Đặt tên cho crush bằng tiếng Anh là một nghệ thuật, mang tính tinh tế và tình cảm đầy cảm xúc. Không chỉ đơn giản là một cái tên, mà nó còn là cách để thể hiện sự quan tâm và tình cảm đặc biệt dành cho người mình yêu thương. Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá cách để đặt tên Crush bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
Tổng hợp các cách đặt tên crush bằng tiếng Anh hay, độc đáo & ấn tượng
Tentienganh.vn đã tổng hợp những cách đặt tên cho crush ấn tượng và gây chú ý nhất, bạn có thể tham khảo những tên dưới đây:
Đặt tên Crush bằng tiếng Anh ấn tượng, độc đáo
Đặt tên cho Crush bằng tiếng Anh có thể mang lại sự ấn tượng và độc đáo, làm nổi bật mối quan tâm của bạn đối với người đó. Dưới đây là một số gợi ý:
Tên tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Bình minh rực rỡ |
Blaze | /bleɪz/ | Ngọn lửa mạnh mẽ |
Celeste | /səˈlɛst/ | Thiên đường tuyệt vời |
Dusk | /dʌsk/ | Chạng vạng quyến rũ |
Ember | /ˈɛmbər/ | Than hồng ấm áp |
Faye | /feɪ/ | Tiên nữ duyên dáng |
Gemma | /ˈdʒɛmə/ | Viên ngọc quý giá |
Harper | /ˈhɑːrpər/ | Người chơi đàn hạc |
Iris | /ˈaɪrɪs/ | Cầu vồng rực rỡ |
Jaxon | /ˈdʒæksən/ | Người bảo vệ mạnh mẽ |
Kai | /kaɪ/ | Biển xanh |
Luna | /ˈluːnə/ | Mặt trăng huyền ảo |
Mace | /meɪs/ | Chùy mạnh mẽ |
Nova | /ˈnoʊvə/ | Sao mới sáng chói |
Orion | /əˈraɪən/ | Chiến binh vĩ đại |
Phoenix | /ˈfiːnɪks/ | Phượng hoàng tái sinh |
Quinn | /kwɪn/ | Nhà lãnh đạo thông minh |
Ryder | /ˈraɪdər/ | Kỵ sĩ mạnh mẽ |
Sable | /ˈseɪbəl/ | Lông đen huyền bí |
Thalia | /ˈθeɪliə/ | Niềm vui hân hoan |
Uriel | /ˈjʊəriəl/ | Ánh sáng của Chúa |
Vesper | /ˈvɛspər/ | Sao hôm lấp lánh |
Wren | /rɛn/ | Chim chích nhỏ |
Xander | /ˈzændər/ | Người bảo vệ dũng cảm |
Yara | /ˈjɑːrə/ | Cánh bướm rực rỡ |
Zephyr | /ˈzɛfər/ | Gió nhẹ mát lành |
Zane | /zeɪn/ | Vĩ đại và quyền lực |
Ivy | /ˈaɪvi/ | Dây thường xuân kiên cường |
Raven | /ˈreɪvən/ | Quạ đen huyền bí |
Sage | /seɪdʒ/ | Thông thái và uyên bác |
Tên Crush bằng tiếng Anh theo nhân vật nổi tiếng
Đặt tên cho Crush bằng tiếng Anh theo nhân vật nổi tiếng có thể mang lại sự thú vị và tạo điểm nhấn đặc biệt trong mối quan hệ của bạn. Bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
Tên tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
Leonardo | /ˌliːoʊˈnɑːrdoʊ/ | Nhà phát minh thiên tài |
Audrey | /ˈɔːdri/ | Nữ diễn viên thanh lịch |
Beckham | /ˈbɛkəm/ | Cầu thủ bóng đá huyền thoại |
Marilyn | /ˈmærəlɪn/ | Biểu tượng quyến rũ |
Bowie | /ˈboʊi/ | Nghệ sĩ độc đáo |
Monroe | /mənˈroʊ/ | Nữ hoàng quyến rũ |
Elvis | /ˈɛlvɪs/ | Vua nhạc rock |
Adele | /əˈdɛl/ | Ca sĩ tài năng |
Clooney | /ˈkluːni/ | Diễn viên lịch lãm |
Taylor | /ˈteɪlər/ | Ca sĩ nổi tiếng |
Beckham | /ˈbɛkəm/ | Cầu thủ nổi tiếng |
Harrison | /ˈhærɪsən/ | Diễn viên dũng cảm |
Jagger | /ˈdʒæɡər/ | Ca sĩ rock huyền thoại |
Scarlett | /ˈskɑːrlɪt/ | Nữ diễn viên quyến rũ |
Hemsworth | /ˈhɛmzwɜːrθ/ | Diễn viên mạnh mẽ |
Angelina | /ˌændʒəˈliːnə/ | Nữ diễn viên từ thiện |
Cruise | /kruːz/ | Diễn viên mạo hiểm |
Madonna | /məˈdɒnə/ | Nữ hoàng nhạc pop |
Cooper | /ˈkuːpər/ | Diễn viên điển trai |
Gal | /ɡæl/ | Nữ diễn viên mạnh mẽ |
Keanu | /keɪˈɑːnuː/ | Diễn viên bí ẩn |
Zendaya | /zɛnˈdeɪə/ | Nữ diễn viên tài năng |
Orlando | /ɔːrˈlændoʊ/ | Diễn viên phiêu lưu |
Adele | /əˈdɛl/ | Ca sĩ giọng hát nội lực |
Streep | /striːp/ | Nữ diễn viên tài ba |
Depp | /dɛp/ | Diễn viên tài năng |
Rihanna | /riˈænə/ | Ca sĩ phong cách |
Damon | /ˈdeɪmən/ | Diễn viên tài năng |
Theron | /ˈθɛrən/ | Nữ diễn viên mạnh mẽ |
Clooney | /ˈkluːni/ | Diễn viên lịch lãm |
Đặt tên Crush bằng tiếng Anh bằng những biệt danh hài hước
Bạn muốn cuộc trò chuyện với crush của mình trở nên thú vị và gần gũi, không thể bỏ qua những tên hài hước, đáng yêu dưới đây:
Tên tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
Snuggle Muffin | /ˈsnʌɡəl ˈmʌfɪn/ | Bánh nướng âu yếm |
Cuddle Bunny | /ˈkʌdəl ˈbʌni/ | Thỏ con âu yếm |
Giggles | /ˈɡɪɡəlz/ | Tiếng cười khúc khích |
Jellybean | /ˈdʒɛliˌbiːn/ | Kẹo dẻo đáng yêu |
Sugarplum | /ˈʃʊɡərˌplʌm/ | Mận ngọt ngào |
Muffin Top | /ˈmʌfɪn tɑp/ | Bánh nướng tròn trịa |
Pudding Pop | /ˈpʊdɪŋ pɑp/ | Kẹo pudding mềm mại |
Bubbles | /ˈbʌbəlz/ | Bong bóng vui vẻ |
Tater Tot | /ˈteɪtər tɑt/ | Khoai tây nhỏ xinh |
Cheeseball | /ˈtʃiːzˌbɔːl/ | Viên phô mai ngộ nghĩnh |
Cookie Monster | /ˈkʊki ˈmɑnstər/ | Quái vật bánh quy |
Gummy Bear | /ˈɡʌmi bɛr/ | Gấu dẻo ngọt ngào |
Buttercup | /ˈbʌtərkʌp/ | Hoa cúc bơ |
Noodle | /ˈnuːdəl/ | Sợi mì vui nhộn |
Pickles | /ˈpɪkəlz/ | Dưa chuột muối ngộ nghĩnh |
Peanut | /ˈpiːnʌt/ | Đậu phộng đáng yêu |
Sprinkles | /ˈsprɪŋkəlz/ | Hạt rắc màu sắc |
Cupcake | /ˈkʌpkeɪk/ | Bánh cupcake ngọt ngào |
Waffles | /ˈwɑːfəlz/ | Bánh quế giòn tan |
Jellybean | /ˈdʒɛliˌbiːn/ | Hạt đậu dẻo |
Marshmallow | /ˈmɑrʃˌmɛloʊ/ | Kẹo dẻo mềm mại |
Sweet Pea | /ˈswiːt piː/ | Đậu ngọt đáng yêu |
Popsicle | /ˈpɑːpsɪkəl/ | Kem que mát lạnh |
Fuzzy Wuzzy | /ˈfʌzi ˈwʌzi/ | Lông xù dễ thương |
Cookie Dough | /ˈkʊki doʊ/ | Bột bánh quy thơm ngon |
Choco Puff | /ˈtʃoʊkoʊ pʌf/ | Viên sôcôla phồng |
Pudding Pie | /ˈpʊdɪŋ paɪ/ | Bánh pudding ngon miệng |
Snickers | /ˈsnɪkərz/ | Kẹo sô cô la Snickers |
Nutter Butter | /ˈnʌtər ˈbʌtər/ | Bơ đậu phộng vui nhộn |
Jello | /ˈʤɛloʊ/ | Thạch trái cây dẻo |
Đặt tên Crush bằng tiếng Anh dựa trên sở thích và phong cách
Đặt tên theo sở thích và phong cách của Crush không chỉ làm cho tên đó trở nên độc đáo mà còn thể hiện sự quan tâm và tình cảm sâu sắc của bạn đối với những điểm mạnh và đặc biệt của họ. Dưới đây là một vài gợi ý:
Tên tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
Bookworm | /ˈbʊkwɔːrm/ | Người mê đọc sách |
Gamer | /ˈɡeɪmər/ | Người chơi game |
Music Lover | /ˈmjuːzɪk ˈlʌvər/ | Người yêu âm nhạc |
Fashionista | /ˌfæʃəˈniːstə/ | Người sành thời trang |
Foodie | /ˈfuːdi/ | Người sành ăn |
Traveler | /ˈtrævələr/ | Người thích du lịch |
Artist | /ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ tài năng |
Yogi | /ˈjoʊɡi/ | Người tập yoga |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp tài ba |
Biker | /ˈbaɪkər/ | Người đi xe đạp |
Nature Lover | /ˈneɪʧər ˈlʌvər/ | Người yêu thiên nhiên |
Dancer | /ˈdænsər/ | Vũ công điêu luyện |
Photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
Poet | /ˈpoʊɪt/ | Nhà thơ lãng mạn |
Techie | /ˈtɛki/ | Người mê công nghệ |
Gardener | /ˈɡɑrdənər/ | Người làm vườn |
Swimmer | /ˈswɪmər/ | Người bơi lội |
Movie Buff | /ˈmuːvi bʌf/ | Người mê phim ảnh |
Surfer | /ˈsɜːrfər/ | Người lướt sóng |
Cyclist | /ˈsaɪklɪst/ | Người đi xe đạp |
Runner | /ˈrʌnər/ | Người chạy bộ |
Skater | /ˈskeɪtər/ | Người trượt ván |
Knitter | /ˈnɪtər/ | Người đan len |
Painter | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ tài năng |
Singer | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ tài năng |
Writer | /ˈraɪtər/ | Nhà văn sáng tạo |
Pianist | /ˈpænɪst/ | Nghệ sĩ piano |
Drummer | /ˈdrʌmər/ | Tay trống sôi động |
Hiker | /ˈhaɪkər/ | Người leo núi |
Skier | /ˈskiːər/ | Người trượt tuyết |
Tổng hợp danh sách đặt tên crush bằng tiếng anh cho nam & nữ
Bạn đang muốn tìm tên crush tiếng anh cho crush của mình? Muốn trở nên thân mật và gần gũi? Hãy cùng Tentienganh.vn tìm hiểu danh sách đặt tên crush tiếng anh cho nam và nữ ở dưới đây:
Tên Crush bằng tiếng Anh dành cho Nữ
Đặt tên cho Crush bằng tiếng Anh dành cho nữ có thể là một cách thể hiện sự quan tâm đặc biệt và tôn vinh những phẩm chất, sở thích hoặc đặc điểm đặc biệt của người đó. Bạn có thể tham khảo danh sách tên dưới đây để lựa chọn tên hoàn hảo nhất:
Tên tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
Grace | /ɡreɪs/ | Sự dịu dàng, duyên dáng |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa Lily |
Scarlett | /ˈskɑːrlət/ | Màu đỏ rực rỡ |
Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Hoa nhài |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Hoa Violet |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Bình minh rực rỡ |
Ruby | /ˈruːbi/ | Đá Ruby |
Stella | /ˈstɛlə/ | Ngôi sao sáng chói |
Ivy | /ˈaɪvi/ | Cây thường xuân |
Luna | /ˈluːnə/ | Mặt trăng |
Hazel | /ˈheɪzəl/ | Màu nâu hạt dẻ |
Willow | /ˈwɪloʊ/ | Cây liễu |
Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Celeste | /səˈlɛst/ | Thiên đường, tuyệt vời |
Phoenix | /ˈfiːnɪks/ | Phượng hoàng |
Seraphina | /səˈræfɪnə/ | Thiên thần |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Bình minh rực rỡ |
Penelope | /pəˈnɛləpi/ | Người dệt lưới |
Juniper | /ˈdʒuːnɪpər/ | Cây en hương |
Clementine | /ˈklɛməntaɪn/ | Cam khúc |
Delilah | /dəˈlaɪlə/ | Hiền thê |
Athena | /əˈθiːnə/ | Athena, nữ thần chiến tranh |
Serenity | /səˈrɛnəti/ | Sự thanh bình |
Genevieve | /ˈdʒɛnəviːv/ | Nữ hoàng, sự yêu chuộng |
Tên Crush bằng tiếng Anh dành cho Nam
Bạn có thể tham khảo danh sách tên dưới đây để lựa chọn biệt danh cho crush của mình ấn tượng và độc đáo nhất:
Tên tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
Alexander | /ˌælɪɡˈzændər/ | Người bảo vệ loài người, cường đại |
Benjamin | /ˈbɛndʒəmɪn/ | Con ngựa chiến, tài năng, thông minh |
Christopher | /ˈkrɪstəfər/ | Người mang đức tin, dũng cảm, liêm khiết |
Daniel | /ˈdænjəl/ | Người xét đoán, dũng cảm, thành công |
Ethan | /ˈiːθən/ | Người lanh lợi, mạnh mẽ, kiên trì |
Gabriel | /ˈɡeɪbriəl/ | Người vĩ đại của Thiên Chúa, phán xử |
Henry | /ˈhɛnri/ | Quân trưởng quân đội, quyền lực |
Isaac | /ˈaɪzək/ | Người cười, vui vẻ, thông minh |
James | /dʒeɪmz/ | Người bảo vệ, giữ vững trung tâm |
Lucas | /ˈluːkəs/ | Người sáng suốt, chiếu sáng, sức mạnh |
Matthew | /ˈmæθjuː/ | Người phục vụ Thiên Chúa, đồng hành |
Nathan | /ˈneɪθən/ | Người dũng cảm, quyết tâm, thần tượng |
Oliver | /ˈɒlɪvər/ | Người bảo vệ, ôn hòa, tinh tế |
Patrick | /ˈpætrɪk/ | Người quý trọng, cao quý, danh tiếng |
Ryan | /ˈraɪən/ | Người vui vẻ, trẻ trung, hào phóng |
Samuel | /ˈsæmjʊəl/ | Người nghe, xin lỗi, đầy năng lượng |
Theodore | /ˈθiːədɔːr/ | Quà tặng của Thiên Chúa, bảo hộ |
William | /ˈwɪljəm/ | Người sẵn sàng, bảo vệ |
Vincent | /ˈvɪnsənt/ | Người chiến thắng, dũng cảm |
Xavier | /ˈzeɪviər/ | Người tân thủ, sẵn sàng, kiên nhẫn |
Zachary | /ˈzækəri/ | Nhân tố của Thiên Chúa, dũng cảm, may mắn |
Noah | /ˈnoʊə/ | Đồng bào, bình yên, hiện hữu |
Leo | /ˈliːoʊ/ | Người dũng cảm, trực giác, dũng cảm |
Oscar | /ˈɒskər/ | Người dũng cảm, dũng cảm, may mắn |
Charles | /tʃɑːrlz/ | Đức tội, mục tiêu, lập luận về lợi ích |
Andrew | /ˈændruː/ | Nhân vật, cao thủ, đối thủ |
Jack | /dʒæk/ | Nhân vật, cao thủ, nhà toán học |
Kết luận
Hy vọng rằng danh sách các cách đặt tên crush bằng tiếng Anh mà Tentienganh.vn đã chia sẻ sẽ giúp bạn tìm kiếm những tên “độc nhất vô nhị” để đặt cho người mà bạn thầm thương. Hãy để biệt danh của crush trở nên đặc biệt và ấn tượng nhất nhé!