Hoa từ lâu được xem là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên, mỗi loài hoa bên cạnh đó cũng mang trong mình một câu chuyện và ý nghĩa riêng. Có lẽ chính vì vẻ đẹp và câu chuyện của nó, mà nhiều bậc cha mẹ đã lấy tên của loài hoa mà họ yêu thích để đặt tên cho con, hy vọng con gái sau này vừa xinh đẹp như hoa, vừa gửi gắm những ý niệm riêng như loài hoa đó. Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá danh sách tên tiếng Anh hay cho nữ về các loại hoa để giúp bạn tìm ra cái tên yêu thích cho mình nhé!
Gợi ý danh sách tên tiếng Anh hay cho nữ về các loài hoa
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo ý nghĩa của các loài hoa
Mỗi loài hoa sẽ mang một ý nghĩa khác nhau, bạn có thể chọn cho mình một cái tên tương ứng với đặc điểm, tính cách của mình. Dưới đây là một vài ví dụ mà bạn có thể tham khảo:
TÊN | Ý NGHĨA | |
1 | Rose | Hoa hồng – Mang nhiều ý nghĩa, tùy theo màu sắc mà được kết hợp với tình yêu, tình bạn, lòng biết ơn, sự khiêm tốn, sự quyến rũ hoặc sự nhiệt tình. |
2 | Lily | Hoa Lily – Biểu tượng của sự trong sáng và thuần khiết, thường được liên kết với sự tinh tế và vẻ đẹp hoàn hảo. |
3 | Violet | Hoa Viola – Biểu tượng của sự giản dị và sự khiêm tốn, cũng có thể thể hiện sự cảm thông và trí tuệ. |
4 | Dahlia | Hoa Dahlia – Thường được liên kết với sự mạnh mẽ, sự độc lập và sự sôi động. |
5 | Jasmine | Hoa nhài – Biểu tượng của sự thanh khiết, đẹp đẽ và sự nữ tính, cũng có thể tượng trưng cho tình yêu lãng mạn. |
6 | Daisy | Hoa cúc trắng – Biểu tượng của sự tươi mới, trong sáng và vẻ đẹp tinh khiết. Cúc còn tượng trưng cho sự khởi đầu mới và tình mẫu tử thiêng liêng. |
7 | Magnolia | Hoa Magnolia – Biểu tượng của sự tinh tế và vẻ đẹp tự nhiên, thường được liên kết với sự trí tuệ và sự quyết đoán. |
8 | Iris | Hoa diên vĩ – Thường được xem như biểu tượng của sự tinh tế và sự kiêu sa, cũng có thể tượng trưng cho sự sâu sắc và tri thức. |
9 | Lily | Hoa huệ tây – Biểu tượng của sự trong sáng và thuần khiết nhưng ẩn chứa bên trong một vẻ đẹp quyến rũ, thường được liên kết với sự giản dị và sự may mắn. |
10 | Poppy | Hoa anh túc – Thường được liên kết với sự hy sinh và kỷ niệm, cũng có thể tượng trưng cho sự mơ mộng và sự phấn khích. |
11 | Peony | Hoa mẫu đơn – Biểu tượng của sự giàu có và may mắn, thường được liên kết với sự thịnh vượng và hạnh phúc. |
12 | Sunflower | Hoa hướng dương – Biểu tượng của sự lạc quan và sự nhiệt huyết, cũng có thể tượng trưng cho sự kiên nhẫn và sự mạnh mẽ. |
13 | Orchid | Hoa lan – Biểu tượng của sự quý phái và sự kiêu sa, thường được liên kết với sự độc lập và sự kiêu hãnh. |
14 | Hydrangea | Hoa cẩm tú cầu – Biểu tượng của sự kiên nhẫn và sự thịnh vượng, thường được liên kết với sự hòa bình và sự hạnh phúc. |
15 | Camellia | Hoa trà – Biểu tượng của sự dịu dàng và sự lãng mạn, thường được liên kết với sự trí tuệ và sự hiếu khách. |
16 | Lavender | Hoa Oải hương – Biểu tượng cho sự thanh bình, sự yên bình và sự thanh tao. |
17 | Hyacinth | Hoa Dạ lan hương – Liên kết với sự tinh khiết và sự tự tin. Nó cũng có thể biểu thị sự tỏa sáng và sự ngọt ngào. |
18 | Iris | Hoa Diên vĩ – Biểu tượng cho sự bí ẩn và sự tinh tế, sâu lắng và sự quyến rũ. |
19 | Bluebell | Hoa Chuông xanh – Sự mong manh, trong trẻo, dịu dàng và muốn bảo vệ |
20 | Orchid | Hoa Lan – Đại diện cho sự quý phái, tinh tế, đẳng cấp, hiếm có. |
21 | Wisteria | Hoa Tử đằng – Mang ý nghĩa tự do, kiêu hãnh và sự lãng mạn. |
22 | Lilac | Hoa Tử đinh hương – Thanh lịch, nhẹ nhàng, trong trẻo và thơ ngây. |
23 | Scilla | Hoa Scilla – Tượng trưng cho sự đơn giản nhưng tươi mới, thuần khiết. |
24 | Kalina | Hoa Kalina – Biểu tượng cho sự mạnh mẽ, sức khỏe và may mắn. |
25 | Zinnia | Cúc Zinnia – Sự vui vẻ, lạc quan và thịnh vượng. |
26 | Heather | Hoa thạch nam – Biểu tượng cho sự bền bỉ, kiên nhẫn và bình an. |
27 | Fuchsia | Hoa lồng đèn – Tượng trưng cho sự rực rỡ, quyến rũ, độc đáo, sôi động. |
28 | Amaryllis | Hoa Amaryllis – Biểu tượng cho sự đẹp đẽ, quý phái và tự tin. |
29 | Angelonia | Hương dạ thảo – Gắn với sự yên bình, thanh tao và kiêu hãnh. |
30 | Daffodil | Hoa thuỷ tiên vàng – Đại diện cho sự tươi mới, sống động, từ do và độc lập. |
31 | Nasrin | Hoa hồng dại – Một hình ảnh của tự nhiên, tự do và mạnh mẽ. |
32 | Petunia | Hoa petunia – Mang ý nghĩa sự yêu thương, sự quan tâm và sự vui vẻ. |
33 | Primrose | Hoa thủy tiên – Dáng vẻ thanh lịch, tươi mới và tinh tế. |
34 | Hyacinth | Hoa đỗ quyên – Biểu tượng cho sự tinh khiết và sự tự tin. |
35 | Gardenia | Hoa Gardenia – Thể hiện sự năng động, sự tự do và sự sinh động. |
36 | Senna | Cây Cassia, còn gọi là cây hoa senna – Thể hiện sự năng động, sự tự do và sự sinh động. |
37 | Myrtle | Hoa myrtle – Biểu tượng cho sự hạnh phúc, bình yên và trường tồn. |
38 | Tansy | Hoa cúc tansy – Hình ảnh của sự bảo vệ, bình an, bền bỉ và kiên nhẫn. |
39 | Viola | Hoa violet dại – Biểu tượng cho sự thanh nhã, tinh tế và dịu dàng. |
40 | Ivy | Cây thường xuân – Cô gái mạnh mẽ, bền bỉ và kiên trì. |
41 | Holly | Cây hồng đá – Biểu tượng của sự bảo vệ, may mắn, hạnh phúc, an lành. |
42 | Hazel | Cây phỉ – Tượng trưng cho sự sáng suốt, trí tuệ và sẻ chia. |
43 | Anemone | Hoa Thược dược gió – Biểu tượng cho sự hiện hữu, mạnh mẽ và tự do. |
44 | Calla | Hoa Calla Lily – Đại diện cho sự thanh lịch, tinh tế và quý phái. |
45 | Lotus | Hoa sen – Biểu tượng cho sự tinh khiết, trí tuệ và tiềm năng. |
46 | Jonquil | Hoa thủy tiên vàng mang ý nghĩa của sự tươi mới, vui vẻ, lạc quan và hạnh phúc. |
47 | Rosette | Hoa hồng nhỏ – Biểu tượng cho sự dịu dàng, tinh tế và quý phái. |
48 | Briar | Hoa dâu tây – Đại diện cho sự dũng cảm, kiên nhẫn và bền bỉ. |
49 | Wisteria | Hoa tử đằng – Biểu tượng cho sự tinh tế, lãng mạn và kiêu hãnh. |
50 | Celandine | Hoa dương xỉ – Đại diện cho sự hạnh phúc, tươi mới và sống động. |
51 | Clematis | Hoa Chi ông lão – Thể hiện sự thanh nhã, thanh lịch và dịu dàng. |
52 | Dianthus | Hoa cẩm chướng – Đại diện cho sự lãng mạn, tươi mới, tinh tế và hạnh phúc. |
53 | Forsythia | Hoa mai vàng – Biểu tượng cho sự hạnh phúc, tươi mới và năng động. |
54 | Honeysuckle | Hoa kim ngân – Hình ảnh của lãng mạn, ngọt ngào và hạnh phúc. |
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo biến thể của tên loài hoa đó
Tạo ra các biến thể độc đáo từ tên của các loài hoa là một cách thú vị để bạn có thể sáng tạo cho mình một cái tên vừa nữ tính vừa độc đáo. Bạn có thể tham khảo một vài ví dụ dưới đây:
TÊN | Ý NGHĨA | |
1 | Roselyn | Kết hợp giữa “Rose” và “lyn”, mang ý nghĩa phong cách và nữ tính. |
2 | Liliana | Kết hợp giữa “Lily” và “ana”, có ý nghĩa tươi mới và thanh lịch. |
3 | Daisy Mae | Kết hợp giữa “Daisy” và “Mae”, mang ý nghĩa đáng yêu và vui vẻ. |
4 | Violetta | Phiên bản nữ tính và quý phái của từ “Violet”. |
5 | Iris Maeve | Kết hợp giữa “Iris” và “Maeve”, tạo ra một tên phong cách và quyến rũ. |
6 | Dahlia Grace | Kết hợp giữa “Dahlia” và “Grace”, là một cái tên tinh tế và thanh nhã. |
7 | Poppy Maeve | Kết hợp giữa “Poppy” và “Maeve”, một tên vui vẻ và sáng sủa. |
8 | Camellia Belle | Kết hợp giữa “Camellia” và “Belle”, một cái tên kiêu hãnh và quý phái. |
9 | Peony Rose | Kết hợp giữa “Peony” và “Rose”, mang ý nghĩa lãng mạn và tinh tế. |
10 | Lily Grace | Kết hợp giữa “Lily” và “Grace”, một cái tên nữ tính và thanh nhã. |
11 | Rosalind | Kết hợp giữa “Rose” và “Linda”, mang ý nghĩa tươi sáng và duyên dáng. |
12 | Violet Belle | Kết hợp giữa “Violet” và “Belle”, có nghĩa là quý phái và kiêu hãnh. |
13 | Jasmine Eve | Kết hợp giữa “Jasmine” và “Eve”, tạo ra một tên độc đáo và quyến rũ. |
14 | Jazzlyn | Tên Jazzlyn xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa năng động, sáng tạo và sành điệu |
Tên tiếng Anh hay cho nữ về màu sắc của các loài hoa
Với sự đa dạng về màu sắc của các loài hoa, bạn cũng có thể tìm cho riêng mình những cái tên về màu sắc của hoa mà bạn yêu thích. Chẳng hạn hồng và đỏ là hai gam màu thể hiện sự dễ thương và quyến rũ mà bạn yêu thích thì dưới đây là danh sách dành cho bạn:
TÊN | Ý NGHĨA | |
1 | Jasmine | Bông hoa Nhài trắng |
2 | Lilac | Màu hoa lavender |
3 | Marigold | Hoa cúc màu vàng |
4 | Mauve | Màu tím violet |
5 | Poppy | Bông hoa màu đỏ |
6 | Sakura | Màu phớt hồng hoa anh đào |
7 | Primrose | Màu của hoa hồng |
8 | Fiona | Màu trắng tinh khôi |
9 | Coral | Màu đỏ hồng |
10 | Scarlett | Màu đỏ thẫm |
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo các loài hoa mang âm hưởng cổ điển
Bạn muốn một cái tên theo loài hoa nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp cổ điển? Một vài ví dụ dưới đây rất phù hợp với bạn:
TÊN | Ý NGHĨA | |
1 | Begonia | Sắc màu rực rỡ và đẹp mắt |
2 | Daphne | Cây nguyệt quế |
3 | Primrose | Hoa hồng đầu tiên |
4 | Primrose | Hoa thủy tiên, biểu tượng của thanh xuân và hạnh phúc |
5 | Alyssa | Con người cao quý |
6 | Camellia | Một loài hoa độc đáo được tìm thấy ở vùng Đông và Nam Á |
7 | Rosemary | Lá hương thảo |
8 | Magnolia | Hương vị ngọt ngào |
9 | Gardenia | Hoa Gardenia, tượng trưng cho sự tinh khiết và bí mật |
10 | Myrtle | Đại diện cho tình yêu |
11 | Magnolia | Hoa mộc lan, biểu tượng của sự kiên cường và thanh cao |
12 | Petunia | Hoa hình kèn với biệt danh là Posy |
13 | Prunella | Một loại hoa có màu tím |
Tên mang nghĩa các loài hoa trong các ngôn ngữ khác nhau
Sử dụng tên của các loài hoa trong các ngôn ngữ khác nhau là một cách độc đáo để giúp bạn có một cái tên hay cho riêng mình. Dưới đây là một vài ví dụ mà bạn có thể tham khảo:
TÊN | NGÔN NGỮ | Ý NGHĨA | |
1 | Flora | Latin | Hoa |
2 | Sakura | Nhật Bản | Hoa Anh Đào |
3 | Amapola | Tây Ban Nha | Hoa Mạch |
4 | Azucena | Tây Ban Nha | Hoa Lily |
5 | Kiku | Nhật Bản | Hoa Cúc |
6 | Fleur | Pháp | Hoa |
7 | Lale | Thổ Nhĩ Kỳ | Hoa Tulip |
8 | Calla | Hy Lạp | Hoa Lys |
9 | Lavanda | Tây Ban Nha | Hoa Oải Hương |
11 | Iris | Hy Lạp | Hoa Dien Vĩ |
12 | Magnolia | Latin | Hoa Magnolia |
13 | Camellia | Latin | Hoa trà |
14 | Azalea | Hy Lạp | Hoa Azalea |
15 | Orchid | Latin | Hoa Lan |
6 | Sakura | Nhật Bản | Hoa anh đào |
17 | Amapola | Tây Ban Nha | Hoa cây cỏ |
18 | Edelweiss | Đức | Hoa Edelweiss |
19 | Narcissus | Hy Lạp | Hoa Narcissus |
20 | Dahlia | Thụy Điển | Hoa Dahlia |
Cuộc sống trở nên tươi đẹp và ý nghĩa hơn khi chúng ta dành thời gian để ngắm nhìn và đắm chìm trong vẻ đẹp của thế giới hoa. Các cô gái cũng như những đóa hoa vậy, ai cũng đều có những nét đẹp riêng, ai cũng xứng đáng được yêu thương và trân trọng. Hy vọng rằng qua những cái tên mà website Tentienganh.vn tổng hợp phía trên, các bạn nữ sẽ chọn được cho mình những cái tên tiếng Anh hay về hoa tượng trưng cho bản thân ưng ý nhất nhé!