Top 100+ tên tiệm nail tiếng anh hay để kinh doanh thành công

tên tiệm nail tiếng anh

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh cho tiệm nail để mang được dấu ấn riêng. Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những cái tên tiệm nail tiếng Anh hay mang nhiều ý nghĩa giúp thể thể hiện sự chuyên nghiệp, sang trọng và phong cách của tiệm nail của bạn. Theo dõi và lưu lại bài viết sau nhé!

Các cách đặt tên tiệm nail tiếng Anh hay nhất

Việc lựa chọn một cái tên ưng ý cho tiệm nail của bạn không chỉ đơn giản là sở thích cá nhân, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng, tạo dựng thương hiệu và khẳng định vị thế trên thị trường. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn đặt tên tiệm nail tiếng Anh hay nhất, ấn tượng và thu hút:

  • Sử dụng tên ngắn gọn, dễ nhớ
  • Lựa chọn tên thể hiện phong cách, dịch vụ của tiệm
  • Đảm bảo sáng tạo, độc đáo để tạo dấu ấn cho khách hàng
  • Sử dụng tên theo sở thích, cá tính của mình

Gợi ý những cách đặt tên tiệm nail bằng tiếng anh hay & ấn tượng 

Bạn có thể tham khảo những cách đặt tên dưới đây để có thể lựa chọn một cái tên hoàn hảo:

Đặt tên tiệm nail tiếng anh theo phong thủy

Phong thủy là một yếu tố quan trọng trong văn hóa và tư tưởng của nhiều người, do đó việc sử dụng các từ có ý nghĩa phong thủy trong tên tiệm có thể mang lại sự thu hút và may mắn cho kinh doanh của bạn. Dưới đây là một vài gợi ý:

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Harmony Nails /ˈhɑːrməni neɪlz/ Sự hài hòa
Serenity Nails /səˈrɛnəti neɪlz/ Sự thanh bình, yên tĩnh
Tranquil Touch Nails /ˈtræŋkwɪl tʌtʃ neɪlz/ Sự êm dịu, bình yên
Zenith Nails /ˈzɛnɪθ neɪlz/ Đỉnh cao, điểm cực
Balance Bliss Nails /ˈbæləns blɪs neɪlz/ Sự cân bằng và hạnh phúc
Aura Essence Nails /ˈɔːrə ˈɛsəns neɪlz/ Bản chất của khí
Tranquility Nails /træŋˈkwɪləti neɪlz/ Sự thanh bình, yên lặng
Vitality Nails /vaɪˈtæləti neɪlz/ Sự sống động, sinh khí
Tranquil Vibe Nails /ˈtræŋkwɪl vaɪb neɪlz/ Sự êm dịu, tâm trạng
Zen Garden Nails /ˈzɛn ˈɡɑːrdən neɪlz/ Vườn Zen, nơi tĩnh tâm, thanh thản
Serene Touch Nails /səˈriːn tʌtʃ neɪlz/ Chạm vào sự thanh bình, yên lặng
Zen Harmony Nails /zɛn ˈhɑːrməni neɪlz/ Hài hòa trong Zen
Enchanting Aura Nails /ɪnˈtʃæntɪŋ ˈɔːrə neɪlz/ Bản chất quyến rũ
Serenity Spa Nails /səˈrɛnəti spɑː neɪlz/ Spa yên tĩnh
Tranquil Retreat Nails /ˈtræŋkwɪl rɪˈtriːt neɪlz/ Nơi nghỉ ngơi yên bình
Zen Oasis Nails /zɛn əʊˈeɪsɪs neɪlz/ Ốc đảo Zen, nơi bình yên và thanh thản
Blissful Harmony Nails /ˈblɪsfʊl ˈhɑːrməni neɪlz/ Hài hòa hạnh phúc
Tranquility Touch Nails /træŋˈkwɪləti tʌtʃ neɪlz/ Chạm vào sự thanh bình, yên lặng
Harmony Retreat Nails /ˈhɑːrməni rɪˈtriːt neɪlz/ Nơi nghỉ ngơi hài hòa
Zen Tranquility Nails /zɛn træŋˈkwɪləti neɪlz/ Sự bình yên, yên lặng trong Zen
Serene Oasis Nails /səˈriːn əʊˈeɪsɪs neɪlz/ Ốc đảo yên bình
Harmony Glow Nails /ˈhɑːrməni ɡloʊ neɪlz/ Ánh sáng hài hòa
Tranquil Essence Nails /ˈtræŋkwɪl ˈɛsəns neɪlz/ Bản chất êm dịu, yên bình
Zen Harmony Spa Nails /zɛn ˈhɑːrməni spɑː neɪlz/ Spa hài hòa trong Zen
Blissful Tranquility Nails /ˈblɪsfʊl træŋˈkwɪləti neɪlz/ Sự thanh bình hạnh phúc
tên tiệm nail tiếng Anh
Đặt tên tiếng Anh theo phong thủy Harmony Nailsm – Sự hài hòa

Đặt tên tiệm nail bằng tiếng anh ngắn gọn, ấn tượng

Đặt tên tiệm nail bằng tiếng Anh ngắn gọn và ấn tượng có thể giúp thu hút khách hàng và dễ dàng nhớ đến. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh ngắn gọn và ấn tượng cho tiệm nail:

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Chic Nails /ʃiːk neɪlz/ Sành điệu, thời trang
Glam Nails /ɡlæm neɪlz/ Quyến rũ, lộng lẫy
Elegance Nails /ˈɛlɪɡəns neɪlz/ Thanh lịch, tinh tế
Vogue Nails /voʊɡ neɪlz/ Phong cách, thời trang
Luxe Nails /lʌks neɪlz/ Sang trọng, xa xỉ
Aura Nails /ˈɔːrə neɪlz/ Bản chất, khí chất
Envy Nails /ˈɛnvi neɪlz/ Ghen tỵ, thèm khát
Bliss Nails /blɪs neɪlz/ Hạnh phúc, niềm vui
Glow Nails /ɡloʊ neɪlz/ Sự phát sáng, ánh sáng
Radiant Nails /ˈreɪdiənt neɪlz/ Tỏa sáng, rạng rỡ
Charm Nails /tʃɑːm neɪlz/ Sức quyến rũ, dáng vẻ
Grace Nails /ɡreɪs neɪlz/ Duyên dáng, thanh nhã
Serene Nails /səˈriːn neɪlz/ Bình yên, yên tĩnh
Velvet Nails /ˈvɛlvɪt neɪlz/ Nổi bật, mềm mại
Aura Nails /ˈɔːrə neɪlz/ Bản chất, khí chất
Opal Nails /ˈoʊpəl neɪlz/ Quý phái, đá quý
Fusion Nails /ˈfjuːʒən neɪlz/ Sự kết hợp, hòa trộn
Essence Nails /ˈɛsəns neɪlz/ Bản chất, bản sắc
Nova Nails /ˈnoʊvə neɪlz/ Ngôi sao mới, sự lấp lánh
Vivid Nails /ˈvɪvɪd neɪlz/ Sống động, sống động
Gleam Nails /ɡliːm neɪlz/ Sự lấp lánh, sự chớp lóa
Aura Nails /ˈɔːrə neɪlz/ Bản chất, khí chất
Radiance Nails /ˈreɪdiəns neɪlz/ Sự chiếu sáng, sự tỏa sáng
Echo Nails /ˈɛkoʊ neɪlz/ Tiếng vang, tiếng vang
Enchant Nails /ɪnˈtʃænt neɪlz/ Quyến rũ, quyến rũ
Bloom Nails /bluːm neɪlz/ Nở, nở rộ
Posh Nails /pɑːʃ neɪlz/ Thanh lịch, sang trọng
Charm Nails /tʃɑːm neɪlz/ Sức quyến rũ, dáng vẻ
Zenith Nails /ˈzɛnɪθ neɪlz/ Đỉnh cao, điểm cao nhất

Tên tiếng anh cho tiệm nail theo concept của tiệm

Lựa chọn tên tiếng Anh phù hợp cho tiệm nail theo concept là một chiến lược marketing hiệu quả, giúp thu hút khách hàng mục tiêu, định vị thương hiệu và tạo dựng ấn tượng độc đáo. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn đặt tên tiệm nail tiếng Anh theo concept ấn tượng và thu hút:

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Blissful Touch /ˈblɪsfʊl tʌtʃ/ Chạm vào hạnh phúc, niềm vui
Serenity Spa /səˈrɛnəti spɑː/ Spa yên bình, thanh thản
Elegance Essence /ˈɛlɪɡəns ˈɛsəns/ Bản chất của sự thanh lịch, tinh tế
Tranquil Glow /ˈtræŋkwɪl ɡloʊ/ Ánh sáng êm dịu, thanh bình
Harmony Haven /ˈhɑːrməni ˈheɪvən/ Nơi hài hòa, yên bình
Radiant Charm /ˈreɪdiənt tʃɑːm/ Sức quyến rũ rạng rỡ, tỏa sáng
Zenith Glow /ˈzɛnɪθ ɡloʊ/ Đỉnh cao của sự phát sáng
Serene Glow /səˈriːn ɡloʊ/ Ánh sáng yên bình, thanh thản
Chic Harmony /ʃiːk ˈhɑːrməni/ Hài hòa tinh tế, sành điệu
Velvet Tranquility /ˈvɛlvɪt ˈtræŋkwɪləti/ Bình yên mềm mại, êm dịu
Radiant Aura /ˈreɪdiənt ˈɔːrə/ Bản chất rạng rỡ, tỏa sáng
Blissful Bliss /ˈblɪsfʊl blɪs/ Hạnh phúc và niềm vui
Glamorous Glow /ˈɡlæmərəs ɡloʊ/ Ánh sáng lộng lẫy, quyến rũ
Tranquil Elegance /ˈtræŋkwɪl ˈɛlɪɡəns/ Sự thanh bình của sự thanh lịch
Zen Harmony /ˈzɛn ˈhɑːrməni/ Hài hòa trong Zen
Aura Essence /ˈɔːrə ˈɛsəns/ Bản chất của khí
Opal Serenity /ˈoʊpəl səˈrɛnəti/ Sự bình yên của đá opal
Enchanted Glow /ɪnˈtʃæntɪd ɡloʊ/ Ánh sáng quyến rũ, hấp dẫn
Harmony Radiance /ˈhɑːrməni ˈreɪdiəns/ Sự rạng rỡ của sự hài hòa
Blissful Aura /ˈblɪsfʊl ˈɔːrə/ Bản chất hạnh phúc và sự tỏa sáng
Serene Essence /səˈriːn ˈɛsəns/ Bản chất thanh bình, yên lặng
Tranquil Charm /ˈtræŋkwɪl tʃɑːm/ Sức quyến rũ của sự thanh bình, yên tĩnh
Chic Radiance /ʃiːk ˈreɪdiəns/ Sự rạng rỡ của sự sành điệu
Opulent Harmony /ˈɒpjʊlənt ˈhɑːrməni/ Hài hòa của sự sang trọng
Elegance Glow /ˈɛlɪɡəns ɡloʊ/ Ánh sáng tinh tế, thanh lịch
Aura Tranquility /ˈɔːrə ˈtræŋkwɪləti/ Bình yên của khí
Radiant Elegance /ˈreɪdiənt ˈɛlɪɡəns/ Sự thanh lịch rạng rỡ
Tên tiếng anh cho tiệm nail
Lựa chọn tên tiếng anh theo concept của tiệm “Serenity Spa – Spa yên bình, thanh thản”

Đặt tên tiệm nail tiếng anh theo phong cách, sở thích cá nhân

Dưới đây là danh sách tên tiệm nail theo phong cách, thông qua đó, bạn có thể truyền tải thông điệp về giá trị cốt lõi, niềm đam mê và phong cách phục vụ của mình.

Tên tiếng Anh Phiên âm IPA Ý nghĩa
Artistic Nails /ɑːrˈtɪstɪk neɪlz/ Nghệ thuật, sáng tạo
Vintage Vibe Nails /ˈvɪntɪdʒ vaɪb neɪlz/ Phong cách cổ điển, cảm hứng
Boho Chic Nails /ˈboʊhoʊ ʃiːk neɪlz/ Phong cách Boho, sành điệu
Urban Edge Nails /ˈɜːrbən ɛdʒ neɪlz/ Phong cách đô thị, sắc sảo
Glamour Galore Nails /ˈɡlæmər ɡəˈlɔːr neɪlz/ Sự lộng lẫy, quyến rũ
Zen Garden Nails /zɛn ˈɡɑːrdən neɪlz/ Phong cách vườn Zen, thanh thản
Coastal Charm Nails /ˈkoʊstəl tʃɑːrm neɪlz/ Phong cách duyên dáng ven biển
Tribal Fusion Nails /ˈtraɪbəl ˈfjuːʒən neɪlz/ kết hợp Phong cách bộ lạc
Couture Nails /kuːˈtjʊər neɪlz/ cao cấp, sang trọng
Rustic Chic Nails /ˈrʌstɪk ʃiːk neɪlz/ Phong cách thô mộc và sành điệu
Modern Muse Nails /ˈmɒdən mjuːz neɪlz/ Phong cách hiện đại và cảm hứng
Botanical Bliss Nails /bəˈtænɪkəl blɪs neɪlz/ Phong cách thiên nhiên và hạnh Phúc
Ethereal Elegance Nails /ɪˈθɪəriəl ˈɛlɪɡəns neɪlz/ Phong cách thanh lịch và tinh tế
Wanderlust Nails /ˈwɒndəlʌst neɪlz/ Phong cách khát khao khám Phá
Mythical Magic Nails /ˈmɪθɪkəl ˈmædʒɪk neɪlz/ Phong cách thần thoại và ma thuật
Renaissance Nails /ˈrɛnəˌseɪns neɪlz/ Phong cách Phục Hưng
Eclectic Elegance Nails /ɪˈklɛktɪk ˈɛlɪɡəns neɪlz/ Phong cách Pha trộn và thanh lịch
Radiant Rebel Nails /ˈreɪdiənt ˈrɛbl neɪlz/ Phong cách rạng rỡ và nổi loạn
Artisan Aura Nails /ˈɑːtɪzən ˈɔːrə neɪlz/ Phong cách thợ thủ công và bản chất
Urban Vogue Nails /ˈɜːrbən voʊɡ neɪlz/ Phong cách đô thị và thời trang
Ethereal Glow Nails /ɪˈθɪəriəl ɡloʊ neɪlz/ Phong cách tinh thần và sáng lạn
Radiant Elegance /ˈreɪdiənt ˈɛlɪɡəns/ Sự thanh lịch rạng rỡ

Kết luận

Dưới đây là bài viết Tentienganh.vn đã tổng hợp và gợi ý những tên tiệm nail tiếng Anh hay và độc đáo, giúp bạn lựa chọn một cái tên phù hợp với mong muốn và phong cách của tiệm. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ tìm được một tên hoàn hảo để hoàn thiện tiệm nail của mình. Chúc bạn thành công và tiệm nail của bạn luôn đắt khách!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tên tiếng Anh hay Tìm tên theo tính cách