Bạn đang tìm kiếm một cái tên thật đáng yêu cho chú chó cưng của mình? Tham khảo ngay danh sách tên tiếng Anh cho những chú chó cưng tại Tentienganh.vn. Gợi ý ý tưởng đặt tên đa dạng từ màu sắc, hình dáng, nhân vật phim,… cùng phân tích chi tiết giúp bạn chọn lựa được một cái tên ưng ý nhất!
Các cách đặt tên cho chó bằng tiếng Anh hay nhất
Một cái tên hay không chỉ giúp bạn dễ dàng gọi chó mà còn thể hiện được cá tính và sự gắn kết giữa bạn và người bạn bốn chân. Dưới đây là một số tiêu chí bạn nên cân nhắc khi chọn tên tiếng Anh cho chó:
- Ngắn gọn và dễ nhớ: Chọn những tên ngắn như Lulu, Milo, hoặc Leo. Những tên này dễ gọi và dễ nhớ, tạo cảm giác ngọt ngào và vui vẻ.
- Tạo cảm giác ấm áp: Các tên như Stella, Zoey, hoặc Penny mang lại cảm giác gần gũi và ấm áp. Chúng thể hiện mối quan hệ đặc biệt giữa bạn và thú cưng.
- Phân biệt giới tính: Nếu bạn muốn tên của thú cưng phản ánh giới tính, bạn có thể chọn tên như Dexter hoặc Gunner cho chó đực. Đặt tên theo giới tính đang trở nên phổ biến.
- Lấy cảm hứng từ nhân vật phim: Bentley và Nala là những ví dụ. Những tên này thường được chọn dựa trên sự yêu mến và ngưỡng mộ nhân vật trong văn hóa giải trí.
- Tên mang ý nghĩa tích cực: Đảm bảo rằng tên bạn chọn mang ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, “Happy” không chỉ là “vui vẻ” mà còn thể hiện mong muốn cho một cuộc sống hạnh phúc và vui vẻ cho thú cưng của bạn.
Tổng hợp những tên cho chó cưng bằng Tiếng Anh phổ biến & hay nhất
Bạn đang tìm kiếm một cái tên hoàn hảo cho chú chó cưng của mình? Dưới đây là danh sách những tên tiếng Anh cho chó phổ biến và hay nhất:
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
1 | Charlie | Mạnh mẽ, đẹp trai |
2 | Bella | Xinh đẹp, dễ thương |
3 | Max | Tối đa, lớn nhất |
4 | Lucy | Sáng sủa, rạng rỡ |
5 | Bailey | Người bảo vệ, chăn cừu |
6 | Daisy | Hoa cúc |
7 | Buddy | Bạn thân, đồng chí |
8 | Molly | Người phụ nữ chiến đấu |
9 | Cooper | Thợ rèn |
10 | Sadie | Người nữa của Sarah |
11 | Rocky | Đá, cứng cỏi |
12 | Luna | Mặt trăng |
13 | Toby | Đáng yêu, dễ thương |
14 | Zoe | Cuộc sống, sinh linh |
15 | Jack | Người hùng, anh hùng |
16 | Sophie | Thông minh, sáng sủa |
17 | Chloe | Cỏ xanh, mầm mống |
18 | Riley | Dũng cảm, mạnh mẽ |
19 | Roxy | Hấp dẫn, quyến rũ |
20 | Oscar | Người bảo vệ, chiến binh |
Gợi ý những tên chó cưng bằng tiếng Anh theo giới tính
Khám phá danh sách tên tiếng Anh cực hay và đáng yêu cho chú cún của bạn được phân theo giới tính để bạn lựa chọn được một cái tên phù hợp với pet cưng của mình.
Tên cho chó cái bằng tiếng Anh
Một cái tên hay không chỉ dễ gọi và dễ nhớ mà còn thể hiện được tính cách, ngoại hình hoặc sở thích của chú chó. Bạn có thể tham khảo vô vàn lựa chọn tên chó cái tiếng Anh độc đáo và ý nghĩa dưới đây:
Chữ cái bắt đầu | Tên tiếng Anh |
A | Ace, Apollo, Archie, Arlo |
B | Bailey, Bandit, Baxter, Bear, Beau, Benji, Benny, Bentley, Blu, Boomer, Brody, Bruce, Bruno, Buddy, Buster |
C | Cash, Chance, Charlie, Chase, Chewy, Coco, Cody, Cooper |
D | Dexter, Diesel, Duke |
E | Enzo |
F | Finn, Frankie |
G | George, Gizmo, Goose, Gunnar, Gus |
H | Hank, Harley, Henry, Hunter |
J | Jack, Jackson, Jake, Jasper, Jax |
K | Kai, King, Kobe, Koda |
L | Leo, Loki, Louie, Lucky, Luke |
M | Mac, Marley, Maverick, Max, Milo, Moose, Murphy |
O | Oakley, Odin, Oliver, Ollie, Oreo, Oscar, Otis, Ozzy |
P | Peanut, Prince |
R | Ranger, Remi, Rex, Riley, Rocco, Rocky, Romeo, Roscoe, Rudy, Rusty |
S | Sam, Sammy, Scout, Shadow, Simba |
T | Tank, Teddy, Theo, Thor, Toby, Tucker |
W | Walter, Winston |
Z | Zeke, Zeus, Ziggy |
Tên cho chó đực bằng tiếng Anh
Cái tên không chỉ đơn thuần là cách gọi, mà còn thể hiện cá tính, đặc điểm và mối liên kết đặc biệt giữa bạn và chú chó. Dưới đây là một số gợi ý tên hay cho chú chó đực bằng tiếng Anh được phân loại theo bảng chữ cái A – Z:
Chữ cái bắt đầu | Tên tiếng Anh |
A | Ace, Apollo, Archie, Arlo |
B | Bailey, Bandit, Baxter, Bear, Beau, Benji, Benny, Bentley, Blu, Boomer, Brody, Bruce, Bruno, Buddy, Buster |
C | Cash, Chance, Charlie, Chase, Chewy, Coco, Cody, Cooper |
D | Dexter, Diesel, Duke |
E | Enzo |
F | Finn, Frankie |
G | George, Gizmo, Goose, Gunnar, Gus |
H | Hank, Harley, Henry, Hunter |
J | Jack, Jackson, Jake, Jasper, Jax |
K | Kai, King, Kobe, Koda |
L | Leo, Loki, Louie, Lucky, Luke |
M | Mac, Marley, Maverick, Max, Milo, Moose, Murphy |
O | Oakley, Odin, Oliver, Ollie, Oreo, Oscar, Otis, Ozzy |
P | Peanut, Prince |
R | Ranger, Remi, Rex, Riley, Rocco, Rocky, Romeo, Roscoe, Rudy, Rusty |
S | Sam, Sammy, Scout, Shadow, Simba |
T | Tank, Teddy, Theo, Thor, Toby, Tucker |
W | Walter, Winston |
Z | Zeke, Zeus, Ziggy |
Tên gọi không chỉ đơn thuần để phân biệt mà còn thể hiện tình cảm, cá tính và mong muốn của bạn dành cho chú chó. Tentienganh.vn đã tổng hợp những tên chó tiếng Anh hay, đáng yêu, cũng như bí quyết đặt tên hay và ý nghĩa nhất. Hy vọng với những gợi ý trên, bạn đã có thể tìm được một cái tên ưng ý cho người bạn bốn chân của mình nhé!