Bạn đang muốn tìm kiếm một tên tiếng Anh để thuận tiện giao tiếp trong môi trường học tập, làm việc quốc tế. Vậy tên Di trong tiếng Anh sẽ là gì? Trong bài viết này, Tentienganh.vn sẽ gợi ý cho bạn danh sách những biệt danh tiếng Anh hay cho người mang tên Di cùng phân tích chi tiết giúp bạn chọn được một cái tên ưng ý.
Tên Di ý nghĩa là gì?
Tên Di trong tiếng Việt mang nhiều ý nghĩa đẹp và sâu sắc. Di thường gợi lên sự dịu dàng, mềm mại, thể hiện tính cách nhẹ nhàng và thùy mị. Ngoài ra, tên Di còn biểu thị sự hài hòa, yên bình, ám chỉ một cuộc sống an yên và không sóng gió. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa thanh nhã, tinh tế, biểu hiện sự khéo léo, duyên dáng và tinh tế trong cách cư xử và giao tiếp.
Ở Việt Nam, tên Di rât phổ biến và dùng cho nữa với. Người mang tên Di thường thể hiện những phẩm chất tốt đẹp, nhẹ nhàng, thanh nhã và mong ước về một cuộc sống yên bình và hạnh phúc. Đặt con tên Di với mong muốn gặp may mắn, tốt lành, hy vọng người mang tên sẽ gặp nhiều thuận lợi và hạnh phúc trong cuộc sống.
Tên Di trong tiếng Anh là gì?
Cách dịch tên Di trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những cái tên tiếng Anh hay, đẹp dành cho người tên Di dựa trên các phương pháp dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay.
Những tên tiếng Anh hay có cùng ý nghĩa với tên Di
Dưới đây là danh sách tên có cùng ý nghĩa với tên Di trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Diana | /daɪˈænə/ | Nữ thần Mặt Trăng, sự hoàn hảo, vẻ đẹp |
Divine | /daɪˈvaɪn/ | Thiêng liêng, cao quý, thần thánh |
Grace | /greɪs/ | Duyên dáng, thanh lịch, lòng nhân ái |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | Sự hòa hợp, cân bằng, thanh bình |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui, hạnh phúc, sự hân hoan |
Melody | /ˈmɛlədi/ | Âm nhạc du dương, êm ái, ngọt ngào |
Serenity | /sɪˈrɛnɪti/ | Sự thanh thản, bình an, tĩnh lặng |
Vivian | /ˈvaɪviən/ | Sống động, tràn đầy sức sống, tươi trẻ |
Zara | /ˈzɑːrə/ | Công chúa, nữ hoàng, người xinh đẹp |
Những tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tên Di
Tên tiếng Anh | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Dee | /diː/ | Yêu thương, quý mến, trân trọng |
Dior | /diˈɔːr/ | Nổi tiếng, sang trọng, quý phái |
Dory | /ˈdɔːri/ | Quà tặng, món quà |
Dyani | /daɪˈɑːni/ | Công chúa, nữ hoàng, người xinh đẹp |
Dione | /daɪˈoʊni/ | Nữ thần Hy Lạp, sự sáng tạo |
Diana | /daɪˈænə/ | Nữ thần Mặt Trăng, sự hoàn hảo, vẻ đẹp |
Các tên tiếng Anh theo đặc điểm tính cách của người tên Di
Tên gọi thường mang trong mình một phần của bản sắc và tính cách của mỗi người. Vì vậy, dựa trên những đặc điểm tính cách dịu dàng, duyên dáng, tinh tế, diệu dàng, ấm áp của người mang tên Di, Tentienganh.vn đề xuất danh sách những tên tiếng Anh hay thể hiện được màu sắc người mang tên này.
Tên tiếng Anh | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Audrey | /ˈɔːdri/ | Cao quý, quý phái, thanh lịch |
Bella | /ˈbɛlə/ | Xinh đẹp, mỹ nhân, người phụ nữ hoàn hảo |
Celeste | /səˈlɛst/ | Thiên đường, thiên thể, sự thanh tao |
Diana | /daɪˈænə/ | Nữ thần Mặt Trăng, sự hoàn hảo, vẻ đẹp |
Eleanor | /ˈɛləˌnɔːr/ | Ánh sáng, ngọn đuốc, người mang đến hy vọng |
Grace | /greɪs/ | Duyên dáng, thanh lịch, lòng nhân ái |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | Sự hòa hợp, cân bằng, thanh bình |
Irene | /aɪˈriːni/ | Hòa bình, yên bình, êm ả |
Jasmine | /ˈdʒæsmɪn/ | Hoa nhài, sự thanh tao, tinh tế |
Melody | /ˈmɛlədi/ | Âm nhạc du dương, êm ái, ngọt ngào |
Các tên tiếng Anh có cùng ký tự đầu với tên Di
Tên tiếng Anh có cùng ký tự đầu với tên Linh sẽ giúp bạn dễ nhớ và tạo cá tính riêng cho bản thân mình. Sau đây là danh sách cho Nữ giới, bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm | Ý nghĩa |
Diana | /daɪˈænə/ | Thần săn mồi, ánh sáng ban ngày |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc |
Danielle | /dæniˈɛl/ | Chúa là thẩm phán của tôi |
Denise | /dəˈniːs/ | Tên của một vị thần La Mã, ý nghĩa là màu xanh đậm |
Deborah | /ˈdɛbərə/ | Duyên dáng, thanh lịch, lòng nhân ái |
Ngoài các phương pháp dịch tên như trên, bạn cũng có thể tự đặt tên tiếng Anh cho mình theo những sở thích cá nhân bạn, ví dụ như tên tiếng Anh về một chủ đề nào đó như thiên nhiên, đại dương, tình yêu, cung hoàng đạo, tôn giáo, tín ngưỡng,… hoặc lấy tên theo thần tượng mà bạn yêu thích. Tìm kiếm ý tưởng cho tên tiếng Anh theo sở thích của bạn tại tính năng “Tạo tên tiếng Anh” của Tentienganh.vn nha!
Kết luận
Trên đây, Tentienganh đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Tên Di trong tiếng Anh là gì?” cũng như gợi ý danh sách những tên biệt danh tiếng Anh hay phù hợp với người mang tên Di. Hy vọng bạn đã tìm được cho mình một cái tên ưng ý thể hiện được màu sắc, nội tâm con người bạn. Nếu bạn cần muốn tìm kiếm những tên tiếng anh hay khác, hãy truy cập vào ứng dụng tìm tên tiếng anh hay để khám phá nhé!