Tên cửa hàng không chỉ phản ánh sản phẩm bạn cung cấp mà còn gợi lên cảm xúc và ấn tượng đầu tiên với khách hàng. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh được chọn lọc từ Tentienganh.vn vừa độc đáo vừa mang ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn thể hiện sự khác biệt một cách tinh tế. Hãy chọn ra cho cửa hàng của mình một cái tên ý nghĩa nhất nhé!
Cách đặt tên cửa hàng bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
Dưới đây là một số cách đặt tên cửa hàng bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay:
- Sử dụng tính từ mô tả: Chọn những tính từ thể hiện đặc điểm của sản phẩm hoặc không gian cửa hàng.
- Kết hợp từ ngữ độc đáo: Tạo ra những cụm từ thú vị bằng cách kết hợp các từ khác nhau.
- Tên theo chủ đề: Đặt tên dựa trên chủ đề hoặc phong cách của cửa hàng.
- Sử dụng tên riêng: Đặt tên theo tên của người sáng lập hoặc người nổi tiếng.
- Kết hợp địa danh: Sử dụng tên địa điểm để tạo sự kết nối với cộng đồng.
Những tên cửa hàng tiếng anh ngắn gọn, hay, độc đáo
Tên cửa hàng giày hay bằng tiếng Anh
Dưới đây là 15 tên cửa hàng giày bằng tiếng Anh độc đáo, kèm theo phiên âm và ý nghĩa, giúp bạn tìm kiếm cảm hứng cho thương hiệu của mình!
STT | Tên cửa hàng | Phiên âm | Ý nghĩa ngắn gọn |
1 | Sole Mates | /soʊl meɪts/ | “Bạn đồng hành” cho đôi chân |
2 | Step Up | /stɛp ʌp/ | Khuyến khích bước tiến lên |
3 | Footprints | /ˈfʊtprɪnts/ | Dấu chân, gợi nhớ những kỷ niệm |
4 | Kick It | /kɪk ɪt/ | Thể hiện phong cách và sự tự tin |
5 | Shoe Haven | /ʃuː ˈheɪvən/ | Nơi trú ẩn cho những đôi giày tuyệt vời |
6 | The Sneaker Spot | /ðə ˈsniːkər spɑt/ | Điểm đến cho những tín đồ giày sneaker |
7 | Lace & Grace | /leɪs ənd ɡreɪs/ | Sự kết hợp giữa kiểu dáng và thanh lịch |
8 | Walk in Style | /wɔːk ɪn staɪl/ | Bước đi với phong cách |
9 | Trendy Treads | /ˈtrɛndi trɛdz/ | Đường đi thời thượng |
10 | Shoe Paradise | /ʃuː ˈpærədaɪs/ | Thiên đường giày dép |
11 | Fancy Footwear | /ˈfænsi ˈfʊtˌwɛr/ | Giày dép sang trọng |
12 | Style Steps | /staɪl stɛps/ | Những bước đi phong cách |
13 | Urban Feet | /ˈɜrbən fiːt/ | Đôi chân của thành phố hiện đại |
14 | Chic Kicks | /ʃik kɪks/ | Những đôi giày thời trang |
15 | All About Shoes | /ɔːl əˈbaʊt ʃuːz/ | Tất cả về giày dép |

Tên cửa hàng quần áo hay bằng tiếng Anh
Dưới đây là 15 tên cửa hàng quần áo bằng tiếng Anh độc đáo, kèm theo phiên âm và ý nghĩa, giúp bạn tìm kiếm cảm hứng cho thương hiệu của mình!
STT | Tên cửa hàng | Phiên âm | Ý nghĩa ngắn gọn |
1 | Chic Boutique | /ʃɪk buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang thanh lịch |
2 | Trendy Threads | /ˈtrɛndi θrɛdz/ | Tạo sự chú ý với những xu hướng mới |
3 | Urban Style | /ˈɜːrbən staɪl/ | Phong cách hiện đại, phố thị |
4 | Fashion Haven | /ˈfæʃən ˈheɪvn/ | Nơi trú ẩn cho tín đồ thời trang |
5 | Vintage Charm | /ˈvɪntɪdʒ tʃɑːrm/ | Sự quyến rũ của thời trang cổ điển |
6 | Elegant Attire | /ˈɛlɪɡənt əˈtaɪər/ | Trang phục tinh tế, thanh lịch |
7 | Colorful Closet | /ˈkʌlərfəl ˈklɒsɪt/ | Tủ quần áo đầy sắc màu |
8 | Boho Boutique | /ˈboʊhoʊ buˈtiːk/ | Phong cách bohemian tự do, phóng khoáng |
9 | Casual Chic | /ˈkæʒuəl ʃɪk/ | Phong cách thoải mái nhưng vẫn thanh lịch |
10 | Modern Muse | /ˈmɒdərn mjuːz/ | Nguồn cảm hứng thời trang hiện đại |
11 | Stylish Selections | /ˈstaɪlɪʃ sɪˈlɛkʃənz/ | Lựa chọn thời trang phong cách |
12 | The Fashion Nook | /ðə ˈfæʃən nʊk/ | Góc nhỏ của thời trang |
13 | Luxe Layers | /lʌks ˈleɪərz/ | Các lớp trang phục sang trọng |
14 | Rebel Wear | /ˈrɛbəl wɛər/ | Trang phục mang tính cách nổi loạn |
15 | Timeless Trends | /ˈtaɪmləs trɛndz/ | Xu hướng không bao giờ lỗi mốt |
Tên cửa hàng mỹ phẩm hay bằng Tiếng Anh
Dưới đây là 15 gợi ý tên cửa hàng mỹ phẩm bằng tiếng Anh, kèm theo ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt với khách hàng!
STT | Tên cửa hàng | Phiên âm | Ý nghĩa ngắn gọn |
1 | Glamour Glow | /ˈɡlæmər ɡloʊ/ | Ánh sáng lấp lánh, biểu tượng của sự quyến rũ. |
2 | Pure Radiance | /pjʊr ˈreɪdiəns/ | Sự tỏa sáng thuần khiết, phù hợp cho sản phẩm tự nhiên. |
3 | Beauty Haven | /ˈbjuːti ˈheɪvən/ | Nơi trú ẩn cho vẻ đẹp, thể hiện sự chăm sóc và thư giãn. |
4 | Silk & Satin | /sɪlk ənd ˈsætɪn/ | Mềm mại và mượt mà, tượng trưng cho làn da hoàn hảo. |
5 | Blossom Beauty | /ˈblɑːsəm ˈbjuːti/ | Vẻ đẹp nở rộ, phù hợp cho sản phẩm làm đẹp tự nhiên. |
6 | The Glow Room | /ðə ɡloʊ ruːm/ | Phòng tỏa sáng, nơi tạo ra sự rạng rỡ cho làn da. |
7 | Enchanted Elegance | /ɪnˈtʃæntɪd ˈɛlɪɡəns/ | Sự tinh tế huyền bí, biểu tượng của sự sang trọng. |
8 | Radiant Charm | /ˈreɪdiənt tʃɑːrm/ | Sự quyến rũ tỏa sáng, thích hợp cho mỹ phẩm làm đẹp. |
9 | Velvet Touch | /ˈvɛlvɪt tʌtʃ/ | Cảm giác mềm mại, tượng trưng cho sản phẩm chất lượng. |
10 | Luminous Luxe | /ˈluːmɪnəs lʌks/ | Sự sang trọng tỏa sáng, phản ánh tính đẳng cấp. |
11 | Dreamy Delights | /ˈdriːmi dɪˈlaɪts/ | Niềm vui trong giấc mơ, phù hợp cho sản phẩm độc đáo. |
12 | Blissful Beauty | /ˈblɪsfəl ˈbjuːti/ | Vẻ đẹp hạnh phúc, tạo cảm giác thư giãn và thoải mái. |
13 | Crystal Clear | /ˈkrɪstl kler/ | Trong suốt và rõ ràng, thích hợp cho sản phẩm chăm sóc da. |
14 | Timeless Treasure | /ˈtaɪmləs ˈtrɛʒər/ | Kho báu vượt thời gian, phản ánh giá trị bền vững. |
15 | Sweet Serenity | /swiːt səˈrɛnɪti/ | Sự bình yên ngọt ngào, tạo cảm giác thư thái. |

Tên cửa hàng bánh kẹo hay bằng tiếng Anh
Dưới đây là 15 gợi ý tên cửa hàng bánh kẹo hay bằng tiếng Anh, mỗi cái tên đều mang đến sự ngọt ngào và vui tươi, phản ánh chính xác bản chất của những món ngon mà bạn cung cấp.
STT | Tên | Phiên âm | Ý nghĩa ngắn gọn |
1 | Sweet Tooth | /swiːt tuːθ/ | Người thích đồ ngọt |
2 | Candyland | /ˈkændi.lænd/ | Vùng đất đầy kẹo |
3 | Sugar Rush | /ˈʃʊɡər rʌʃ/ | Hưng phấn khi ăn ngọt |
4 | Treat Street | /triːt striːt/ | Đường kẹo |
5 | Chocolate Haven | /ˈtʃɒklət ˈheɪvən/ | Thiên đường chocolate |
6 | Confectionery Corner | /kənˈfɛkʃənəri ˈkɔːrnər/ | Góc đồ ngọt |
7 | Lollipop Lane | /ˈlɒliˌpɒp leɪn/ | Con đường kẹo mút |
8 | Cookie Castle | /ˈkʊki ˈkæsəl/ | Lâu đài bánh quy |
9 | The Sweet Spot | /ðə swiːt spɒt/ | Nơi lý tưởng cho đồ ngọt |
10 | Frosted Dreams | /ˈfrɔːstɪd driːmz/ | Giấc mơ ngọt ngào |
11 | Candy Crush | /ˈkændi krʌʃ/ | Cảm giác thích thú với kẹo |
12 | Whimsical Treats | /ˈwɪmzɪkəl triːts/ | Món ăn ngọt ngào |
13 | Sugar Plum | /ˈʃʊɡər plʌm/ | Một loại trái cây ngọt ngào |
14 | Delights & Delicacies | /dɪˈlaɪts ənd ˈdɛlɪkəsiz/ | Những món ngon tuyệt vời |
15 | Bonbon Boutique | /bɒnbɒn buːˈtiːk/ | Cửa hàng kẹo ngọt |
Tên cửa hàng hoa hay bằng tiếng Anh
Dưới đây là 15 tên cửa hàng hoa hay bằng tiếng Anh, mỗi tên đều mang một ý nghĩa độc đáo và thể hiện bản sắc riêng của thế giới hoa.
STT | Tên cửa hàng | Phiên âm | Ý nghĩa ngắn gọn |
1 | Bloom & Blossom | /bluːm ənd ˈblɒsəm/ | Nở rộ và phát triển |
2 | Petal Paradise | /ˈpɛtəl ˈpærədaɪs/ | Thiên đường của cánh hoa |
3 | Floral Fantasy | /ˈflɔːrəl ˈfæntəsi/ | Giấc mơ về hoa |
4 | The Flower Shop | /ðə ˈflaʊər ʃɒp/ | Cửa hàng hoa |
5 | Garden of Delights | /ˈɡɑːrdən əv dɪˈlaɪts/ | Vườn của những niềm vui |
6 | Blossom Boutique | /ˈblɒsəm bʊˈtiːk/ | Cửa hàng hoa tươi đẹp |
7 | Nature’s Blooms | /ˈneɪtʃərz bluːmz/ | Sắc hoa từ thiên nhiên |
8 | Sweet Scent Flowers | /swiːt sɛnt ˈflaʊərz/ | Hoa với hương thơm ngọt ngào |
9 | Whimsical Blooms | /ˈwɪmzɪkəl bluːmz/ | Sắc hoa ngộ nghĩnh |
10 | Enchanted Florals | /ɪnˈtʃæntɪd ˈflɔːrəlz/ | Hoa huyền bí |
11 | Petals & Posies | /ˈpɛtəlz ənd ˈpoʊziz/ | Cánh hoa và bó hoa nhỏ |
12 | Urban Flora | /ˈɜːrbən ˈflɔːrə/ | Hoa trong không gian đô thị |
13 | Radiant Roses | /ˈreɪdiənt ˈroʊzɪz/ | Những bông hồng rực rỡ |
14 | Blossoming Dreams | /ˈblɒsəmɪŋ driːmz/ | Giấc mơ nở rộ |
15 | Serene Petals | /səˈriːn ˈpɛtəlz/ | Cánh hoa thanh bình |
Kết luận
Một cái tên cửa hàng tiếng Anh hấp dẫn và độc đáo là bước quan trọng để đạt được thành công trong kinh doanh. Hy vọng rằng những chia sẻ từ Tentienganh.vn đã mang đến cho bạn nhiều ý tưởng sáng tạo, giúp thúc đẩy sự hấp dẫn và tăng cường khách hàng cho cửa hàng của bạn. Chúc bạn thành công trong sự nghiệp kinh doanh của mình!