Top 100+ cách đặt tên cho búp bê bằng tiếng anh đẹp nhất để bạn lựa chọn

đặt tên cho búp bê bằng tiếng anh

Búp bê không chỉ là một món đồ chơi mà còn là người bạn đồng hành, người tâm sự và đôi khi là nhân vật trong những câu chuyện tưởng tượng.Trong bài viết này, Tentienganh.vn sẽ gợi ý các cách khác nhau để đặt tên cho búp bê bằng tiếng Anh, từ việc lấy cảm hứng từ nhân vật yêu thích, dựa trên màu sắc,… Hãy theo dõi và lưu lại bài viết sau nhé!

Tổng hợp cách đặt tên cho búp bê bằng tiếng anh hay & ấn tượng

Đặt tên búp bê bằng tiếng Anh theo các nhân vật yêu thích

Đặt tên búp bê theo các nhân vật yêu thích không chỉ là việc làm mang tính vui vẻ mà còn là cách để thể hiện sự kết nối, sáng tạo và tình cảm đặc biệt của bạn với người bạn nhỏ đáng yêu này. Dưới đây là một vài gơi ý:

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Ariel /ˈɛəriəl/ Nàng tiên cá nhỏ
Belle /bɛl/ Người đẹp
Cinderella /ˌsɪndəˈrɛlə/ Cô bé lọ lem
Elsa /ˈɛlsə/ Nữ hoàng băng giá
Anna /ˈænə/ Công chúa dũng cảm
Jasmine /ˈdʒæzmɪn/ Công chúa hoa nhài
Aurora /əˈrɔːrə/ Công chúa ngủ trong rừng
Moana /moʊˈɑːnə/ Người con của biển
Merida /ˈmɛrɪdə/ Công chúa chiến binh
Rapunzel /rəˈpʌnzəl/ Cô gái tóc dài
Mulan /ˈmuːlɑːn/ Chiến binh dũng cảm
Pocahontas /ˌpoʊkəˈhɒntəs/ Công chúa bản địa Mỹ
Tiana /tiˈɑːnə/ Công chúa ếch
Wendy /ˈwɛndi/ Bạn của Peter Pan
Alice /ˈælɪs/ Cô gái kỳ lạ
Dorothy /ˈdɒrəti/ Cô bé trong xứ Oz
Nala /ˈnɑːlə/ Nữ hoàng sư tử
Megara /ˈmɛɡərə/ Người tình của Hercules
Esmeralda /ˌɛzməˈrældə/ Cô gái xinh đẹp và dũng cảm
Tinkerbell /ˈtɪŋkərbɛl/ Tiên nhỏ lấp lánh
Jane /dʒeɪn/ Người yêu của Tarzan
Fiona /fiˈoʊnə/ Công chúa Fiona (Shrek)
Giselle /dʒɪˈzɛl/ Công chúa bị lạc vào thế giới thực
Meg /mɛɡ/ Nữ anh hùng mạnh mẽ
Eilonwy /aɪˈloʊnwi/ Công chúa phù thủy
Wendy /ˈwɛndi/ Bạn của Peter Pan
Lilo /ˈliːloʊ/ Cô bé Hawaii yêu người ngoài hành tinh
Nani /ˈnɑːni/ Chị gái bảo vệ em của Lilo
Kida /ˈkiːdə/ Công chúa Atlantis
Nakoma /nəˈkoʊmə/ Bạn thân của Pocahontas
tên cho búp bê bằng tiếng anh
Đặt tên búp bê bằng tiếng Anh theo các nhân vật yêu thích

Đặt tên búp bê bằng tiếng Anh theo màu sắc, đá quý

Dưới đây là một vài gợi ý mà bạn có thể tham khảo để giúp bạn lựa chọn cho búp bê của mình  một cái tên hoàn hảo:

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Ruby /ˈruːbi/ Đá ruby đỏ
Sapphire /ˈsæfaɪər/ Đá sapphire xanh
Emerald /ˈɛmərəld/ Đá emerald xanh lục
Amethyst /ˈæməθɪst/ Đá thạch anh tím
Topaz /ˈtoʊpæz/ Đá topaz vàng
Diamond /ˈdaɪəmənd/ Kim cương
Pearl /pɜːrl/ Ngọc trai
Garnet /ˈɡɑːrnɪt/ Đá garnet đỏ
Opal /ˈoʊpəl/ Đá opal
Amber /ˈæmbər/ Hổ phách
Jade /dʒeɪd/ Ngọc bích
Coral /ˈkɔːrəl/ San hô
Onyx /ˈɒnɪks/ Đá onyx đen
Turquoise /ˈtɜːrkwɔɪz/ Đá ngọc lam
Peridot /ˈpɛrɪˌdɒt/ Đá peridot
Aquamarine /ˌækwəməˈriːn/ Đá aquamarine
Citrine /sɪˈtriːn/ Đá citrine vàng
Moonstone /ˈmuːnstoʊn/ Đá mặt trăng
Sunstone /ˈsʌnstoʊn/ Đá mặt trời
Jasper /ˈdʒæspər/ Đá jasper
Lapis /ˈlæpɪs/ Đá lapis lazuli
Obsidian /əbˈsɪdiən/ Đá obsidian
Spinel /ˈspɪnəl/ Đá spinel
Tanzanite /ˈtænzəˌnaɪt/ Đá tanzanite
Zircon /ˈzɜːrkɒn/ Đá zircon
Quartz /kwɔːrts/ Thạch anh
Agate /ˈæɡət/ Đá mã não
Tourmaline /ˈtʊrməˌliːn/ Đá tourmaline
Beryl /ˈbɛrəl/ Đá beryl
Carnelian /kɑːrˈniːliən/ Đá carnelian

Tên tiếng Anh cho búp bê dễ nhớ, ấn tượng

Bạn muốn một cái tên thật ấn tượng cho búp bê của mình? Dưới đây là một vài gợi ý dành cho bạn:

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Lily /ˈlɪli/ Hoa huệ tây
Daisy /ˈdeɪzi/ Hoa cúc
Rosie /ˈroʊzi/ Hoa hồng
Bella /ˈbɛlə/ Xinh đẹp
Luna /ˈluːnə/ Mặt trăng
Mia /ˈmiːə/ Cô bé thân yêu
Zoe /ˈzoʊi/ Cuộc sống
Ava /ˈeɪvə/ Chim nhỏ
Ivy /ˈaɪvi/ Cây thường xuân
Ella /ˈɛlə/ Cô gái xinh đẹp
Emma /ˈɛmə/ Toàn thể, phổ biến
Grace /ɡreɪs/ Duyên dáng
Chloe /ˈkloʊi/ Màu xanh lá cây nở hoa
Ruby /ˈruːbi/ Đá ruby đỏ
Lily /ˈlɪli/ Hoa ly
Maya /ˈmaɪə/ Giấc mơ
Zoe /ˈzoʊi/ Cuộc sống
Lucy /ˈluːsi/ Ánh sáng
Mia /ˈmiːə/ Cô bé thân yêu
Aria /ˈɛəriə/ Giai điệu
Mila /ˈmiːlə/ Thân yêu, âu yếm
Nora /ˈnɔːrə/ Ánh sáng
Stella /ˈstɛlə/ Ngôi sao
Isla /ˈaɪlə/ Đảo
Eva /ˈiːvə/ Cuộc sống
Zara /ˈzɑːrə/ Công chúa, tỏa sáng
Chloe /ˈkloʊi/ Màu xanh lá cây nở hoa
Sophia /səˈfaɪə/ Trí tuệ
Violet /ˈvaɪəlɪt/ Hoa violet
Willow /ˈwɪloʊ/ Cây liễu

Đặt tên búp bê bằng tiếng Anh theo sở thích cá nhân

Dưới đây là một số tên dành cho búp bê của bạn:

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Melody /ˈmɛlədi/ Giai điệu âm nhạc
Harmony /ˈhɑːrməni/ Sự hài hòa
Joy /dʒɔɪ/ Niềm vui
Sky /skaɪ/ Bầu trời
Star /stɑːr/ Ngôi sao
Sunny /ˈsʌni/ Ánh nắng
Ocean /ˈoʊʃən/ Đại dương
Misty /ˈmɪsti/ Sương mù
Autumn /ˈɔːtəm/ Mùa thu
Summer /ˈsʌmər/ Mùa hè
Winter /ˈwɪntər/ Mùa đông
Spring /sprɪŋ/ Mùa xuân
Rain /reɪn/ Mưa
Storm /stɔːrm/ Bão
Candy /ˈkændi/ Kẹo ngọt
Cookie /ˈkʊki/ Bánh quy
Angel /ˈeɪndʒəl/ Thiên thần
Dream /driːm/ Giấc mơ
Hope /hoʊp/ Hy vọng
Faith /feɪθ/ Niềm tin
Charity /ˈtʃærɪti/ Lòng từ thiện
Love /lʌv/ Tình yêu
Bliss /blɪs/ Hạnh phúc
Serenity /səˈrɛnɪti/ Bình yên
Patience /ˈpeɪʃəns/ Kiên nhẫn
Justice /ˈdʒʌstɪs/ Công lý
Honor /ˈɑːnər/ Danh dự
Valor /ˈvælər/ Dũng cảm
Wisdom /ˈwɪzdəm/ Trí tuệ
Courage /ˈkɜːrɪdʒ/ Can đảm
tên cho búp bê bằng tiếng anh
Lựa chọn tên búp bê bằng tiếng Anh theo sở thích cá nhân

Gợi ý danh sách tên tiếng anh cho búp bê nam & nữ được yêu thích nhất

Tên tiếng anh cho búp bê nam

Việc đặt tên cho búp bê nam bằng tiếng Anh là một hoạt động thú vị và mang tính sáng tạo cao, giúp tạo nên những cá nhân độc đáo phản ánh sở thích và tính cách của chủ nhân. Dưới đây là một vài gợi ý:

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Mateo /məˈteɪoʊ/ Theo nguồn gốc từ Matthaeus, có nghĩa là “món quà của Thiên Chúa”.
Logan /ˈloʊɡən/ Được lấy từ tên một con sông ở Scotland, có nghĩa là “lò nung”.
Shiloh /ˈʃaɪloʊ/ Tên của một địa điểm trong Kinh Thánh, có nghĩa là “nơi hòa bình”.
Zion /ˈzaɪən/ Tên một ngọn núi trong Kinh Thánh, cũng có nghĩa là “nơi thiêng liêng”.
Joseph /ˈdʒoʊzəf/ Tên của một vị thánh, có nghĩa là “sự gia tăng”.
William /ˈwɪljəm/ Tên cổ, có nghĩa là “người bảo vệ quyền lực”.
Jude /dʒuːd/ Tên của một vị thánh, có nghĩa là “được tín ngưỡng”.
Charlie /ˈtʃɑːrli/ Tên viết tắt của Charles, có nghĩa là “người đàn ông tự do”.
Milo /ˈmaɪloʊ/ Tên nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “quân nhân nổi tiếng”.
Elias /ɪˈlaɪəs/ Phiên âm của Elijah, có nghĩa là “Thiên Chúa của tôi là ông cao vút”.
Daniel /ˈdænjəl/ Tên cổ, có nghĩa là “Ông là một vị thần”.
Alex /ˈælɪks/ Tên ngắn của Alexander, có nghĩa là “người bảo vệ của người đàn ông”.
Enzo /ˈɛnzoʊ/ Phiên âm của tên Lorenzo, có nghĩa là “người cường tráng và đoan trang”.
Silas /ˈsaɪləs/ Tên nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “rừng gỗ”.
Emerson /ˈɛmərsən/ Tên cổ, có nghĩa là “con trai của Emma”.
Xavier /ˈzeɪviər/ Tên của một vị thánh, có nghĩa là “nhà trường sáng sủa”.
Arthur /ˈɑːrθər/ Tên cổ, có nghĩa là “con gấu”.
Parker /ˈpɑːrkər/ Nghĩa đen là “người giữ công viên”, từng được sử dụng làm nghề nghiệp.
Miles /maɪlz/ Tên cổ, có nghĩa là “người lính”.
Rhys /riːs/ Tên xứ Wales, có nghĩa là “thuần khiết”.
Zoe /zoʊi/ Tên gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “đời sống”.
Axel /ˈæksəl/ Tên nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức, có nghĩa là “cây cầu”.
Everly /ˈɛvərli/ Tên có nghĩa là “nơi sinh sống luôn luôn vui vẻ”.
Lucas /ˈluːkəs/ Tên gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “sáng sủa, ánh sáng”.
Sage /seɪdʒ/ Tên có nghĩa là “đàn ông thánh thiện, khôn ngoan”.
Finley /ˈfɪnli/ Tên gốc từ tiếng Scotland, có nghĩa là “mạnh mẽ, dũng cảm”.
Grayson /ˈɡreɪsən/ Tên có nghĩa là “con của người phục vụ”.
Maverick /ˈmævərɪk/ Tên có nghĩa là “người không bị giới hạn”.
Blake /bleɪk/ Tên cổ, có nghĩa là “thằng bạn”.

Tên tiếng anh cho búp bê nữ

 Việc chọn tên có thể khơi gợi sự sáng tạo và tưởng tượng của bạn, giúp bạn tạo ra các câu chuyện và kịch bản cho búp bê. Bạn có thể tham khảo danh sách tên sau đây:

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Olivia /əˈlɪviə/ Từ gốc La-tinh, có nghĩa là “người có cây ô liu”.
Emma /ˈɛmə/ Tên cổ, có nghĩa là “người vô giá trị”.
Ava /ˈeɪvə/ Tên gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “sự sống”.
Sophia /soʊˈfiə/ Tên gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự khôn ngoan”.
Isabella /ɪzəˈbɛlə/ Tên cổ, có nghĩa là “người cô đơn, nửa vòng”.
Mia /ˈmiːə/ Tên ngắn, có nghĩa là “người tinh tú”.
Amelia /əˈmiːliə/ Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “người làm việc”.
Harper /ˈhɑːrpər/ Tên có nghĩa là “người chơi đàn hạc”.
Evelyn /ˈɛvlɪn/ Tên có nghĩa là “người bạn của Eva”.
Abigail /ˈæbɪɡeɪl/ Tên có nghĩa là “cha cao và vui vẻ”.
Emily /ˈɛməli/ Tên có nghĩa là “người miễn phí”.
Charlotte /ˈʃɑːrlət/ Tên cổ, có nghĩa là “người tự do”.
Scarlett /ˈskɑːrlət/ Tên có nghĩa là “màu đỏ sẫm, nhớ lại”.
Elizabeth /ɪˈlɪzəbəθ/ Tên cổ, có nghĩa là “Người của Thần thoại”.
Grace /ɡreɪs/ Tên có nghĩa là “sự dịu dàng, sự thần thánh”.
Lily /ˈlɪli/ Tên của hoa Lily, có nghĩa là “người thuần khiết”.
Ella /ˈɛlə/ Tên ngắn của Eleanor, có nghĩa là “ánh sáng”.
Chloe /ˈkloʊi/ Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “cây xanh”.
Victoria /vɪkˈtɔːriə/ Tên cổ, có nghĩa là “người chiến thắng”.
Avery /ˈeɪvəri/ Tên có nghĩa là “người vô giá trị”.
Madison /ˈmædɪsən/ Tên có nguồn gốc từ tên của một người, có nghĩa là “con của Maud”.
Sofia /ˈsoʊfiə/ Tên gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “sự khôn ngoan”.
Riley /ˈraɪli/ Tên có nghĩa là “con rồng”.
Layla /ˈleɪlə/ Tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là “người tối tăm”.
Zoe /zoʊi/ Tên gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “đời sống”.
Aria /ˈɛəriə/ Tên có nghĩa là “bài hát, khúc hát”.
Hailey /ˈheɪli/ Tên có nghĩa là “môi trường trong xanh”.
Brooklyn /ˈbrʊklɪn/ Tên có nguồn gốc từ tên một thành phố, có nghĩa là “sông”.
Penelope /pəˈnɛləpi/ Tên có nghĩa là “người cô đơn, cô độc”.

Kết luận

Tên gọi cho búp bê không chỉ đơn thuần để phân biệt mà còn mang trong mình tình cảm, cá tính và mong muốn của bạn dành cho người bạn nhỏ đáng yêu. Hy vọng qua bài viết trên, Tentienganh.vn giúp bạn tìm thấy một cái tên thật hoàn hảo, thể hiện đúng tình yêu và sự gắn bó của bạn với búp bê của mình nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xin chào các đọc giả tentienganh.vn !

Đây là nội dung chất lượng và hoàn toàn miễn phí, chúng tôi không thu bất kỳ chi phí nào người dùng. Tuy nhiên, chúng tôi cần một ít chi phí để nội dung ngày càng tốt hơn và phục vụ các bạn đọc giả tốt hơn, đôi khi trong quá trình truy cập website sẽ xuất hiện 1 vài quảng cáo. Hy vọng các bạn thông cảm.

Tắt Quảng Cáo
Tôi đồng ý
Tên tiếng Anh hay Tìm tên theo tính cách