Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh cho tiệm nail để mang được dấu ấn riêng. Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những cái tên tiệm nail tiếng Anh hay mang nhiều ý nghĩa giúp thể thể hiện sự chuyên nghiệp, sang trọng và phong cách của tiệm nail của bạn. Theo dõi và lưu lại bài viết sau nhé!
Các cách đặt tên tiệm nail tiếng Anh hay nhất
Việc lựa chọn một cái tên ưng ý cho tiệm nail của bạn không chỉ đơn giản là sở thích cá nhân, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng, tạo dựng thương hiệu và khẳng định vị thế trên thị trường. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn đặt tên tiệm nail tiếng Anh hay nhất, ấn tượng và thu hút:
- Sử dụng tên ngắn gọn, dễ nhớ
- Lựa chọn tên thể hiện phong cách, dịch vụ của tiệm
- Đảm bảo sáng tạo, độc đáo để tạo dấu ấn cho khách hàng
- Sử dụng tên theo sở thích, cá tính của mình
Gợi ý những cách đặt tên tiệm nail bằng tiếng anh hay & ấn tượng
Bạn có thể tham khảo những cách đặt tên dưới đây để có thể lựa chọn một cái tên hoàn hảo:
Đặt tên tiệm nail tiếng anh theo phong thủy
Phong thủy là một yếu tố quan trọng trong văn hóa và tư tưởng của nhiều người, do đó việc sử dụng các từ có ý nghĩa phong thủy trong tên tiệm có thể mang lại sự thu hút và may mắn cho kinh doanh của bạn. Dưới đây là một vài gợi ý:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Harmony Nails | /ˈhɑːrməni neɪlz/ | Sự hài hòa |
Serenity Nails | /səˈrɛnəti neɪlz/ | Sự thanh bình, yên tĩnh |
Tranquil Touch Nails | /ˈtræŋkwɪl tʌtʃ neɪlz/ | Sự êm dịu, bình yên |
Zenith Nails | /ˈzɛnɪθ neɪlz/ | Đỉnh cao, điểm cực |
Balance Bliss Nails | /ˈbæləns blɪs neɪlz/ | Sự cân bằng và hạnh phúc |
Aura Essence Nails | /ˈɔːrə ˈɛsəns neɪlz/ | Bản chất của khí |
Tranquility Nails | /træŋˈkwɪləti neɪlz/ | Sự thanh bình, yên lặng |
Vitality Nails | /vaɪˈtæləti neɪlz/ | Sự sống động, sinh khí |
Tranquil Vibe Nails | /ˈtræŋkwɪl vaɪb neɪlz/ | Sự êm dịu, tâm trạng |
Zen Garden Nails | /ˈzɛn ˈɡɑːrdən neɪlz/ | Vườn Zen, nơi tĩnh tâm, thanh thản |
Serene Touch Nails | /səˈriːn tʌtʃ neɪlz/ | Chạm vào sự thanh bình, yên lặng |
Zen Harmony Nails | /zɛn ˈhɑːrməni neɪlz/ | Hài hòa trong Zen |
Enchanting Aura Nails | /ɪnˈtʃæntɪŋ ˈɔːrə neɪlz/ | Bản chất quyến rũ |
Serenity Spa Nails | /səˈrɛnəti spɑː neɪlz/ | Spa yên tĩnh |
Tranquil Retreat Nails | /ˈtræŋkwɪl rɪˈtriːt neɪlz/ | Nơi nghỉ ngơi yên bình |
Zen Oasis Nails | /zɛn əʊˈeɪsɪs neɪlz/ | Ốc đảo Zen, nơi bình yên và thanh thản |
Blissful Harmony Nails | /ˈblɪsfʊl ˈhɑːrməni neɪlz/ | Hài hòa hạnh phúc |
Tranquility Touch Nails | /træŋˈkwɪləti tʌtʃ neɪlz/ | Chạm vào sự thanh bình, yên lặng |
Harmony Retreat Nails | /ˈhɑːrməni rɪˈtriːt neɪlz/ | Nơi nghỉ ngơi hài hòa |
Zen Tranquility Nails | /zɛn træŋˈkwɪləti neɪlz/ | Sự bình yên, yên lặng trong Zen |
Serene Oasis Nails | /səˈriːn əʊˈeɪsɪs neɪlz/ | Ốc đảo yên bình |
Harmony Glow Nails | /ˈhɑːrməni ɡloʊ neɪlz/ | Ánh sáng hài hòa |
Tranquil Essence Nails | /ˈtræŋkwɪl ˈɛsəns neɪlz/ | Bản chất êm dịu, yên bình |
Zen Harmony Spa Nails | /zɛn ˈhɑːrməni spɑː neɪlz/ | Spa hài hòa trong Zen |
Blissful Tranquility Nails | /ˈblɪsfʊl træŋˈkwɪləti neɪlz/ | Sự thanh bình hạnh phúc |

Đặt tên tiệm nail bằng tiếng anh ngắn gọn, ấn tượng
Đặt tên tiệm nail bằng tiếng Anh ngắn gọn và ấn tượng có thể giúp thu hút khách hàng và dễ dàng nhớ đến. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh ngắn gọn và ấn tượng cho tiệm nail:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Chic Nails | /ʃiːk neɪlz/ | Sành điệu, thời trang |
Glam Nails | /ɡlæm neɪlz/ | Quyến rũ, lộng lẫy |
Elegance Nails | /ˈɛlɪɡəns neɪlz/ | Thanh lịch, tinh tế |
Vogue Nails | /voʊɡ neɪlz/ | Phong cách, thời trang |
Luxe Nails | /lʌks neɪlz/ | Sang trọng, xa xỉ |
Aura Nails | /ˈɔːrə neɪlz/ | Bản chất, khí chất |
Envy Nails | /ˈɛnvi neɪlz/ | Ghen tỵ, thèm khát |
Bliss Nails | /blɪs neɪlz/ | Hạnh phúc, niềm vui |
Glow Nails | /ɡloʊ neɪlz/ | Sự phát sáng, ánh sáng |
Radiant Nails | /ˈreɪdiənt neɪlz/ | Tỏa sáng, rạng rỡ |
Charm Nails | /tʃɑːm neɪlz/ | Sức quyến rũ, dáng vẻ |
Grace Nails | /ɡreɪs neɪlz/ | Duyên dáng, thanh nhã |
Serene Nails | /səˈriːn neɪlz/ | Bình yên, yên tĩnh |
Velvet Nails | /ˈvɛlvɪt neɪlz/ | Nổi bật, mềm mại |
Aura Nails | /ˈɔːrə neɪlz/ | Bản chất, khí chất |
Opal Nails | /ˈoʊpəl neɪlz/ | Quý phái, đá quý |
Fusion Nails | /ˈfjuːʒən neɪlz/ | Sự kết hợp, hòa trộn |
Essence Nails | /ˈɛsəns neɪlz/ | Bản chất, bản sắc |
Nova Nails | /ˈnoʊvə neɪlz/ | Ngôi sao mới, sự lấp lánh |
Vivid Nails | /ˈvɪvɪd neɪlz/ | Sống động, sống động |
Gleam Nails | /ɡliːm neɪlz/ | Sự lấp lánh, sự chớp lóa |
Aura Nails | /ˈɔːrə neɪlz/ | Bản chất, khí chất |
Radiance Nails | /ˈreɪdiəns neɪlz/ | Sự chiếu sáng, sự tỏa sáng |
Echo Nails | /ˈɛkoʊ neɪlz/ | Tiếng vang, tiếng vang |
Enchant Nails | /ɪnˈtʃænt neɪlz/ | Quyến rũ, quyến rũ |
Bloom Nails | /bluːm neɪlz/ | Nở, nở rộ |
Posh Nails | /pɑːʃ neɪlz/ | Thanh lịch, sang trọng |
Charm Nails | /tʃɑːm neɪlz/ | Sức quyến rũ, dáng vẻ |
Zenith Nails | /ˈzɛnɪθ neɪlz/ | Đỉnh cao, điểm cao nhất |
Tên tiếng anh cho tiệm nail theo concept của tiệm
Lựa chọn tên tiếng Anh phù hợp cho tiệm nail theo concept là một chiến lược marketing hiệu quả, giúp thu hút khách hàng mục tiêu, định vị thương hiệu và tạo dựng ấn tượng độc đáo. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn đặt tên tiệm nail tiếng Anh theo concept ấn tượng và thu hút:
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Blissful Touch | /ˈblɪsfʊl tʌtʃ/ | Chạm vào hạnh phúc, niềm vui |
Serenity Spa | /səˈrɛnəti spɑː/ | Spa yên bình, thanh thản |
Elegance Essence | /ˈɛlɪɡəns ˈɛsəns/ | Bản chất của sự thanh lịch, tinh tế |
Tranquil Glow | /ˈtræŋkwɪl ɡloʊ/ | Ánh sáng êm dịu, thanh bình |
Harmony Haven | /ˈhɑːrməni ˈheɪvən/ | Nơi hài hòa, yên bình |
Radiant Charm | /ˈreɪdiənt tʃɑːm/ | Sức quyến rũ rạng rỡ, tỏa sáng |
Zenith Glow | /ˈzɛnɪθ ɡloʊ/ | Đỉnh cao của sự phát sáng |
Serene Glow | /səˈriːn ɡloʊ/ | Ánh sáng yên bình, thanh thản |
Chic Harmony | /ʃiːk ˈhɑːrməni/ | Hài hòa tinh tế, sành điệu |
Velvet Tranquility | /ˈvɛlvɪt ˈtræŋkwɪləti/ | Bình yên mềm mại, êm dịu |
Radiant Aura | /ˈreɪdiənt ˈɔːrə/ | Bản chất rạng rỡ, tỏa sáng |
Blissful Bliss | /ˈblɪsfʊl blɪs/ | Hạnh phúc và niềm vui |
Glamorous Glow | /ˈɡlæmərəs ɡloʊ/ | Ánh sáng lộng lẫy, quyến rũ |
Tranquil Elegance | /ˈtræŋkwɪl ˈɛlɪɡəns/ | Sự thanh bình của sự thanh lịch |
Zen Harmony | /ˈzɛn ˈhɑːrməni/ | Hài hòa trong Zen |
Aura Essence | /ˈɔːrə ˈɛsəns/ | Bản chất của khí |
Opal Serenity | /ˈoʊpəl səˈrɛnəti/ | Sự bình yên của đá opal |
Enchanted Glow | /ɪnˈtʃæntɪd ɡloʊ/ | Ánh sáng quyến rũ, hấp dẫn |
Harmony Radiance | /ˈhɑːrməni ˈreɪdiəns/ | Sự rạng rỡ của sự hài hòa |
Blissful Aura | /ˈblɪsfʊl ˈɔːrə/ | Bản chất hạnh phúc và sự tỏa sáng |
Serene Essence | /səˈriːn ˈɛsəns/ | Bản chất thanh bình, yên lặng |
Tranquil Charm | /ˈtræŋkwɪl tʃɑːm/ | Sức quyến rũ của sự thanh bình, yên tĩnh |
Chic Radiance | /ʃiːk ˈreɪdiəns/ | Sự rạng rỡ của sự sành điệu |
Opulent Harmony | /ˈɒpjʊlənt ˈhɑːrməni/ | Hài hòa của sự sang trọng |
Elegance Glow | /ˈɛlɪɡəns ɡloʊ/ | Ánh sáng tinh tế, thanh lịch |
Aura Tranquility | /ˈɔːrə ˈtræŋkwɪləti/ | Bình yên của khí |
Radiant Elegance | /ˈreɪdiənt ˈɛlɪɡəns/ | Sự thanh lịch rạng rỡ |

Đặt tên tiệm nail tiếng anh theo phong cách, sở thích cá nhân
Dưới đây là danh sách tên tiệm nail theo phong cách, thông qua đó, bạn có thể truyền tải thông điệp về giá trị cốt lõi, niềm đam mê và phong cách phục vụ của mình.
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Artistic Nails | /ɑːrˈtɪstɪk neɪlz/ | Nghệ thuật, sáng tạo |
Vintage Vibe Nails | /ˈvɪntɪdʒ vaɪb neɪlz/ | Phong cách cổ điển, cảm hứng |
Boho Chic Nails | /ˈboʊhoʊ ʃiːk neɪlz/ | Phong cách Boho, sành điệu |
Urban Edge Nails | /ˈɜːrbən ɛdʒ neɪlz/ | Phong cách đô thị, sắc sảo |
Glamour Galore Nails | /ˈɡlæmər ɡəˈlɔːr neɪlz/ | Sự lộng lẫy, quyến rũ |
Zen Garden Nails | /zɛn ˈɡɑːrdən neɪlz/ | Phong cách vườn Zen, thanh thản |
Coastal Charm Nails | /ˈkoʊstəl tʃɑːrm neɪlz/ | Phong cách duyên dáng ven biển |
Tribal Fusion Nails | /ˈtraɪbəl ˈfjuːʒən neɪlz/ | kết hợp Phong cách bộ lạc |
Couture Nails | /kuːˈtjʊər neɪlz/ | cao cấp, sang trọng |
Rustic Chic Nails | /ˈrʌstɪk ʃiːk neɪlz/ | Phong cách thô mộc và sành điệu |
Modern Muse Nails | /ˈmɒdən mjuːz neɪlz/ | Phong cách hiện đại và cảm hứng |
Botanical Bliss Nails | /bəˈtænɪkəl blɪs neɪlz/ | Phong cách thiên nhiên và hạnh Phúc |
Ethereal Elegance Nails | /ɪˈθɪəriəl ˈɛlɪɡəns neɪlz/ | Phong cách thanh lịch và tinh tế |
Wanderlust Nails | /ˈwɒndəlʌst neɪlz/ | Phong cách khát khao khám Phá |
Mythical Magic Nails | /ˈmɪθɪkəl ˈmædʒɪk neɪlz/ | Phong cách thần thoại và ma thuật |
Renaissance Nails | /ˈrɛnəˌseɪns neɪlz/ | Phong cách Phục Hưng |
Eclectic Elegance Nails | /ɪˈklɛktɪk ˈɛlɪɡəns neɪlz/ | Phong cách Pha trộn và thanh lịch |
Radiant Rebel Nails | /ˈreɪdiənt ˈrɛbl neɪlz/ | Phong cách rạng rỡ và nổi loạn |
Artisan Aura Nails | /ˈɑːtɪzən ˈɔːrə neɪlz/ | Phong cách thợ thủ công và bản chất |
Urban Vogue Nails | /ˈɜːrbən voʊɡ neɪlz/ | Phong cách đô thị và thời trang |
Ethereal Glow Nails | /ɪˈθɪəriəl ɡloʊ neɪlz/ | Phong cách tinh thần và sáng lạn |
Radiant Elegance | /ˈreɪdiənt ˈɛlɪɡəns/ | Sự thanh lịch rạng rỡ |
Kết luận
Dưới đây là bài viết Tentienganh.vn đã tổng hợp và gợi ý những tên tiệm nail tiếng Anh hay và độc đáo, giúp bạn lựa chọn một cái tên phù hợp với mong muốn và phong cách của tiệm. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ tìm được một tên hoàn hảo để hoàn thiện tiệm nail của mình. Chúc bạn thành công và tiệm nail của bạn luôn đắt khách!