Những cái tên tiếng Anh mang âm hưởng quý tộc thường gợi lên vẻ đẹp thanh lịch, sang trọng, quý phái. Đó có lẽ là lý do mà nhiều phụ huynh lựa chọn những cái tên như vậy đặt cho bé con của mình, những cô công chúa nhỏ xinh đẹp và nhẹ nhàng. Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những cái tên tiếng Anh hay mang phong thái quý tộc dành cho nữ mà bạn có thể tham khảo để chọn lựa cho bé yêu nhà mình!
Các cách đặt tên tiếng Anh mang phong thái quý tộc, sang chảnh dành cho Nữ
Đối với phái Nữ, sở hữu một cái tên tiếng Anh quý tộc không chỉ là một biểu hiện của sự tinh tế và sang trọng, mà còn là cách thể hiện đẳng cấp và phong thái riêng biệt. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể tạo ra những cái tên độc đáo và ấn tượng dành riêng cho mình:
- Sử dụng những từ thể hiện mang nét nghĩa đẳng cấp và thanh lịch: Chọn các từ ngữ toát lên dáng vẻ cao quý, sang trọng của phái Nữ như Isadora, Arabella, Seraphina.
- Tham khảo những từ ngữ từ lịch sử hoặc văn hóa quý tộc: Lấy cảm hứng từ các gia đình hoàng gia, các vị hoàng đế, nữ hoàng, hoặc các tên từ lịch sử hoặc văn hóa của các quốc gia có truyền thống quý tộc như Elizabeth, Alexandra, Rosalind, Louisa.
- Kết hợp từ ngữ liên quan đến tự nhiên: Sử dụng các từ liên quan đến thiên nhiên như hoa, bướm, ngọc, đá quý, v.v. để tạo ra các tên có vẻ quý phái và đẳng cấp dành cho phái nữ. Ví dụ: Laurel, Marina, Marisol, Rowan.
- Lấy cảm hứng từ các từ ngữ trong ngôn ngữ cổ điển: Chọn các từ ngữ từ tiếng Latin, tiếng Hy Lạp hoặc các ngôn ngữ cổ điển khác có ý nghĩa đặc biệt và cao quý. Ví dụ: Selene, Helene, Eudora, Calista.
Gợi ý những tên tiếng Anh cho Nữ thể hiện phong thái sang trọng, quý phái
Ngoài những cái tên gợi ý trên, bạn có thể tham khảo danh sách chi tiết những tên tiếng Anh hay toát lên sự quý phái, sang trọng dành cho Nữ mà chúng tôi đề xuất dưới đây:
Tên | Ý nghĩa | |
---|---|---|
1 | Patricia | Tên Patricia có nguồn gốc từ tiếng Latinh Patricius, có nghĩa là người thuộc tộc quý tộc. Tên này xuất hiện từ thế kỷ... [Xem thêm] |
2 | Margaret | Tên Margaret bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ tên Margarites có nghĩa là ngọc trai. Tên này đã trở nên phổ... [Xem thêm] |
3 | Charlotte | Tên Charlotte có nguồn gốc từ tiếng Pháp và xuất phát từ tên tiểu thuyết Charlotte's Web của E.B. White. Tên này đượ... [Xem thêm] |
4 | Alicia | Tên Alicia xuất phát từ tiếng Latin Alicia hoặc Alix, có nghĩa là người quý tộc hoặc người bảo trợ. Tên này được phổ ... [Xem thêm] |
5 | Ethel | Tên Ethel xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ cụm từ æðel, có nghĩa là nữ quý tộc hoặc đẳng cấp. Tên Ethel đã ... [Xem thêm] |
6 | Elsie | Tên Elsie bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, là biến thể của tên Alice, có nguồn gốc từ tiếng Đức Adalheidis, có nghĩa là hoa... [Xem thêm] |
7 | Patsy | Tên Patsy ban đầu xuất phát từ tiếng Latinh Patricius, có nghĩa là thuộc về người đàn ông quý tộc. Tên này thường đư... [Xem thêm] |
8 | Alisha | Tên Alisha xuất xứ từ tiếng Ả Rập và có nhiều nguồn gốc khác nhau. Một số nguồn gốc cho rằng tên này có nguồn gốc từ ... [Xem thêm] |
9 | Pat | Tên Pat là tên viết tắt của cái tên Patrick, xuất xứ từ tiếng Latinh Patricius có nghĩa là được phong làm quý tộc ha... [Xem thêm] |
10 | Patty | Tên Patty được cho là đến từ tên nữ Patricia, xuất phát từ tiếng Latinh Patricius có nghĩa là thanh cao hoặc quý tộc... [Xem thêm] |
11 | Lynette | Tên Lynette có nguồn gốc từ tiếng Welsh và tiếng Anh. Trước đây, Lynette được sử dụng như một tên lửa cho phụ nữ, có ... [Xem thêm] |
12 | Allyson | Tên Allyson là một biến thể của tên Alice, xuất phát từ tiếng Pháp cổ Adalheidis có nghĩa là quý tộc hoặc phát xít củ... [Xem thêm] |
13 | Alissa | Tên Alissa có nguồn gốc từ tiếng Latinh, là một biến thể khác của tên Alice hay Alicia. Tên này có nhiều ý nghĩa khác... [Xem thêm] |
14 | Antonia | Tên Antonia có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ Antonius hoặc Antonium, là tên của một gia đình quý tộc La... [Xem thêm] |
15 | Patrice | Tên Patrice có nguồn gốc từ tiếng Latin Patricius, có nghĩa là thuộc về quý tộc hoặc quý tộc. Tên này thường được sử ... [Xem thêm] |
16 | Arya | Tên Arya xuất phát từ tiếng Ấn Độ, được đặt theo từ nguyên lý ngôn ngữ của người Ấn Độ cổ đại. Trong ngôn ngữ Sanskri... [Xem thêm] |
17 | Adalynn | Tên Adalynn được hình thành từ việt ngữ cổ Adelaide, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ adal (ý nghĩa là noble hoặc phẩm gi... [Xem thêm] |
18 | Adelaide | Tên Adelaide có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Adalheidis, được biết đến như một biến thể của tên Adelheid. Tên này được s... [Xem thêm] |
19 | Tiara | Tên Tiara có nguồn gốc từ tiếng Latinh tara, có nghĩa là vương miện hoặc gương mặt của Thiên Chúa. Trong quá khứ, Ti... [Xem thêm] |
20 | Rylie | Tên Rylie có nguồn gốc từ tiếng Anh và được xem là một biến thể của tên Riley. Tên này có nguồn gốc từ Ireland và có... [Xem thêm] |
Tên | Ý nghĩa | |
---|---|---|
21 | Michelle | Tên Michelle có nguồn gốc từ tiếng Pháp, là phiên âm của tên Michèle. Michèle có nguồn gốc từ tiếng Latinh Michael c... [Xem thêm] |
22 | Kim | Tên Kim xuất phát từ ngôn ngữ Hàn Quốc, có nghĩa là vàng hoặc hoa sen. Tên này cũng thường được sử dụng trong ngôn n... [Xem thêm] |
23 | Pearl | Tên Pearl xuất phát từ tiếng Anh, được dùng để chỉ viên ngọc trai. Ngọc trai được tạo ra bởi sự phản ứng tự nhiên của... [Xem thêm] |
24 | Antoinette | Tên Antoinette có nguồn gốc từ tiếng Latinh Antonius, từ đó phát triển thành Antoine ở tiếng Pháp. Nó là phiên bản n... [Xem thêm] |
25 | Freya | Tên Freya xuất phát từ thần thể ngưỡng mộ Freyja trong thần thoại Bắc Âu. Freyja là nữ thần tình yêu, sắc đẹp, và ch... [Xem thêm] |
26 | Mercedes | Tên Mercedes xuất phát từ tên của một cô gái tên là Mercedes Jellinek, con gái của một nhà nhập khẩu xe hơi người Áo ... [Xem thêm] |
27 | Kinsley | Tên Kinsley có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Cyningesleah, có nghĩa là đồng cỏ của vị vua. Tên này thường được sử dụng n... [Xem thêm] |
28 | Gwen | Tên Gwen xuất phát từ tiếng Welsh, ban đầu là dạng viết tắt của các tên như Gwendolyn, Gwendolen, Gwenllian và các tê... [Xem thêm] |
29 | Chanel | Tên Chanel có nguồn gốc từ tên của nhà thiết kế thời trang nổi tiếng người Pháp, Gabrielle Bonheur Coco Chanel. Coco ... [Xem thêm] |
30 | Sloane | Tên Sloane có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng như một họ hoặc tên riêng. Sloane ban đầu xuất phát từ mộ... [Xem thêm] |
31 | Chantel | Tên Chantel xuất xứ từ tiếng Pháp và được cho là một biến thể của tên Chantal. Tên này có nguồn gốc từ cụm từ tiếng P... [Xem thêm] |
32 | Nicolette | Tên Nicolette có nguồn gốc từ tiếng Pháp gốc Latinh Nicolaus có nghĩa là người chiến thắng. Tên này được sử dụng rộn... [Xem thêm] |
33 | Ivory | Tên Ivory xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là ngà voi, người ta thường liên tưởng đến sự quý phái và thanh lịch. Ivo... [Xem thêm] |
34 | Cristal | Tên Cristal có nguồn gốc từ tiếng Latinh crystallo, có nghĩa là pha lê. Tên này thường được sử dụng để ám chỉ sự tinh... [Xem thêm] |
35 | Celina | Tên Celina có nguồn gốc từ tiếng Latin Caelum có nghĩa là bầu trời hoặc thần trời. Tên này được sử dụng rộng rãi ở n... [Xem thêm] |
36 | Alena | Tên Alena có nguồn gốc từ ngôn ngữ Slavic và được coi là biến thể của tên Helena, tên của một nữ thần trong thần tho... [Xem thêm] |
37 | Tayler | Tên Tayler xuất phát từ tiếng Anh cổ tailor có nghĩa là thợ may. Tên này bắt nguồn từ nghề nghiệp của những người là... [Xem thêm] |
38 | Livia | Tên Livia xuất phát từ tiếng Latinh và có nghĩa là người sinh ra vào mờ sáng hoặc người có tính cách như mặt trăng. T... [Xem thêm] |
39 | Cataleya | Tên Cataleya được cho là có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, cụ thể từ từ Cattleya - tên một loại hoa lan đẹp, quý hiếm v... [Xem thêm] |
40 | Aryanna | Tên Aryanna có nguồn gốc từ tiếng Ý và được cho là bắt nguồn từ tên riêng cổ Arianna, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đạ... [Xem thêm] |
Tên | Ý nghĩa | |
---|---|---|
41 | Patricia | Tên Patricia có nguồn gốc từ tiếng Latinh Patricius, có nghĩa là người thuộc tộc quý tộc. Tên này xuất hiện từ thế kỷ... [Xem thêm] |
42 | Emma | Tên Emma có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germainc cổ, được sử dụng rộng rãi ở các nước châu Âu. Tên này có xuất xứ từ tiếng... [Xem thêm] |
43 | Cynthia | Tên Cynthia có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ tên của nữ thần mặt trăng Artemis (hoặc tương đương là Sele... [Xem thêm] |
44 | Pamela | Tên Pamela có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ từ pan có nghĩa là tất cả và melos có nghĩa là bài hát.... [Xem thêm] |
45 | Isabella | Tên Isabella có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin và có nghĩa là cô gái xinh đẹp. Ban đầu, tên này được sử dụng nhiều trong... [Xem thêm] |
46 | Rose | Tên Rose xuất xứ từ từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh rosa có nghĩa là hoa hồng. Hoa hồng thường được biết đ... [Xem thêm] |
47 | Julia | Tên Julia có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên gọi cổ Julius, được dành cho con trai của gia đình Julius Ca... [Xem thêm] |
48 | Ruby | Tên Ruby có nguồn gốc từ từ từ pha lê đỏ ruby, một loại đá quý quý hiếm và đẹp mắt. Từ ruby bắt nguồn từ tiếng Latin ... [Xem thêm] |
49 | Josephine | Tên Josephine có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Yosef, có nghĩa là thêm hoặc tăng thêm. Tên Josephine đã... [Xem thêm] |
50 | Alicia | Tên Alicia xuất phát từ tiếng Latin Alicia hoặc Alix, có nghĩa là người quý tộc hoặc người bảo trợ. Tên này được phổ ... [Xem thêm] |
51 | Sheila | Tên Sheila có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, ban đầu được viết là Síle và là phiên âm tiếng Gaelic của tên Cécile (Cecili... [Xem thêm] |
52 | Pauline | Tên Pauline có nguồn gốc từ tiếng Latinh Paulinus có nghĩa là nhỏ bé hoặc yếu đuối. Tên này xuất hiện trong Kinh Thá... [Xem thêm] |
53 | Regina | Tên Regina có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là nữ hoàng. Tên này đã được sử dụng từ thời Trung Cổ và vẫn được ư... [Xem thêm] |
54 | Elsie | Tên Elsie bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, là biến thể của tên Alice, có nguồn gốc từ tiếng Đức Adalheidis, có nghĩa là hoa... [Xem thêm] |
55 | Yvonne | Tên Yvonne có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Yves, có nghĩa là cây thường xanh hoặc cây linh sam. Tên này được sử dụng ph... [Xem thêm] |
56 | Jade | Tên Jade có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ jadal trong tiếng Tây Ban Nha cổ, có nghĩa là đá quý xanh. Jade ... [Xem thêm] |
57 | Marissa | Tên Marissa xuất phát từ tên Maria, một tên có nguồn gốc từ tiếng Latin Maria, xuất phát từ tên tiên nữ đồng thời là ... [Xem thêm] |
58 | Pearl | Tên Pearl xuất phát từ tiếng Anh, được dùng để chỉ viên ngọc trai. Ngọc trai được tạo ra bởi sự phản ứng tự nhiên của... [Xem thêm] |
59 | Alisha | Tên Alisha xuất xứ từ tiếng Ả Rập và có nhiều nguồn gốc khác nhau. Một số nguồn gốc cho rằng tên này có nguồn gốc từ ... [Xem thêm] |
60 | Camille | Tên Camille xuất xứ từ tiếng Pháp và có nguồn gốc từ tên gọi La Mucia, một tên gọi La Tinh của một loài hoa lớn màu h... [Xem thêm] |
Tên | Ý nghĩa | |
---|---|---|
61 | Katherine | Tên Katherine có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Aikaterine có nghĩa là tinh khiết, trong sạch. Tên này đã trở nên phổ b... [Xem thêm] |
62 | Megan | Tên Megan có nguồn gốc từ xứ Wales và được biết đến là phiên âm của tên gọi Celtic cổ Megan, có nghĩa là người sáng s... [Xem thêm] |
63 | Kate | Tên Kate có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Aikaterine, có nghĩa là thanh cao, trong sáng, rạng ngời. Tên này thường đượ... [Xem thêm] |
64 | Isla | Tên Isla có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và Scotland, trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là đảo, còn ở Scotland là tên của mộ... [Xem thêm] |
65 | Alberta | Tên Alberta xuất xứ từ tiếng Anh và thường được sử dụng như một tên gọi cho con gái. Tên này xuất phát từ tên gọi của... [Xem thêm] |
66 | Esme | Tên Esme có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, xuất phát từ cụm từ Aimée, có nghĩa là yêu thích hoặc được yêu quý. Tên này t... [Xem thêm] |
67 | Camilla | Tên Camilla có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ camillus có nghĩa là tốt hoặc thần linh. Trong thần thoại ... [Xem thêm] |
68 | Princess | Tên Princess có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ princesse, có nghĩa là công chúa. Trong quá khứ, công chúa thường là người... [Xem thêm] |
69 | Theodora | Tên Theodora xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là quà tặng của Thần. Tên này trở nên phổ biến nhờ vào Công n... [Xem thêm] |
70 | Pippa | Tên Pippa là một biến thể ngắn gọn của tên Philippa, là một tên nữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Philippa bắt... [Xem thêm] |
71 | Farah | Tên Farah có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồng ngư... [Xem thêm] |
72 | Alix | Tên Alix xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại và có nghĩa là theo ý muốn của vị thần hoặc bảo vệ của vị thần. Ban đầu, tê... [Xem thêm] |
73 | Catarina | Tên Catarina xuất phát từ tiếng Latinh Katharina, chủ yếu được sử dụng trong các ngôn ngữ châu Âu như Bồ Đào Nha, Tây... [Xem thêm] |
74 | Phillipa | Tên Phillipa có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, chủ yếu xuất phát từ tên viết tắt Philippos, có nghĩa là yêu ngựa hoặc ... [Xem thêm] |
75 | Haya | Tên Haya có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là đời sống hoặc tính chất sống. Tên này thường được sử dụng trong c... [Xem thêm] |
76 | Charolette | Tên Charlotte có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tên Charlot, một biến thể của tên Charles có nghĩa là người t... [Xem thêm] |
77 | Carolyne | Tên Carolyne xuất phát từ tiếng Latinh Carolus, có nghĩa là người đàn ông tự do. Tên này phổ biến ở Châu Âu và đã đư... [Xem thêm] |
78 | Kathyrn | Tên Kathryn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp Aikaterine (Αικατερινη), được dịch sang tiếng Latinh là Catherine, và sau đó... [Xem thêm] |
79 | Dyana | Tên Dyana có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit và có nghĩa là sáng tỏ hoặc ánh sáng. Tên này được liên kết với nữ thần tro... [Xem thêm] |
80 | Hermine | Tên Hermine có nguồn gốc từ tiếng Đức và tiếng Pháp, xuất phát từ tên gọi Hermes, là tên của vị thần trong thần thoạ... [Xem thêm] |
Tên | Ý nghĩa | |
---|---|---|
81 | Alice | Tên Alice có nguồn gốc từ tiếng Đức/Ailen và có nghĩa là công chúa, quý cô của âm nhạc hoặc quyến rũ, thu hút. Tên nà... [Xem thêm] |
82 | Karie | Tên Karie không phổ biến và không có nguồn gốc lịch sử rõ ràng. Đây có thể là một biến thể của tên Carrie hoặc Kari, ... [Xem thêm] |
83 | Markisha | Tên Markisha là một biến thể của tên Marquisha, có nguồn gốc từ tiếng Anh. Nó thường được sử dụng như một tên phổ biế... [Xem thêm] |
84 | Misk | Tên Misk không phải là một từ tiếng Anh thông thường, nhưng có thể có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập hay tiếng Ba Tư. Trên... [Xem thêm] |
85 | Hoor | Tên Hoor có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ba Tư/Persia, nghĩa là ngọc hoặc quý giá. Trong văn hóa Ba Tư, ngọc được coi là một... [Xem thêm] |
86 | Jadey | Tên Jadey có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ jade có nghĩa là đá ngọc jade, một loại đá quý có giá trị và đư... [Xem thêm] |
87 | Rubylee | Tên Rubylee là sự kết hợp giữa từ Ruby và Lee. Ruby là một loại đá quý có màu đỏ rực rỡ, thường được liên kết với sự... [Xem thêm] |
88 | Shaikha | Tên Shaikha có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là người phụ nữ quyền lực hoặc người phụ nữ quý tộc. Trong văn... [Xem thêm] |
89 | Saralynn | Tên Saralynn được hình thành bằng cách kết hợp giữa hai từ Sara và Lynn. Sara có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa... [Xem thêm] |
90 | Reinette | Tên Reinette có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được dùng như một phiên âm của từ reine, có nghĩa là nữ hoàng. Tên này thư... [Xem thêm] |
91 | Cherine | Tên Cherine xuất xứ từ ngôn ngữ Pháp và có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tên này có nghĩa là nữ hoàng hoặc quý cô. Tên C... [Xem thêm] |
92 | Jeily | Tên Jeily có nguồn gốc từ tiếng Anh và là một phiên bản hiện đại của tên Jade hoặc Jaley. Tên Jade xuất phát từ từ ti... [Xem thêm] |
93 | Mercedie | Tên Mercedie có nguồn gốc từ tiếng Latin Merced, có nghĩa là có giá trị cao hoặc đáng quý. Tên này thường được sử dụn... [Xem thêm] |
94 | Alcina | Tên Alcina có nguồn gốc từ văn học Ý, xuất hiện trong epic chivalric Orlando Furioso của nhà thơ Ludovico Ariosto và... [Xem thêm] |
95 | Jawhara | Tên Jawhara có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là hồng ngọc hoặc ngọc hồng. Trong văn hóa Ả Rập, hồng ngọc là... [Xem thêm] |
96 | Aamber | Tên Aamber có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ amber có nghĩa là hổ phách, một loại đá quý có màu vàng hoặc lục. Tên Aamber... [Xem thêm] |
97 | Saphirah | Tên Saphirah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ từ Sapphira có nghĩa là ngọc xanh. Ngọc xanh (sapphire) là m... [Xem thêm] |
98 | Saphera | Tên Saphera có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo ra từ việc kết hợp giữa từ Sapphire (ngọc lam) - một loại đá quý có m... [Xem thêm] |
Tên | Ý nghĩa | |
---|---|---|
98 | Patricia | Tên Patricia có nguồn gốc từ tiếng Latinh Patricius, có nghĩa là người thuộc tộc quý tộc. Tên này xuất hiện từ thế kỷ... [Xem thêm] |
99 | Brianna | Tên Brianna xuất phát từ tiếng Celtic với ý nghĩa mạnh mẽ, tinh thần, cao quý. Nó là một biến thể của tên Brian, một ... [Xem thêm] |
100 | Molly | Tên Molly xuất phát từ tiếng Latinh Maria, đây là phiên âm tiếng Anh của tên Marie hoặc Mary. Tên này có nguồn gốc từ... [Xem thêm] |
101 | Michele | Tên “Michele” xuất xứ từ ngôn ngữ Latin và được biết đến như một biến thể của tên Michael hay Michelle. Tên này có n... [Xem thêm] |
102 | Beatrice | Tên Beatrice có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, xuất phát từ từ beatus có nghĩa là hạnh phúc, hạnh phúc. Ban đầu, nó đượ... [Xem thêm] |
103 | Aaliyah | Tên Aaliyah có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là cao quý hoặc trở thành cao quý. Tên này cũng được đặt theo t... [Xem thêm] |
104 | Alissa | Tên Alissa có nguồn gốc từ tiếng Latinh, là một biến thể khác của tên Alice hay Alicia. Tên này có nhiều ý nghĩa khác... [Xem thêm] |
105 | Brianne | Tên Brianne được xuất phát từ tên Brian, một tên gốc Celtic có nghĩa là mạnh mẽ, cao quý. Tên này trở nên phổ biến và... [Xem thêm] |
106 | Zahra | Tên Zahra có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là sáng lên hoặc rạng ngời. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồ... [Xem thêm] |
107 | Kaley | Tên Kaley có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là tạo thành từ việc kết hợp giữa hai tên riêng Kay và Lee. Kay có nghĩ... [Xem thêm] |
108 | Adelina | Tên Adelina có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, xuất phát từ từ adelos có nghĩa là quý tộc, cao quý. Tên này thường được... [Xem thêm] |
109 | Aliya | Tên Aliya có nguồn gốc từ Ả Rập, xuất phát từ từ Ali có nghĩa là cao quý, cao cả. Tên Ali cũng là tên của con trai c... [Xem thêm] |
110 | Alysha | Tên Alysha có nguồn gốc từ tiếng Anh và là một biến thể của tên Alicia/Alisha. Tên này xuất phát từ tiếng Pháp cổ Ada... [Xem thêm] |
111 | Alayah | Tên Alayah là một tên gốc Ả Rập, có nghĩa là cao quý hoặc cao quý vị. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồng ngư... [Xem thêm] |
112 | Aryanna | Tên Aryanna có nguồn gốc từ tiếng Ý và được cho là bắt nguồn từ tên riêng cổ Arianna, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đạ... [Xem thêm] |
113 | Milani | Tên Milani có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ý, xuất phát từ từ Milan, tên thành phố Milan nổi tiếng ở Italy. Milan có ý nghĩa... [Xem thêm] |
114 | Ariya | Tên Ariya xuất phát từ tiếng Pali, một ngôn ngữ cổ của Ấn Độ, và có nghĩa là quý tộc hoặc quý phái. Tên này thường đ... [Xem thêm] |
115 | Sapphire | Từ Sapphire có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ saphir và tiếng Latin sapphirus, xuất phát từ tiếng Hy Lạp sappheiros có ng... [Xem thêm] |
116 | Shaylee | Tên Shaylee có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ireland, xuất phát từ tên gốc Séaghdha có nghĩa là tinh tế, cao quý. Tên này đã... [Xem thêm] |
117 | Elyssa | Tên Elyssa có nguồn gốc từ tiếng Phoenicia cổ, có nghĩa là người nữ cao quý hoặc người nữ quý tộc. Nó cũng được biết... [Xem thêm] |
118 | Maryjo | Tên Maryjo xuất phát từ việt Anh Mary và tên nữ ngắn gọn Jo. Tên Mary có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có ý nghĩa là đ... [Xem thêm] |
119 | Sariyah | Tên Sariyah xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là người cao quý, nữ hoàng. Tên này rất phổ biến trong cộng đồng ngư... [Xem thêm] |
120 | Breann | Tên Breann có nguồn gốc từ tiếng Celtic và là phiên bản viết tắt của tên gốc là Brianna hoặc Brianne. Tên này có nghĩ... [Xem thêm] |
121 | Aliah | Tên Aliah có nguồn gốc từ chữ tiếng Ả Rập Aliyyah có nghĩa là cao cấp, cao quý. Tên này thường được sử dụng trong các... [Xem thêm] |
122 | Brionna | Tên Brionna có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được coi là phiên bản nữ giới của tên Brian. Tên Brian xuất xứ từ tiế... [Xem thêm] |
Hy vọng rằng với những gợi ý tên tiếng Anh quý tộc dành cho Nữ mà Tentienganh.vn đã chia sẻ trong bài viết sẽ mang đến cho bạn không chỉ sự sang trọng, quý phái mà còn là sự tự tin và tự hào về bản thân. Hãy để cái tên của bạn trở nên đặc biệt và đẳng cấp như chính bạn.