Bạn đang tìm tên tiếng Anh cho Nữ có ý nghĩa "thanh khiết". Dưới đây chúng tôi đề xuất danh sách những tên tiếng Anh hay mang ý nghĩa "thanh khiết" mà bạn có thể tham khảo.
1
Tên Cora có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là người phụ nữ trẻ hoặc con gái trẻ. Tên này cũng được sử dụng trong văn học cổ điển và thường được xem là biểu tượng của sự thanh khiết và nữ tính...[Xem thêm]
2
/klɛər/ (Cla-re)
Tên Clare xuất phát từ tiếng Latin Clara có nghĩa là sáng sủa hoặc tươi sáng. Ban đầu, tên này thường được sử dụng như một biệt danh cho những người con gái được coi là rất sáng sủa và thanh khiết...[Xem thêm]
3
/ˈhɑːnə/ (Ha-na)
Tên Hana có nguồn gốc từ Nhật Bản, xuất phát từ từ Hana (花) có nghĩa là hoa. Tên này thường được sử dụng để chỉ sự tươi đẹp và thanh khiết của hoa...[Xem thêm]
4
Tên Marianna xuất phát từ việt ngữ Maria, mà có nguồn gốc từ tiếng Aramaic Maryam và tiếng Hebrew Miriam (Miriam). Tên này thường được sử dụng trong các đạo Thiên Chúa giáo và Công Giáo Thánh Maria được coi là một biểu tượng của sự thanh khiết, sự mẫn cảm và lòng nhân từ. Marianna thường được xem như một biến thể của tên Maria...[Xem thêm]
5
Tên Nylah đến từ nguồn gốc tiếng Latin Nila có nghĩa là màu xanh hoặc sự thanh khiết. Tên này thường được cho là có nguồn gốc Ả Rập...[Xem thêm]
6
Tên Florine có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có ý nghĩa là hoa của Linh Chúa hoặc người được ban cho sự thanh khiết. Tên này thường được sử dụng như một biến thể của tên Florence. Tên Florence ban đầu xuất phát từ tên thành phố Florence ở Ý, nơi tên này có nghĩa là hoa...[Xem thêm]
7
/ˈbriːzə/ (Bri-sa)
Tên Brisa có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha, có nghĩa là gió hay cơn gió mát. Tên này thường được sử dụng để ám chỉ sự tươi mát, thanh khiết và năng động...[Xem thêm]
8
/ˈjuːnə/ (U-na)
Tên Una có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, có nghĩa là một, duy nhất, hoặc liên kết. Trong văn học, tên Una cũng thường được sử dụng để ám chỉ sự tinh tế, thanh khiết và tuyệt vời...[Xem thêm]
9
Tên Laquita xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha và tiếng Latin, có nghĩa là thanh khiết hoặc trong sáng. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi...[Xem thêm]
10
Tên Erlinda có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, có nghĩa là phụ nữ tốt hoặc phụ nữ thanh khiết. Tên này thường được sử dụng trong các cộng đồng Tây Ban Nha và Latin...[Xem thêm]
11
Tên Lili có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tên Lily, một loại hoa tượng trưng cho sự trong sáng và thanh khiết. Tên này được sử dụng phổ biến ở các nước phương Tây...[Xem thêm]
12
Tên Judie là một biến thể của tên Judy có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là được khen ngợi hoặc nai tươi như một biểu tượng cho sự thanh khiết và vẻ đẹp tỏa sáng...[Xem thêm]
13
Tên Kaelynn được cho là phát sinh từ việc kết hợp giữa tên Kay và Lynn. Kay có nguồn gốc từ tiếng Gaelic có nghĩa là tri thức hoặc sáng lành, trong khi Lynn đến từ tiếng Gaelic và cũng có nghĩa là hòa bình hoặc thanh khiết. Tên Kaelynn có thể được hiểu là sự sáng sủa và hòa bình...[Xem thêm]
14
Tên Kati được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin Katherine có nghĩa là trong sáng, thanh khiết. Tên này cũng được coi là phiên bản rút gọn của tên Katherine hoặc Kaitlyn...[Xem thêm]
15
/nəˈreɪdə/ (Ne-rei-da)
Tên Nereida xuất sắc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, được gắn với thần đi biển Nereus trong thần thoại Hy Lạp. Trong thần thoại, Nereus là một thần biển, là con trai của hai thần Oceanus và Tethys, và là cha của những Nereids - các nữ thần đi biển và vẻ đẹp. Do đó, tên Nereida mang theo ý nghĩa của vẻ đẹp, sự thanh khiết, và liên quan đến biển cả...[Xem thêm]
16
Tên Jasmyne xuất phát từ tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa nhài. Hoa nhài thường được mô tả là một loại hoa đẹp và thơm. Tên này có sự kết hợp giữa vẻ đẹp và thanh khiết, thể hiện sự tinh tế và nữ tính...[Xem thêm]
17
Tên Lillyana là một biến thể của tên Liliana, xuất phát từ nguồn gốc Latinh, có nghĩa là tinh khôi, thanh khiết hoặc ngọc ngà. Tên này thường được cho là biểu tượng cho vẻ đẹp và sự thanh tao...[Xem thêm]
18
/liˈænə/ (Lơi-a-na)
Tên Lyanna xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ Liana có nghĩa là chìm đắm trong tình yêu, mềm mại, thanh khiết. Tên này nổi tiếng qua bộ truyện và series phim Game of Thrones, nơi có nhân vật Lyanna Stark...[Xem thêm]
19
Tên Lilyann có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa hai tên riêng phổ biến khác là Lily và Ann. Lily có ý nghĩa là hoa Lily, thường được liên kết với sự trong sáng, thanh khiết và đằm thắm. Ann là một tên phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau trong nhiều văn hóa, có thể đề cập đến ân sủng, đẹp, hoặc ân nghĩa...[Xem thêm]
20
Tên Caterina xuất xứ từ tiếng Latinh và có nguồn gốc từ tên Katherine trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là tinh khiết hoặc thanh khiết. Tên này đã trở nên phổ biến ở châu Âu vào thời Trung Cổ và vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay...[Xem thêm]
21
Tên Nieve có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là tuyết trong tiếng Anh. Tên này thường được sử dụng để chỉ sự trong trắng và tinh khôi của tuyết, cũng như sự thanh khiết và trong trẻo...[Xem thêm]
22
Tên San thường được liên kết với những người hiền lành, tinh tế, và có lòng nhân hậu. Nó phù hợp cho cả nam và nữ, và thể hiện sự thanh khiết và tin tưởng...[Xem thêm]
23
/ˈkælə/ (Ka-la)
Tên Calla xuất xứ từ tiếng Latinh, có nghĩa là hoa loa kèn hoặc hoa đồng tiền. Hoa Calla được biết đến với vẻ đẹp thanh lịch và ý nghĩa của sự thanh khiết, trong sáng...[Xem thêm]
24
Tên này phù hợp với những người có tính cách nào? Và giới tính nào? Tên Kathryne thường phù hợp với những người phụ nữ thông minh, sáng sủa, độc lập và có phẩm giá. Tên này cũng có thể thích hợp với những người có khả năng lãnh đạo và quyết đoán...[Xem thêm]
25
Tên Anayeli thường được liên kết với những người phụ nữ tinh tế, duyên dáng và có phẩm chất như hoa sen - tĩnh lặng, thanh khiết và dịu dàng. Người mang tên Anayeli thường có sự ấm áp và rộng lượng trong cách hành xử...[Xem thêm]
26
Tên Asiyah có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là cô gái tốt hoặc người phụ nữ thanh khiết. Tên này xuất hiện trong Kinh Thánh, trong đó Asiyah thường được mô tả là vợ của Pharaoh và là một trong bốn người phụ nữ cao cả nhất. Theo truyền thống Hồi giáo, Asiyah được coi là một trong những người phụ nữ được kính trọng nhất...[Xem thêm]
27
Tên Lillyann là sự kết hợp của hai tên riêng biệt là Lilly và Ann. Lilly xuất phát từ hoa Lilly (hoa Lily) màu trắng thường thấy trong thơ ca và nghệ thuật, thể hiện sự trong trắng và thanh khiết. Ann là một tên phổ biến trong văn hóa phương Tây, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là thiên thần. Do đó, tên Lillyann có thể được hiểu là người thiên thần với vẻ đẹp thanh khiết...[Xem thêm]
28
Tên Angelie có nguồn gốc từ tiếng Latin angelus có nghĩa là thiên thần. Tên này thường được sử dụng như một biến thể của tên Angela hoặc Angelica. Tên Angelie thường được chọn để đặt cho con gái với mong muốn rằng họ sẽ mang đến sự thanh khiết, đẹp đẽ và hiền lành như một thiên thần...[Xem thêm]
29
Tên Safiyah có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là trong sạch, không gian dối. Đây là một trong những tên phổ biến trong thế giới Hồi giáo và thường được sử dụng để chỉ sự thanh khiết, trung thành và chân thành...[Xem thêm]
30
Tên Katrice có nguồn gốc từ tiếng Latin Catherine hoặc Katherine có nghĩa là tinh khí, thanh khiết. Tên này thường được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới...[Xem thêm]
31
Tên này phù hợp với những người có tính cách nhẹ nhàng, duyên dáng, và thánh thiện. Tên Kiyomi thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng cho nữ giới...[Xem thêm]
32
Tên Nailea xuất xứ từ ngôn ngữ Hawaii, có nghĩa là hoa của biển. Tên này thường được sử dụng để đặt cho các bé gái và mang theo cảm xúc của sự tinh khôi, tươi sáng và thanh khiết...[Xem thêm]
33
Ilyana là một tên tiếng Slavic xuất phát từ nguồn gốc Nga hoặc Ukraina. Tên này có nguồn gốc từ tên Hellen, đại diện cho sự sáng sủa và thanh khiết...[Xem thêm]
34
Tên Yatziri có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nahautl - một ngôn ngữ bản địa của các dân tộc ở Mexico. Tên này có nghĩa là hoa daisy, biểu tượng cho sự thanh khiết và sự tươi mới...[Xem thêm]
35
Tên Chasidy được cho là có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, xuất phát từ từ chasteté có nghĩa là sự trong sáng, thanh khiết. Tên này thường được sử dụng như một biểu tượng cho tính chất hiền hậu và trong sáng...[Xem thêm]
36
Tên Angeli xuất phát từ tiếng Latinh có nghĩa là những thiên thần hoặc những người gìn giữ, bảo vệ. Tên này thường được sử dụng để chỉ sự thanh khiết, tinh khiết và sự sáng sủa của một người...[Xem thêm]
37
Tên Nakiya có nguồn gốc từ tiếng Hin-ddi/Ả-rập, có nghĩa là sự thanh khiết hoặc người thanh khiết. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồng Ấn Độ hoặc ở các nước Ả Rập...[Xem thêm]
38
Tên Lilyanne là sự kết hợp giữa hai từ Lily và Anne. Lily xuất phát từ từ tiếng Latinh lilium, có nghĩa là hoa Lily, một loại hoa tượng trưng cho sự thuần khiết và thanh cao. Trong khi đó, Anne là một tên phổ biến trong văn hóa phương Tây, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là ây em hoặc điều ánh sáng. Kết hợp cả hai từ, tên Lilyanne thường được hiểu là sự kết hợp giữa sự thanh cao, thanh khiết của hoa Lily và sự trí tuệ, ánh sáng của Anne...[Xem thêm]
39
Tên Vanna có nguồn gốc từ nước Croatia và có ý nghĩa là điều tốt lành, hạnh phúc. Tên này cũng được sử dụng trong các nước khác như Italia, nơi nó có nghĩa là thanh khiết. Tên Vanna cũng được sử dụng như một tên từ cách đây hàng trăm năm và vẫn được sử dụng ở hiện tại...[Xem thêm]
40
Tên Katerin có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Aikaterine có nghĩa là người được tinh khiết, thanh khiết. Tên này đã trở thành phổ biến trong nhiều quốc gia trên thế giới...[Xem thêm]
41
Tên Izamar không phổ biến ở các nước phương Tây, nó có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nhật Bản. Tên có khả năng phát xuất từ cụm từ Iza có nghĩa là làm ngay bây giờ và maru có nghĩa là trò trống, thanh khiết. Do đó, tên Izamar có thể được dịch là thanhh khiết và quyết đoán. Tên này có ý nghĩa tích cực và mạnh mẽ...[Xem thêm]
42
Tên Mitsue là một tên tiếng Nhật, gốc từ từ mitsu có nghĩa là sáng, rõ ràng và e nghĩa là hạt, hạt cỏ. Tên này có ý nghĩa là hạt cỏ sáng. Trong văn hóa Nhật Bản, tên này thường được đặt cho các bé gái và thể hiện vẻ đẹp và sự thanh khiết...[Xem thêm]
43
Tên Sujey có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và có xuất xứ từ tiếng Tây Ban Nha Susana hoặc Suzanne. Tên này có nghĩa là hồ hoặc hoa sen, biểu trưng cho sự sạch sẽ, thanh khiết và tinh tế...[Xem thêm]
44
Tên Raphaella có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên Raphael có nghĩa là Thiên thần Đức Chúa Trời hoặc người hộ tế. Tên này thường được sử dụng trong các cộng đồng Kitô giáo và có liên quan đến vẻ đẹp và sự thanh khiết...[Xem thêm]
45
Tên Chandni có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hindi và Urdu, có nghĩa là ánh sáng trăng. Tên này thường được sử dụng để ám chỉ cô gái có vẻ đẹp và thanh khiết như ánh sáng trăng...[Xem thêm]
46
Tên Lilyrose là sự kết hợp giữa hai từ Lily và Rose trong tiếng Anh. Lily có nguồn gốc từ hoa Lily, một loại hoa thường biểu tượng cho sự trong sáng, thanh khiết và đẹp đẽ. Rose cũng là tên của một loại hoa nổi tiếng với sự đẹp và mùi thơm. Do đó, tên Lilyrose mang ý nghĩa của sự thanh khiết và đẹp đẽ như những loài hoa mà nó được lấy cảm hứng...[Xem thêm]
47
Tên Gwenn có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là trắng, pha lê, thanh khiết. Tên này thường được sử dụng ở xứ Wales và có sự liên kết với vẻ đẹp trong sáng và thanh khiết...[Xem thêm]
48
Tên Cailynn có nguồn gốc từ tiếng Latinh Caecilia có nghĩa là mù. Tên này cũng có thể xuất phát từ tên gọi Celtic Cai hoặc tên gọi Gallic Kailin, đều mang ý nghĩa về sự thanh khiết, trong sáng...[Xem thêm]
49
Tên Lavette xuất xứ từ tiếng Latinh và có nghĩa là thanh khiết hoặc trong sáng. Tên này có nguồn gốc từ từ lavare có nghĩa là rửa. Tên Lavette thường được sử dụng như một tên gọi cá nhân hiếm...[Xem thêm]
50
Tên Mahsa có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư và có nghĩa là trăng lớn hoặc sáng lạn. Trong văn hóa Ba Tư, trăng được xem là biểu tượng của sự thanh khiết, sáng lạng và đẹp đẽ...[Xem thêm]