Tìm tên tiếng anh theo ý nghĩa

Vui lòng chọn các tính từ trong đề xuất. Ví dụ: thông minh,...

Tính từ sang tên Tiếng Anh

Bạn đang tìm tên tiếng Anh cho Nữ có ý nghĩa "thanh thản". Dưới đây chúng tôi đề xuất danh sách những tên tiếng Anh hay mang ý nghĩa "thanh thản" mà bạn có thể tham khảo.

1
/səˈrɛnəti/ (Se-ren-i-ti)
Tên Serenity xuất phát từ tiếng Latinh serenus có nghĩa là thanh bình, yên bình. Tên này thường được sử dụng để diễn tả sự yên tĩnh, bình yên và thanh thản...[Xem thêm]
2
/əˈliːnə/ (A-li-na)
Tên Alina thường phù hợp với phụ nữ có tính cách tươi sáng, nữ tính, dịu dàng và thanh thản. Những người mang tên này thường được mô tả là những người lạc quan, thông minh, và có trí tưởng tượng phong phú...[Xem thêm]
3
/pəˈloʊmə/ (Pa-lô-ma)
Tên Paloma bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa là bồ câu. Bồ câu được xem là biểu tượng của sự bình yên, sự thanh thản và tình yêu trong nhiều văn hóa khác nhau trên thế giới...[Xem thêm]
Tên Mariyah thường được liên kết với hình ảnh của sự trong sáng, nữ tính và uy nghi. Người mang tên này thường được xem là có tính cách hiền lành, sâu sắc và đáng tin cậy. Tên này phổ biến đối với phụ nữ và thường ám chỉ sự đẹp và thanh than...[Xem thêm]
Tên Joanie thường liên kết với những người hòa đồng, vui vẻ, tình cảm và quan tâm đến người khác. Đây là một tên phổ biến cho những người phụ nữ năng động, tự tin và chân thành...[Xem thêm]
Tên này phù hợp với những người có tính cách mạnh mẽ, đạo đức cao, và sáng sủa. Nó thích hợp cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
Tên Triniti thường được liên kết với sự linh thiêng và quyền năng cao cả. Người sử dụng tên này thường được xem là sâu sắc, mạnh mẽ và tinh thần lớn lao. Tên này không giới hạn với giới tính nào cụ thể...[Xem thêm]
8
/səˈriːn/ (Se-rene)
Tên Serene thích hợp cho những người bình tĩnh, dịu dàng và thanh thản. Nó thích hợp cho cả nam và nữ, nhưng thường được sử dụng cho phái nữ hơn...[Xem thêm]
Tên Avneet thường phù hợp với những người có tính cách hòa nhã, tươi sáng và thanh thản. Nó có thể được sử dụng cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
10
/ˈaɪrə/ (A-i-ra)
Eira thường phù hợp với những người tinh khiết, thanh thản, và hiền lành. Người mang tên này thường được mô tả là có tâm hồn nhẹ nhàng và nhân hậu. Tên này có thể phù hợp với cả nam và nữ...[Xem thêm]
11
Tên Teanna có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ Tea và Anna. Tea có nghĩa là trà, thường được liên kết với sự bình dị, yên bình và thanh thản. Trong khi đó, Anna là một cái tên phổ biến xuất phát từ tiếng Hebrew, có ý nghĩa là ân sủng hoặc ân nghĩa...[Xem thêm]
Tên Trinitee thường phản ánh sự tôn trọng đối với tôn giáo và có thể phù hợp với những người tự tin, linh thiêng và lịch lãm. Tính cách này có thể thích hợp cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
13
Tên Shizue là một tên phổ biến ở Nhật Bản, được viết bằng ký tự Hiragana là しずえ hoặc kanji là 静枝. Tên này thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng thường phổ biến hơn ở phái nữ. Tên Shizue có nghĩa là nhánh cây yên bình. Tên này thường được chọn vì ý nghĩa bình yên, thanh thản, và thiên nhiên...[Xem thêm]
Tên Sakinah xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập và có ý nghĩa là sự yên bình, thanh thản. Trong đạo Hồi, Sakinah cũng được hiểu là sự an bình và ấm áp từ Thiên Chúa...[Xem thêm]
15
Tên Sonji có nguồn gốc từ tiếng Anh và có thể xuất phát từ tiếng Pháp cổ son có nghĩa là âm thanh hoặc bài hát. Tên này có thể có ý nghĩa về âm nhạc, sự thanh thản hoặc duyên dáng...[Xem thêm]
Tên Trang trong tiếng Việt được hiểu là trang, có nguồn gốc từ từ trăng. Tên này thường được sử dụng để chỉ ánh sáng, sự thanh thản và tĩnh lặng như ánh trăng trong đêm...[Xem thêm]
17
Tên Aulani có nguồn gốc từ Hawaii, nơi mà tiếng Hawaii được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức. Trong tiếng Hawaii, Aulani có nghĩa là một người hòa bình, lúa mì, hay nước biển lâu dài. Tên này thường được sử dụng để ám chỉ sự hòa bình, sự thanh thản, và sự kết nối với thiên nhiên...[Xem thêm]
Tên Umaimah có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là tình yêu hoặc thiên thần trong một số ngữ cảnh. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồng Hồi giáo và có ý nghĩa tích cực về tình yêu và sự thanh thản...[Xem thêm]
Tên Serinity xuất phát từ tiếng Latin serenitas có nghĩa là sự yên bình, thanh thản. Tên này thường được sử dụng để tượng trưng cho sự bình yên, sự thanh thản và tĩnh lặng...[Xem thêm]
20
Tên này phù hợp với những người có tính cách sáng sủa, linh thiêng, và mang lại sự thanh thản. Tên này thường dành cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
Dariyah thường dành cho những người phụ nữ có tính cách tươi vui, sống động và yêu thiên nhiên. Tên này có thể phản ánh sự thanh thản và sự hài hòa...[Xem thêm]
Tên Sakeena có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, xuất phát từ từ sakīn có nghĩa là yên bình, thanh thản. Trong đạo Hồi, tên này thường được hiểu là sự bình yên đến từ Allah hoặc sự yên bình được ban phước. Tên Sakeena thường được đặt cho con gái ở các quốc gia Hồi giáo...[Xem thêm]
23
Tên Loan thường phù hợp với những người phụ nữ dễ thương, hiền lành, nữ tính và có tính cách nhân hậu, dễ chịu. Tên này thường sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng thường gặp ở người phụ nữ...[Xem thêm]
24
Tên Sereen xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ tiếng Latin serenus có nghĩa là bình tĩnh, thanh bình. Tên này thường được sử dụng để miêu tả những người có tính cách dịu dàng, bình tĩnh và thanh thản...[Xem thêm]
25
Tên Nanea xuất phát từ ngôn ngữ Hawaii, có nghĩa là thư giãn hoặc thanh thản. Tên này thường được sử dụng để mô tả sự yên bình, sự bình yên và sự thư thái...[Xem thêm]
26
Tên Cennet thường dành cho những người tươi vui, hạnh phúc, tích cực và có tâm hồn thanh thản. Tên này có thể phù hợp với cả nam và nữ...[Xem thêm]
27
Tên này phù hợp với những người có tính cách tĩnh lặng, thanh thản, yêu thiên nhiên và những người có tinh thần hướng nội. Poonam thường được coi là phù hợp với cả nam và nữ...[Xem thêm]
Tên Angeliz có nguồn gốc từ tiếng Anh với viết tắt Angel (thiên thần) được kết hợp với hậu tố iz. Tên này thường được sử dụng như một phiên bản độc đáo của tên Angel hoặc Angelica. Tên Angel thường được liên kết với hình ảnh của một vị thiên thần mang lại sự bảo vệ, hòa bình và sự thanh thản...[Xem thêm]
29
/dʌv/ (Đấp)
Tên Dove là một từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ dūfe hoặc dove có nghĩa là chim bồ câu. Chim bồ câu thường được xem là biểu tượng của hòa bình, tình yêu và sự thanh thản...[Xem thêm]
Tên này phù hợp với những người có tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và thanh thản. Nó thích hợp với cả hai giới...[Xem thêm]
Tên Reverie xuất phát từ từ tiếng Pháp rêverie, có nghĩa là trạng thái của việc lảm nhảm, mơ mộng, hoặc tuồng vi lạc trong tư duy một cách yên bình và nhẹ nhàng. Tên này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của sự mở lòng mình cho sự tưởng tượng và sự thanh thản trong tâm hồn...[Xem thêm]
Tên này phù hợp với những người mang tính cách mộng mơ, lãng mạn và tưởng tượng. Tên Lamorna thường được sử dụng cho cả nam lẫn nữ, nhưng thường gặp hơn ở phụ nữ...[Xem thêm]
Amanjot thường phù hợp với những người có tính cách ôn hòa, yên bình và sáng sủa. Người mang tên này thường được xem là người có tâm hồn thanh thản và sáng sủa. Tên này thích hợp cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
Tên Tulisha không phổ biến và rất ít thông tin về lịch sử và nguồn gốc của nó được biết đến. Tuy nhiên, có thể cho rằng tên này có nguồn gốc từ châu Phi hoặc Ấn Độ với một ý nghĩa mang tính linh hoạt hoặc thanh thản...[Xem thêm]
Shulamis là một tên nữ xuất phát từ tiếng Do Thái, có nguồn gốc từ Tân Ước. Tên này có nghĩa là hòa bình hoặc hoà bình của thượng đế. Shulamis cũng được đề cập trong Kinh Thánh với ý nghĩa của sự thanh thản và yên bình...[Xem thêm]
Tên Roneisha là một cái tên phổ biến trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi và có xuất xứ từ việc kết hợp giữa hai tên riêng Ron và Keisha. Tên Ron có nguồn gốc từ danh từ Hebrew Ron có nghĩa là vui vẻ, trong khi Keisha là một biến thể của tên Akeisha hoặc Lakeisha có nguồn gốc từ ngôn ngữ Swahili và có ý nghĩa là hạnh phúc hoặc thanh thản...[Xem thêm]
Tên này phù hợp với những người tìm kiếm sự thanh thản và tính cách tươi mới, sáng sủa. Jasreet thường được xem là phù hợp với cả nam và nữ...[Xem thêm]
38
Tên này phù hợp với những người có tính cách tươi mới, thanh thản, hiền lành và đầy tình yêu thương. Tên này có thể phù hợp cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
Tên Aquila thường phổ biến cho cả nam và nữ, nhưng thường xuất hiện phổ biến hơn cho nam giới. Người mang tên Aquila thường được xem như là người mạnh mẽ, sáng sủa và có tinh thần kiên cường...[Xem thêm]
Tên Sarenity không phải là một từ tiếng Anh chính thống mà là một sáng tạo từ việt phong hóa của từ Serenity. Từ Serenity gốc từ tiếng Latinh serenitas có nghĩa là sự yên bình, thanh thản, tĩnh lặng. Tên này thường được sử dụng để diễn đạt sự bình yên và thanh thản trong cuộc sống...[Xem thêm]
41
Tên Caliah được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin Caelum, có nghĩa là bầu trời hoặc thiên đàng. Tên này có xuất xứ từ các bản dịch Kinh Thánh và có ý nghĩa tượng trưng về sự thanh thản, cao cả...[Xem thêm]
42
Tên Mavi xuất xứ từ Thổ Nhĩ Kỳ, có nghĩa là xanh trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Màu xanh thường được liên kết với sự bình yên, sự yên bình và sự thanh thản...[Xem thêm]
Tên Parklynn thường phản ánh sự yên bình, tự nhiên và thanh thản. Nó có thể phù hợp với những người yêu thiên nhiên, thích đến công viên, hồ hoặc rừng rậm. Về giới tính, tên này có thể dùng cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
44
Pema thường được liên kết với sự thanh thản, tinh tế và thiện lương. Người mang tên này thường được mô tả là những người nhân từ, nhạy cảm và sâu sắc. Tên này thường được đặt cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
Tên Sahalie thường phù hợp với những người yêu thiên nhiên, yêu sự yên bình và thanh thản. Người có tên này thường được tưởng tượng là những người có tâm hồn nhạy cảm, sâu sắc và mơ mộng. Tên này phù hợp cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
46
/ɑːˈkeɪdiə/ (A-car-di-a)
Tên Arcadia thường phù hợp với những người mang tính cách yêu thiên nhiên, hòa nhã, tươi vui và sáng tạo. Tên này không giới hạn theo giới tính, phù hợp cho cả nam và nữ...[Xem thêm]
47
Tên Kiswah có vẻ hiền lành, thanh thản và gần gũi. Tên này phù hợp với cả nam lẫn nữ...[Xem thêm]
Tên Maryiam thường mang ý nghĩa của sự thanh thản, sự dịu dàng và lòng nhân từ. Đây là một tên phổ biến cho phụ nữ, thường được cho là phản ánh sự bình tâm và tinh tế...[Xem thêm]
Tên Trynity thường được coi là một tên độc đáo, mạnh mẽ và đầy ý nghĩa. Nó thường được chọn cho con gái và phù hợp với những người tỏ ra đa dạng trong suy nghĩ và hành động...[Xem thêm]
Tên Yarisbel có nguồn gốc từ Cuba. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ Yara và Isabel. Yara là tên của một nữ anh hùng Cuba trong cuộc chiến tranh độc lập, trong khi Isabel là một tên phổ biến. Việc kết hợp hai tên này tạo ra Yarisbel mang ý nghĩa sự kết hợp giữa quyết tâm và sự thanh thản...[Xem thêm]