Búp bê không chỉ là một món đồ chơi mà còn là người bạn đồng hành, người tâm sự và đôi khi là nhân vật trong những câu chuyện tưởng tượng.Trong bài viết này, Tentienganh.vn sẽ gợi ý các cách khác nhau để đặt tên cho búp bê bằng tiếng Anh, từ việc lấy cảm hứng từ nhân vật yêu thích, dựa trên màu sắc,… Hãy theo dõi và lưu lại bài viết sau nhé!
Tổng hợp cách đặt tên cho búp bê bằng tiếng anh hay & ấn tượng
Đặt tên búp bê bằng tiếng Anh theo các nhân vật yêu thích
Đặt tên búp bê theo các nhân vật yêu thích không chỉ là việc làm mang tính vui vẻ mà còn là cách để thể hiện sự kết nối, sáng tạo và tình cảm đặc biệt của bạn với người bạn nhỏ đáng yêu này. Dưới đây là một vài gơi ý:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Ariel | /ˈɛəriəl/ | Nàng tiên cá nhỏ |
Belle | /bɛl/ | Người đẹp |
Cinderella | /ˌsɪndəˈrɛlə/ | Cô bé lọ lem |
Elsa | /ˈɛlsə/ | Nữ hoàng băng giá |
Anna | /ˈænə/ | Công chúa dũng cảm |
Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Công chúa hoa nhài |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Công chúa ngủ trong rừng |
Moana | /moʊˈɑːnə/ | Người con của biển |
Merida | /ˈmɛrɪdə/ | Công chúa chiến binh |
Rapunzel | /rəˈpʌnzəl/ | Cô gái tóc dài |
Mulan | /ˈmuːlɑːn/ | Chiến binh dũng cảm |
Pocahontas | /ˌpoʊkəˈhɒntəs/ | Công chúa bản địa Mỹ |
Tiana | /tiˈɑːnə/ | Công chúa ếch |
Wendy | /ˈwɛndi/ | Bạn của Peter Pan |
Alice | /ˈælɪs/ | Cô gái kỳ lạ |
Dorothy | /ˈdɒrəti/ | Cô bé trong xứ Oz |
Nala | /ˈnɑːlə/ | Nữ hoàng sư tử |
Megara | /ˈmɛɡərə/ | Người tình của Hercules |
Esmeralda | /ˌɛzməˈrældə/ | Cô gái xinh đẹp và dũng cảm |
Tinkerbell | /ˈtɪŋkərbɛl/ | Tiên nhỏ lấp lánh |
Jane | /dʒeɪn/ | Người yêu của Tarzan |
Fiona | /fiˈoʊnə/ | Công chúa Fiona (Shrek) |
Giselle | /dʒɪˈzɛl/ | Công chúa bị lạc vào thế giới thực |
Meg | /mɛɡ/ | Nữ anh hùng mạnh mẽ |
Eilonwy | /aɪˈloʊnwi/ | Công chúa phù thủy |
Wendy | /ˈwɛndi/ | Bạn của Peter Pan |
Lilo | /ˈliːloʊ/ | Cô bé Hawaii yêu người ngoài hành tinh |
Nani | /ˈnɑːni/ | Chị gái bảo vệ em của Lilo |
Kida | /ˈkiːdə/ | Công chúa Atlantis |
Nakoma | /nəˈkoʊmə/ | Bạn thân của Pocahontas |
Đặt tên búp bê bằng tiếng Anh theo màu sắc, đá quý
Dưới đây là một vài gợi ý mà bạn có thể tham khảo để giúp bạn lựa chọn cho búp bê của mình một cái tên hoàn hảo:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Ruby | /ˈruːbi/ | Đá ruby đỏ |
Sapphire | /ˈsæfaɪər/ | Đá sapphire xanh |
Emerald | /ˈɛmərəld/ | Đá emerald xanh lục |
Amethyst | /ˈæməθɪst/ | Đá thạch anh tím |
Topaz | /ˈtoʊpæz/ | Đá topaz vàng |
Diamond | /ˈdaɪəmənd/ | Kim cương |
Pearl | /pɜːrl/ | Ngọc trai |
Garnet | /ˈɡɑːrnɪt/ | Đá garnet đỏ |
Opal | /ˈoʊpəl/ | Đá opal |
Amber | /ˈæmbər/ | Hổ phách |
Jade | /dʒeɪd/ | Ngọc bích |
Coral | /ˈkɔːrəl/ | San hô |
Onyx | /ˈɒnɪks/ | Đá onyx đen |
Turquoise | /ˈtɜːrkwɔɪz/ | Đá ngọc lam |
Peridot | /ˈpɛrɪˌdɒt/ | Đá peridot |
Aquamarine | /ˌækwəməˈriːn/ | Đá aquamarine |
Citrine | /sɪˈtriːn/ | Đá citrine vàng |
Moonstone | /ˈmuːnstoʊn/ | Đá mặt trăng |
Sunstone | /ˈsʌnstoʊn/ | Đá mặt trời |
Jasper | /ˈdʒæspər/ | Đá jasper |
Lapis | /ˈlæpɪs/ | Đá lapis lazuli |
Obsidian | /əbˈsɪdiən/ | Đá obsidian |
Spinel | /ˈspɪnəl/ | Đá spinel |
Tanzanite | /ˈtænzəˌnaɪt/ | Đá tanzanite |
Zircon | /ˈzɜːrkɒn/ | Đá zircon |
Quartz | /kwɔːrts/ | Thạch anh |
Agate | /ˈæɡət/ | Đá mã não |
Tourmaline | /ˈtʊrməˌliːn/ | Đá tourmaline |
Beryl | /ˈbɛrəl/ | Đá beryl |
Carnelian | /kɑːrˈniːliən/ | Đá carnelian |
Tên tiếng Anh cho búp bê dễ nhớ, ấn tượng
Bạn muốn một cái tên thật ấn tượng cho búp bê của mình? Dưới đây là một vài gợi ý dành cho bạn:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa huệ tây |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc |
Rosie | /ˈroʊzi/ | Hoa hồng |
Bella | /ˈbɛlə/ | Xinh đẹp |
Luna | /ˈluːnə/ | Mặt trăng |
Mia | /ˈmiːə/ | Cô bé thân yêu |
Zoe | /ˈzoʊi/ | Cuộc sống |
Ava | /ˈeɪvə/ | Chim nhỏ |
Ivy | /ˈaɪvi/ | Cây thường xuân |
Ella | /ˈɛlə/ | Cô gái xinh đẹp |
Emma | /ˈɛmə/ | Toàn thể, phổ biến |
Grace | /ɡreɪs/ | Duyên dáng |
Chloe | /ˈkloʊi/ | Màu xanh lá cây nở hoa |
Ruby | /ˈruːbi/ | Đá ruby đỏ |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa ly |
Maya | /ˈmaɪə/ | Giấc mơ |
Zoe | /ˈzoʊi/ | Cuộc sống |
Lucy | /ˈluːsi/ | Ánh sáng |
Mia | /ˈmiːə/ | Cô bé thân yêu |
Aria | /ˈɛəriə/ | Giai điệu |
Mila | /ˈmiːlə/ | Thân yêu, âu yếm |
Nora | /ˈnɔːrə/ | Ánh sáng |
Stella | /ˈstɛlə/ | Ngôi sao |
Isla | /ˈaɪlə/ | Đảo |
Eva | /ˈiːvə/ | Cuộc sống |
Zara | /ˈzɑːrə/ | Công chúa, tỏa sáng |
Chloe | /ˈkloʊi/ | Màu xanh lá cây nở hoa |
Sophia | /səˈfaɪə/ | Trí tuệ |
Violet | /ˈvaɪəlɪt/ | Hoa violet |
Willow | /ˈwɪloʊ/ | Cây liễu |
Đặt tên búp bê bằng tiếng Anh theo sở thích cá nhân
Dưới đây là một số tên dành cho búp bê của bạn:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Melody | /ˈmɛlədi/ | Giai điệu âm nhạc |
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | Sự hài hòa |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui |
Sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Sunny | /ˈsʌni/ | Ánh nắng |
Ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương |
Misty | /ˈmɪsti/ | Sương mù |
Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
Winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Storm | /stɔːrm/ | Bão |
Candy | /ˈkændi/ | Kẹo ngọt |
Cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
Angel | /ˈeɪndʒəl/ | Thiên thần |
Dream | /driːm/ | Giấc mơ |
Hope | /hoʊp/ | Hy vọng |
Faith | /feɪθ/ | Niềm tin |
Charity | /ˈtʃærɪti/ | Lòng từ thiện |
Love | /lʌv/ | Tình yêu |
Bliss | /blɪs/ | Hạnh phúc |
Serenity | /səˈrɛnɪti/ | Bình yên |
Patience | /ˈpeɪʃəns/ | Kiên nhẫn |
Justice | /ˈdʒʌstɪs/ | Công lý |
Honor | /ˈɑːnər/ | Danh dự |
Valor | /ˈvælər/ | Dũng cảm |
Wisdom | /ˈwɪzdəm/ | Trí tuệ |
Courage | /ˈkɜːrɪdʒ/ | Can đảm |
Gợi ý danh sách tên tiếng anh cho búp bê nam & nữ được yêu thích nhất
Tên tiếng anh cho búp bê nam
Việc đặt tên cho búp bê nam bằng tiếng Anh là một hoạt động thú vị và mang tính sáng tạo cao, giúp tạo nên những cá nhân độc đáo phản ánh sở thích và tính cách của chủ nhân. Dưới đây là một vài gợi ý:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Mateo | /məˈteɪoʊ/ | Theo nguồn gốc từ Matthaeus, có nghĩa là “món quà của Thiên Chúa”. |
Logan | /ˈloʊɡən/ | Được lấy từ tên một con sông ở Scotland, có nghĩa là “lò nung”. |
Shiloh | /ˈʃaɪloʊ/ | Tên của một địa điểm trong Kinh Thánh, có nghĩa là “nơi hòa bình”. |
Zion | /ˈzaɪən/ | Tên một ngọn núi trong Kinh Thánh, cũng có nghĩa là “nơi thiêng liêng”. |
Joseph | /ˈdʒoʊzəf/ | Tên của một vị thánh, có nghĩa là “sự gia tăng”. |
William | /ˈwɪljəm/ | Tên cổ, có nghĩa là “người bảo vệ quyền lực”. |
Jude | /dʒuːd/ | Tên của một vị thánh, có nghĩa là “được tín ngưỡng”. |
Charlie | /ˈtʃɑːrli/ | Tên viết tắt của Charles, có nghĩa là “người đàn ông tự do”. |
Milo | /ˈmaɪloʊ/ | Tên nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “quân nhân nổi tiếng”. |
Elias | /ɪˈlaɪəs/ | Phiên âm của Elijah, có nghĩa là “Thiên Chúa của tôi là ông cao vút”. |
Daniel | /ˈdænjəl/ | Tên cổ, có nghĩa là “Ông là một vị thần”. |
Alex | /ˈælɪks/ | Tên ngắn của Alexander, có nghĩa là “người bảo vệ của người đàn ông”. |
Enzo | /ˈɛnzoʊ/ | Phiên âm của tên Lorenzo, có nghĩa là “người cường tráng và đoan trang”. |
Silas | /ˈsaɪləs/ | Tên nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “rừng gỗ”. |
Emerson | /ˈɛmərsən/ | Tên cổ, có nghĩa là “con trai của Emma”. |
Xavier | /ˈzeɪviər/ | Tên của một vị thánh, có nghĩa là “nhà trường sáng sủa”. |
Arthur | /ˈɑːrθər/ | Tên cổ, có nghĩa là “con gấu”. |
Parker | /ˈpɑːrkər/ | Nghĩa đen là “người giữ công viên”, từng được sử dụng làm nghề nghiệp. |
Miles | /maɪlz/ | Tên cổ, có nghĩa là “người lính”. |
Rhys | /riːs/ | Tên xứ Wales, có nghĩa là “thuần khiết”. |
Zoe | /zoʊi/ | Tên gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “đời sống”. |
Axel | /ˈæksəl/ | Tên nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức, có nghĩa là “cây cầu”. |
Everly | /ˈɛvərli/ | Tên có nghĩa là “nơi sinh sống luôn luôn vui vẻ”. |
Lucas | /ˈluːkəs/ | Tên gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “sáng sủa, ánh sáng”. |
Sage | /seɪdʒ/ | Tên có nghĩa là “đàn ông thánh thiện, khôn ngoan”. |
Finley | /ˈfɪnli/ | Tên gốc từ tiếng Scotland, có nghĩa là “mạnh mẽ, dũng cảm”. |
Grayson | /ˈɡreɪsən/ | Tên có nghĩa là “con của người phục vụ”. |
Maverick | /ˈmævərɪk/ | Tên có nghĩa là “người không bị giới hạn”. |
Blake | /bleɪk/ | Tên cổ, có nghĩa là “thằng bạn”. |
Tên tiếng anh cho búp bê nữ
Việc chọn tên có thể khơi gợi sự sáng tạo và tưởng tượng của bạn, giúp bạn tạo ra các câu chuyện và kịch bản cho búp bê. Bạn có thể tham khảo danh sách tên sau đây:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Olivia | /əˈlɪviə/ | Từ gốc La-tinh, có nghĩa là “người có cây ô liu”. |
Emma | /ˈɛmə/ | Tên cổ, có nghĩa là “người vô giá trị”. |
Ava | /ˈeɪvə/ | Tên gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “sự sống”. |
Sophia | /soʊˈfiə/ | Tên gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự khôn ngoan”. |
Isabella | /ɪzəˈbɛlə/ | Tên cổ, có nghĩa là “người cô đơn, nửa vòng”. |
Mia | /ˈmiːə/ | Tên ngắn, có nghĩa là “người tinh tú”. |
Amelia | /əˈmiːliə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “người làm việc”. |
Harper | /ˈhɑːrpər/ | Tên có nghĩa là “người chơi đàn hạc”. |
Evelyn | /ˈɛvlɪn/ | Tên có nghĩa là “người bạn của Eva”. |
Abigail | /ˈæbɪɡeɪl/ | Tên có nghĩa là “cha cao và vui vẻ”. |
Emily | /ˈɛməli/ | Tên có nghĩa là “người miễn phí”. |
Charlotte | /ˈʃɑːrlət/ | Tên cổ, có nghĩa là “người tự do”. |
Scarlett | /ˈskɑːrlət/ | Tên có nghĩa là “màu đỏ sẫm, nhớ lại”. |
Elizabeth | /ɪˈlɪzəbəθ/ | Tên cổ, có nghĩa là “Người của Thần thoại”. |
Grace | /ɡreɪs/ | Tên có nghĩa là “sự dịu dàng, sự thần thánh”. |
Lily | /ˈlɪli/ | Tên của hoa Lily, có nghĩa là “người thuần khiết”. |
Ella | /ˈɛlə/ | Tên ngắn của Eleanor, có nghĩa là “ánh sáng”. |
Chloe | /ˈkloʊi/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “cây xanh”. |
Victoria | /vɪkˈtɔːriə/ | Tên cổ, có nghĩa là “người chiến thắng”. |
Avery | /ˈeɪvəri/ | Tên có nghĩa là “người vô giá trị”. |
Madison | /ˈmædɪsən/ | Tên có nguồn gốc từ tên của một người, có nghĩa là “con của Maud”. |
Sofia | /ˈsoʊfiə/ | Tên gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “sự khôn ngoan”. |
Riley | /ˈraɪli/ | Tên có nghĩa là “con rồng”. |
Layla | /ˈleɪlə/ | Tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là “người tối tăm”. |
Zoe | /zoʊi/ | Tên gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “đời sống”. |
Aria | /ˈɛəriə/ | Tên có nghĩa là “bài hát, khúc hát”. |
Hailey | /ˈheɪli/ | Tên có nghĩa là “môi trường trong xanh”. |
Brooklyn | /ˈbrʊklɪn/ | Tên có nguồn gốc từ tên một thành phố, có nghĩa là “sông”. |
Penelope | /pəˈnɛləpi/ | Tên có nghĩa là “người cô đơn, cô độc”. |
Kết luận
Tên gọi cho búp bê không chỉ đơn thuần để phân biệt mà còn mang trong mình tình cảm, cá tính và mong muốn của bạn dành cho người bạn nhỏ đáng yêu. Hy vọng qua bài viết trên, Tentienganh.vn giúp bạn tìm thấy một cái tên thật hoàn hảo, thể hiện đúng tình yêu và sự gắn bó của bạn với búp bê của mình nhé!