Bạn đang tìm kiếm một tên shop hoa bằng tiếng Anh để tạo dấu ấn riêng? Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những cái tên shop hoa tiếng Anh hay và ý nghĩa, giúp thể hiện sự chuyên nghiệp, sang trọng và phong cách cho tiệm của bạn. Hãy theo dõi và lưu lại bài viết dưới đây nhé!!
Các cách đặt tên shop hoa bằng tiếng Anh hay nhất
Dưới đây là các cách đặt tên shop hòa bằng tiếng anh bạn có thể tham khảo:
- Sử dụng tên loài hoa yêu thích: Bạn có thể sử dụng tên tiếng Anh của loại hoa yêu thích để đặt tên cho shop hoa của mình.
- Sử dụng tên theo phong thủy: Theo quan niệm phong thủy, một số tên shop hoa có thể mang lại may mắn và tài lộc cho chủ nhân.
- Sử dụng tên theo địa điểm: Nếu shop hoa của bạn tọa lạc tại một vị trí đẹp hoặc có địa chỉ đặc biệt, bạn có thể sử dụng tên địa điểm đó để đặt tên cho shop.
- Sử dụng tên độc đáo và sáng tạo: Nếu bạn muốn shop hoa của mình trở nên nổi bật và thu hút sự chú ý, hãy thử đặt tên độc đáo và sáng tạo.
Gợi ý những cách đặt tên shop hoa bằng tiếng anh hay & ấn tượng
Đặt tên shop với sự kết hợp giữa chữ và số ấn tượng
Đặt tên shop với sự kết hợp giữa chữ và số có thể giúp bạn tạo ra một cái tên độc đáo và dễ nhớ, phù hợp để thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo nên thương hiệu riêng của bạn. Dưới đây là các gợi ý:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Trendy24 | /ˈtrɛndiˌtwɛntiˈfɔːr/ | Thời trang suốt ngày đêm |
Chic360 | /ʃɪkˌθriːsɪkˈsti/ | Phong cách toàn diện |
Glamour52 | /ˈɡlæmərˌfɪftiˈtuː/ | Sự quyến rũ suốt năm |
Urban7 | /ˈɜːrbənˈsɛvən/ | Phong cách đô thị hiện đại |
Style101 | /staɪlˌwʌnəʊˈwʌn/ | Khởi nguồn thời trang |
Vintage88 | /ˈvɪntɪdʒˌeɪtiˈeɪt/ | Cổ điển đẳng cấp |
Boutique99 | /buːˈtiːkˌnaɪntiˈnaɪn/ | Cửa hàng đẳng cấp |
Fashion4U | /ˈfæʃənˌfɔːrˈjuː/ | Thời trang cho bạn |
Classy12 | /ˈklæsiˌtwɛlv/ | Thanh lịch và tinh tế |
Luxe365 | /lʌksˌθriːsɪkˈstiˈfaɪv/ | Sang trọng quanh năm |
Couture18 | /kuːˈtʊrˌeɪˈtiːn/ | Thời trang cao cấp |
Boho21 | /ˈboʊhoʊˌtwɛntiˈwʌn/ | Phong cách bohemian |
Modern31 | /ˈmɒdərnˌθɜːtiˈwʌn/ | Hiện đại và sành điệu |
Envy27 | /ˈɛnviˌtwɛntiˈsɛvən/ | Sự ghen tị tuyệt đẹp |
Elite22 | /ɪˈliːtˌtwɛntiˈtuː/ | Tinh hoa đẳng cấp |
Bella50 | /ˈbɛləˌfɪfti/ | Đẹp rực rỡ |
Trend15 | /trɛndˌfɪftiˈn/ | Xu hướng thời thượng |
Unique45 | /juˈniːkˌfɔːrtiˈfaɪv/ | Độc đáo và khác biệt |
Royal66 | /ˈrɔɪəlˌsɪkstiˈsɪks/ | Quý tộc sang trọng |
Chic34 | /ʃɪkˌθɜːtiˈfɔːr/ | Phong cách tinh tế |
Radiant19 | /ˈreɪdiəntˌnaɪntiˈn/ | Rạng rỡ và tươi sáng |
Dazzle23 | /ˈdæzəlˌtwɛntiˈθriː/ | Sáng chói và lấp lánh |
Posh26 | /pɒʃˌtwɛntiˈsɪks/ | Sang trọng và lịch lãm |
Fierce33 | /fɪərsˌθɜːtiˈθriː/ | Mạnh mẽ và cá tính |
Allure55 | /əˈlʊrˌfɪftiˈfaɪv/ | Sự quyến rũ tinh tế |
Divine20 | /dɪˈvaɪnˌtwɛnti/ | Tuyệt mỹ và thần thánh |
Mystic25 | /ˈmɪstɪkˌtwɛntiˈfaɪv/ | Huyền bí và ma mị |
Sparkle77 | /ˈspɑːrklˌsɛvntiˈsɛvən/ | Lung linh và rực rỡ |
Serene30 | /sɪˈriːnˌθɜːti/ | Thanh bình và dịu dàng |
Charm14 | /tʃɑːrmˌfɔːrˈtin/ | Quyến rũ và cuốn hút |
Đặt tên shop hoa dễ thương theo tên biệt danh
Sử dụng tên biệt danh dễ thương sẽ giúp tạo cảm giác gần gũi, thân thiện với khách hàng, đặc biệt là những đối tượng trẻ tuổi. Bạn có thể tham khảo danh sách dưới đây:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
PetalPals | /ˈpɛtəl pælz/ | Những người bạn cánh hoa |
BlossomBuddies | /ˈblɑsəm ˈbʌdiz/ | Những người bạn nở hoa |
LilyLove | /ˈlɪli lʌv/ | Tình yêu hoa Lily |
DaisyDarlings | /ˈdeɪzi ˈdɑrlɪŋz/ | Những người thân yêu hoa Daisy |
RosebudGarden | /roʊz bʌd ˈɡɑrdən/ | Vườn hoa nụ hồng nhỏ |
OrchidWhispers | /ˈɔrkɪd ˈwɪspərz/ | Những lời thì thầm của hoa Lan |
SunflowerSweets | /ˈsʌnˌflaʊər swiːts/ | Những món ngọt của hoa Hướng dương |
TulipTender | /ˈtjuːlɪp ˈtɛndər/ | Sự dịu dàng của hoa Tulip |
PeonyPals | /ˈpiːəni pælz/ | Những người bạn cánh hoa Mẫu đơn |
IrisIdyll | /ˈaɪrɪs ˈɪdəl/ | Thanh bình của hoa Iris |
VioletValley | /ˈvaɪəlɪt ˈvæli/ | Thung lũng của hoa Violet |
JasmineJoy | /ˈdʒæsmɪn dʒɔɪ/ | Niềm vui của hoa Nhài |
LilyLovelies | /ˈlɪli ˈlʌvliz/ | Những người yêu thích hoa Lily |
DaisyDelight | /ˈdeɪzi dɪˈlaɪt/ | Sự vui mừng của hoa Daisy |
RoseyPosies | /ˈroʊzi ˈpoʊzi/ | Những đóa hồng đáng yêu |
OrchidOdyssey | /ˈɔrkɪd ˈɒdəsi/ | Cuộc phiêu lưu của hoa Lan |
SunflowerSmiles | /ˈsʌnˌflaʊər smaɪlz/ | Nụ cười của hoa Hướng dương |
TulipTwirls | /ˈtjuːlɪp twɜrlz/ | Những vòng xoắn của hoa Tulip |
PeonyPleasure | /ˈpiːəni ˈplɛʒər/ | Sự hài lòng của hoa Mẫu đơn |
IrisInspiration | /ˈaɪrɪs ˌɪnspəˈreɪʃən/ | Sự truyền cảm hứng của hoa Iris |
VioletVelvet | /ˈvaɪəlɪt ˈvɛlvɪt/ | Vải nhung của hoa Violet |
JasmineJubilee | /ˈdʒæsmɪn ˈdʒuːbɪli/ | Lễ hội của hoa Nhài |
LilyLane | /ˈlɪli leɪn/ | Con đường của hoa Lily |
DaisyDreams | /ˈdeɪzi drimz/ | Những giấc mơ của hoa Daisy |
RosyRoses | /ˈroʊzi ˈroʊzɪz/ | Những đoá hồng hồng |
OrchidOasis | /ˈɔrkɪd əˈeɪsɪs/ | Thiên đường của hoa Lan |
SunnySunflowers | /ˈsʌni ˈsʌnˌflaʊərz/ | Những bông hoa Hướng dương nắng |
TulipTreasures | /ˈtjuːlɪp ˈtrɛʒərz/ | Những kho báu của hoa Tulip |
PeonyParadise | /ˈpiːəni ˈpærəˌdaɪs/ | Thiên đường của hoa Mẫu đơn |
IrisInfinity | /ˈaɪrɪs ɪnˈfɪnəti/ | Vĩnh hằng của hoa Iris |
Tên tiếng anh cho shop hoa của tiệm liên quan đến loài hoa yêu thích
Với tên tiếng Anh, shop hoa của bạn có thể tiếp cận được với nhiều khách hàng tiềm năng hơn, đặc biệt là những du khách nước ngoài hoặc những người yêu thích phong cách quốc tế.
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Bloom & Blossom | /bluːm & ˈblɒsəm/ | Nở hoa và nở bông |
Petal Perfection | /ˈpɛtəl pərˈfɛkʃən/ | Sự hoàn hảo của cánh hoa |
Floral Fantasy | /ˈflɔːrəl ˈfæntəsi/ | Ước mơ hoa hoa |
Garden of Roses | /ˈɡɑːrdn ʌv ˈroʊzɪz/ | Vườn hoa hồng |
Lily Lane | /ˈlɪli leɪn/ | Con đường hoa Lily |
Orchid Oasis | /ˈɔrkɪd əˈeɪsɪs/ | Thiên đường hoa Lan |
Sunflower Serenity | /ˈsʌnˌflaʊər səˈrɛnəti/ | Bình yên của hoa Hướng dương |
Tulip Treasures | /ˈtjuːlɪp ˈtrɛʒərz/ | Kho báu của hoa Tulip |
Daisy Delights | /ˈdeɪzi dɪˈlaɪts/ | Niềm vui của hoa Daisy |
Rose Petal Palace | /roʊz ˈpɛtəl ˈpælɪs/ | Cung điện cánh hoa hồng |
Iris Impressions | /ˈaɪrɪs ɪmˈprɛʃənz/ | Ấn tượng của hoa Iris |
Violet Velvet | /ˈvaɪəlɪt ˈvɛlvɪt/ | Vải nhung của hoa Violet |
Jasmine Joy | /ˈdʒæsmɪn dʒɔɪ/ | Niềm vui của hoa Nhài |
Peony Paradise | /ˈpiːəni ˈpærəˌdaɪs/ | Thiên đường của hoa Mẫu đơn |
Lily Love | /ˈlɪli lʌv/ | Tình yêu hoa Lily |
Orchid Odyssey | /ˈɔrkɪd ˈɒdəsi/ | Cuộc hành trình của hoa Lan |
Sunflower Smiles | /ˈsʌnˌflaʊər smaɪlz/ | Nụ cười của hoa Hướng dương |
Tulip Time | /ˈtjuːlɪp taɪm/ | Thời gian của hoa Tulip |
Daisy Dreams | /ˈdeɪzi drimz/ | Những giấc mơ của hoa Daisy |
Rose Radiance | /roʊz ˈreɪdiəns/ | Sự rạng rỡ của hoa hồng |
Iris Illumination | /ˈaɪrɪs ɪˌluːmɪˈneɪʃən/ | Ánh sáng của hoa Iris |
Violet Visions | /ˈvaɪəlɪt ˈvɪʒənz/ | Những tầm nhìn của hoa Violet |
Jasmine Journeys | /ˈdʒæsmɪn ˈdʒɜrniz/ | Những cuộc hành trình của hoa Nhài |
Peony Perfection | /ˈpiːəni pərˈfɛkʃən/ | Sự hoàn hảo của hoa Mẫu đơn |
Lily Luxe | /ˈlɪli lʌks/ | Sang trọng của hoa Lily |
Orchid Opulence | /ˈɔrkɪd ˈɒpjələns/ | Sự giàu có của hoa Lan |
Sunflower Sanctuary | /ˈsʌnˌflaʊər ˈsæŋktjʊəri/ | Nơi trú ẩn của hoa Hướng dương |
Tulip Tranquility | /ˈtjuːlɪp træŋˈkwɪlɪti/ | Sự thanh bình của hoa Tulip |
Daisy Delicacies | /ˈdeɪzi dɪˈlɪkəsiz/ | Những món ngon của hoa Daisy |
Rosey Reverie | /ˈroʊzi ˈrɛvəri/ | Ước mơ hồng của hoa hồng |
Đặt tên shop hoa tiếng anh theo phong cách, sở thích cá nhân
Tên của shop hoa không chỉ đơn thuần là một cái tên, mà nó còn phản ánh sự cá tính, sở thích của chủ shop và cảm nhận về loài hoa mà bạn yêu thích. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh cho shop hoa có thể bạn tham khảo:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Enchanted Blooms | /ɪnˈtʃæntɪd bluːmz/ | Những đoá hoa mê hồn |
Serenity Gardens | /səˈrɛnəti ˈɡɑrdnz/ | Khu vườn thanh bình |
Whispering Petals | /ˈwɪspərɪŋ ˈpɛtəlz/ | Những cánh hoa thì thầm |
Tranquil Blossoms | /ˈtræŋkwɪl ˈblɒsəmz/ | Những bông hoa thanh bình |
Harmony Floral | /ˈhɑrməni ˈflɔrəl/ | Hoa hài hòa |
Dreamy Orchids | /ˈdriːmi ˈɔrkɪdz/ | Những đóa hoa Lan mộng mơ |
Blissful Roses | /ˈblɪsfl̩ ˈroʊzɪz/ | Những đóa hoa hồng hạnh phúc |
Radiant Sunflowers | /ˈreɪdiənt ˈsʌnflaʊərz/ | Những bông hoa Hướng dương rạng rỡ |
Tranquility Tulips | /træŋˈkwɪlɪti ˈtjuːlɪps/ | Những đóa hoa Tulip thanh bình |
Serendipity Lilies | /ˌsɛrənˈdɪpɪti ˈlɪliz/ | Những đóa hoa Lily tình cờ may mắn |
Zen Garden Flowers | /zɛn ˈɡɑrdn ˈflaʊərz/ | Những hoa trong khu vườn Zen |
Peaceful Peonies | /ˈpiːsfʊl ˈpiːəniːz/ | Những đóa hoa Mẫu đơn yên bình |
Tranquil Oasis | /ˈtræŋkwɪl əˈeɪsɪs/ | Thiên đường thanh bình |
Harmony Hibiscus | /ˈhɑrməni haɪˈbɪskəs/ | Hoa hoà thuận |
Meadow Magnolias | /ˈmɛdoʊ mæɡˈnoʊliəz/ | Những đóa hoa Mộc lan trên đồng cỏ |
Dreamland Daisies | /ˈdriːmlænd ˈdeɪziːz/ | Những đóa hoa Daisy trong cơn mộng |
Tranquil Tropics | /ˈtræŋkwɪl ˈtrɒpɪks/ | Những đóa hoa nhiệt đới thanh bình |
Harmony Haven | /ˈhɑrməni ˈheɪvən/ | Thiên đường hài hòa |
Blossom Sanctuary | /ˈblɒsəm ˈsæŋktʃuəri/ | Thiên đường nở bông |
Peaceful Petals | /ˈpiːsfʊl ˈpɛtəlz/ | Những cánh hoa yên bình |
Zen Lotus Gardens | /zɛn ˈloʊtəs ˈɡɑrdnz/ | Khu vườn sen trong phong cách Zen |
Harmony Ferns | /ˈhɑrməni fɜːrnz/ | Những cây dương xỉ hài hòa |
Serenity Snapdragons | /səˈrɛnəti snæpˈdræɡənz/ | Những đóa hoa Cẩm tú cầu thanh bình |
Tranquil Violets | /ˈtræŋkwɪl ˈvaɪəlɪts/ | Những đóa hoa Violet thanh bình |
Blissful Buttercups | /ˈblɪsfl̩ ˈbʌtərkʌps/ | Những đóa hoa Hoa dại hạnh phúc |
Dreamy Delphiniums | /ˈdriːmi dɛlˈfɪniəmz/ | Những đóa hoa Delphinium mộng mơ |
Serenity Sage | /səˈrɛnəti seɪdʒ/ | Những cây SAGE thanh bình |
Tranquil Thyme | /ˈtræŋkwɪl taɪm/ | Cây THYME thanh bình |
Harmony Hyacinths | /ˈhɑrməni haɪəˌsɪnθs/ | Những đóa hoa Hyacinth hài hòa |
Zen Zinnias | /zɛn ˈzɪniəz/ | Những đóa hoa Zinnia theo phong cách Zen |
Kết luận
Tentienganh.vn đã tổng hợp và gợi ý những tên shop hoa bằng tiếng Anh hay và độc đáo, giúp bạn lựa chọn một cái tên phù hợp với phong cách và mong muốn của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ tìm được một cái tên hoàn hảo để hoàn thiện shop của mình nhé!