100+ tên tiếng Anh hay, ấn tượng liên quan đến mặt trời

tên tiếng anh liên quan đến mặt trời

Nắng lên bầu trời, mang theo hy vọng và sức sống, tạo ra những bóng dáng lung linh và đầy năng lượng. Chính từ mặt trời, ta cảm nhận được sự ấm áp và tia sáng của cuộc sống. Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những tên tiếng Anh liên quan đến mặt trời đầy cuốn hút, rực rỡ, tỏa sáng dành cho nam và nữ.

Các phương pháp đặt tên tiếng Anh liên quan đến mặt trời

Đặt tên tiếng Anh liên quan đến mặt trời có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau:

Các phương pháp đặt tên tiếng Anh liên quan đến mặt trời
Đặt tên tiếng Anh liên quan đến mặt trời thể hiện vẻ đjep rực rỡ, cuốn hút, mạnh mẽ

Sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến mặt trời

Bạn có thể sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến mặt trời như “Sun” “Bright” để tạo ra một cái tên đặc biệt dành riêng cho mình. Dưới đây là danh sách tham khảo dành cho bạn:

STT Tên Phiên âm (IPA) Ý nghĩa
1 Sun /sʌn/ Mặt trời
2 Solar /ˈsoʊlər/ Thuộc về mặt trời
3 Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ Ánh nắng mặt trời
4 Sunbeam /ˈsʌnbiːm/ Tia sáng mặt trời
5 Sunny /ˈsʌni/ Nắng
6 Radiant /ˈreɪdiənt/ Tỏa sáng, rực rỡ
7 Sunrise /ˈsʌnraɪz/ Bình minh
8 Sunset /ˈsʌnsɛt/ Hoàng hôn
9 Daylight /ˈdeɪlaɪt/ Ánh sáng ban ngày
10 Luminous /ˈluːmɪnəs/ Sáng, tỏa sáng
11 Bright /braɪt/ Sáng, rạng rỡ
12 Solarium /səˈlɛəriəm/ Phòng tắm nắng
13 Sunburst /ˈsʌnbɜːrst/ Bùng nổ như mặt trời
14 Sunlit /ˈsʌnlɪt/ Chiếu sáng bởi mặt trời
15 Sunshade /ˈsʌnʃeɪd/ Bóng mát từ mặt trời
16 Sunray /ˈsʌnreɪ/ Tia sáng từ mặt trời
17 Solstice /ˈsɒlstɪs/ Ngày đầu hè hoặc đầu đông
18 Solarize /ˈsoʊləˌraɪz/ Làm sáng bởi mặt trời
19 Sunward /ˈsʌnwərd/ Hướng về phía mặt trời
20 Sunspot /ˈsʌnspɒt/ Điểm sáng trên mặt trời

Kết hợp từ tiếng Anh với các từ khác

Sử dụng cách kết hợp các từ liên quan đến mặt trời với các từ khác cũng có thể giúp bạn tạo ra các tên phong phú và độc đáo. Dưới đây là một vài ví dụ dành cho bạn: 

STT Tên Phiên âm (IPA) Ý nghĩa
1 SunlitMeadow /ˈsʌnlɪt ˈmɛdoʊ/ Đồng cỏ chiếu sáng bởi mặt trời
2 SolarBreeze /ˈsoʊlər briːz/ Gió từ mặt trời
3 SunshineGrove /ˈsʌnʃaɪn ɡroʊv/ Rừng dưới ánh nắng mặt trời
4 RadiantSmile /ˈreɪdiənt smaɪl/ Nụ cười rạng rỡ
5 SunnyHarbor /ˈsʌni ˈhɑːrbər/ Cảng nắng
6 SunrisePeak /ˈsʌnraɪz piːk/ Đỉnh núi nơi mặt trời mọc
7 SunsetHaven /ˈsʌnsɛt ˈheɪvən/ Nơi trú ẩn dưới hoàng hôn
8 LuminousGarden /ˈluːmɪnəs ˈɡɑːrdən/ Vườn tỏa sáng
9 BrightHorizon /braɪt həˈraɪzən/ Chân trời sáng
10 SolarEclipse /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ Nhật thực
11 SunbeamMeadow /ˈsʌnbiːm ˈmɛdoʊ/ Đồng cỏ dưới tia sáng mặt trời
12 SunshineMist /ˈsʌnʃaɪn mɪst/ Sương dưới ánh nắng mặt trời
13 RadiantEcho /ˈreɪdiənt ˈɛkoʊ/ Tiếng vang rực rỡ
14 SunnyBreeze /ˈsʌni briːz/ Gió nhẹ dưới ánh nắng mặt trời
15 SunriseStream /ˈsʌnraɪz striːm/ Suối dưới bình minh
16 SunsetVista /ˈsʌnsɛt ˈvɪstə/ Quang cảnh hoàng hôn
17 LuminousRiver /ˈluːmɪnəs ˈrɪvər/ Sông tỏa sáng
18 BrightMeadow /braɪt ˈmɛdoʊ/ Đồng cỏ sáng
19 SolarFlare /ˈsoʊlər flɛr/ Loạt sáng từ mặt trời
20 SunlitBay /ˈsʌnlɪt beɪ/ Vịnh được chiếu sáng bởi mặt trời

Sử dụng tên của các vị thần hoặc thần thoại liên quan đến mặt trời

Tên của các vị thần như “Apollo’’ trong thần thoại Hy Lạp hoặc “Ra’ trong thần thoại Ai Cập thường liên quan đến mặt trời, đây là một cách giúp cho việc đặt tên của bạn trở nên ấn tượng và độc đáo hơn. Dưới đây là danh sách ví dụ mà bạn có thể tham khảo:

STT Tên Phiên âm (IPA) Ý nghĩa
1 Apollo /əˈpɒloʊ/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Hy Lạp
2 Suraj /ˈsʊrɑːdʒ/ Tên Hindi cho mặt trời
3 Helios /ˈhiːliɒs/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Hy Lạp
4 Sol /sɒl/ Tên Latin của mặt trời
5 Amaterasu /ˌɑːməˈtɛrəsuː/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Nhật Bản
6 Surya /ˈsʊrjə/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Hindu
7 Huitzilopochtli /wiːtsiloʊˈpoʊtʃtli/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Aztec
8 Utu /ˈuːtuː/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Sumer
9 Shamash /ˈʃæmɑːʃ/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Babylonian
10 Dazhbog /ˈdæʒbɒɡ/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Slavic
11 Inti /ˈɪnti/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Inca
12 Tonatiuh /toʊˈnɑːtiuː/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Aztec
13 Mithras /ˈmɪθrəs/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Persian
14 Hvar /hvar/ Tên tiếng Old Norse cho mặt trời
15 Taiyang /ˈtaɪˌjɑːŋ/ Mặt trời trong tiếng Trung
16 Amun-Ra /ˈɑːmʊn rɑː/ Hợp tác giữa vị thần mặt trời Ai Cập và vị thần của sự sống
17 Apollonius /ˌæpəˈloʊniəs/ Tên có nguồn gốc từ Apollo
18 Ravos /ˈrævoʊs/ Tên tượng trưng cho ánh sáng của mặt trời
19 Natsu /ˈnɑːtsuː/ Từ tiếng Nhật nghĩa là “Mùa hè”, thường được sử dụng để đề cập đến mặt trời

Sử dụng tên lấy cảm hứng từ các hành tinh trong hệ mặt trời

Dưới đây là bảng danh sách tên tiếng Anh được lấy cảm hứng từ các hành tinh trong hệ mặt trời mà bạn có thể tham khảo:

STT Tên Phiên âm (IPA) Ý nghĩa
1 Mercury /ˈmɜːrkjʊri/ Lấy cảm hứng từ hành tinh gần Mặt Trời
2 Mars /mɑːrz/ Lấy cảm hứng từ hành tinh Đỏ
3 Jupiter /ˈdʒuːpɪtər/ Lấy cảm hứng từ hành tinh Lớn nhất trong hệ Mặt Trời
4 Saturn /ˈsætərn/ Lấy cảm hứng từ hành tinh có những chiếc vòng đặc biệt
5 Neptune /ˈnɛptjuːn/ Lấy cảm hứng từ hành tinh nước
6 Uranus /ˈjʊərənəs/ Lấy cảm hứng từ hành tinh có quỹ đạo nghiêng
7 Pluto /ˈpluːtoʊ/ Lấy cảm hứng từ hành tinh lùn (hiện không còn được coi là hành tinh)
8 Apollo /əˈpɒloʊ/ Lấy cảm hứng từ vị thần mặt trời trong thần thoại Hy Lạp
9 Leo /ˈliːoʊ/ Lấy cảm hứng từ chòm sao Sư Tử
10 Orion /ɔːˈraɪən/ Lấy cảm hứng từ chòm sao Orion
11 Aries /ˈɛəriːz/ Lấy cảm hứng từ chòm sao Bạch Dương
12 Atlas /ˈætləs/ Lấy cảm hứng từ vị thần tiếp tế trời đất trong thần thoại Hy Lạp
13 Cosmo /ˈkɒzmoʊ/ Lấy cảm hứng từ không gian vũ trụ
14 Nova /ˈnoʊvə/ Lấy cảm hứng từ ngôi sao bùng nổ
15 Titan /ˈtaɪtən/ Lấy cảm hứng từ một trong các mặt trăng của hành tinh Saturn
16 Sirius /ˈsɪriəs/ Lấy cảm hứng từ một trong những ngôi sao sáng nhất trên bầu trời đêm
17 Vega /ˈveɪɡə/ Lấy cảm hứng từ một ngôi sao nổi tiếng trong chòm sao Lạc Đạo
18 Draco /ˈdreɪkoʊ/ Lấy cảm hứng từ chòm sao Rồng
19 Phoenix /ˈfiːnɪks/ Lấy cảm hứng từ sinh vật huyền thoại có thể tái sinh từ tro tàn
20 Atlas /ˈætləs/ Lấy cảm hứng từ vị thần tiếp tế trời đất trong thần thoại Hy Lạp

Tổng hợp danh sách tên tiếng Anh liên quan đến mặt trời

Tên tiếng Anh liên quan đến mặt trời dành cho Nữ

STT Tên Phiên âm (IPA) Ý nghĩa
1 Solara /səˈlɑːrə/ Mặt trời, liên quan đến mặt trời
2 Eliana /ˌiːliˈɑːnə/ Con gái của mặt trời
3 Soleil /səˈleɪ/ Mặt trời (tiếng Pháp)
4 Aurora /əˈrɔːrə/ Bình minh
5 Helia /ˈhiːliə/ Mặt trời (từ gốc Hy Lạp)
6 Sunniva /ˈsʌnɪvə/ Món quà của mặt trời
7 Marisol /ˈmærɪsɒl/ Biển và mặt trời
8 Kyra /ˈkaɪrə/ Nắng
9 Cira /ˈsɪrə/ Mặt trời
10 Apollonia /ˌæpəˈloʊniə/ Liên quan đến thần Apollo, thần mặt trời
11 Elanor /ˈɛlənɔːr/ Ánh sáng mặt trời
12 Hesperia /hɛˈspɪəriə/ Bình minh, liên quan đến sao Hôm
13 Tesni /ˈtɛzni/ Sức nóng của mặt trời (tiếng Welsh)
14 Oriana /ˌɔːriˈænə/ Bình minh, mặt trời mọc
15 Alina /əˈliːnə/ Ánh sáng đẹp
16 Seraphina /ˌsɛrəˈfiːnə/ Rực rỡ, cháy sáng
17 Roshanara /ˌrɒʃəˈnɑːrə/ Ánh sáng mặt trời
18 Elidi /ɛˈlaɪdi/ Món quà của mặt trời
19 Eleodora /ˌɛliˈoʊdərə/ Mặt trời ban ngày
20 Leontine /ˈliːəntiːn/ Mạnh mẽ như mặt trời

Tên tiếng Anh liên quan đến mặt trời dành cho Nam

STT Tên Phiên âm (IPA) Ý nghĩa
1 Sol /sɒl/ Mặt trời (tiếng Latin)
2 Apollo /əˈpɒloʊ/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Hy Lạp
3 Helios /ˈhiːliɒs/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Hy Lạp
4 Elio /ˈɛliˌoʊ/ Mặt trời
5 Cyrus /ˈsaɪrəs/ Mặt trời
6 Surya /ˈsʊrjə/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Hindu
7 Ra /rɑː/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Ai Cập
8 Blaze /bleɪz/ Ánh sáng rực rỡ
9 Ravi /ˈrɑːvi/ Mặt trời (tiếng Hindi)
10 Aiden /ˈeɪdən/ Lửa, ánh sáng
11 Samson /ˈsæmsən/ Con của mặt trời
12 Phoenix /ˈfiːnɪks/ Phượng hoàng, sinh vật tái sinh từ tro tàn
13 Orion /ɔːˈraɪən/ Chòm sao Orion
14 Solstice /ˈsɒlstɪs/ Ngày đầu hè hoặc đầu đông
15 Titan /ˈtaɪtən/ Người khổng lồ, liên quan đến mặt trời
16 Lucian /ˈluːʃən/ Ánh sáng
17 Horus /ˈhɔːrəs/ Vị thần bầu trời và ánh sáng (thần thoại Ai Cập)
18 Leo /ˈliːoʊ/ Sư tử, liên quan đến chòm sao Sư Tử
19 Orion /ɔːˈraɪən/ Chòm sao Orion
20 Caelus /ˈsiːləs/ Bầu trời
21 Soren /ˈsɔːrən/ Mặt trời (từ tiếng Bắc Âu)
22 Ray /reɪ/ Tia sáng
23 Zoran /ˈzɔːrən/ Ánh sáng, mặt trời (từ tiếng Slav)
24 Balthazar /ˌbæltəˈzɑːr/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Babylonian
25 Rishi /ˈrɪʃi/ Ánh sáng trí thức, mặt trời trong tiếng Sanskrit
26 Eamon /ˈiːmən/ Mặt trời (từ tiếng Gaelic)
27 Nero /ˈnɪəroʊ/ Liên quan đến ánh sáng và lửa
28 Helios /ˈhiːliəs/ Vị thần mặt trời trong thần thoại Hy Lạp
29 Thorne /θɔːrn/ Mặt trời ẩn chứa trong tự nhiên
30 Dorian /ˈdɔːriən/ Liên quan đến ánh sáng và vẻ đẹp
31 Magnus /ˈmæɡnəs/ Vĩ đại, sáng chói
32 Julian /ˈdʒuːliən/ Liên quan đến ánh sáng mặt trời
33 Amias /ˈeɪmiəs/ Tình yêu, ánh sáng
34 Cedric /ˈsɛdrɪk/ Chiếu sáng, liên quan đến ánh sáng

Những cái tên tiếng Anh liên quan đến mặt trời không chỉ là những từ ngữ đẹp mắt, mà còn là biểu tượng của hy vọng và sức sống. Hy vọng qua bài viết mà Tentienganh.vn cung cấp, bạn có thể chọn cho mình một cái tên thật ý nghĩa và cuốn hút nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xin chào các đọc giả tentienganh.vn !

Đây là nội dung chất lượng và hoàn toàn miễn phí, chúng tôi không thu bất kỳ chi phí nào người dùng. Tuy nhiên, chúng tôi cần một ít chi phí để nội dung ngày càng tốt hơn và phục vụ các bạn đọc giả tốt hơn, đôi khi trong quá trình truy cập website sẽ xuất hiện 1 vài quảng cáo. Hy vọng các bạn thông cảm.

Tắt Quảng Cáo
Tôi đồng ý
Tên tiếng Anh hay Tìm tên theo tính cách