olivia | /əˈlɪviə/ | “Ôn hòa” |
31 | Alyssa | /əˈlɪsə/ | “Chân thành” |
32 | Natalie | /ˈnætəli/ | “Ngày sinh” |
33 | Riley | /ˈraɪli/ | “Cô gái mạnh mẽ” |
34 | Maddie | /ˈmædi/ | “Cô gái xinh đẹp” |
35 | Cora | /ˈkɔːrə/ | “Con gái của mùa hè” |
36 | Vera | /ˈvɪərə/ | “Chân thật” |
37 | Clara | /ˈklærə/ | “Sáng sủa” |
38 | Evelyn | /ˈɛv.lɪn/ | “Cuộc sống” |
39 | Lila | /ˈlaɪlə/ | “Hoa tím” |
40 | Mia | /miːə/ | “Cô gái nhỏ” |
41 | Kira | /ˈkɪərə/ | “Người sáng ánh sáng” |
42 | Tessa | /ˈtɛsə/ | “Mùa hè” |
43 | Fiona | /fiˈoʊnə/ | “Công chúa” |
44 | Paige | /peɪdʒ/ | “Người hầu” |
45 | Elsa | /ˈɛlsə/ | “Nữ hoàng” |
46 | Alyssa | /əˈlɪsə/ | “Chân thành” |
47 | Gina | /ˈdʒiːnə/ | “Công chúa” |
48 | Daisy | /ˈdeɪzi/ | “Hoa cúc” |
49 | Lydia | /ˈlɪdiə/ | “Người đẹp” |
50 | Rosa | /ˈroʊzə/ | “Hoa hồng” |
Tổng hợp tên tiếng anh dễ nhớ nhất dành cho nam
Việc chọn một cái tên dễ nhớ có thể mang lại nhiều lợi ích, từ việc tạo ấn tượng tích cực đến việc dễ dàng giao tiếp và ghi nhớ. Dưới đây là danh sách 50 tên tiếng Anh dành cho nam, được chọn lọc vì sự đơn giản và dễ nhớ của chúng, giúp bạn dễ dàng tìm thấy cái tên phù hợp cho bản thân hoặc cho dự án của bạn
STT | Tên | Phiên âm | Dịch Nghĩa Theo Cụm Từ |
1 | Max | /mæks/ | “Lớn mạnh” |
2 | Tom | /tɒm/ | “Người bạn” |
3 | Ben | /bɛn/ | “Người tốt bụng” |
4 | Leo | /liːoʊ/ | “Sư tử” |
5 | Sam | /sæm/ | “Người bảo vệ” |
6 | Jay | /dʒeɪ/ | “Như chim jay” |
7 | Eli | /ˈiːlaɪ/ | “Nhân viên của Chúa” |
8 | Ian | /iːən/ | “Chúa tể” |
9 | Roy | /rɔɪ/ | “Người vương giả” |
10 | Lee | /liː/ | “Người trồng cây” |
11 | Paul | /pɔːl/ | “Nhỏ bé” |
12 | John | /dʒɒn/ | “Chúa là ân điển” |
13 | Luke | /luːk/ | “Ánh sáng” |
14 | Ryan | /ˈraɪən/ | “Nhỏ bé nhưng mạnh mẽ” |
15 | Jack | /dʒæk/ | “Người bảo vệ” |
16 | Adam | /ˈædəm/ | “Người đầu tiên” |
17 | Josh | /dʒɒʃ/ | “Như Chúa” |
18 | Nate | /neɪt/ | “Tặng thưởng” |
19 | Matt | /mæt/ | “Món quà của Chúa” |
20 | Alex | /ˈælɪks/ | “Người bảo vệ loài người” |
21 | Chris | /krɪs/ | “Người được xức dầu” |
22 | Jake | /dʒeɪk/ | “Người thay thế” |
23 | Ryan | /ˈraɪən/ | “Người nhỏ bé” |
24 | Mark | /mɑːrk/ | “Người nổi bật” |
25 | Luke | /luːk/ | “Ánh sáng” |
26 | Cole | /koʊl/ | “Người chiến đấu” |
27 | Sean | /ʃɔːn/ | “Chúa là ân điển” |
28 | Hank | /hæŋk/ | “Người lãnh đạo” |
29 | Gus | /ɡʌs/ | “Người mạnh mẽ” |
30 | Roy | /rɔɪ/ | “Người vương giả” |
31 | Vince | /vɪns/ | “Người chiến thắng” |
32 | Rick | /rɪk/ | “Người mạnh mẽ” |
33 | Jim | /dʒɪm/ | “Người bảo vệ” |
34 | Fred | /frɛd/ | “Người hòa bình” |
35 | Walt | /wɔːlt/ | “Người quyền lực” |
36 | Gene | /dʒiːn/ | “Người sinh ra” |
37 | Dean | /diːn/ | “Người lãnh đạo” |
38 | Ralph | /rælf/ | “Người sói” |
39 | Troy | /trɔɪ/ | “Người chiến đấu” |
40 | Evan | /ˈɛvən/ | “Người trẻ tuổi” |
41 | Dane | /deɪn/ | “Người từ Denmark” |
42 | Brett | /brɛt/ | “Người mạnh mẽ” |
43 | Scott | /skɒt/ | “Người từ Scotland” |
44 | Troy | /trɔɪ/ | “Người chiến đấu” |
45 | Owen | /ˈoʊən/ | “Người trẻ tuổi” |
46 | Zack | /zæk/ | “Người nhớ lại” |
47 | Alfie | /ˈælfi/ | “Người thông minh” |
48 | Ike | /aɪk/ | “Người mạnh mẽ” |
49 | Milo | /ˈmaɪloʊ/ | “Người quân tử” |
50 | Kirk | /kɜːrk/ | “Người từ nhà thờ” |
Kết luận
Những cái tên trong danh sách này đều được chọn lọc vì tính đơn giản và dễ nhớ của chúng, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phát âm. Hy vọng rằng bạn đã tìm thấy tên phù hợp trong số tên tiếng Anh dễ nhớ trên, từ đó tạo ấn tượng tích cực và lâu dài. Đây là những gợi ý lý tưởng để bạn chọn một cái tên tiếng Anh ý nghĩa, hãy khám phá nhiều cái tên hay hơn nữa tại Tentienganh.vn nhé!