Bạn tên Thiên và đang muốn tìm kiếm một tên tiếng Anh để thuận tiện giao tiếp trong môi trường học tập, làm việc quốc tế. Vậy tên Thiên trong tiếng Anh sẽ là gì? Trong bài viết này, Tentienganh.vn sẽ gợi ý cho bạn danh sách những biệt danh tiếng Anh hay cho người mang tên Thiên cùng phân tích chi tiết giúp bạn chọn được một cái tên ưng ý. Theo dõi bài viết sau nhé!
Tên Thiên trong tiếng Anh là gì?
Cách dịch tên Thiên trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những cái tên tiếng Anh hay, đẹp dành cho người tên Thiên dựa trên các phương pháp dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay.
Các tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Thiên
Dưới đây là bảng danh sách tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Thiên mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (theo IPA) | Ý nghĩa |
Theo | /ˈθiːoʊ/ | Thần thánh |
Dariel | /ˈdɑːriəl/ | Món quà từ Thiên Chúa, được Thiện Chúa yêu mền |
Nathaniel | /ˈnæθəniəl/ | Món quà từ Thiên Chúa, Thiên Chúa đã ban cho. |
Jonathan | /ˈdʒɒnəθən/ | Thiên Chúa đã ban cho |
Raphael | /ˈræfiəl/ | Thiên Chúa đã chữa lành |
Gabriel | /ˈɡeɪbriəl/ | Thiên Chúa là sức mạnh của tôi |
Michael | /ˈmaɪkəl/ | Ai giống như Thiên Chúa? |
Emmanuel | /ɪˈmænjuəl/ | Thiên Chúa ở với chúng ta |
Daniel | /ˈdænjəl/ | Thiên Chúa là Đấng phán xét của tôi |
Celestial | /səˈlɛstʃəl/ | Thuộc về bầu trời hoặc thiên nhiên huyền diệu |
Divine | /dɪˈvaɪn/ | Thần thánh, linh thiêng |
Gabriel | /ˈɡeɪbriəl/ | Thiên thần bên cạnh Thiên Chúa |
Raphael | /ˈræfiəl/ | Thiên thần bên cạnh Thiên Chúa |
Seraphic | /səˈræfɪk/ | Thuộc về thiên thần, thần thánh |
Celestin | /ˈsɛlɪstɪn/ | Thuộc về bầu trời |
Seraph | /ˈsɛrəf/ | Thiên thần, thần thánh |
Tên Thiên trong tiếng Việt mang nhiều ý nghĩa phong phú và thường được dùng với những hàm ý tốt đẹp. Thiên có nghĩa là trời, biểu tượng của sự cao quý, rộng lớn và bao la, gợi lên hình ảnh tự do, thanh thản và quyền lực tối cao. Ngoài ra, Thiên còn mang ý nghĩa thiện lành, tốt đẹp, tượng trưng cho những điều may mắn và tích cực trong cuộc sống. Tên Thiên cũng được hiểu là thiên tài, ám chỉ sự thông minh, xuất chúng và tài năng vượt trội.
Các tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tên Thiên
Cách phát âm gần giống với tên của mình giúp bạn và người thân dễ dàng đọc và ghi nhớ:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Theo | /ˈθiːoʊ/ | Món quà của Chúa, biểu tượng cho sự thần thánh và cao quý |
Thane | /θeɪn/ | Một quý tộc, người có địa vị cao trong xã hội |
Thiago | /tiˈɑːɡoʊ/ |
Một dạng của Santiago, có nghĩa là Thánh James, biểu tượng của sự bảo vệ và dẫn dắt
|
Thayer | /ˈθeɪər/ | Đến từ một trang trại, gợi lên hình ảnh của sự yên bình và thanh thản |
Các tên tiếng Anh theo đặc điểm tính cách của người tên Thiên
Tên gọi thường mang trong mình một phần của bản sắc và tính cách của mỗi người. Vì vậy, dựa trên những đặc điểm tính cách của người mang tên Thiên, Tentienganh.vn đề xuất danh sách những tên tiếng Anh hay thể hiện được màu sắc người mang tên này.
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (theo IPA) | Ý nghĩa |
Dorian | /ˈdɔːriən/ | Sáng dạ, người sáng dạ |
Ellis | /ˈɛlɪs/ | Người khéo léo, người thông minh |
Everett | /ˈɛvərɪt/ | Người mạnh mẽ, người can đảm |
Griffin | /ˈɡrɪfɪn/ | Sức mạnh, sự gan dạ |
Julian | /ˈdʒuːliən/ | Của mặt trăng, sinh ra dưới ánh trăng |
Lawrence | /ˈlɒrəns/ | Người từ những ngọn núi, người có khả năng lãnh đạo |
Maxwell | /ˈmækswɛl/ | Dòng sông của Chúa, người mạnh mẽ |
Nolan | /ˈnoʊlən/ | Người cao quý, người dũng cảm |
Skyler | /ˈskaɪ.lər/ | Người mở mang, không giới hạn |
Nathan | /ˈneɪ.θən/ | Quà tặng, phần thưởng |
Leo | /ˈliː.oʊ/ | Dũng cảm, mạnh mẽ |
Felix | /ˈfiː.lɪks/ | Hạnh phúc, may mắn |
Các tên tiếng Anh có cùng ký tự đầu với tên Thiên
Dưới đây là danh sách tên có cùng chữ cái đầu với tên Thiên trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (theo IPA) | Ý nghĩa |
Terral | /ˈtɛrəl/ | Nhỏ bé, thấp bé |
Timmy | /ˈtɪmi/ | Dễ thương, đáng yêu |
Terence | /ˈtɛrəns/ | Người bảo vệ, người canh giữ |
Timmie | /ˈtɪmi/ | Dễ thương, đáng yêu |
Timmothy | /ˈtɪməθi/ | Người tôn kính Chúa, người tôn kính Chúa |
Tobe | /toʊb/ | Chúa là tốt lành |
Tolbert | /ˈtoʊlbərt/ | Người lãnh đạo toàn diện, người quản lý giỏi |
Terrell | /təˈrɛl/ | Sức mạnh thần thánh, sức mạnh to lớn |
Tollie | /ˈtɒl.i/ | Người bảo vệ thịnh vượng, người quản lý giàu có |
Thermon | /ˈθɜr.mən/ | Người bảo vệ, canh giữ |
Therman | /ˈθɜr.mən/ | Người bảo vệ, người canh giữ |
Theodis | /ˈθiːˈɒd.ɪs/ | Người được Chúa bảo vệ, món quà của Chúa |
Thurmon | /ˈθɜr.mən/ | Người bảo vệ, canh giữ |
Torey | /ˈtɔːri/ | Người đến từ núi, người từ núi |
Tremaine | /trəˈmeɪn/ | Hòa bình, hòa bình |
Tavaris | /təˈvɑːrɪs/ | Chân chính, trung thực |
Ngoài các phương pháp dịch tên như trên, bạn cũng có thể tự đặt tên tiếng Anh cho mình theo những sở thích cá nhân bạn, ví dụ như tên tiếng Anh về một chủ đề nào đó như thiên nhiên, đại dương, tình yêu, cung hoàng đạo, tôn giáo, tín ngưỡng,… hoặc lấy tên theo thần tượng mà bạn yêu thích. Tìm kiếm ý tưởng cho tên tiếng Anh theo sở thích của bạn tại tính năng “Tạo tên tiếng Anh“ của Tentienganh.vn nha!
Kết luận
Trên đây, Tentienganh đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Tên Thiên trong tiếng Anh là gì?” cũng như gợi ý danh sách những tên biệt danh tiếng Anh hay phù hợp với người mang tên Thiên. Hy vọng bạn đã tìm được cho mình một cái tên ưng ý thể hiện được màu sắc, nội tâm con người bạn. Nếu bạn cần muốn tìm kiếm những tên tiếng anh hay khác, hãy truy cập vào ứng dụng tìm tên tiếng anh hay để khám phá nhé!