Bạn đang khao khát sở hữu một cái tên tiếng Anh thật đặc biệt, mang ý nghĩa sâu sắc và tạo ấn tượng khó phai? Tại Tentienganh.vn, bạn sẽ khám phá được danh sách tên tiếng Anh cực ý nghĩa cho nam và nữ bắt đầu bằng chữ A – Z. Mỗi cái tên đều đi kèm giải thích chi tiết, giúp bạn dễ dàng chọn được cái tên phù hợp nhất với mong muốn của mình. Cùng tham khảo ngay sau đây nhé!
Tên tiếng Anh hay cho Nữ theo bảng chữ cái
Lựa chọn tên tiếng Anh cho Nữ không chỉ đơn giản là đặt một biệt danh, mà còn là hành trình tìm kiếm ý nghĩa, vẻ đẹp và sự phù hợp với cá tính riêng. Mỗi cái tên mang theo ý nghĩa độc đáo, ẩn chứa câu chuyện. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh hay cho Nữ bắt đầu bằng các chữ cái từ A đến Z, cùng với gợi ý về ý nghĩa giúp bạn tìm kiếm được lựa chọn phù hợp nhất.
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ A
Mỗi cái tên trong danh sách này đều mang một ý nghĩa độc đáo và ẩn chứa những câu chuyện truyền cảm hứng. Từ những cái tên cổ điển thanh lịch đến những cái tên hiện đại độc đáo, chắc chắn bạn sẽ tìm thấy cái tên hoàn hảo phù hợp với cá tính và mong muốn. Dưới đây là một số gợi ý về tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ A:
Tên Ashley xuất phát từ tiếng Anh cổ æsc nghĩa là cây tầng.Tên này ban đầu được sử dụng như một họ trong ngữ hình. S... [Xem thêm] Tên Amanda có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh, xuất phát từ cụm từ amanda est, có nghĩa là đáng yêu hoặc đáng mến. Tên n... [Xem thêm] Tên Anna xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là ơn hoặc ân sủng. Nó cũng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Ἄννα và sau ... [Xem thêm] Tên Amy có nguồn gốc từ tiếng Latinh Amata, có nghĩa là được yêu thương hoặc đáng yêu. Tên này được sử dụng phổ biến ... [Xem thêm] Tên Angela xuất phát từ tiếng Latinh Angelus có nghĩa là thiên thần. Ban đầu, tên này thường được sử dụng trong cộng ... [Xem thêm] Tên Alice có nguồn gốc từ tiếng Đức/Ailen và có nghĩa là công chúa, quý cô của âm nhạc hoặc quyến rũ, thu hút. Tên nà... [Xem thêm] Tên Ann xuất phát từ tiếng Anh cổ Ann hoặc Annis, có nguồn gốc từ tiếng Do Thái Hannah, có nghĩa là thanh lịch hoặc ... [Xem thêm] Tên Abigail có nguồn gốc từ Cựu Ước, xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là cha là vững vàng hoặc vị phu nhân của chi... [Xem thêm] Tên Andrea có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ tên gọi gốc Andreas, có nghĩa là courageous hoặc brave. Tên này ... [Xem thêm] Tên Amber xuất phát từ tiếng Anh cổ amber, có nghĩa là hổ phách, một loại hỗn hợp hữu cơ gắn liền với lịch sử và văn... [Xem thêm] Tên Alexis xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, ban đầu là một biểu hiện của tên tôn thờ Thần nữ thần Athena trong thần ... [Xem thêm] Tên Ava có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ, xuất phát từ từ avis có nghĩa là chim. Ban đầu, tên này được sử dụng như mộ... [Xem thêm] Tên Amelia có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ Amal có nghĩa là lao động hoặc cần cù. Tên này trở nên phổ biế... [Xem thêm] Tên Anne có nguồn gốc từ tiếng Hebrew Hannah có nghĩa là Ước mơ hoặc Ân cần. Tên này đã được sử dụng rộng rãi trong n... [Xem thêm] Tên Alyssa có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là nhất hoặc màu sắc như bạch kim. Tên này cũng có thể xuất phát ... [Xem thêm] Tên Allison có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ son of Ellis, có nghĩa là con trai của Ellis. Tên này đã trở nên phổ biến từ... [Xem thêm] Tên Annie là một tên gốc tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên gọi cổ xưa Anne, xuất phát từ tiếng Latinh Anna, có nghĩa là ... [Xem thêm] Tên Audrey xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tên tiếng Anh cổ Æðelþryð có nghĩa là sức mạnh và hòa bình. Tê... [Xem thêm] Tên Alexandra xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, gồm hai phần alexein có nghĩa là bảo vệ và aner có nghĩa là đàn ông. Tên... [Xem thêm] Tên Alicia xuất phát từ tiếng Latin Alicia hoặc Alix, có nghĩa là người quý tộc hoặc người bảo trợ. Tên này được phổ ... [Xem thêm] Tên April có nguồn gốc từ tiếng Latinh Aprilis, xuất phát từ từ aperire nghĩa là mở. Trước đây, tháng 4 được coi là ... [Xem thêm] Tên Anita có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, xuất phát từ tên gốc Ana, là một biến thể từ tên Anna có nghĩa ... [Xem thêm] Tên Avery xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là người khôn ngoan, thông minh. Tên này cũng có nguồn gốc từ Pháp với ... [Xem thêm] Tên Annette có nguồn gốc từ tiếng Pháp và xuất phát từ từ tiếng Latin Anna, có nghĩa là ưa thích hoặc đẹp. Đây là một... [Xem thêm] Tên Addison có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ họ gia đình Addison, một họ danh từ có nghĩa là con của Adam.... [Xem thêm] Tên Aubrey xuất xứ từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là người mạnh mẽ, người cai trị quyền lực. Ban đầu, tên này thường được... [Xem thêm] Tên Autumn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ aestumno, có nghĩa là mùa thu. Tên này đã trở nên phổ biến ở các nước nói tiế... [Xem thêm] Tên Alison được cho là có nguồn gốc từ tiếng Gael Scotland và có nghĩa là con sẽ của đức vua. Ban đầu, tên Alison xuấ... [Xem thêm] Tên Arlene có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là nữ hoàng của các đảo. Tên này được sử dụng phổ biến ở Anh, Mỹ v... [Xem thêm] Tên Alexa xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là Bảo vệ mọi người. Tên này được sử dụng từ thời cổ đại và trở... [Xem thêm] 1 Ashley 2 Amanda 3 Anna 4 Amy 5 Angela 6 Alice 7 Ann 8 Abigail 9 Andrea 10 Amber 11 Alexis 12 Ava 13 Amelia 14 Anne 15 Alyssa 16 Allison 17 Annie 18 Audrey 19 Alexandra 20 Alicia 21 April 22 Anita 23 Avery 24 Annette 25 Addison 26 Aubrey 27 Autumn 28 Alison 29 Arlene 30 Alexa
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ B
Chữ B mở ra một trang mới với những thanh âm nhẹ nhàng, du dương, mang theo hơi thở của sự thanh lịch, dịu dàng và một chút bí ẩn. Dưới đây là một số gợi ý về tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ B:
Tên Barbara có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ Barbarus có nghĩa là “người nước ngoài, không phải người La... [Xem thêm] Tên Betty được cho là bắt nguồn từ tên tiếng Latinh Elizabeth, có nghĩa là sự sợ hãi hoặc lòng tin. Ban đầu, Betty xu... [Xem thêm] Tên Brenda có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có ý nghĩa là mũi tên lửa hoặc ngọn núi lửa. Tên này đã trở nên phổ biến ở... [Xem thêm] Tên Beverly xuất phát từ tiếng Anh cổ Be(o)fwaru, có nghĩa là beaver stream (dòng sông của con hải ly). Tên Beverly ... [Xem thêm] Tên Brittany xuất xứ từ tiếng Latin Britannia có nghĩa là đất nước Britannia mô tả vùng đất ở phía bắc của Đảo Anh. ... [Xem thêm] Tên Bonnie có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ bonus có nghĩa là tốt, hay. Tên này được phổ biến ở Scotland vào thế kỷ 19... [Xem thêm] Tên Brianna xuất phát từ tiếng Celtic với ý nghĩa mạnh mẽ, tinh thần, cao quý. Nó là một biến thể của tên Brian, một ... [Xem thêm] Tên Brooke có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ brook có nghĩa là suối nhỏ. Tên này thường được sử dụng như... [Xem thêm] Tên Beatrice có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, xuất phát từ từ beatus có nghĩa là hạnh phúc, hạnh phúc. Ban đầu, nó đượ... [Xem thêm] Tên Bernice có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ từ Βερενίκη (Berenikē), có nghĩa là người mang vinh qu... [Xem thêm] Tên Beth là một tên viết tắt của tên Elizabeth hoặc Bethany. Elizabeth có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và có nghĩa là n... [Xem thêm] Tên Bailey ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ bailiff có nghĩa là người trông coi và quản lý một tòa nhà hoặc lâu đài... [Xem thêm] Tên Bertha có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Berhta, có nghĩa là sáng sủa hoặc nổi bật. Nó đã trở nên phổ biến ở nhiều quố... [Xem thêm] Tên Billie có nguồn gốc từ tên gốc William, là một biến thể của tên này dành cho phụ nữ. Tên William xuất phát từ tiế... [Xem thêm] Tên Brooklyn xuất phát từ tên của một thị trấn nhỏ tại Hà Lan, gọi là Breuckelen. Sau khi người Hà Lan định cư tại N... [Xem thêm] Tên Brandy xuất phát từ tiếng Anh, được sử dụng như một tên cá nhân. Ban đầu, từ brandy được biết đến là một loại rư... [Xem thêm] Tên Bessie xuất phát từ tiếng Anh cổ, là biến thể của tên Elizabeth. Ban đầu, tên này được sử dụng như một biệt danh... [Xem thêm] Tên Bobbie được coi là biến thể của tên Roberta hoặc Robert, xuất phát từ tiếng Latinh Robertus có nghĩa là sáng sủa... [Xem thêm] Tên Brandi có nguồn gốc từ tiếng Anh và được đưa vào sử dụng như một tên riêng. Tên này có thể xuất phát từ từ brand,... [Xem thêm] Tên Briana xuất xứ từ tiếng Ai Len, có nguồn gốc từ tên Brian, một tên đàn ông cổ truyền nghĩa là mạnh mẽ, cao thượn... [Xem thêm] Tên Bridget có nguồn gốc từ tiếng Celtic cổ, có nghĩa là mạnh mẽ, cao cả, hoặc sáng sủa. Tên này thường được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Bella xuất phát từ tiếng Italy, ngắn gọn của Isabella hoặc Annabella, có nghĩa là đẹp hoặc trong sáng. Tên này đ... [Xem thêm] Tên Belinda có nguồn gốc từ tiếng Italy, xuất phát từ tên gọi cổ Belynda hoặc Belynda, có nghĩa là một người xinh đẹ... [Xem thêm] Tên Becky có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Rebecca, xuất phát từ Kinh Thánh. Ban đầu, Becky được sử dụng như một biến th... [Xem thêm] Tên Breanna xuất phát từ tên gốc Celtic Brian, có nghĩa là mạnh mẽ, cao cả. Tên này được sử dụng phổ biến ở các nước... [Xem thêm] Tên Bianca xuất xứ từ tiếng Ý và có nghĩa là trắng hoặc sáng. Tên này thường được sử dụng ở châu Âu và đã trở nên phổ... [Xem thêm] Tên Brittney xuất phát từ tiếng Anh, là một biến thể khác của tên Brittany hay Britney. Tên này có nguồn gốc từ tên ... [Xem thêm] Tên Bernadette có nguồn gốc từ tiếng Pháp, là phiên âm của tên tiếng Pháp Bernadette, xuất phát từ tên tiếng Latin B... [Xem thêm] 1 Barbara 2 Betty 3 Brenda 4 Beverly 5 Brittany 6 Bonnie 7 Brianna 8 Brooke 9 Beatrice 10 Bernice 11 Beth 12 Bethany Bethany là một tên nữ phổ biến ở các nước nói tiếng Anh. Tên này có nguồn gốc từ Kinh thánh, xuất phát từ tên của một là... [Xem thêm] 13 Bailey 14 Bertha 15 Billie 16 Brooklyn 17 Brandy 18 Bessie 19 Bobbie 20 Brandi 21 Briana 22 Bridget 23 Bella 24 Belinda 25 Becky 26 Breanna 27 Bianca 28 Brittney 29 Blanche Blanche là một tên nữ phổ biến ở các nước như Pháp, Mỹ và Canada. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ blanc có nghĩa l... [Xem thêm] 30 Bernadette
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ C
Chữ C là một trong những chữ cái phổ biến nhất trong việc lựa chọn tên tiếng Anh, đặc biệt cho nữ giới. Những cái tên bắt đầu bằng chữ C thường mang ý nghĩa về sự thanh lịch, duyên dáng, thông minh và độc lập. Dưới đây là danh sách một số tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ C cùng ý nghĩa của chúng:
Tên Carol xuất phát từ tiếng Latinh Carolus có nghĩa là được thần truyền cảm hứng, tươi sáng hoặc được dành riêng ch... [Xem thêm] Tên Cynthia có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ tên của nữ thần mặt trăng Artemis (hoặc tương đương là Sele... [Xem thêm] Tên Catherine có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp Aikaterine có nghĩa là tinh khiết, không gian xước. Ban đầu được sử dụng r... [Xem thêm] Tên Christine xuất phát từ tiếng Hy Lạp và La Mã cổ, có nghĩa là người theo Chúa hoặc được ban cho bởi Chúa. Tên này... [Xem thêm] Tên Carolyn xuất phát từ tên tiếng Latin Carolus có nghĩa là người đàn ông tự do, hoặc từ tên tiếng Gaelic Caroline c... [Xem thêm] Tên Charlotte có nguồn gốc từ tiếng Pháp và xuất phát từ tên tiểu thuyết Charlotte's Web của E.B. White. Tên này đượ... [Xem thêm] Tên Christina xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là Người theo Chúa Kitô. Nó là phiên bản nữ của tên Christopher và c... [Xem thêm] Tên Cheryl có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sáng tạo bằng cách kết hợp các phần của các từ Cherie (nghĩa là một cô gá... [Xem thêm] Tên Chloe xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, nghĩa là mầm non xanh tươi hoặc cỏ xanh. Trong thần thoại Hy Lạp, Chloe được ... [Xem thêm] Tên Crystal ban đầu có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ krystallos, có nghĩa là đá quý, pha lê. Tên này đã trở nên phổ bi... [Xem thêm] Tên Courtney được phát triển từ từ tiếng Anh cổ Courtenay, xuất phát từ một họ tên Norman-French. Ban đầu, nó được s... [Xem thêm] Tên Connie có nguồn gốc từ tiếng Latin Conrad có nghĩa là được tin tưởng, cansrer của họ, tên tiền thố là Con, Conn ... [Xem thêm] Tên Cindy là một biến thể của tên Cynthia, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Κυνθία (Kynthia) có nghĩa là người phụ nữ đến... [Xem thêm] Tên Caroline có nguồn gốc từ tiếng Latinh Carolus, có nghĩa là người đàn ông, người phụ nữ tỏa sáng. Tên này trở nên ... [Xem thêm] Tên Clara có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ clarus có ý nghĩa là rõ ràng, sáng sủa, nổi tiếng. Tên này đã... [Xem thêm] Tên Claire xuất phát từ tiếng Latinh Clara có nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ hoặc tinh khôi. Tên này có một lịch sử lâu ... [Xem thêm] Tên Carrie có nguồn gốc từ tiếng Latinh Carolus có nghĩa là người nổi tiếng, người tự hào. Tên này được phổ biến bởi... [Xem thêm] Tên Chelsea có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Cealc-hyðe, nghĩa là cống đẫm đầy cá hoặc nơi nuôi cá. Ban đầu, Chelsea là t... [Xem thêm] Tên Cassandra có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ tên của một nữ nhân vật trong thần thoại Hy Lạp. Cassand... [Xem thêm] Tên Colleen xuất phát từ tiếng Gaelic, có nghĩa là cô gái trẻ hoặc con gái trường. Ban đầu, tên này được sử dụng ở I... [Xem thêm] Tên Cathy xuất phát từ tiếng Latinh Catherine, có nghĩa là sự trong sáng hoặc người phục tùng trong đạo Thiên Chúa. ... [Xem thêm] Tên Caitlin có nguồn gốc từ tiếng Ireland, xuất phát từ tên Caitlín hoặc Caitríona, là phiên âm của tên Catherine tro... [Xem thêm] Tên Carmen có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là bài hát hoặc nghệ sĩ biểu diễn nhạc cổ điển. Tên này trở nên phổ... [Xem thêm] Tên Carla có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức và có nghĩa là người đàn bà mạnh mẽ, dũng cảm. Tên này xuất phát từ tên gọi cổ... [Xem thêm] Tên Constance có nguồn gốc từ tiếng Latinh Constantia, có nghĩa là kiên định, kiên trì. Tên này đã được sử dụng từ th... [Xem thêm] Tên Charlene được hình thành từ việt Latinh Carolus có nghĩa là đầy năng lượng, người phụ nữ đẹp. Tên này được phổ b... [Xem thêm] Tên Claudia xuất phát từ tiếng La Mã cổ đại, có nghĩa là người nữ nhỏ bé hoặc người nữy xuất thân từ gia đình Claudiu... [Xem thêm] Tên Cora có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là người phụ nữ trẻ hoặc con gái trẻ. Tên này cũng được sử dụng trong... [Xem thêm] Tên Carole xuất phát từ tiếng Pháp và có nguồn gốc từ tiếng Latin Carolus, có nghĩa là điều quý giá hoặc người đàn ô... [Xem thêm] Tên Camila có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là phương thức hoặc cách thức. Tên này phổ biến ở nhiều quốc gia ... [Xem thêm] 1 Carol 2 Cynthia 3 Catherine 4 Christine 5 Carolyn 6 Charlotte 7 Christina 8 Cheryl 9 Chloe 10 Crystal 11 Courtney 12 Connie 13 Cindy 14 Caroline 15 Clara 16 Claire 17 Carrie 18 Chelsea 19 Cassandra 20 Colleen 21 Cathy 22 Caitlin 23 Carmen 24 Carla 25 Constance 26 Charlene 27 Claudia 28 Cora 29 Carole 30 Camila
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ D
Chữ D tượng trưng cho sự dũng cảm, độc lập, và quyết đoán. Lựa chọn tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ D sẽ mang đến cho bé những phẩm chất tuyệt vời này, giúp bé tự tin và thành công trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách một số tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ D cùng ý nghĩa của từng tên:
Tên Dorothy xuất phát từ tiếng Anh cổ Dorothea, từ nguồn gốc Hy Lạp có nghĩa là điều mà Thần Chúa đưa. Tên này đã trở... [Xem thêm] Tên Donna có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là phụ nữ, nữ hoàng hoặc bà chủ. Tên này đã trở nên phổ biến vào t... [Xem thêm] Tên Deborah xuất phát từ Kinh Thánh, trong đó nữ hoàng Deborah được mô tả là một người phụ nữ mạnh mẽ và thông minh, ... [Xem thêm] Tên Debra có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, xuất phát từ tên Deborah, có nghĩa là ong bướm hoặc ong mật. Tên này trở nên... [Xem thêm] Tên Diane có nguồn gốc từ tiếng Latinh Diviana nghĩa là sáng sủa hoặc nữ thần mặt trăng. Trong thần thoại La Mã, Dian... [Xem thêm] Tên Doris bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ Dōris, có nghĩa là biển. Tên này được sử dụng phổ biến ở Châu Âu vào thế kỷ 19... [Xem thêm] Tên Danielle xuất phát từ tiếng Hebrew và có nghĩa là Đức Chúa Trời là mạnh mẽ, hoặc Con gái của Chúa. Ban đầu, tên n... [Xem thêm] Tên Denise có nguồn gốc từ tiếng Pháp, là biến thể nữ của tên Denis, xuất phát từ tên Latin Denisius, một tên thánh C... [Xem thêm] Tên Diana có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên của nữ thần Diana trong thần thoại La Mã, người được thờ cu... [Xem thêm] Tên Dawn xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là bình minh hoặc rạng đông. Tên này thường được sử dụng để mô tả chính ... [Xem thêm] Tên Dana có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Daniel, có nghĩa là Đức vua của người da thịt. Tên này được sử dụng chủ yếu ở ... [Xem thêm] Tên Dolores xuất phát từ tiếng Latinh và có nghĩa là nỗi đau hoặc nỗi buồn. Tên này thường được liên kết với Chúa Ki... [Xem thêm] Tên Darlene xuất xứ từ tiếng Anh, được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ Darling (người yêu) và Darling (người con gái)... [Xem thêm] Tên Debbie có nguồn gốc từ tên Deborah, một cái tên Hebrew có nghĩa là ong bướm hoặc con ong bướm. Tên Deborah xuất h... [Xem thêm] Tên Daisy xuất hiện lần đầu tiên là từ thế kỷ 19 và ban đầu được sử dụng như một tên cây hoa. Xuất phát từ từ điển ti... [Xem thêm] Tên Destiny có nguồn gốc từ tiếng Latinh destinare có nghĩa là định mệnh hay định trước. Tên này thường được coi là ... [Xem thêm] Tên Deanna xuất phát từ tiếng Latinh Diana có nghĩa là nữ thần của mặt trăng hoặc nữ thần săn mồi. Tên này có nguồn ... [Xem thêm] Tên Delores xuất phát từ tên tiếng Tây Ban Nha Dolores, có nghĩa là nỗi đau hoặc nỗi buồn khổ. Ban đầu, tên này được ... [Xem thêm] Tên Dianne có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Diana. Tên Diana xuất phát từ thần thoại La Mã, thường được ... [Xem thêm] Tên Desiree có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ désirée có nghĩa là mong muốn hoặc ước ao. Tên này trở nên p... [Xem thêm] Tên Dora có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, được coi là viết tắt của tên Dorothy hoặc Theodora. Tên này có nhiều ý ngh... [Xem thêm] Tên Dominique xuất phát từ tiếng Latinh là Dominicus, có nghĩa là thuộc về Chúa hoặc thuộc về ngày Chúa nhật. Tên nà... [Xem thêm] Tên Daniela có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là Thần bảo vệ của Thiên Chúa. Tên này là phiên bản nữ của tên ... [Xem thêm] Tên Delilah có nguồn gốc từ Kinh Thánh, xuất phát từ câu chuyện về Delilah trong Sách Cựu Ước. Truyền thống cho biết ... [Xem thêm] Tên Dianna bắt nguồn từ tiếng Latinh cổ đại Diana, được đặt theo tên của nữ thần săn mồi và sáng tạo trong thần thoạ... [Xem thêm] Tên Della xuất phát từ tiếng Latinh dele, có nghĩa là nữ thần của ánh sáng và mặt trời. Tên này ban đầu được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Doreen có nguồn gốc từ tiếng Celtic và có nghĩa là người lựa chọn của biển. Tên này được phổ biến ở nước Anh và ... [Xem thêm] Tên Delaney có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, xuất phát từ từ Ó Dubhshláine, có nghĩa là người phục vụ của St. Sláine. Ba... [Xem thêm] Tên Darla có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên Darlene hay Darling, có nghĩa là đáng yêu hay dễ thương. Tên... [Xem thêm] Tên Daphne xuất xứ từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là lá, hoặc lá cây dành. Trong thần thoại Hy Lạp, Daphne là một cô gá... [Xem thêm] 1 Dorothy 2 Donna 3 Deborah 4 Debra 5 Diane 6 Doris 7 Danielle 8 Denise 9 Diana 10 Dawn 11 Dana 12 Dolores 13 Darlene 14 Debbie 15 Daisy 16 Destiny 17 Deanna 18 Delores 19 Dianne 20 Desiree 21 Dora 22 Dominique 23 Daniela 24 Delilah 25 Dianna 26 Della 27 Doreen 28 Delaney 29 Darla 30 Daphne
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ E
Tên Elizabeth có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, ý nghĩa của nó là God is abundance hoặc God is my oath. Tên Elizabeth đã ... [Xem thêm] Tên Emily có nguồn gốc từ tiếng Latinh Aemilia, được sử dụng từ thời cổ đại. Tên này thường được dùng như một tên phụ... [Xem thêm] Tên Emma có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germainc cổ, được sử dụng rộng rãi ở các nước châu Âu. Tên này có xuất xứ từ tiếng... [Xem thêm] Tên Evelyn xuất phát từ tiếng Anh cổ Aveline hoặc tiếng Pháp cổ Aveline, có nguồn gốc từ từ avi trong tiếng Đức cổ, c... [Xem thêm] Tên Ella xuất phát từ tiếng Anh cổ và có nguồn gốc từ các tên như Eleanor và Ellen. Nó thường được hiểu là ánh sáng h... [Xem thêm] Tên Erin có nguồn gốc từ tiếng Ai-len cổ, trong tiếng Ai-len cổ, Erin có nghĩa là đất nước Ai-len. Tên này thường đư... [Xem thêm] Tên Eleanor xuất phát từ tiếng Pháp cổ Aliénor, có nghĩa là ánh sáng, phát sáng. Ban đầu được sử dụng rộng rãi ở Pháp... [Xem thêm] Tên Eva có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ từ Chavvah có nghĩa là sự sống hoặc người mẹ của tất cả sống vật. ... [Xem thêm] Tên Ellen bắt nguồn từ tiếng Latinh Helen, có nghĩa là ánh sáng hoặc tia sáng. Ban đầu, tên này được sử dụng phổ biến... [Xem thêm] Tên Elaine có nguồn gốc từ tiếng Gael Scotland Alainn, có nghĩa là xinh đẹp hoặc quyến rũ. Tên này đã trở nên phổ bi... [Xem thêm] Tên Esther có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, xuất phát từ từ Hadassah trong Kinh Thánh, được dịch sang tiếng Hy Lạp là ... [Xem thêm] Tên Erica có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là nữ vịnh cây cây, xuất phát từ hoa Erica cho thấy sự mạnh mẽ và t... [Xem thêm] Tên Edna có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là ngọn lửa hoặc truyền cảm hứng. Tên này xuất hiện trong văn học c... [Xem thêm] Tên Edith có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Eadgyth có nghĩa là gift of wealth (quà của cải). Tên này đã được sử dụng phổ... [Xem thêm] Tên Ethel xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ cụm từ æðel, có nghĩa là nữ quý tộc hoặc đẳng cấp. Tên Ethel đã ... [Xem thêm] Tên Eileen có nguồn gốc từ Ireland và Scotland, tên gốc Gaelic Eibhlin hoặc “Aileen” có nghĩa là ánh sáng hoặc ánh s... [Xem thêm] Tên Elsie bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, là biến thể của tên Alice, có nguồn gốc từ tiếng Đức Adalheidis, có nghĩa là hoa... [Xem thêm] Tên Ellie là dạng viết tắt của tên Eleanor, Elizabeth, Ellen, hay các tên khác bắt đầu bằng El- (như Ella, Eliza). Tê... [Xem thêm] Tên Erika có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ Heirich, có nghĩa là người quân tước quyền lực hoặc từ Ehre, ngh... [Xem thêm] Tên Elena có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là sáng sủa hoặc rạng ngời. Nó cũng có thể xuất phát từ tên gốc Hy L... [Xem thêm] Tên Elise có nguồn gốc từ tiếng Latinh Elisabeth, có nghĩa là Người về với Thiên Chúa hoặc Thiên Chúa đã thề. Tên Eli... [Xem thêm] Tên Emilia có nguồn gốc từ tiếng Ý và tiếng Latinh, xuất phát từ từ Aemilius trong tiếng Latinh, có nghĩa là cần gìn,... [Xem thêm] Tên Eliza có nguồn gốc từ tiếng Latinh Châu Âu cổ đại, được phổ biến vào thế kỷ 17. Tên này có thể xuất phát từ tên E... [Xem thêm] Tên Eloise có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên nữ họa sĩ nổi tiếng Eloise Harriet Stannard. Tên Eloise cũng ... [Xem thêm] Tên Evie có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ tên Eva, có ý nghĩa sinh ra, được tạo ra. Tên này đã trở ... [Xem thêm] Tên Eunice có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, được lấy từ cụm từ eu nikē, có nghĩa là niềm vui chiến thắng. Tên Eu... [Xem thêm] Tên Eden xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là nơi có hạnh phúc hoặc vườn thiên đàng. Trong Kinh Thánh, Eden là vườn ... [Xem thêm] Tên Eliana có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ cụm từ El có nghĩa là God (Thượng Đế) và Ana có nghĩa là answe... [Xem thêm] Tên Ebony có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa là gỗ mun đen. Từ ebony thường được sử dụng để chỉ loại gỗ mun màu ... [Xem thêm] Tên Esmeralda xuất phát từ Tây Ban Nha, xuất phát từ từ tiếng Latin smaragdus có nghĩa là ngọc lục bảo. Tên này đã t... [Xem thêm] 1 Elizabeth 2 Emily 3 Emma 4 Evelyn 5 Ella 6 Erin 7 Eleanor 8 Eva 9 Ellen 10 Elaine 11 Esther 12 Erica 13 Edna 14 Edith 15 Ethel 16 Eileen 17 Elsie 18 Ellie 19 Erika 20 Elena 21 Elise 22 Emilia 23 Eliza 24 Eloise 25 Evie 26 Eunice 27 Eden 28 Eliana 29 Ebony 30 Esmeralda
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ F
Tên Frances có nguồn gốc từ tiếng Latinh Franciscus, xuất phát từ tên Francis, có nghĩa là người người Pháp hoặc tự ... [Xem thêm] Tên Florence bắt nguồn từ tiếng Latinh Florentia có nghĩa là thành phố của hoa. Tên này ban đầu được sử dụng để làm b... [Xem thêm] Tên Faith có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ Latin Fides có nghĩa là niềm tin, lòng tin. Tên này đã trở nê... [Xem thêm] Tên Felicia có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là hạnh phúc, may mắn. Tên này thường được sử dụng tại châu Âu từ t... [Xem thêm] Tên Faye có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Fée có nghĩa là nữ tiên hoặc nữ thần. Tên này thường được sử dụng ở châu Âu và... [Xem thêm] Tên Freya xuất phát từ thần thể ngưỡng mộ Freyja trong thần thoại Bắc Âu. Freyja là nữ thần tình yêu, sắc đẹp, và ch... [Xem thêm] Tên Fiona được cho là xuất phát từ tiếng Gaelic có nghĩa là trắng, công bằng. Tên này xuất hiện tại Ireland và Scotla... [Xem thêm] Tên Fannie ban đầu xuất phát từ tên tiếng Latinh Frances có nghĩa là miễn phí hoặc tự do. Tên này thường được sử dụng... [Xem thêm] Tên Flora có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là hoa hoặc thảo mộc. Trong thần thoại La Mã, Flora là nữ thần của h... [Xem thêm] Tên Francesca có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Ý, là phiên bản nữ của tên Francis, có nghĩa là người miễn cưỡng... [Xem thêm] Tên Fatima xuất phát từ tiếng Ả Rập và thường được sử dụng trong cộng đồng Hồi giáo. Trong truyền thuyết Hồi giáo, Fa... [Xem thêm] Tên Freda có nguồn gốc từ tiếng Đức và tiếng Châu Âu cổ, là phiên bản nữ của tên Fred. Tên này được sử dụng rộng rãi ... [Xem thêm] Tên Francine có nguồn gốc từ tiếng Pháp và xuất phát từ tên François hoặc France, có nghĩa là người Pháp hoặc người ... [Xem thêm] Tên Fern xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là cây dương xỉ. Cây dương xỉ là loài thực vật sống lâu năm, có lá xanh... [Xem thêm] Tên Fay có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ điển, xuất phát từ tiếng Latinh fata có nghĩa là định mệnh hoặc phận số. Tên này... [Xem thêm] Tên Felicity có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ felicitas có nghĩa là hạnh phúc, may mắn. Tên này thường đ... [Xem thêm] Tên Fernanda có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, xuất phát từ từ Fernando có nghĩa là người bảo vệ của n... [Xem thêm] Tên Frieda có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức, là biến thể của tên Frida. Tên này xuất phát từ từ fridu, có nghĩa là hòa bì... [Xem thêm] Tên Flossie có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được dùng như một biến thể của tên Florence. Tên này thường được sử dụng l... [Xem thêm] Tên Farrah có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là glowing hoặc beautiful. Tên này đã trở nên phổ biến ở các nước p... [Xem thêm] Tên Francisca bắt nguồn từ tiếng Latin Franciscus, có nghĩa là người người ngữ từ thành Franca hoặc người ngữ từ tự d... [Xem thêm] Tên Fallon có nguồn gốc từ tiếng Gàidhlig (tiếng Scotland cổ đại) và có nghĩa là thành phố nhỏ. Tên này thường được s... [Xem thêm] Tên Florine có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có ý nghĩa là hoa của Linh Chúa hoặc người được ban cho sự thanh khiết. Tên... [Xem thêm] Tên Felecia có nguồn gốc từ tiếng Latin felicitas có nghĩa là may mắn, hạnh phúc. Tên này đã trở nên phổ biến ở nhiều... [Xem thêm] Tên Fabiola có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ Favere có nghĩa là yêu thích, ưu ái. Tên Fabiola được biết... [Xem thêm] Tên Frida có nguồn gốc từ Scandinavia và có nghĩa là hòa bình hoặc mạnh mẽ. Tên này cũng có thể được dùng như một bi... [Xem thêm] Tên Freida có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ Frida có nghĩa là hòa bình hoặc mạnh mẽ. Tên này đã trở nên phổ... [Xem thêm] Tên Ffion là một tên gốc Wales có nguồn gốc từ tiếng Gael huyền bí. Tên này có nghĩa là lưng cây hoặc cây nụ. Tên nà... [Xem thêm] Tên Farah có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồng ngư... [Xem thêm] Tên Flor có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ flōs có nghĩa là hoa. Tên này thường được sử dụng ở các nước ... [Xem thêm] 1 Frances 2 Florence 3 Faith 4 Felicia 5 Faye 6 Freya 7 Fiona 8 Fannie 9 Flora 10 Francesca 11 Fatima 12 Freda 13 Francine 14 Fern 15 Fay 16 Felicity 17 Fernanda 18 Frieda 19 Flossie 20 Farrah 21 Francisca 22 Fallon 23 Florine 24 Felecia 25 Fabiola 26 Frida 27 Freida 28 Ffion 29 Farah 30 Flor
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ G
Tên Grace có nguồn gốc từ tiếng Latin gratia có nghĩa là lòng nhân từ hoặc phước lành. Tên này thường được sử dụng để... [Xem thêm] Tên Gloria xuất xứ từ tiếng Latin, có nghĩa là vinh quang, vẻ đẹp. Tên này đã được sử dụng từ thời Trung Cổ và thường... [Xem thêm] Tên Gladys xuất phát từ tiếng Welsh có nguồn gốc từ cụm từ Gwladus có nghĩa là đất nước hoặc vùng đất. Tên này đã tr... [Xem thêm] Tên Georgia xuất phát từ tiếng Latinh là Georgius có nghĩa là nông dân hoặc người làm ruộng. Tên Georgia cũng có thể... [Xem thêm] Tên Gail có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ danh từ gail có nghĩa là messenger hoặc joyful. Tên này đã trở nê... [Xem thêm] Tên Geraldine xuất phát từ tiếng Pháp cổ Géraldine và được xem là một biến thể của tên Gerald. Tên Gerald lại có nguồ... [Xem thêm] Tên Gina có nguồn gốc từ tiếng Ý, ban đầu xuất phát từ cái tên ngắn Regina, có nghĩa là nữ hoàng trong tiếng Ý. Tên ... [Xem thêm] Tên Gabrielle xuất phát từ tiếng Hebrew được ghi là Gabri'el có nghĩa là người của Thiên Chúa hoặc thiên sứ của Thiên... [Xem thêm] Tên Gabriella bắt nguồn từ tiếng Hebrew có ý nghĩa là người đi trước hoặc người làm sạch đường. Tên này xuất phát từ ... [Xem thêm] Tên Gertrude có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức cổ, bắt nguồn từ cụm từ ger có nghĩa là gia đình và trud có nghĩa là mạnh m... [Xem thêm] Tên Gwendolyn có nguồn gốc từ tiếng Welsh và có nghĩa là trắng và vòng lựa chọn. Tên này đã trở nên phổ biến ở các nư... [Xem thêm] Tên Glenda xuất phát từ tiếng Gaelic, có nghĩa là sáng sủa hoặc rạng rỡ. Tên này có nguồn gốc từ Scotland và Ireland,... [Xem thêm] Tên Gracie có nguồn gốc từ tiếng Latin Gratia có nghĩa là lời cảm ơn hoặc sự tử tế. Tên này thường được sử dụng ở cá... [Xem thêm] Tên Gayle có nguồn gốc từ tiếng Anh và nghĩa của nó là miền núi lạc loài hoặc nơi có nhiều đá. Tên này thường được sử... [Xem thêm] Tên Gretchen là một biến thể của tên tiếng Đức Margarete, xuất phát từ tiếng La-tinh Margarita có nghĩa là ngọc bích.... [Xem thêm] Tên Ginger xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tên gọi của cây gừng. Gừng là một loại gia vị phổ biến được sử ... [Xem thêm] Tên Georgina xuất phát từ tiếng Latinh Georgius, là một biến thể của tên George. Tên George có nguồn gốc từ tiếng Hy ... [Xem thêm] Tên Gwen xuất phát từ tiếng Welsh, ban đầu là dạng viết tắt của các tên như Gwendolyn, Gwendolen, Gwenllian và các tê... [Xem thêm] Tên Gillian có nguồn gốc từ tiếng Latinh Juliana, xuất phát từ tên Julius. Tên này có nghĩa là trai dũng cảm hoặc ng... [Xem thêm] Tên Greta có nguồn gốc từ tiếng Đức, được coi là phiên bản rút gọn của tên Margareta. Tên này có ý nghĩa là ngọc, quý... [Xem thêm] Tên Graciela có nguồn gốc từ tiếng Latin Gratia có nghĩa là sự yêu thích hoặc ơn huệ. Tên này thường được sử dụng ở ... [Xem thêm] Tên Giovanna có nguồn gốc từ ngôn ngữ Italia, là phiên bản nữ của tên Giovanni. Tên này xuất phát từ tiếng Latinh cổ ... [Xem thêm] Tên Galilea xuất phát từ tiếng Hebrew Galil, có nghĩa là vùng vực hoặc vùng đất nông thôn. Tên này liên quan đến vùng... [Xem thêm] Tên Germaine xuất phát từ tiếng Pháp và có nguồn gốc từ tiếng Latin Germanus, có nghĩa là người người Đức. Tên này th... [Xem thêm] Tên Grecia xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha và có nguồn gốc từ từ Greece, từ ngôn ngữ tiếng Latinh cổ đại Graecia, để ... [Xem thêm] Tên Giavanna là một biến thể khác của tên nữ Giovanna, phát sinh từ ngôn ngữ Ý và có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Tên ... [Xem thêm] Tên Garnet xuất xứ từ tiếng Latin granatus, có nghĩa là như hạt thạch anh. Garnet cũng là tên của một loại đá quý mà... [Xem thêm] Tên Georgianna có nguồn gốc từ tên Georgiana, là một biến thể của tên Georgia hoặc George. Tên Georgia được lấy cảm h... [Xem thêm] Tên Gwyneth xuất xứ từ xứ Wales và có nguồn gốc từ tiếng Gaelic còn có nghĩa là những chiếc bên cầu hoặc tia sáng tr... [Xem thêm] 1 Grace 2 Gloria 3 Gladys 4 Georgia 5 Gail 6 Geraldine 7 Gina 8 Gabrielle 9 Gabriella 10 Gertrude 11 Gwendolyn 12 Genevieve Genevieve là một cái tên nữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Ban đầu, tên này xuất phát từ tiếng Latin Genovefa có nghĩa là n... [Xem thêm] 13 Glenda 14 Gracie 15 Gayle 16 Gretchen 17 Ginger 18 Georgina 19 Gwen 20 Gillian 21 Greta 22 Graciela 23 Giovanna 24 Galilea 25 Germaine 26 Grecia 27 Giavanna 28 Garnet 29 Georgianna 30 Gwyneth
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ H
Tên Helen có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Helene, có nghĩa là ánh sáng hoặc tươi sáng. Trong thần thoại Hy Lạp, Helen... [Xem thêm] Tên Hannah xuất phát từ tiếng Hebrew cổ có nghĩa là ơn ban của Đức Chúa Trời. Trong Kinh Thánh, tên Hannah xuất hiện ... [Xem thêm] Tên Heather xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là cây cỏ hoang tàn hoặc cánh đồng cỏ vùng cao. Tên này thường được ... [Xem thêm] Tên Holly xuất phát từ tiếng Anh, và có nguồn gốc từ từ cây cây bông nho (Holly) có lá xanh và có gai. Holly được biế... [Xem thêm] Tên Hazel xuất xứ từ tiếng Anh, được sử dụng như một tên riêng và cũng được sử dụng như một tên gọi cho loại cây cỏ h... [Xem thêm] Tên Hailey xuất phát từ tiếng Anh cổ Hǣlig, có nghĩa là thánh. Tên này đã trở nên phổ biến ở Mỹ vào thế kỷ 20 và trở... [Xem thêm] Tên Heidi bắt nguồn từ tiểu thuyết nổi tiếng Heidi của tác giả Thụy Sĩ Johanna Spyri, được xuất bản lần đầu vào năm 1... [Xem thêm] Tên Haley có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ hāle ġeong, có nghĩa là lúa mới hoặc lúa non. Tên này thường được sử dụng như... [Xem thêm] Tên Harper có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ harp có nghĩa là cây đàn dây cũng như người chơi đàn harp. B... [Xem thêm] Tên Harriet xuất phát từ tên gốc Anh Quốc cổ Henriette, là phiên bản nữ của tên Henry, có nghĩa là người cai trị gia ... [Xem thêm] Tên Hope có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ hope có nghĩa là hy vọng hoặc tương lai tươi sáng. Tên này thường... [Xem thêm] Tên Hayley có nguồn gốc từ Anh, và được phổ biến bởi nhạc sĩ và ca sĩ người Anh, George Frideric Handel, trong việc đ... [Xem thêm] Tên Hilda có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ hild có nghĩa là chiến đấu. Tên này được sử dụng chủ yếu ở các quốc gia châu Â... [Xem thêm] Tên Hattie có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên Harriet. Nó có nghĩa là người cai trị hoặc nữ hoàng. Tên nà... [Xem thêm] Tên Hanna có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Hannah, có nghĩa là Ước nguyện hoặc Được ban cho. Tên này t... [Xem thêm] Tên Hadley có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ có nghĩa là thảo nguyên mở hoặc cánh đồng mở rộng. Tên này đã trở nên phổ biế... [Xem thêm] Tên Henrietta là một dạng nữ của tên Henry, một tên tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Heinrich, có nghĩa là ngườ... [Xem thêm] Tên Hollie có nguồn gốc từ chữ cái Latin hulus có nghĩa là cây ô-liu. Tên này thường được đặt cho trẻ gái và xuất hiệ... [Xem thêm] Tên Helena xuất xứ từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là ánh sáng hoặc sáng sủa. Tên này trở nên phổ biến nhờ vào câu ... [Xem thêm] Tên Harmony xuất xứ từ tiếng Latinh harmonia, có nghĩa là sự cân đối, cân nhắc, sự cộng tác hoà hợp. Tên này thường đ... [Xem thêm] Tên Hallie có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Halh, có nghĩa là thảo nguyên hoặc đồng cỏ. Tên này thường được sử dụng làm ... [Xem thêm] Tên Haylee được cho là xuất phát từ tên gốc Anh Quốc Hayley hoặc Hailey. Ban đầu, tên này có thể có nguồn gốc từ tiế... [Xem thêm] Tên Heaven xuất phát từ tiếng Anh cổ heofon có nghĩa là vườn thiên đàng hoặc nơi ở của thần linh. Tên này thường đượ... [Xem thêm] Tên Helene xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Helene, có nghĩa là sáng sủa hoặc lấp lánh. Tên này đã trở nên phổ biến vào t... [Xem thêm] Tên Hillary có nguồn gốc từ tiếng Latin Hilaria, có nghĩa là vui vẻ hoặc hạnh phúc. Tên này đã trở nên phổ biến ở phư... [Xem thêm] Tên Hilary có nguồn gốc từ tiếng Latinh Hilaria, có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Tên này được sử dụng nhiều trong thời... [Xem thêm] Tên Haven có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ hæfen, có nghĩa là cảng, nơi trú ẩn hoặc nơi bảo vệ. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Halle xuất phát từ ngôn ngữ Đức, đôi khi được sử dụng làm tên hoặc họ. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ halh ... [Xem thêm] Tên Harriett xuất phát từ tiếng Anh cổ Hæreth có nghĩa là mạnh mẽ, kiên định, dũng cảm. Tên này thường được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Hana có nguồn gốc từ Nhật Bản, xuất phát từ từ Hana (花) có nghĩa là hoa. Tên này thường được sử dụng để chỉ sự tư... [Xem thêm] 1 Helen 2 Hannah 3 Heather 4 Holly 5 Hazel 6 Hailey 7 Heidi 8 Haley 9 Harper 10 Harriet 11 Hope 12 Hayley 13 Hilda 14 Hattie 15 Hanna 16 Hadley 17 Henrietta 18 Hollie 19 Helena 20 Harmony 21 Hallie 22 Haylee 23 Heaven 24 Helene 25 Hillary 26 Hilary 27 Haven 28 Halle 29 Harriett 30 Hana
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ I
Tên Isabella có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin và có nghĩa là cô gái xinh đẹp. Ban đầu, tên này được sử dụng nhiều trong... [Xem thêm] Tên Irene có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ từ Eirēnē có nghĩa là hòa bình. Irene là một tên phổ biến tro... [Xem thêm] Tên Isabelle có nguồn gốc từ nước Pháp, xuất phát từ tên tiếng Latin Isabella, còn được biết đến là một biến thể của ... [Xem thêm] Tên Isabel có nguồn gốc từ tiếng Latinh Isabella, là phiên bản cải biến của tên Elizabeth. Tên này xuất phát từ tiếng... [Xem thêm] Tên Ida có nguồn gốc từ tiếng Đức và xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Ἴδας (Idas) có nghĩa là cô gái hoặc trinh nữ. Tên n... [Xem thêm] Tên Isla có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và Scotland, trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là đảo, còn ở Scotland là tên của mộ... [Xem thêm] Tên Iris có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ từ iris có nghĩa là cầu vồng. Trong thần thoại Hy Lạp, Iri... [Xem thêm] Tên Ivy xuất phát từ tiếng Anh, được lấy cảm hứng từ cây dây leo có lá xanh mướt và được biết đến với vẻ đẹp tự nhiê... [Xem thêm] Tên Irma có nguồn gốc từ tiếng Đức và có ý nghĩa là người bảo vệ mạnh mẽ. Tên này xuất hiện nhiều trong các nước châu... [Xem thêm] Tên Inez có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha, xuất phát từ tên gốc Inés hoặc Inês có nguồn gốc từ t... [Xem thêm] Tên Imogen có nguồn gốc từ ngôn ngữ Celt, có nghĩa là ngựa trinh nữ hoặc ngựa trắng. Tên này được phổ biến hơn sau kh... [Xem thêm] Tên Izabella có nguồn gốc từ tiếng Latinh Isabella và tiếng Tây Ban Nha Isabel, đều có nghĩa là người biến cố thành ... [Xem thêm] Tên India xuất phát từ tiếng Latinh India, có nghĩa là đất của dân tộc Indus. Tên này ban đầu được sử dụng bởi người ... [Xem thêm] Tên Imani có nguồn gốc từ ngôn ngữ Swahili, một trong những ngôn ngữ phổ biến tại châu Phi. Trong tiếng Swahili, Iman... [Xem thêm] Tên Ingrid có nguồn gốc từ Scandinavia, xuất phát từ tên Ingríðr trong tiếng Na Uy cổ, kéo theo tên Ingridr trong tiế... [Xem thêm] Tên Ina có nguồn gốc từ Tiếng Đức và Tiếng Hà Lan, là viết tắt của các tên như Regina (nghĩa là nữ hoàng) hoặc Kathar... [Xem thêm] Tên Imogene xuất xứ từ Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Imogen, có nghĩa là người vị thành niên hoặc cô gái trẻ. T... [Xem thêm] Tên Iva có nguồn gốc từ ngôn ngữ Czech và chủ yếu được sử dụng ở các nước Slavic. Tên này có nghĩa là cỏ dại hoặc bo... [Xem thêm] Tên Isobel có nguồn gốc từ tiếng Gaelic Iseabail, là phiên bản tiếng Gaelic của tên Elizabeth. Tên này có ý nghĩa là ... [Xem thêm] Tên Itzel xuất phát từ ngôn ngữ Nahuatl, một ngôn ngữ bản địa của người Aztec ở Mexico. Trong ngôn ngữ này, Itzel có ... [Xem thêm] Tên Ila có nguồn gốc từ Ấn Độ, xuất phát từ tiếng Sanskrit có nghĩa là đất đai hoặc thổ địa. Trong thần thoại Ấn Độ, ... [Xem thêm] Tên Ilene được cho là xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Helenē, có nghĩa là ánh sáng hoặc tươi sáng. Tên này trở nên phổ ... [Xem thêm] Tên Iona xuất phát từ tiếng Gaelic, có nghĩa là hòn đảo đẹp hoặc đảo yên bình. Nó cũng được liên kết với hòn đảo Iona... [Xem thêm] Tên Ivory xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là ngà voi, người ta thường liên tưởng đến sự quý phái và thanh lịch. Ivo... [Xem thêm] Tên Iliana có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ từ Helena có nghĩa là sáng sủa, rực rỡ. Tên này đã trải ... [Xem thêm] Tên Isabela có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, là phiên bản chuyển ngữ của tên Isabella, xuất phát từ tiếng ... [Xem thêm] Tên Isis xuất phát từ thần thoại Ai Cập cổ đại, nơi nữ thần Isis được coi là nữ thần vĩ đại nhất trong tất cả các nữ... [Xem thêm] Tên Isabell có nguồn gốc từ tiếng Latin Isabella, là phiên bản nữ hóa của tên Isabelle. Tên này có nghĩa là cây tre t... [Xem thêm] Tên Ivette xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha và có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Yvette. Nó được coi là biến thể của tên Yv... [Xem thêm] Tên Ivanna có nguồn gốc từ tiếng Ukraina, là biến thể của tên Ivana, một phiên âm của tên John trong tiếng Ukraina. T... [Xem thêm] 1 Isabella 2 Irene 3 Isabelle 4 Isabel 5 Ida 6 Isla 7 Iris 8 Ivy 9 Irma 10 Inez 11 Imogen 12 Izabella 13 India 14 Imani 15 Ingrid 16 Ina 17 Imogene 18 Iva 19 Isobel 20 Itzel 21 Ila 22 Ilene 23 Iona 24 Ivory 25 Iliana 26 Isabela 27 Isis 28 Isabell 29 Ivette 30 Ivanna
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ J
Tên Jennifer có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Gwenhwyfar trong tiếng Welsh, có nghĩa là phát sáng hoặc trắng sáng. Tên nà... [Xem thêm] Tên Jessica xuất phát từ tiếng Hebrew, có nguồn gốc từ tên Yiskah hoặc Jeska, có nghĩa là người xem như một bông hoa.... [Xem thêm] Janet là một tên gọi phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Jeannette, là biến thể nữ củal... [Xem thêm] Tên Julie xuất phát từ tiếng Latinh Julia, là phiên bản nữ của tên Julius. Tên này có nguồn gốc từ tên của tháng Juli... [Xem thêm] Tên Joyce có nguồn gốc từ tiếng Latin Iucundus có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Tên này đã trở nên phổ biến ở các quốc ... [Xem thêm] Tên Jean xuất xứ từ tiếng Pháp và được coi là phiên âm của tên Latin Joannes hoặc Ioannes, xuất phát từ tiếng Hy Lạp ... [Xem thêm] Tên Judith có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là nhân dân hoặc phụ nữ mạnh mẽ. Tên Judith cũng được sử dụng trong... [Xem thêm] Tên Julia có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên gọi cổ Julius, được dành cho con trai của gia đình Julius Ca... [Xem thêm] Tên Jacqueline có nguồn gốc từ tiếng Pháp, là phiên âm của tên Pháp cổ Jacquelin. Tên này xuất phát từ tên gọi của mộ... [Xem thêm] Tên Jamie xuất phát từ tiếng Anh và được coi là phiên bản ngắn gọn của tên James, có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tên Ja... [Xem thêm] Tên Janice có nguồn gốc từ tên Jane hoặc Janet. Tên Jane xuất phát từ tiếng Latin Iohannes có nghĩa là biết vĩ đại h... [Xem thêm] Tên Jane có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Janett hoặc Jehanne, được sử dụng từ thế kỷ 14. Ban đầu, tên này được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Judy xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 17, được coi là phiên bản viết tắt của tên Judith, có nguồn gốc từ tiếng Hebre... [Xem thêm] Tên Jasmine xuất phát từ tiếng Ả Rập yasmin có nghĩa là hoa nhài. Hoa nhài được biết đến với hương thơm dịu dàng và v... [Xem thêm] Tên Josephine có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Yosef, có nghĩa là thêm hoặc tăng thêm. Tên Josephine đã... [Xem thêm] Tên Joanne xuất phát từ tiếng Anh cổ Johanna, một phiên âm của tên tiếng Latin Joanna, có nghĩa là được ơn của Chúa h... [Xem thêm] Tên Jill có nguồn gốc từ tên tiếng Latin Julia, có nghĩa là trẻ con của Jove (tên của thần Jupiter trong thần thoại L... [Xem thêm] Tên June xuất phát từ tiếng Latin Junius, được lấy cảm hứng từ tên tháng June trong lịch Gregory, ngày mà mặt trời lặ... [Xem thêm] Tên Juanita là một phiên bản nữ của tên Juan, xuất xứ từ Tây Ban Nha và có nguồn gốc Latin. Tên Juan xuất phát từ tên... [Xem thêm] Tên Jo có nguồn gốc từ tiếng Latinh Joannes hoặc Johannes, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Ioannes, dịch từ tiếng Hebrew... [Xem thêm] Tên Jeanette có nguồn gốc từ tiếng Pháp và mang ý nghĩa là người biệt danh Jeanne, tên Jeanne là biến thể của tên ti... [Xem thêm] Tên Jenna xuất xứ từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ tên gọi gốc Jennifer hay Jennifer. Tên Jennifer bắt đầu trở nên phổ... [Xem thêm] Tên Jeanne xuất phát từ Pháp và là phiên bản nữ của tên gốc Jean, đây là dạng tiếng Pháp của tên Joan trong tiếng Anh... [Xem thêm] Tên Joann xuất phát từ tiếng Latin Joanna, tên này ban đầu được sử dụng trong Kinh Thánh và có nghĩa là Người biểu t... [Xem thêm] Tên Joy có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ cổ joie, có nghĩa là niềm vui, hạnh phúc. Tên này thường được... [Xem thêm] Tên Jade có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ jadal trong tiếng Tây Ban Nha cổ, có nghĩa là đá quý xanh. Jade ... [Xem thêm] Tên Joanna bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ Ioanna, xuất phát từ tên Latin Io(h)anna, một phiên âm của tên tiếng Hebrew ... [Xem thêm] Tên Jocelyn xuất phát từ tiếng Pháp cổ, có nguồn gốc từ tên Gautelen trong tiếng Đức có nghĩa là người cô đơn hoặc n... [Xem thêm] Tên Jenny là dạng viết tắt của tên Jennifer, xuất phát từ tiếng Anh cổ Gueniver, có nguồn gốc ở xứ Wales. Tên Jennif... [Xem thêm] 1 Jennifer 2 Jessica 3 Janet 4 Julie 5 Joyce 6 Joan Joan là một tên gốc Latin, phát triển từ tên tiếng Pháp cổ Jehanne, từ tên tiếng Hebrew Yochanan có nghĩa là Đức Chúa Tr... [Xem thêm] 7 Jean 8 Judith 9 Julia 10 Jacqueline 11 Jamie 12 Janice 13 Jane 14 Judy 15 Jasmine 16 Josephine 17 Joanne 18 Jill 19 June 20 Juanita 21 Jo 22 Jeanette 23 Jenna 24 Jeanne 25 Joann 26 Joy 27 Jade 28 Joanna 29 Jocelyn 30 Jenny
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ K
Tên Karen có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ từ Karin hoặc Katherine, có nghĩa là tinh khôn hoặc thông... [Xem thêm] Tên Kimberly có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tên gọi của một thành phố ở Nam Yorkshire, Anh. Tên này được sử ... [Xem thêm] Tên Kathleen có nguồn gốc từ tiếng Latinh Catharina, được dịch từ tiếng Hy Lạp Aikaterinē. Tên này có nghĩa là đoá ho... [Xem thêm] Tên Katherine có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Aikaterine có nghĩa là tinh khiết, trong sạch. Tên này đã trở nên phổ b... [Xem thêm] Tên Kelly xuất xứ từ Ireland và có nguồn gốc từ tiếng Gaelic Ó Ceallaigh, có nghĩa là người chiến thắng. Tên này thườ... [Xem thêm] Tên Kathryn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, được dùng như một biến thể của tên Katherine. Tên Katherine được xuất ph... [Xem thêm] Tên Kayla có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và Hebrew. Trong tiếng Gaelic, tên này được xem là phiên âm của cái tên Caitl... [Xem thêm] Tên Kathy là một phiên bản rút gọn của tên Katherine, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Aikaterine có nghĩa là chaste hoặc... [Xem thêm] Tên Katie là tên gọi viết tắt của Catherine, Katherine, Kathleen, và các tên liên quan khác. Nó xuất phát từ tiếng H... [Xem thêm] Tên Kim xuất phát từ ngôn ngữ Hàn Quốc, có nghĩa là vàng hoặc hoa sen. Tên này cũng thường được sử dụng trong ngôn n... [Xem thêm] Kristen là một tên gốc từ tiếng Latinh Christianus có nghĩa là người theo Chúa Kitô. Tên này xuất phát từ tên Christ... [Xem thêm] Tên Kristin xuất phát từ tên gốc Kristen, có nguồn gốc từ tiếng Latin Christianus, có nghĩa là người theo đạo Ki-tô. ... [Xem thêm] Tên Kaitlyn là một biến thể của tên Caitlin, xuất phát từ tiếng Gaelic. Tên Caitlin ban đầu là một từ cổ có nghĩa là ... [Xem thêm] Tên Kelsey có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Cenel's eg, nghĩa là hòn đảo của gia đình Cenel. Tên này đầu tiên được sử dụn... [Xem thêm] Tên Katelyn có nguồn gốc từ tên Caitlin, một tên tiếng Gaelic có nghĩa là trẻ con thuần khiết hoặc chaste. Tên này đã... [Xem thêm] Tên Kaylee có nguồn gốc từ tiếng Anh và được tạo ra bằng cách kết hợp giữa hai từ Kay và Lee. Tên Kay có nguồn gốc t... [Xem thêm] Tên Kylie có nguồn gốc từ Gaelic, có nghĩa là hút sự chăm sóc. Tên này ban đầu được sử dụng tại Scotland và cũng có x... [Xem thêm] Tên Kristina bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ có nguồn gốc từ Khristos có nghĩa là Được smearing, xuất phát từ Christos (... [Xem thêm] Tên Katrina xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ có nghĩa là tinh tú. Tên này trở nên phổ biến ở các quốc gia Châu Âu và Bắc ... [Xem thêm] Tên Kara có nguồn gốc từ từ ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ và được dịch sang tiếng Anh có nghĩa là black (đen). Tên này thường đ... [Xem thêm] Tên Kate có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Aikaterine, có nghĩa là thanh cao, trong sáng, rạng ngời. Tên này thường đượ... [Xem thêm] Tên Kay có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là sáng sủa, thông minh, hoặc dễ thương. Tên này thường được sử dụng n... [Xem thêm] Tên Kendra xuất phát từ ngôn ngữ Gaelic, có nghĩa là phái sinh từ Kendra hoặc nhỏ nhắn trong các ngôn ngữ Celtic. Tên... [Xem thêm] Tên Kendall xuất xứ từ tiếng Anh, ban đầu được sử dụng như một họ trong thế kỷ 12 tại Anh, có nguồn gốc từ hai danh t... [Xem thêm] Tên Kennedy là một họ có nguồn gốc từ Ireland và Scotland. Nó xuất phát từ từ Ó Cinnéide trong tiếng Gaeilge, có nghĩ... [Xem thêm] Tên Karla có nguồn gốc từ tiếng Đức và tiếng Slavic cổ, có nghĩa là người đàn bà hoặc người phụ nữ đẹp và mạnh mẽ. Tê... [Xem thêm] Tên Kristine xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Khristos, có nghĩa là được ơn của Chúa. Tên Kristine được sử dụng rộng rãi... [Xem thêm] Tên Krystal xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp krystallos có nghĩa là ngọc thạch hoặc kính chất lượng cao. Tên này thường ... [Xem thêm] Tên Kristy có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp Khristos, có nghĩa là được chọn hoặc thuộc về Đức Chúa Trời. Tên này được sử... [Xem thêm] 1 Karen 2 Kimberly 3 Kathleen 4 Katherine 5 Kelly 6 Kathryn 7 Kayla 8 Kathy 9 Katie 10 Kim 11 Kristen 12 Kristin 13 Kaitlyn 14 Kelsey 15 Katelyn 16 Kaylee 17 Kylie 18 Kristina 19 Katrina 20 Kara 21 Kate 22 Kay 23 Kendra 24 Kendall 25 Kennedy 26 Karla 27 Kristine 28 Krystal 29 Kristy 30 Kristi Kristi là một tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, chủ yếu là một biến thể của tên Christina, Kristen hoặc Kristina. N... [Xem thêm]
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ L
Tên Linda có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu và xuất phát từ tiếng Đức cổ lind, có nghĩa là mềm mại hoặc dễ thương. Tên này... [Xem thêm] Tên Lisa có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Elisábet, xuất phát từ tên Elisheba trong Kinh Thánh. Tên Lisa trở nên phổ ... [Xem thêm] Tên Laura có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ laurus có nghĩa là cây nguyệt quế hoặc vinh quang. Tên này đã... [Xem thêm] Tên Lauren có nguồn gốc từ tiếng Latinh Laurentius, có nghĩa là người đến từ thành phố Laurentum. Nó được sử dụng rộ... [Xem thêm] Tên Lillian có nguồn gốc từ tiếng Latin Lilium có nghĩa là hoa Lily, đây là một loại hoa được coi là biểu tượng của ... [Xem thêm] Tên Leslie xuất xứ từ Scotland, có nghĩa là làng hạt hoa hoặc người sống ở rừng. Tên này đã trở nên phổ biến ở Anh, ... [Xem thêm] Tên Lori xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên gọi Lauren hoặc Laura. Tên này thường được sử dụng như một tên đ... [Xem thêm] Tên Lois có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ từ Heloise hoặc Louise. Lois có nghĩa là noble hoặc nữ quý... [Xem thêm] Tên Louise xuất xứ từ tiếng Pháp, là phiên bản feminin của tên Louis, có nghĩa là người nổi tiếng trong trận đấu. Tên... [Xem thêm] Tên Lucy có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ lux có nghĩa là ánh sáng. Tên này được sử dụng nhiều ở các nướ... [Xem thêm] Tên Leah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là người có đôi mắt mở to. Trong Kinh Thánh, Leah là một trong các v... [Xem thêm] Tên Lily xuất phát từ từ hoa Lily, một loại hoa đẹp và thơm, thường được xem là biểu tượng của sự trong sáng, tinh kh... [Xem thêm] Tên Lynn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ có nghĩa là nhược điểm hoặc bùa hộ mệnh. Tên này xuất hiện từ lâu trong văn hoá... [Xem thêm] Tên Lorraine xuất phát từ tiếng Pháp, cụ thể là từ tên địa danh Lorraine ở vùng Đông Bắc Pháp, gần biên giới với Đức ... [Xem thêm] Tên Lucille có nguồn gốc từ tiếng Latin Lucia có nghĩa là sáng sủa hoặc ánh sáng. Tên này đã trở nên phổ biến ở châu... [Xem thêm] Tên Lydia xuất phát từ tiếng Latinh cổ Lydus, có nghĩa là người Lu-đa, tên gọi một vùng đất và một dân tộc cổ xưa tại... [Xem thêm] Tên Laurie có nguồn gốc từ tiếng Latinh Laurentius có nghĩa là người đến từ thành phố Laurentum ở Italia cổ đại. Tên... [Xem thêm] Tên Loretta có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ tên gọi Lauretana của những người bảo hộ thánh nữ Laurence. Tên này... [Xem thêm] Tên Lindsey xuất xứ từ tiếng Anh cổ, và có ý nghĩa là người sống ở khu đồi Lin hay vùng núi Lin. Tên này được sử dụng... [Xem thêm] Tên Lindsay có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic, có nghĩa là con của người chiến thắng hoặc con trai của người chiến thắn... [Xem thêm] Tên Layla bắt nguồn từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là đêm dài hoặc hồi ức. Tên này được đặt theo truyền thuyết của Arab về ... [Xem thêm] Tên Lillie được cho là tên gốc từ tiếng Anh cổ Lily, có nguồn gốc từ hoa Lily, được xem là biểu tượng của sự trong s... [Xem thêm] Tên Lena xuất phát từ tiếng Đức và tiếng Nga, là phiên âm của tên Elena trong tiếng Đức và tên Лена (Lena) trong tiến... [Xem thêm] Tên Lola có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và là phiên âm của tên ngắn Dolores. Tên này xuất hiện ở Tây Ban Nha và các nước... [Xem thêm] Tên Leona có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ leo có nghĩa là sư tử. Tên này thường được dùng để tưởng tượ... [Xem thêm] Tên Lilly xuất phát từ tiếng Latinh lilium, có nghĩa là hoa loa kèn. Trước đây, hoa Lily được coi là biểu tượng của ... [Xem thêm] Tên Lynda xuất phát từ tên gốc Lydia, một tên phổ biến trong văn hóa Hy Lạp cổ đại. Tên Lydia xuất hiện nhiều trong K... [Xem thêm] Tên Luna xuất xứ từ tiếng Latinh có nghĩa là mặt trăng. Trên thực tế, Luna là tên gọi của nữ thần mặt trăng trong th... [Xem thêm] Tên Liliana xuất phát từ nguồn gốc Latinh, bắt nguồn từ từ lilium có nghĩa là hoa loa kèn. Tên Liliana được biết đến... [Xem thêm] Tên Lila xuất phát từ nguồn gốc Ả Rập, mang ý nghĩa hoa lựu. Trong phong thủy, hoa lựu thường được xem là biểu tượng ... [Xem thêm] 1 Linda 2 Lisa 3 Laura 4 Lauren 5 Lillian 6 Leslie 7 Lori 8 Lois 9 Louise 10 Lucy 11 Leah 12 Lily 13 Lynn 14 Lorraine 15 Lucille 16 Lydia 17 Laurie 18 Loretta 19 Lindsey 20 Lindsay 21 Layla 22 Lillie 23 Lena 24 Lola 25 Leona 26 Lilly 27 Lynda 28 Luna 29 Liliana 30 Lila
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ M
Tên Mary xuất phát từ từ danh từ Latinh Maria được dùng để đề cập đến Maria, là tên thánh cơ đốc Kitô nổi tiếng trong... [Xem thêm] Tên Margaret bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ tên Margarites có nghĩa là ngọc trai. Tên này đã trở nên phổ... [Xem thêm] Tên Michelle có nguồn gốc từ tiếng Pháp, là phiên âm của tên Michèle. Michèle có nguồn gốc từ tiếng Latinh Michael c... [Xem thêm] Tên Melissa có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là ong hoa hoặc nữ hoàng của ong. Trong thần thoại Hy Lạp, Meli... [Xem thêm] Tên Maria xuất phát từ tiếng Latin Maria, là phiên âm của tên Μαρία trong tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là nữ thần. Tên M... [Xem thêm] Tên Megan có nguồn gốc từ xứ Wales và được biết đến là phiên âm của tên gọi Celtic cổ Megan, có nghĩa là người sáng s... [Xem thêm] Tên Martha có nguồn gốc từ tiếng Aramaic, một ngôn ngữ cổ đại được sử dụng tại vùng Trung Đông. Tên này có nghĩa là b... [Xem thêm] Tên Marie có nguồn gốc từ tiếng Latin Maria hoặc Mariam, xuất phát từ tiếng Hebrew Miryam. Tên này thường được liên ... [Xem thêm] Tên Madison xuất phát từ tiếng Anh, được đặt theo tên của James Madison, là tổng thống thứ tư của Hoa Kỳ. Tên này đã... [Xem thêm] Tên Mildred có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Mildþryð. Mild có nghĩa là nhẹ nhàng, ôn hòa, còn þryð có nghĩa là mạnh mẽ,... [Xem thêm] Tên Marilyn xuất phát từ tiếng Pháp cổ Marie, có nghĩa là Maria và tiếng Gaelic lyn, có nghĩa là nước. Do đó, Marilyn... [Xem thêm] Tên Mia có nguồn gốc từ Ý và là viết tắt của tên gốc là Maria. Tên này được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia và có ... [Xem thêm] Tên Morgan có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có ý nghĩa là lính thủy hoặc người bảo vệ biển cả. Tên này ban đầu được sử... [Xem thêm] Tên Melanie có nguồn gốc từ tiếng Latinh Melania và có nghĩa là đen như than, tối tăm. Trong lịch sử, tên Melanie đư... [Xem thêm] Tên Marjorie có nguồn gốc từ tiếng Latinh Margarita có nghĩa là ngọc bích. Tên này đã được sử dụng ở Châu Âu từ thời ... [Xem thêm] Tên Monica có nguồn gốc từ tiếng Latinh Moneo có nghĩa là tôi cảnh báo hoặc tôi cảnh giác. Tên này được phổ biến bởi... [Xem thêm] Tên Marion xuất xứ từ tiếng Pháp và có nguồn gốc từ tên gọi cổ điển Marianus có nghĩa là thuộc về Maria hoặc thuộc v... [Xem thêm] Tên Molly xuất phát từ tiếng Latinh Maria, đây là phiên âm tiếng Anh của tên Marie hoặc Mary. Tên này có nguồn gốc từ... [Xem thêm] Tên “Michele” xuất xứ từ ngôn ngữ Latin và được biết đến như một biến thể của tên Michael hay Michelle. Tên này có n... [Xem thêm] Tên Madeline có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Magdalene, một dạng Latin của tên Maria Magdalena, người ph... [Xem thêm] Tên Mackenzie có nguồn gốc từ Scotland, nơi mà tên gốc của nó là MacCoinnich có nghĩa là Con trai của Coinneach. Mac... [Xem thêm] Tên Maureen có nguồn gốc từ tiếng Ireland, được phát âm giống như muh-reen. Ban đầu, tên này có nguồn gốc từ tên Mary... [Xem thêm] Tên Maya có nguồn gốc từ ngôn ngữ Sanskrit (ngôn ngữ cổ Ấn Độ) và có nghĩa là ảo mộng hoặc mây. Trong văn học và tôn ... [Xem thêm] Tên Melinda có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, được hình thành từ việc kết hợp hai từ mel có nghĩa là mật ngọt và ... [Xem thêm] Tên Marian xuất phát từ tiếng Latinh Marianus, có nghĩa là thuộc về Maria hoặc thuộc về biển. Maria là tên của một tr... [Xem thêm] Tên Marcia có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên gọi bổn phận của các thần La Mã, nghĩa là người nữ tuân thủ... [Xem thêm] Tên Marlene có nguồn gốc từ việt-Latin Marcellinus có nghĩa là sinh ra vào tháng ba hoặc từ tên tiếng Pháp cổ Marlèn... [Xem thêm] Tên Marissa xuất phát từ tên Maria, một tên có nguồn gốc từ tiếng Latin Maria, xuất phát từ tên tiên nữ đồng thời là ... [Xem thêm] Tên Miranda xuất phát từ tiếng Latinh có nghĩa là đáng kinh ngạc hoặc đẹp đẽ. Tên này được biết đến rộng rãi nhờ một... [Xem thêm] Tên Mariah xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là thanh lịch hoặc tinh tế. Tên này cũng có liên kết với tên Maria, ... [Xem thêm] 1 Mary 2 Margaret 3 Michelle 4 Melissa 5 Maria 6 Megan 7 Martha 8 Marie 9 Madison 10 Mildred 11 Marilyn 12 Mia 13 Morgan 14 Melanie 15 Marjorie 16 Monica 17 Marion 18 Molly 19 Michele 20 Madeline 21 Mackenzie 22 Maureen 23 Maya 24 Melinda 25 Marian 26 Marcia 27 Marlene 28 Marissa 29 Miranda 30 Mariah
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ N
Tên Nancy xuất phát từ tiếng Anh cổ Agnes, có nghĩa là trinh nữ, trong sạch. Tên này đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 1... [Xem thêm] Tên Nicole có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ từ Nικόλαος (Nikolaos) có nghĩa là chiến thắng của nhân ... [Xem thêm] Tên Natalie có nguồn gốc từ tiếng Latinh natalis có nghĩa là sinh nhật hoặc ngày ra đời. Tên này thường được sử dụng... [Xem thêm] Tên Norma có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là luật lệ hoặc chuẩn mực. Tên này được phổ biến hóa bởi opera nổ... [Xem thêm] Tên Naomi có nguồn gốc từ Kinh Thánh, xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là đầy ơn lành. Tên này trở nên phổ biến ở ... [Xem thêm] Tên Nora có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Eleanora hoặc từ tiếng Latin Honora, cả hai đều có nghĩa là tôn trọng hoặc v... [Xem thêm] Tên Natasha có nguồn gốc từ Nga, là phiên âm tiếng Anh của tên Natacha, phiên âm tiếp theo của tên Natalya. Natalya x... [Xem thêm] Tên Nina có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha và là một biến thể của tên Ana hoặc Marina. Nó cũng được sử dụng trong... [Xem thêm] Tên Nellie xuất phát từ tên gốc là Eleanor, có nguồn gốc từ tiếng Latinh Alienora có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa. Tên... [Xem thêm] Tên Nevaeh không phải là một từ nguyên thủy trong tiếng Anh, mà chính là từ Heaven (Thiên đường) viết ngược lại. Tên ... [Xem thêm] Tên Natalia có nguồn gốc từ tiếng Latinh natalis có nghĩa là ngày sinh hoặc ngày Noel. Ban đầu, tên này được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Nichole có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Nikh có nghĩa là chiến thắng hoặc người chiến thắng. Ban đầu, tên này đượ... [Xem thêm] Tên Nadine có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng Đức, là phiên bản rút gọn của tên Gertrude hoặc Gertrudis. Tên này đư... [Xem thêm] Tên Nadia bắt nguồn từ tiếng Nga và tiếng Ba Tư, có nghĩa là đầy hy vọng hoặc đầy sự dũng cảm. Tên này cũng được sử d... [Xem thêm] Tên Nova có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là mới, chưa từng thấy, hoặc sáng chói, tươi sáng. Trong thiên văn h... [Xem thêm] Tên Nikki có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Nike, nghĩa là chiến thắng. Tên này đã trở nên phổ biến ở các nước phương T... [Xem thêm] Tên Noelle có nguồn gốc từ tiếng Latinh natalis có nghĩa là sinh nhật hoặc đêm Giáng Sinh. Tên này thường được sử dụn... [Xem thêm] Tên Nicola xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại và có nghĩa là người chiến thắng hoặc người chiến binh vĩ đại. Tên này t... [Xem thêm] Tên Norah có nguồn gốc từ tiếng Latin Honora có nghĩa là tôn trọng hoặc vinh danh. Tên này đã trở nên phổ biến ở phươ... [Xem thêm] Tên Nettie có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, là biến thể của tên Antoinette, viết tắt từ Net, có nghĩa là nắm bắt, hiểu b... [Xem thêm] Tên Niamh có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic, một ngôn ngữ cổ của người Celtic ở Ireland. Tên này xuất phát từ cụm từ n... [Xem thêm] Tên Nia có nguồn gốc từ tiếng Swahili, ngôn ngữ chính thức của Tanzania và Kenya. Trong tiếng Swahili, Nia có nghĩa l... [Xem thêm] Tên Nyla xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là quả mâm xôi. Ban đầu, tên này thường được sử dụng trong cộng đồng... [Xem thêm] Tên Nola có nguồn gốc từ tên gọi tiếng Latin Magnolia, xuất phát từ từ Magnus có nghĩa là lớn, tốt hoặc từ tên thị tr... [Xem thêm] Tên Nayeli xuất xứ từ ngôn ngữ Zapotec, một ngôn ngữ bản địa của người da đỏ ở Mexico. Tên này có nghĩa là đôi mắt n... [Xem thêm] Tên Nell có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, là dạng viết tắt của tên Eleanor (hay Ellen hay Helen). Theo một số nguồn, ban... [Xem thêm] Tên Noemi có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, được lấy từ Bíblia với tên gốc là Naomi. Trong Kinh Thánh, tên này được đề cậ... [Xem thêm] Tên Nelda có nguồn gốc từ Anh, được tạo ra bằng cách kết hợp giữa hai từ Nell và Eda. Nell xuất phát từ tên Eleanor, ... [Xem thêm] Tên Nathalie có nguồn gốc từ tiếng Latinh là natalis có nghĩa là sinh ra hoặc ngày sinh. Tên này được phổ biến ở Phá... [Xem thêm] 1 Nancy 2 Nicole 3 Natalie 4 Norma 5 Naomi 6 Nora 7 Natasha 8 Nina 9 Nellie 10 Nevaeh 11 Natalia 12 Nichole 13 Nadine 14 Nadia 15 Nova 16 Nikki 17 Noelle 18 Nicola 19 Norah 20 Nettie 21 Niamh 22 Nia 23 Nyla 24 Nola 25 Nayeli 26 Nell 27 Noemi 28 Noreen Noreen là một tên người có nguồn gốc từ tiếng Anh. Tên này xuất phát từ tên Nora hoặc Honora, có nghĩa là phô mai, công ... [Xem thêm] 29 Nelda 30 Nathalie
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ O
Tên Olivia xuất phát từ ngôn ngữ Latin Olivia, có nghĩa là mận. Tên này được biết đến từ thời cổ đại và được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Opal xuất phát từ tiếng Latinh Opalus và tiếng Phoenicia Upala có nghĩa là đá quý. Opal là một loại đá quý tự nhi... [Xem thêm] Tên Olive có nguồn gốc từ tiếng Latin oliva có nghĩa là quả ôliu. Ôliu là loại cây thường được trồng ở vùng Địa Trun... [Xem thêm] Tên Olga có nguồn gốc từ tiếng Nga, ban đầu xuất phát từ tiếng Na-Ukrainian Helga có nghĩa là sáng sủa hoặc ánh sáng... [Xem thêm] Tên Ora có nguồn gốc từ tiếng Latin orare có nghĩa là đức tin. Tên này cũng có thể xuất phát từ tiếng Hebrew Orah có... [Xem thêm] Tên Ola xuất phát từ ngôn ngữ Scandinavia, được coi là phiên bản rút gọn của tên nữ Alva. Tên này có nghĩa là người ... [Xem thêm] Tên Ophelia xuất xứ từ tên tiếng Hy Lạp Οφέλια có nghĩa là sự giúp đỡ hoặc trợ giúp. Tên này được popular trong văn ... [Xem thêm] Tên Octavia có nguồn gốc từ tiếng Latinh và xuất phát từ từ octavus, có nghĩa là thứ tám trong tiếng Latinh. Tên Octa... [Xem thêm] Tên Odessa xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Odessos có nghĩa là người ở Núi. Tên này sau đó được sử dụng cho thành phố Od... [Xem thêm] Tên Orla có nguồn gốc Celtic, xuất phát từ Órlaith trong tiếng Gaelic, có ý nghĩa là vàng, đẹp hoặc nữ hoàng. Tên nà... [Xem thêm] Tên Ofelia có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ tên riêng tiếng Hy Lạp Ophelia có nghĩa là thị thành của ... [Xem thêm] Tên Oaklynn là một cái tên kết hợp giữa từ oak có nghĩa là cây sồi trong tiếng Anh và lynn có nghĩa là một hồ hay rừn... [Xem thêm] Tên Oma có nguồn gốc từ tiếng Đức, là cách gọi thân thiết dành cho bà hoặc ông nội trong ngôn ngữ Đức. Từ này có ngh... [Xem thêm] Tên Oralia có nguồn gốc từ tiếng Latin Aurelia có nghĩa là vàng, hoặc từ tên gốc Latin Oral có nghĩa là miệng. Tên n... [Xem thêm] Tên Oleta có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là ông bảo vệ. Tên này thường được sử dụng ở Mỹ và đôi khi là biến thể... [Xem thêm] Tên Oaklee xuất phát từ ngôn ngữ Anh, là sự kết hợp giữa từ oak có nghĩa là cây sồi - biểu tượng cho sức mạnh, bền bỉ... [Xem thêm] Tên Oaklyn xuất phát từ việt từ oak có nghĩa là cây sồi, thường xuất hiện tại Bắc Âu và châu Âu. Oak được biết đến l... [Xem thêm] Tên Ouida được cho là xuất phát từ tên tiểu thuyết gia người Anh Ouida (Marie Louise de la Ramée), người nổi tiếng v... [Xem thêm] Tên Ocie có nguồn gốc từ tiếng Anh, là một biến thể của tên Oceola, có nguồn gốc từ tiếng Seminole, một ngôn ngữ bản ... [Xem thêm] Tên Oliwia là phiên bản Ba Lan của tên Olivia, một tên gốc La-tinh có nguồn gốc từ cụm từ olive tree (cây ôliu). Tên ... [Xem thêm] Tên Ona có nguồn gốc từ ngôn ngữ Yoruba, một ngôn ngữ bản địa chủ yếu được nói ở Nigeria và một số quốc gia phía Tây... [Xem thêm] Tên Odalys có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha và có nhiều điểm liên quan đến ngôn ngữ Latin. Có thể tìm thấy tên n... [Xem thêm] Tên Oakleigh xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ oak (cây sồi) và leigh (một từ địa danh cổ điển có nghĩa là đồn... [Xem thêm] Tên Ottilie có nguồn gốc từ tiếng Đức và có nghĩa là người mạnh mẽ và giàu lòng kiên nhẫn. Tên này đã xuất hiện ở nư... [Xem thêm] Tên Orpha có nguồn gốc từ tiếng Latin, ban đầu xuất phát từ từ orphana có nghĩa là cô gái mồ côi. Trước kia, tên này... [Xem thêm] Tên Orlaith có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaeilge (tiếng Ireland), là phiên âm của tên tiếng Ireland Órfhlaith hay Órlait... [Xem thêm] Tên Oriana có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ aurora có nghĩa là bình minh. Tên này thường được sử dụng tr... [Xem thêm] Tên Odalis có nguồn gốc từ ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ, xuất phát từ từ oda có nghĩa là phòng và thường được sử dụng để chỉ n... [Xem thêm] Tên Odette xuất xứ từ ngôn ngữ Pháp, xuất phát từ tên tiếng Pháp cổ Oda, có nghĩa là di sản. Tên này trở nên phổ biế... [Xem thêm] Tên Ossie có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể là biến thể của tên Oswald hoặc Oscar. Tên này thường được sử dụng làm b... [Xem thêm] 1 Olivia 2 Opal 3 Olive 4 Olga 5 Ora 6 Ola 7 Ophelia 8 Octavia 9 Odessa 10 Orla 11 Ofelia 12 Oaklynn 13 Oma 14 Oralia 15 Oleta 16 Oaklee 17 Oaklyn 18 Ouida 19 Ocie 20 Oliwia 21 Ona 22 Odalys 23 Oakleigh 24 Ottilie 25 Orpha 26 Orlaith 27 Oriana 28 Odalis 29 Odette 30 Ossie
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ P
Tên Patricia có nguồn gốc từ tiếng Latinh Patricius, có nghĩa là người thuộc tộc quý tộc. Tên này xuất hiện từ thế kỷ... [Xem thêm] Tên Pamela có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ từ pan có nghĩa là tất cả và melos có nghĩa là bài hát.... [Xem thêm] Tên Phyllis xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là xanh lá cây hoặc xanh tươi. Tên này thường được sử dụng ở t... [Xem thêm] Tên Peggy có nguồn gốc từ tên tiếng Anh cổ Margaret, có nghĩa là người con gái trẻ. Ban đầu, tên Peggy được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Paula có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tên gốc Paulus có nghĩa là nhỏ bé. Tên Paula được sử dụng rộng ... [Xem thêm] Tên Pauline có nguồn gốc từ tiếng Latinh Paulinus có nghĩa là nhỏ bé hoặc yếu đuối. Tên này xuất hiện trong Kinh Thá... [Xem thêm] Tên Paige bắt nguồn từ tiếng Latinh cổ pagina, có nghĩa là trang sách hoặc trang giấy. Ban đầu, tên này được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Peyton ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là đôi hoặc phồng tạp. Tên này được sử dụng như một họ và một ... [Xem thêm] Tên Patsy ban đầu xuất phát từ tiếng Latinh Patricius, có nghĩa là thuộc về người đàn ông quý tộc. Tên này thường đư... [Xem thêm] Tên Priscilla có nguồn gốc từ tiếng Latin Priscus, có nghĩa là cổ điển hoặc cũ kỹ. Trong Kinh Thánh, Priscilla là một... [Xem thêm] Tên Pearl xuất phát từ tiếng Anh, được dùng để chỉ viên ngọc trai. Ngọc trai được tạo ra bởi sự phản ứng tự nhiên của... [Xem thêm] Tên Penelope xuất xứ từ thần thoại Hy Lạp, là tên của vợ của Odysseus trong cuốn Odyssey của Homer. Penelope được mô... [Xem thêm] Tên Penny xuất phát từ tiếng Anh cổ, được sử dụng như một biệt danh thông thường cho các cô gái tên Penelope. Tên Pe... [Xem thêm] Tên Payton có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Paega hoặc Pœga, có nghĩa là người nước ngoài hoặc người quê hương. Tên này đ... [Xem thêm] Tên Phoebe có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ từ phoibos có nghĩa là sáng lạn hoặc tươi đẹp. Trong thần th... [Xem thêm] Tên Piper xuất phát từ tiếng Latinh cổ pipare, có nghĩa là hát như chim. Tên này thường được sử dụng như là một tên c... [Xem thêm] Tên Pat là tên viết tắt của cái tên Patrick, xuất xứ từ tiếng Latinh Patricius có nghĩa là được phong làm quý tộc ha... [Xem thêm] Tên Patty được cho là đến từ tên nữ Patricia, xuất phát từ tiếng Latinh Patricius có nghĩa là thanh cao hoặc quý tộc... [Xem thêm] Tên Poppy có nguồn gốc từ từ loài hoa poppy, một loại hoa thường được biết đến với sắc đỏ rực rỡ và ý nghĩa liên quan... [Xem thêm] Tên Paisley xuất phát từ tên của một thị trấn ở Scotland có tên Paisley. Thị trấn này được biết đến với ngành công ng... [Xem thêm] Tên Paulette có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ cụm từ Paulus có nghĩa là nhỏ bé hoặc nhỏ nhắn. Tên này đã tr... [Xem thêm] Tên Patti xuất phát từ tiếng Anh và thường được coi là phiên bản viết tắt của tên Patricia hoặc Phyllis. Patricia có ... [Xem thêm] Tên Paris xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là thành phố của Athena. Paris cũng là tên của một nhân vật tro... [Xem thêm] Tên Pam được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ tên Pamela có nghĩa là mặt ngọc. Tên này trở nên phổ b... [Xem thêm] Tên Patrice có nguồn gốc từ tiếng Latin Patricius, có nghĩa là thuộc về quý tộc hoặc quý tộc. Tên này thường được sử ... [Xem thêm] Tên Presley có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là thành phố cổ Presley hoặc rừng của linh hồn. Tên này đã trở nên p... [Xem thêm] Tên Polly có nguồn gốc từ tiếng Latinh Pol(l)exena, xuất phát từ từ polyxenos có nghĩa là đối tác nhiều khách. Polly ... [Xem thêm] Tên Paola bắt nguồn từ tiếng Italia, có nguồn gốc từ tên Paolo, có nghĩa là nhỏ bé hoặc nhỏ nhắn. Tên này phổ biến ở ... [Xem thêm] Tên Perla có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là ngọc trai. Tên này thường được sử dụng trong nền văn hóa Latin và... [Xem thêm] Tên Precious có nguồn gốc từ tiếng Latin pretiosus, có nghĩa là quý giá, đáng giá. Tên này thường được sử dụng để chỉ... [Xem thêm] 1 Patricia 2 Pamela 3 Phyllis 4 Peggy 5 Paula 6 Pauline 7 Paige 8 Peyton 9 Patsy 10 Priscilla 11 Pearl 12 Penelope 13 Penny 14 Payton 15 Phoebe 16 Piper 17 Pat 18 Patty 19 Poppy 20 Paisley 21 Paulette 22 Patti 23 Paris 24 Pam 25 Patrice 26 Presley 27 Polly 28 Paola 29 Perla 30 Precious
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ Q
Tên Queen có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là Nữ hoàng. Tên này thường được dùng để chỉ nữ hoàng hoặc phụ nữ có v... [Xem thêm] Tên Quiana có nguồn gốc từ ngôn ngữ Esperanto, một ngôn ngữ nhân tạo được tạo ra vào cuối thế kỷ 19 với mong muốn tạ... [Xem thêm] Tên Queenie xuất phát từ từ Queen, từ tiếng Anh cổ đại mang nghĩa là nữ hoàng hoặc vương hậu. Tên này thường được sử ... [Xem thêm] Tên Qiana có nguồn gốc từ châu Phi, xuất phát từ ngôn ngữ Swahili với ý nghĩa là yêu kiều, tinh tế. Tên Qiana thường ... [Xem thêm] Tên Quanisha là một cái tên phổ biến ở cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Nó có nguồn gốc từ việt tự Quanesha hoặc Quaneesha... [Xem thêm] Tên Quetzalli có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nahuatl, một ngôn ngữ được sử dụng bởi người Aztec. Trong ngôn ngữ này, Quetz... [Xem thêm] Tên Queena có nguồn gốc từ tiếng Latin Regina, có nghĩa là nữ hoàng hoặc người phụ nữ đoạt được quyền lực. Tên này có... [Xem thêm] Tên Quanesha có nguồn gốc từ ngôn ngữ Mỹ, có thể được tạo ra từ việc kết hợp các phần của các từ khác nhau hoặc cấu ... [Xem thêm] Tên Quetzaly xuất phát từ tên người Aztec cổ điển Quetzalcoatl, một vị thần trong đạo Aztec thời cổ đại. Vị thần này... [Xem thêm] Tên Quintina có nguồn gốc từ Latin, xuất phát từ từ quintus có nghĩa là người thứ năm. Tên này thường được sử dụng nh... [Xem thêm] Tên Quetzali có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nahuatl, một ngôn ngữ bản địa của người Aztec ở Mexico. Trong văn hóa Aztec, Q... [Xem thêm] Tên Quianna có nguồn gốc từ ngôn ngữ Mỹ-Latinh. Nó có xuất xứ từ tên gốc Quiana có nghĩa là một người phụ nữ dũng cảm... [Xem thêm] Tên Quyen có nguồn gốc từ tiếng Việt, đây là một tên gọi phổ biến ở Việt Nam. Tên này mang ý nghĩa của quyền lợi, quy... [Xem thêm] Tên Quaneisha có nguồn gốc từ việt Nam và thường được đặt cho trẻ em gái. Tên này có thể là sự kết hợp của các yếu t... [Xem thêm] Tên Quinley có nguồn gốc từ tiếng Anh, là sự kết hợp giữa Quinn và Lee. Quinn có nguồn gốc Celtic và có nghĩa là ngườ... [Xem thêm] Tên Quanda có nguồn gốc từ tiếng Anh. Đây là một tên phổ biến ở cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Qirat có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là một loại đơn vị đo lường âm nhạc trong đọc Kinh Quran trong Isla... [Xem thêm] Quanasia là một tên phổ biến ở Mỹ, chủ yếu được sử dụng trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Tuy không có một nguồn gốc ... [Xem thêm] Tên Quynh có nguồn gốc từ tiếng Việt, có nghĩa là hoa quỳnh - một loài hoa đẹp và thơm. Tên này thường được sử dụng ở... [Xem thêm] Tên Qudsia xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là tinh túy hoặc thượng đẳng. Tên này thường được sử dụng trong văn... [Xem thêm] Tên Quincee có nguồn gốc từ từ Quince, còn gọi là cây cây lê Nhật Bản. Quả của cây lê này có hình dáng giống một quả ... [Xem thêm] Tên Quorra không phải là một từ nguyên thủy trong ngôn ngữ nào cả. Tên này xuất hiện trong bộ phim khoa học viễn tưởn... [Xem thêm] Tên Qudsiyah có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, cụ thể là từ từ quds có nghĩa là thánh, thiêng trong Tiếng Ả Rập. Tên n... [Xem thêm] Tên Quintella có nguồn gốc từ tiếng Latin quintus có nghĩa là thứ năm. Tên này cũng được xem là phiên bản nữ của tên... [Xem thêm] Tên Quratulain có nguồn gốc từ ngôn ngữ Urdu, ngôn ngữ chính thức của Pakistan. Tên này có nghĩa là phần tinh túy của... [Xem thêm] Tên Quetcy không phải là một tên phổ biến, và không có nguồn gốc hoặc lịch sử cụ thể nào được biết đến. Có thể đây là... [Xem thêm] Tên Quinnley được cho là có nguồn gốc từ Ireland. Tên này có thể bắt nguồn từ cái tên Quinn có nghĩa là người thông ... [Xem thêm] Tên Qaylah có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là người phổ quát hoặc người rộng lượng. Tên này thường được sử... [Xem thêm] Tên Quinlee có nguồn gốc từ tiếng Anh. Tên này được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ Quinn và Lee. Quinn có nguồn gốc ... [Xem thêm] Tên Qing đến từ nguồn gốc Trung Quốc và có xuất xứ từ triều đại Qing, một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Trung Quốc... [Xem thêm] 1 Queen 2 Quiana 3 Queenie 4 Qiana 5 Quanisha 6 Quetzalli 7 Queena 8 Quanesha 9 Quetzaly 10 Quintina 11 Quetzali 12 Quianna 13 Quyen 14 Quaneisha 15 Quinley 16 Quanda 17 Qirat 18 Quanasia 19 Quynh 20 Qudsia 21 Quincee 22 Quorra 23 Qudsiyah 24 Quintella 25 Quratulain 26 Quetcy 27 Quinnley 28 Qaylah 29 Quinlee 30 Qing
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ R
Tên Rebecca có nguồn gốc từ Kinh Thánh, xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là ngựa cỏ. Tên này được biết đến thông q... [Xem thêm] Tên Ruth có nguồn gốc từ Kinh Thánh, nơi mà Ruth là một phụ nữ trung thành và mẫu mực trong các văn minh cổ đại. Tên... [Xem thêm] Tên Rachel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là con dê con hoặc con cừu con. Tên này xuất hiện trong Kinh Thán... [Xem thêm] Tên Rose xuất xứ từ từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh rosa có nghĩa là hoa hồng. Hoa hồng thường được biết đ... [Xem thêm] Tên Ruby có nguồn gốc từ từ từ pha lê đỏ ruby, một loại đá quý quý hiếm và đẹp mắt. Từ ruby bắt nguồn từ tiếng Latin ... [Xem thêm] Tên Robin có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ rodbird có nghĩa là chim hồng hạc. Ban đầu, tên này thường đ... [Xem thêm] Tên Rita có nguồn gốc từ tiếng Latin Margarita, có nghĩa là ngọc trai. Trong lịch sử, tên Rita cũng được biết đến từ ... [Xem thêm] Tên Rhonda có nguồn gốc từ tiếng Celtic, có nghĩa là hào quang hoặc không gian rộng lớn. Tên này đã trở nên phổ biến ... [Xem thêm] Tên Renee xuất phát từ tiếng Pháp có nghĩa là được sinh lại hoặc được tái sinh. Có thể lấy nguồn gốc từ tiếng Latinh ... [Xem thêm] Tên Regina có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là nữ hoàng. Tên này đã được sử dụng từ thời Trung Cổ và vẫn được ư... [Xem thêm] Tên Rosemary xuất phát từ hai từ tiếng Anh cổ rose (hoa hồng) và mary (Maria). Tên này thường được dùng để mô tả cây... [Xem thêm] Tên Roberta có nguồn gốc từ tiếng Latinh Robertus, xuất phát từ Hrodebert trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là người nổi ... [Xem thêm] Tên Rosa có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ rosa có nghĩa là hoa hồng. Tên này đã trở nên phổ biến ở các ... [Xem thêm] Tên Rosie có nguồn gốc từ tên tiếng Latinh Rosa, có nghĩa là hoa hồng. Tên này được phổ biến ở nước Anh, là tên viết ... [Xem thêm] Tên Robyn xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ Robin, có nghĩa là danh dự, sáng lạng. Ban đầu, tên này được sử dụng để ch... [Xem thêm] Tên Rachael có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Rachel (רָחֵל) có nghĩa là con dê con, hoặc được dịch hóa ... [Xem thêm] Tên Rebekah xuất phát từ tiếng Hebrew cổ, có nguồn gốc từ Kinh Thánh. Nó xuất phát từ tên Rebecca có nghĩa là cô bé ... [Xem thêm] Tên Rosalie có nguồn gốc từ tiếng Latinh rosa có nghĩa là hoa hồng. Tên này đã trở nên phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ... [Xem thêm] Tên Rylee có nguồn gốc từ tiếng Anh và là một biến thể của tên Riley. Tên này xuất phát từ tiếng Gaelic Ó Raghailligh... [Xem thêm] Tên Reagan là một từ nguồn gốc Gaelic, có nghĩa là fiery hoặc passionate. Tên này thường được sử dụng làm họ hoặc tên... [Xem thêm] Tên Ramona bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha và có nguồn gốc từ tiếng Đức. Tên này được popularized thông qua cuốn tiểu... [Xem thêm] Tên Roxanne có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ tên Rhōxanḗ, có nghĩa là sáng rạng đông hoặc hoa hồng đỏ. ... [Xem thêm] Tên Reese có nguồn gốc từ tiếng Xcốt-len cổ Rhys, có nghĩa là nắp đầu hoặc người vững vàng. Tên này được sử dụng chủ... [Xem thêm] Tên Raquel xuất phát từ tiếng Hebrew (Rachel), có nghĩa là con chiên con hoặc một phụ nữ xinh đẹp. Tên này có nguồn g... [Xem thêm] Tên Rochelle có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa là đá biển. Ban đầu, tên này được sử dụng như một địa danh ở Phá... [Xem thêm] Tên Rosemarie xuất phát từ việt-Latin Rosa có nghĩa là hoa hồng và Maria là tên của Đức Mẹ Maria. Kết hợp giữa hai t... [Xem thêm] Tên Raven xuất xứ từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là con quạ. Trong nhiều văn hóa, con quạ thường được coi là linh vật thần... [Xem thêm] Tên Ryleigh xuất phát từ tên tiếng Anh cổ Riley, có nguồn gốc từ Ireland. Từ Riley có nghĩa là người can đảm, dũng c... [Xem thêm] Tên Ronda có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là vòng quay hoặc vòng cung. Tên này cũng có thể có nguồn gốc t... [Xem thêm] Tên Rachelle là một biến thể của tên Rachel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là Con chiên hoặc Cô gái xinh đẹp.... [Xem thêm] 1 Rebecca 2 Ruth 3 Rachel 4 Rose 5 Ruby 6 Robin 7 Rita 8 Rhonda 9 Renee 10 Regina 11 Rosemary 12 Roberta 13 Rosa 14 Rosie 15 Robyn 16 Rachael 17 Rebekah 18 Rosalie 19 Rylee 20 Reagan 21 Ramona 22 Roxanne 23 Reese 24 Raquel 25 Rochelle 26 Rosemarie 27 Raven 28 Ryleigh 29 Ronda 30 Rachelle
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ S
Tên Susan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, bắt nguồn từ từ Shoshana có nghĩa là hoa hồng. Tên này đã trở nên phổ biến ở ... [Xem thêm] Tên Sarah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ Sara, nghĩa là công chúa hoặc người phụ nữ nổi tiếng. Tên Sarah ... [Xem thêm] Tên Sandra xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nguồn gốc từ tên riêng Alexandra hoặc Cassandra. Tên Sandra có nghĩa... [Xem thêm] Tên Stephanie có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Stephanos, có nghĩa là vương miện hoặc vị hoàng tử. Tên này đã trở nên ... [Xem thêm] Tên Sharon có nguồn gốc từ từ vực thung lũng Sharon ở Israel. Trong Kinh Thánh, Sharon là tên của một vùng đất phồn t... [Xem thêm] Tên Shirley xuất phát từ ngôn ngữ Anh, có nguồn gốc từ tên gọi một khu đất ở Anh có tên là Shirley. Ban đầu, tên này... [Xem thêm] Tên Samantha có nguồn gốc từ tiếng Aramaic cổ điển, có nghĩa là người nghe thấy hoặc người nghe được. Tên này trở nê... [Xem thêm] Tên Sophia bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là sự sáng suốt, sự hiểu biết hoặc sự khôn ngoan. Sophia được s... [Xem thêm] Tên Sara có nguồn gốc từ Hebrew và có nghĩa là công chúa hoặc công chúa của lòng thương hại. Tên này xuất hiện nhiều ... [Xem thêm] Tên Shannon có nguồn gốc từ tên gọi của sông Shannon ở Ireland, là con sông lớn nhất ở quốc gia này. Tên này được sử... [Xem thêm] Tên Sophie bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ Sophia, có nghĩa là sự khôn ngoan hoặc sự hiểu biết. Được sử dụng phổ biến từ... [Xem thêm] Tên Suzanne xuất phát từ tiếng Latinh Susanna có nghĩa là hoa hồng. Ban đầu, tên này được sử dụng ở châu Âu từ thời ... [Xem thêm] Tên Sheila có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, ban đầu được viết là Síle và là phiên âm tiếng Gaelic của tên Cécile (Cecili... [Xem thêm] Tên Sylvia xuất xứ từ ngôn ngữ Latin, có nghĩa là rừng cây. Tên này thường liên tưởng đến hình ảnh của một khu rừng t... [Xem thêm] Tên Sherry ban đầu xuất phát từ Tây Ban Nha, nó được tạo ra từ chữ Xeres - tên của một thành phố ở miền Nam Tây Ban N... [Xem thêm] Tên Sally xuất phát từ tiếng Anh, được coi là phiên âm của từ Sarah. Sarah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là ... [Xem thêm] Tên Savannah xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha Sabana, có nghĩa là cánh đồng hoặc thảo nguyên. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Sofia có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ từ sophia có nghĩa là sự hiểu biết hoặc sự việc sáng suốt. Tê... [Xem thêm] Tên Sydney có nguồn gốc từ tiếng Anh, được đặt theo tên thành phố lớn và quan trọng của Australia, Sydney. Tên thành ... [Xem thêm] Tên Stacy có nguồn gốc từ tiếng Latinh Eustathius có nghĩa là ổn định hoặc ổn định. Tên này trở nên phổ biến ở Anh v... [Xem thêm] Tên Stella có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là ngôi sao. Tên này thường được sử dụng để phổ biến trong nhiều qu... [Xem thêm] Tên Stacey có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ tên Eustace có nghĩa là có ánh sáng hoặc phục hồi. Tên này ... [Xem thêm] Tên Shelby có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gia đình Shelby trong tiếng Anh. Tên này xuất hiện như một ... [Xem thêm] Tên Sabrina xuất phát từ ngôn ngữ Celtic và Latin, có nghĩa là sông Severn. Tên này được lấy cảm hứng từ con sông Sev... [Xem thêm] Tên Sue xuất phát từ tiếng Anh cổ, đây là biến thể ngắn gọn của tên Susan hay Susanna. Tên Susan được sử dụng rộng r... [Xem thêm] Tên Scarlett xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ tên gọi của một loại vải màu đỏ sậm được làm từ len hoặc lụa, ... [Xem thêm] Tên Sadie có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ cái tên Sarah hoặc Sara. Nó được coi là một biến thể của tên Sar... [Xem thêm] Tên Summer xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là mùa hè. Tên này thường được sử dụng để biểu thị một mùa hè ấm áp, vui... [Xem thêm] Tên Skylar xuất phát từ tiếng Bắc Âu, được xem là một dạng viết khác của tên tiếng Anh Skyler. Tên gốc có nguồn từ t... [Xem thêm] Tên Sierra xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là núi sừng hoặc núi đá. Tên này thường được sử dụng để mô tả dã... [Xem thêm] 1 Susan 2 Sarah 3 Sandra 4 Stephanie 5 Sharon 6 Shirley 7 Samantha 8 Sophia 9 Sara 10 Shannon 11 Sophie 12 Suzanne 13 Sheila 14 Sylvia 15 Sherry 16 Sally 17 Savannah 18 Sofia 19 Sydney 20 Stacy 21 Stella 22 Stacey 23 Shelby 24 Sabrina 25 Sue 26 Scarlett 27 Sadie 28 Summer 29 Skylar 30 Sierra
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ T
Tên Taylor xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là người may mắn hoặc người làm đồng phục. Tên này được sử dụng như mộ... [Xem thêm] Tên Teresa có nguồn gốc từ tiếng Latinh Teresia, có nghĩa là người chăn nuôi. Tên này thường được liên kết với Thánh ... [Xem thêm] Tên Theresa có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại Therasia, có nghĩa là msỹ nữ hoặc nữ thần. Tên này đã trở nên phổ biế... [Xem thêm] Tên Tiffany có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Theophania, có nghĩa là sự hiện diện của Thần. Tên này ban đầu được sử d... [Xem thêm] Tên Tammy xuất phát từ tên gốc là Tamara, có nguồn gốc từ ngôn ngữ Phoenicia và có nghĩa là người hoàn hảo hoặc ngườ... [Xem thêm] Tên Tracy có nguồn gốc từ tiếng Gaelic có nghĩa là warlike hoặc fighter. Ban đầu, tên Tracy được sử dụng như một họ t... [Xem thêm] Tên Tina có nguồn gốc từ tiếng Đức và là biến thể của tên Christina hoặc Martina. Tina thường được hiểu là hình thức... [Xem thêm] Tên Thelma có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ từ Thelēma có nghĩa là ước muốn hoặc mong ước. Tên này đã trở ... [Xem thêm] Tên Tara có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, trong tiếng Gaelic, Tara có nghĩa là phong cảnh, đồng cỏ hoặc cánh đồng. Tên Terri có nguồn gốc từ tiếng Latin Therasia, có nghĩa là người đến từ thành phố Therasia ở Sicily. Tên này đã trở... [Xem thêm] Tên Tamara có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gruzia (tiếng Gruzia: თამარ), thường được sử dụng trong nền văn hóa Gruzia và cá... [Xem thêm] Tên Tonya có nguồn gốc từ tiếng Nga, là biến thể của tên Tatiana hoặc Antonina. Trong tiếng Nga, Tatiana có nghĩa là ... [Xem thêm] Tên Tracey có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là phận sự hay con đường. Ban đầu, tên này thường được sử dụng cho ... [Xem thêm] Tên Toni xuất phát từ tiếng Latinh Antonius, một tên có nguồn gốc cổ xưa. Tên Toni thường được sử dụng như một phiên ... [Xem thêm] Tinity xuất phát từ tiếng Latinh trinitas có nghĩa là ba trong một hoặc ba nguyên tắc. Tên này thường được sử dụng để... [Xem thêm] Tên Tabitha có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là gazelle (nai đực) hoặc beautiful. Tên này cũng xuất hiện trong... [Xem thêm] Tên Tessa có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ tên Theresa hoặc Therese có nghĩa là người nắm giữ hoặc nữ h... [Xem thêm] Tên Traci xuất phát từ tiếng Latinh cổ Thracia hoặc Thracian, đề cập đến người Thracia - một bộ tộc cổ đại sống ở kh... [Xem thêm] Tên Tia xuất phát từ tiếng Latinh Tia, có nghĩa là ánh sáng hoặc tia nắng. Tên này thường được sử dụng như một biệt ... [Xem thêm] Tên Teri có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là thắng lợi. Tên này cũng có thể là biến thể của tên Teresa, có ng... [Xem thêm] Tên Trisha xuất phát từ tên Patricia có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là được yêu quý hay đứa con của thần điện.... [Xem thêm] Tên Tania có nguồn gốc từ tiếng Nga, là biến thể của tên Tanya, làm từ danh từ tân, có nghĩa là ngươi. Tên này cũng c... [Xem thêm] Tên Tricia là sự kết hợp của hai từ Patricia và Beatrice, đôi khi cũng là của Patricia và Felicia. Tricia thường đượ... [Xem thêm] Tên Tori là một tên ngắn ngôn ngữ Nhật Bản, có nghĩa là chim. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng như m... [Xem thêm] Tami là một tên gọi phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew. Tên gốc Tamara có nghĩa l... [Xem thêm] Tên Talia có nguồn gốc từ Hebrew, bắt nguồn từ từ tāl nghĩa là tối, lấp lánh. Trong Kinh Thánh, Talia có thể được viế... [Xem thêm] Tên Tasha xuất phát từ tiếng Nga và thường được sử dụng như một biến thể của tên Natasha, là từ viết tắt của Natalia.... [Xem thêm] Tên Tammie được coi là biến thể của tên Tammy, xuất phát từ tên gốc Tamar, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là c... [Xem thêm] Tên Tatiana xuất xứ từ ngôn ngữ Nga, có nguồn gốc từ tên gọi tiểu tể của Thánh Tatiana, một trong những Thánh bảo hộ ... [Xem thêm] 1 Taylor 2 Teresa 3 Theresa 4 Tiffany 5 Tammy 6 Tracy 7 Tina 8 Thelma 9 Tara 10 Terri 11 Tamara 12 Tanya Tanya là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới như Nga, Ukraine, và Ấn Độ. Nguồn gốc của tên này xuất phát... [Xem thêm] 13 Tonya 14 Tracey 15 Toni 16 Trinity 17 Tabitha 18 Tessa 19 Traci 20 Tia 21 Teri 22 Trisha 23 Tania 24 Tricia 25 Tori 26 Tami 27 Talia 28 Tasha 29 Tammie 30 Tatiana
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ U
Tên Ursula có nguồn gốc từ tiếng Latin ursa có nghĩa là gấu. Ban đầu, tên Ursula được sử dụng ở châu Âu, đặc biệt ở ... [Xem thêm] Tên Unique có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ unique có nghĩa là duy nhất hoặc độc nhất. Tên này thường được... [Xem thêm] Tên Una có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, có nghĩa là một, duy nhất, hoặc liên kết. Trong văn học, tên Una cũng thường ... [Xem thêm] Tên Uma có nguồn gốc từ Ấn Độ, xuất phát từ tiếng Phạn có nghĩa là mẹ của thế giới hoặc vợ của Shiva. Trong đạo Hindu... [Xem thêm] Umaymah là một tên nữ có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập. Tên này được dịch từ tiếng Ả Rập cổ là Omayma hoặc Ummayma, có ... [Xem thêm] Tên Umme có nguồn gốc từ Ấn Độ, Pakistan và các quốc gia trong khu vực. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồng ... [Xem thêm] Tên Uzma có nguồn gốc từ Ả Rập và có nghĩa là tuyệt vời hoặc huyền bí. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồng Hồ... [Xem thêm] Tên Umaima có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là người mẹ tốt lành, tốt bụng. Tên này thường được sử dụng ở các ... [Xem thêm] Tên Umaimah có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là tình yêu hoặc thiên thần trong một số ngữ cảnh. Tên này thườ... [Xem thêm] Tên Ula có nguồn gốc từ Hawaii, nơi mà nó có nghĩa là ngọc ngà đỏ. Tên này có thể cũng có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ, v... [Xem thêm] Tên Umamah có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có ý nghĩa là sự hồn nhiên hoặc sự mát mẻ. Tên này thường được sử dụng ở c... [Xem thêm] Tên Umayyah xuất phát từ tiếng Ả Rập, đặc biệt là trong lịch sử Hồi giáo. Nó được cho là bắt nguồn từ tộc Umayyad, mộ... [Xem thêm] Tên Ugne có nguồn gốc từ Litva và có ý nghĩa là lửa. Tên này thường được sử dụng ở Litva và các quốc gia Baltic khác.... [Xem thêm] Tên Uniqua có nguồn gốc từ từ ghép của từ unique (độc đáo, duy nhất). Tên này có thể được sáng tạo để thể hiện sự độ... [Xem thêm] Tên Urooj xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là cực điểm hoặc đỉnh cao. Tên này thường được đặt cho người con trai v... [Xem thêm] Tên Urwa có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là bao quanh, bảo vệ, ốm vì bệnh dịch. Tên Urwa cũng xuất hiện tro... [Xem thêm] Tên Unaisah có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là tương xứng, đáng giá. Đây là một tên phổ biến dành cho con... [Xem thêm] Tên Urte có nguồn gốc từ Litva và Estonia, là một dạng viết tắt của tên Olga. Tuy nhiên, tên này cũng được sử dụng ở ... [Xem thêm] Tên Unaysah có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập. Tên này có nghĩa là hạnh phúc hoặc niềm vui trong tiếng Ả Rập. Tên Umayma xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là người màu đỏ hoặc sáng sủa. Truyền thống ngôn ngữ Ả Rập thường đ... [Xem thêm] Tên Urszula xuất phát từ tiếng Ba Lan, là biến thể của tên Ursula. Ursula có nguồn gốc từ tiếng Latinh Ursus, có nghĩ... [Xem thêm] Tên Umaira có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là người phái nữ xinh đẹp và duyên dáng. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Uswa có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là mẫu mực hoàn hảo hoặc hình mẫu tốt đẹp. Tên này thường được sử dụn... [Xem thêm] Tên Urvi có nguồn gốc từ Ấn Độ và mang ý nghĩa là đất đai hoặc Trái đất. Tên này thường được sử dụng trong văn hóa Ấn... [Xem thêm] Tên Urwah xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, nghĩa là ghim, đinh trong tiếng Ả Rập cổ điển. Trong lịch sử Hồi giáo, Urwah i... [Xem thêm] Tên Ummayyah xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, nghĩa là người mẹ của hoặc người mẹ đến từ dòng họ. Tên này được đặt theo h... [Xem thêm] Tên Unity xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là sự đoàn kết, sự liên kết hay sự thống nhất. Tên này thường được sử dụng... [Xem thêm] Tên Uyen có nguồn gốc từ tiếng Việt, thường được sử dụng ở Việt Nam. Tên này thường được dùng cho con gái, mang ý ng... [Xem thêm] Tên Umarah có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, xuất phát từ từ umra có nghĩa là cuộc hành hương tới thành phố Mecca. Tên này... [Xem thêm] Tên Ulani có nguồn gốc từ tiếng Hawaii, mang ý nghĩa ngôi sao nhỏ hoặc sáng sủa như ngôi sao. Tên này thường được sử ... [Xem thêm] 1 Ursula 2 Unique 3 Una 4 Uma 5 Umaymah 6 Umme 7 Uzma 8 Umaima 9 Umaimah 10 Ula 11 Umamah 12 Umayyah 13 Ugne 14 Uniqua 15 Urooj 16 Urwa 17 Unaisah 18 Urte 19 Unaysah 20 Umayma 21 Urszula 22 Umaira 23 Uswa 24 Urvi 25 Urwah 26 Ummayyah 27 Unity 28 Uyen 29 Umarah 30 Ulani
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ V
Tên Virginia xuất phát từ tiếng Latinh Virgo, có nghĩa là thuần khiết, trinh tiết. Tên này được đặt theo tên tiểu ban... [Xem thêm] Tên Victoria xuất phát từ tiếng Latinh, được dùng để tưởng nhớ nữ hoàng Victoria của Anh, người đã cai trị từ năm 183... [Xem thêm] Tên Vanessa có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được tạo ra từ tên Phanessa - một thần thoại La Mã đại diện cho tình yêu và... [Xem thêm] Tên Valerie xuất phát từ tiếng Latinh Valerius, có ý nghĩa là mạnh mẽ hoặc khỏe mạnh. Tên này đã trở nên phổ biến ở ... [Xem thêm] Tên Veronica có nguồn gốc từ tiếng Latin Veronica, được dịch từ tiếng Hy Lạp Berenice, có nghĩa là người mang sự thắ... [Xem thêm] Tên Vivian có nguồn gốc từ tiếng Latinh Vivianus có nghĩa là sống. Tên này đã được sử dụng từ thời cổ đại và thường đ... [Xem thêm] Tên Violet bắt nguồn từ tiếng Latin viola, có nghĩa là hoa violet. Trước đây, violet được biết đến như một loại hoa ... [Xem thêm] Tên Vicki là một biến thể của tên Victoria, có nguồn gốc từ tiếng Latinh victoria có nghĩa là chiến thắng. Tên này t... [Xem thêm] Tên Vera có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, có nghĩa là chân thật hoặc tính chất của sự thật. Tên này thường được sử dụn... [Xem thêm] Tên Vickie là biến thể của tên Vicky hoặc Victoria. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin Victoria, có nghĩa là chiến thắng ho... [Xem thêm] Tên Viola xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là violet, một loại hoa thường được coi là biểu tượng của tình yêu và ... [Xem thêm] Tên Velma có nguồn gốc từ tiếng Anh và được cho là xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ helene, có nghĩa là ánh sáng. Tên này... [Xem thêm] Tên Valeria có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ valere có nghĩa là sức khỏe, mạnh mẽ. Tên này thường được s... [Xem thêm] Tên Verna có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là mùa xuân. Ban đầu, tên này được sử dụng như một biệt danh cho n... [Xem thêm] Tên Vicky là viết tắt của tên Victoria, là một tên phổ biến được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới. Tên gốc Vic... [Xem thêm] Tên Valentina có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ valens có nghĩa là sức khỏe, mạnh mẽ, dũng cảm. Tên này t... [Xem thêm] Tên Viviana có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ vivus có nghĩa là sống. Tên này có ý nghĩa là sinh động hoặ... [Xem thêm] Tên Vivienne xuất xứ từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ Vivianus có nghĩa là sống hoặc sống sót. Tên này được popular t... [Xem thêm] Tên Valarie có nguồn gốc từ tiếng Latin Valeria có nghĩa là mạnh mẽ, dũng cảm. Tên này thường được sử dụng ở các quố... [Xem thêm] Tên Virgie là sự rút gọn của tên Virginia. Virginia là tên gọi của một bang ở miền Đông Hoa Kỳ được đặt theo tên của... [Xem thêm] Tên Valencia xuất xứ từ tiếng Latinh Valentia, có nghĩa là sức mạnh hoặc sự mạnh mẽ. Valencia cũng là tên thành phố l... [Xem thêm] Tên Veda có nguồn gốc từ Ấn Độ và được sử dụng trong văn hóa Hindu. Trong văn học Hindu, các Veda là bộ sách thần tho... [Xem thêm] Tên Vonda xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ tiếng Đức: tên gốc là Wanda. Tên Wanda xuất hiện trong văn hóa Ba... [Xem thêm] Tên Vada có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia và được dùng nhiều ở các nước Bắc Âu như Na Uy, Thụy Điển, Đan Mạch. Tên n... [Xem thêm] Tên Vernell có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ việc kết hợp giữa tên Vernon và Nell. Theo một số nguồn, t... [Xem thêm] Tên Venus xuất phát từ tên của nữ thần Venus trong thần thoại La Mã, người được coi là nữ thần của tình yêu, sắc đẹp ... [Xem thêm] Tên Violeta có nguồn gốc từ tiếng Latinh viola có nghĩa là hoa violet. Violet được biết đến là một loại hoa màu tím n... [Xem thêm] Tên Vienna xuất phát từ tiếng Latinh cổ đại Vindobona, một thành phố cổ của người La Mã tại vịnh sông Danube, ngày n... [Xem thêm] Tên Valery có nguồn gốc từ tiếng La Mã cổ Valerius, xuất phát từ từ valere có nghĩa là khỏe mạnh, mạnh mẽ. Tên này đ... [Xem thêm] Tên Vanesa có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, là phiên bản chuyển phát âm của tên tiếng Anh Vanessa. Tên này được tạ... [Xem thêm] 1 Virginia 2 Victoria 3 Vanessa 4 Valerie 5 Veronica 6 Vivian 7 Violet 8 Vicki 9 Vera 10 Vickie 11 Viola 12 Velma 13 Valeria 14 Verna 15 Vicky 16 Valentina 17 Viviana 18 Vivienne 19 Valarie 20 Virgie 21 Valencia 22 Veda 23 Vonda 24 Vada 25 Vernell 26 Venus 27 Violeta 28 Vienna 29 Valery 30 Vanesa
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ W
Tên Wendy ban đầu được sáng tạo bởi tác giả J.M. Barrie trong cuốn sách Peter Pan, xuất bản vào năm 1904. Trong câu ... [Xem thêm] Tên Wanda có nguồn gốc từ tiếng Slavic và có nghĩa là duyên dáng hoặc đẹp đẽ. Ban đầu, tên này được sử dụng phổ biến ... [Xem thêm] Tên Wilma có nguồn gốc từ tiếng Đức và có nghĩa là quyến rũ, có duyên. Tên này được biết đến nhiều ở các nước phương ... [Xem thêm] Tên Whitney xuất xứ từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ thành phố Whitney ở Oxfordshire, Anh. Tên này có nghĩa là bắc đề... [Xem thêm] Tên Willow có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ welig, có nghĩa là cây liễu. Trong tiếng Anh hiện đại, Willow được sử dụng kh... [Xem thêm] Tên Winifred xuất phát từ tiếng Anh cổ Winifrid, từ việt wyn có nghĩa là môi trượng hoặc môi trại và frith có nghĩa l... [Xem thêm] Tên Willa có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Wilhelmina, là phiên bản viết tắt của tên này. Wilhelmina xuất phát từ nguyên... [Xem thêm] Tên Winnie có nguồn gốc từ tiếng Anh, là biến thể ngắn gọn của tên Winifred. Tên này xuất hiện trong văn hóa phổ biế... [Xem thêm] Tên Winter xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là mùa đông. Mùa đông thường được liên kết với cảm giác lạnh giá, tĩnh l... [Xem thêm] Tên Wendi xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ tên tiếng Đức cổ Wendel, có nghĩa là người vùng Wendel hoặc người... [Xem thêm] Tên Wren xuất xứ từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là chim thiên nhiên nhỏ hoặc người bảnh bao, lịch lãm. Tên này thường đượ... [Xem thêm] Tên Wilda xuất phát từ tiếng Đức cổ Wilhelm có nghĩa là ý chí mạnh mẽ hoặc người bảo vệ quyền lực. Tên này bắt nguồn... [Xem thêm] Tên Wynter xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là mùa đông. Nhưng thay vì viết là Winter, người ta thường chọn cách ... [Xem thêm] Tên Winona có nguồn gốc từ ngôn ngữ của người Mỹ gốc Da đỏ, có nghĩa là người đẹp. Tên này trở nên phổ biến ở Mỹ do s... [Xem thêm] Tên Wilhelmina xuất phát từ tiếng Hà Lan, là một dạng nữ của tên Willem, tên gốc hoặc phiên âm của tên William trong... [Xem thêm] Tên Whitley có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ hwita có nghĩa là trắng và leah có nghĩa là sảnh, đồng cỏ. ... [Xem thêm] Tên Windy có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ wind có nghĩa là gió. Tên này thường được sử dụng để ám chỉ sự m... [Xem thêm] Tên Waverly có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể được phân tích thành hai phần: wave (sóng) và lee (bên nắng, nơi tránh ... [Xem thêm] Tên Wrenley xuất phát từ tiếng Anh. Tên này không phổ biến và có thể được tạo ra bằng cách kết hợp từ wren, có nghĩa ... [Xem thêm] Tên Wiktoria có nguồn gốc từ tiếng Latin Victoria có nghĩa là chiến thắng hoặc người chiến thắng. Tên này xuất hiện r... [Xem thêm] Tên Winnifred có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Winifred, xuất phát từ tên Welsh cổ Gwenfrewi có nghĩa là người bạn môi tr... [Xem thêm] Tên Willene có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gốc Willa, có nghĩa là nhỏ. Tên này thường được sử dụng ở... [Xem thêm] Willia là một phiên bản viết tắt của tên William, xuất phát từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Đức Wilhelm, có ng... [Xem thêm] Tên Wynona có nguồn gốc từ ngôn ngữ người Mỹ gốc Anh, thường được sử dụng bởi các dân tộc bản địa ở Bắc Mỹ. Tên này c... [Xem thêm] Tên Waneta xuất xứ từ ngôn ngữ của người Dađawa, một bộ tộc bản địa sống ở khu vực mà ngày nay thuộc bang New York, H... [Xem thêm] Tên Weronika xuất phát từ nguồn gốc Ba Lan và là phiên âm của tên Veronica. Veronica là một tên có nguồn gốc từ tiến... [Xem thêm] Tên Willodean xuất phát từ tên gọi cổ xưa Willow, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là cây liễu. Kết hợp với Dea... [Xem thêm] Tên Whittney có nguồn gốc từ tên gọi cổ điển Whitney, có xuất xứ từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là người trắng hoặc người ... [Xem thêm] Tên Wendie có nguồn gốc từ tiếng Anh và được tạo ra từ tên Wendy, có xuất xứ từ tiểu thuyết Peter Pan của tác giả J.M... [Xem thêm] Tên Wrenlee có nguồn gốc từ tiếng Anh. Tên này không có ý nghĩa cụ thể mà được tạo ra bằng cách kết hợp giữa từ Wren ... [Xem thêm] 1 Wendy 2 Wanda 3 Wilma 4 Whitney 5 Willow 6 Winifred 7 Willa 8 Winnie 9 Winter 10 Wendi 11 Wren 12 Wilda 13 Wynter 14 Winona 15 Wilhelmina 16 Whitley 17 Windy 18 Waverly 19 Wrenley 20 Wiktoria 21 Winnifred 22 Willene 23 Willia 24 Wynona 25 Waneta 26 Weronika 27 Willodean 28 Whittney 29 Wendie 30 Wrenlee
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ X
Tên Ximena có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và xuất phát từ tiếng Basque cổ. Tên này xuất hiện trong văn hóa Latin, chủ y... [Xem thêm] Tên Xiomara có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và có nghĩa là sáng sủa, sáng tỏ. Tên này thường được sử dụng ở các quốc gia... [Xem thêm] Tên Xochitl có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nahuatl, một ngôn ngữ bản địa của các dân tộc Aztec ở Mexico. Trong tiếng Nahuat... [Xem thêm] Tên Xena xuất phát từ series truyền hình Xena: Warrior Princess phát sóng vào thập kỷ 1990. Xena là một nhân vật nữ ... [Xem thêm] Tên Xitlali xuất phát từ ngôn ngữ Nahuatl, một ngôn ngữ bản địa của người Aztec ở Trung Mỹ. Trong tiếng Nahuatl, Xitl... [Xem thêm] Tên Xanthe xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là vàng hoặc tóc vàng. Trong thần thoại Hy Lạp, Xanthe là một trong... [Xem thêm] Tên Xenia có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là lòng hiếu khách hoặc lòng hiếu thảo. Trong thời cổ đại, Xenia ... [Xem thêm] Tên Xitlaly có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nahuatl của người Aztec có nghĩa là hoa sen. Tên này thường được sử dụng ở Mexi... [Xem thêm] Tên Xochilt xuất xứ từ ngôn ngữ Nahuatl, một ngôn ngữ bản địa của người Aztec ở vùng trung Mỹ. Trong ngôn ngữ Nahuat... [Xem thêm] Tên Xyla không phổ biến và có nguồn gốc không rõ ràng. Đôi khi nó được xem như một biến thể của tên Xyla, có nguồn g... [Xem thêm] Tên Xin có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, có nghĩa là kinh xin. Trong ngôn ngữ Trung Quốc, Xin cũng có thể được hiểu ... [Xem thêm] Tên Xochil xuất xứ từ ngôn ngữ Nahuatl, một trong những ngôn ngữ bản địa của người Aztec. Tên này có nghĩa là hoa hoặ... [Xem thêm] Tên Xareni có nguồn gốc từ tiếng Armenia, có nghĩa là ánh sáng hoặc một tia sáng. Tên này thường được sử dụng ở Arme... [Xem thêm] Tên Xolani xuất xứ từ ngôn ngữ Xhosa, một trong các ngôn ngữ chính thức của Nam Phi. Trong ngôn ngữ này, Xolani có n... [Xem thêm] Tên Xaria không phổ biến và có nguồn gốc chưa rõ ràng. Có thể tên này được tạo ra bằng cách kết hợp giữa các âm tiết... [Xem thêm] Tên Xia có nguồn gốc từ Trung Quốc, được sử dụng như một họ, tên đệm hoặc tên gọi riêng. Tên này có liên quan đến tr... [Xem thêm] Tên Xitlalli xuất phát từ ngôn ngữ Nahuatl, ngôn ngữ chính thức của người Aztec. Trong ngôn ngữ này, Xitlalli có nghĩ... [Xem thêm] Tên Xiao có nguồn gốc từ Trung Quốc, được sử dụng trong cả tiếng Trung Quốc và tiếng Việt. Trong tiếng Trung, Xiao c... [Xem thêm] Tên Xitlalic là một tên gốc Nahuatl, một ngôn ngữ bản địa của người Aztec ở Mexico. Trong ngôn ngữ này, Xitlalic có n... [Xem thêm] Tên Xara được cho là có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là đặc biệt hoặc đầy sức sống. Tên này còn có nguồn gố... [Xem thêm] Tên Ximenna có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và có nguồn gốc từ tên Jimena, một biến thể của tên Ximena. Tên này xuất phát... [Xem thêm] Tên Xuan là một tên cá nhân phổ biến trong các cộng đồng Việt Nam. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Việt và được dùng rộ... [Xem thêm] Tên Xoe không phải là một từ tiếng Anh hoặc từ ngữ thông dụng trong ngôn ngữ phương Tây. Tuy nhiên, tên này có thể là... [Xem thêm] Tên Xandria được cho là xuất phát từ tên Alexandria trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là người bảo vệ của con người hoặc n... [Xem thêm] Tên Xi xuất phát từ ngôn ngữ Trung Quốc, được viết là 希 có nghĩa là hi vọng hay mong muốn. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Xiana có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha, đôi khi là phiên bản viết khác của tên Xiana, có nguồn gốc từ tiếng ... [Xem thêm] Tên Xinyi có nguồn gốc từ Trung Quốc, nghĩa là tâm ý hoặc ý chí mới. Nó có một ý nghĩa tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ,... [Xem thêm] Tên Xitlally không phổ biến ở Mỹ, nó xuất phát từ ngôn ngữ Nahuatl, một ngôn ngữ bản địa của người Aztec ở Mexico. X... [Xem thêm] Tên Xee không có lịch sử và nguồn gốc rõ ràng, có thể là một tên được sáng tạo hoặc tạo ra từ việc kết hợp các âm tiế... [Xem thêm] Tên Xylah không phổ biến và xuất phát từ tiếng Anh. Tên này có thể được tạo ra từ việc kết hợp các âm tiết hoặc chữ ... [Xem thêm] 1 Ximena 2 Xiomara 3 Xochitl 4 Xena 5 Xitlali 6 Xanthe 7 Xenia 8 Xitlaly 9 Xochilt 10 Xyla 11 Xin 12 Xochil 13 Xareni 14 Xolani 15 Xaria 16 Xia 17 Xitlalli 18 Xiao 19 Xitlalic 20 Xara 21 Ximenna 22 Xuan 23 Xoe 24 Xandria 25 Xi 26 Xiana 27 Xinyi 28 Xitlally 29 Xee 30 Xylah
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ Y
Tên Yvonne có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Yves, có nghĩa là cây thường xanh hoặc cây linh sam. Tên này được sử dụng ph... [Xem thêm] Tên Yolanda xuất phát từ tiếng Latin Violante và có nghĩa là người mạnh mẽ, dứt khoát. Tên này thường được sử dụng ở ... [Xem thêm] Tên Yvette có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên gốc Yves, có nghĩa là cây thẻ. Tên này đã trở nên phổ biến ở ... [Xem thêm] Tên Yesenia có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và thường được coi là tên phụ của Elyse hoặc Jessica. Tên này có thể xuất ph... [Xem thêm] Tên Yasmin có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là hoa jasmine hoặc hoa mộc lan. Jasmine là loại hoa thường được trồ... [Xem thêm] Tên Yasmine có nguồn gốc từ từ tiếng Ả Rập, đôi khi cũng được viết là Yasmin. Tên này xuất phát từ từ yasamin có nghĩ... [Xem thêm] Tên Yaretzi xuất phát từ ngôn ngữ Nahuatl, một ngôn ngữ bản địa của người Aztec ở Mexico. Tên này có nghĩa là có sức... [Xem thêm] Tên Yadira có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là một người tốt lành, dễ thương. Tên này thường được sử dụng ở cá... [Xem thêm] Tên Yareli có nguồn gốc từ ngôn ngữ Quechua, một ngôn ngữ bản địa của người Inca ở Nam Mỹ, có nghĩa là hoa sen. Tên ... [Xem thêm] Tên Yazmin có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là jasmine, hoặc hoa nhài trong tiếng Việt. Jasmine là loại hoa t... [Xem thêm] Tên Yaritza xuất phát từ tên gốc Tây Ban Nha Yaritza, có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ nguyên thủy. Tên này có thể được dị... [Xem thêm] Tên Yessenia có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và có xuất xứ từ từ Yessenia Velázquez, một người phụ nữ Puerto Rico nổi ti... [Xem thêm] Tên Yara có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là hoa lúa mạch hoặc hoa hạt. Tên này cũng được cho là có xuất xứ từ n... [Xem thêm] Tên Yoselin có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, là một biến thể của tên Josephine. Josephine bắt nguồn từ tiếng Latin ... [Xem thêm] Tên Yuliana có nguồn gốc từ tiếng La Tinh Juliana, xuất phát từ tên gọi của một trong những nữ thánh của Công giáo. ... [Xem thêm] Tên Yasmeen có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là Hoa Jasmine. Jasmine là loài hoa có mùi thơm dịu và được coi ... [Xem thêm] Tên Yamileth xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập và có nguồn gốc từ Tây Ban Nha. Tên này có thể xuất phát từ từ jamila nghĩa... [Xem thêm] Tên Yajaira có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha, có thể phát xuất từ tên gọi cổ điển Jahaira hoặc Yahaira, xuất phát... [Xem thêm] Tên Yahaira xuất phát từ ngôn ngữ Tây Ban Nha và có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập. Tên này không chỉ mang ý nghĩa về s... [Xem thêm] Tên Yamilet có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia phương Đông. Tên này có nghĩa là đẹp,... [Xem thêm] Tên Yusra có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là thành công hoặc hạnh phúc. Tên này thường được sử dụng trong ... [Xem thêm] Tên Yulissa có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ tên gốc Julia (Giulia trong tiếng Ý, Julie trong tiếng Ph... [Xem thêm] Tên Yuri xuất phát từ tiếng Nga, là phiên âm của tên gốc Georgios trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là nông dân hoặc người... [Xem thêm] Tên Yessica có nguồn gốc từ tiếng Latin Jessica, xuất phát từ tên tiếng Hebrew Yiskah có nghĩa là xem ra hoặc lấy xem... [Xem thêm] Tên Yarely không phổ biến và có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha. Tên này không có một ý nghĩa chính thức hoặc lịch ... [Xem thêm] Tên Yaneli có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Yael có nghĩa là con dê. Tên này thường được sử dụng ở các... [Xem thêm] Tên Yanira có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập. Tên này có nghĩa là ánh sáng trong đêm ... [Xem thêm] Tên Yetta xuất phát từ tiếng Yiddish, một ngôn ngữ bản địa của người Do Thái Ashkenazi. Tên gốc của Yetta có thể là Y... [Xem thêm] Tên Yolonda có nguồn gốc từ Tây Ban Nha hoặc Thổ Nhĩ Kỳ, được biết đến như một biến thể của tên Yolanda hoặc Jolanda... [Xem thêm] 1 Yvonne 2 Yolanda 3 Yvette 4 Yesenia 5 Yasmin 6 Yasmine 7 Yaretzi 8 Yadira 9 Yareli 10 Yazmin 11 Yaritza 12 Yessenia 13 Yara 14 Yoselin 15 Yuliana 16 Yasmeen 17 Yamileth 18 Yajaira 19 Yahaira 20 Yamilet 21 Yusra 22 Yulissa 23 Yuri 24 Yessica 25 Yarely 26 Yaneli 27 Yanira 28 Yetta 29 Yolonda 30 Yocheved ... [Xem thêm]
Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ Z
Tên Zoe bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ có nghĩa là đời sống hoặc sinh hoạt. Tên này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 và tr... [Xem thêm] Tên Zoey có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ từ Zoë có nghĩa là cuộc sống hoặc sự sống. Tên này đã trở nên... [Xem thêm] Tên Zara có nguồn gốc từ tên tiếng Ả Rập Zahrah, có nghĩa là hoa hồng hoặc thuỷ tinh. Tên này cũng có nguồn gốc từ ng... [Xem thêm] Tên Zahra có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là sáng lên hoặc rạng ngời. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồ... [Xem thêm] Tên Zainab có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có xuất xứ từ từ زينب (Zaynab) có nghĩa là cây táo hoa. Tên này thường đư... [Xem thêm] Tên Zuri có nguồn gốc từ ngôn ngữ Swahili, một ngôn ngữ chính thức và phổ biến ở các quốc gia châu Phi như Kenya, Tan... [Xem thêm] Tên Zelma có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Σέληνη (Selene), có nghĩa là mặt trăng. Trong thế kỷ 19, tên này đã trở nên... [Xem thêm] Tên Zariah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ từ Sarah có nghĩa là nữ hoàng hoặc công chúa. Tên này xuất hiệ... [Xem thêm] Tên Zelda ban đầu xuất phát từ tiếng Đức và nghĩa là sự chiến thắng thông qua một cuộc chiến. Tên này được biết đến n... [Xem thêm] Tên Zaria xuất phát từ tiếng Nga với ý nghĩa là sáng láng, rực rỡ. Tên này cũng có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập có nghĩa ... [Xem thêm] Tên Zoie được cho là có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ điển, xuất phát từ từ zoé có nghĩa là cuộc sống hoặc sinh mệnh. ... [Xem thêm] Tên Zoya có nguồn gốc từ tiếng Nga, là phiên bản viết tắt của tên Zoja/Zoya, có nghĩa là sống hoặc đời sống trong ti... [Xem thêm] Tên Zella có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được phát triển từ tên Zeus, tên của vị thần chính thức nhất trong đất nước H... [Xem thêm] Tên Zaniyah xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là một loại hoa hoặc tươi sáng. Tên này thường được sử dụng trong c... [Xem thêm] Tên Zariyah xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập và có nguồn gốc từ từ Zahra nghĩa là hoa hồng hoặc nữ hoàng. Tên này thường đ... [Xem thêm] Tên Zuzanna có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và tiếng Ba Lan. Trong tiếng Hebrew, tên này có nghĩa là hoa sen hoặc tuần ... [Xem thêm] Tên Zaynab có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là công chúa hoặc nữ hoàng. Tên này thường được sử dụng trong cộ... [Xem thêm] Tên Zora xuất phát từ ngôn ngữ Bulgaria và có ý nghĩa là lửa sáng, tia sáng. Tên này cũng được sử dụng trong nhiều n... [Xem thêm] Tên Zola có nguồn gốc từ tiếng Ý và thường được sử dụng làm tên họ. Ban đầu, nó có từ gốc từ tiếng Germnaic Zol có ng... [Xem thêm] Tên Zaylee không phải là một tên truyền thống hay phổ biến, và không có nguồn gốc rõ ràng. Nó được tạo ra bằng cách k... [Xem thêm] Tên Zofia bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ Sophia có nghĩa là sự hiểu biết hoặc sự thông thái. Tên này phổ biến ở Ba Tư ... [Xem thêm] Tên Zaira có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là công chúa hoặc người phụ nữ quyền lực. Tên này cũng được sử dụng... [Xem thêm] Tên Zaina có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là vẻ đẹp hoặc tươi sáng. Tên này thường được sử dụng trong các cộng ... [Xem thêm] Tên Zulema có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là đầu tư của bản thân hoặc vẻ đẹp sáng sủa. Tên Zulema cũng có thể ... [Xem thêm] Tên Zena có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là bão táp, vĩ đại. Tên này thường được sử dụng ở vùng Địa Trung H... [Xem thêm] Tên Zina có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, nghĩa là họn hồn hoặc tinh xảo. Tên này cũng có nguồn gốc từ tiếng Slavonic, có... [Xem thêm] Tên Zendaya được cho là có nguồn gốc từ chữ Zulu (tiếng của người Zulu, một dân tộc người Bantu sống ở miền nam châu ... [Xem thêm] Tên Zaniya có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là tinh túy hoặc mang sự nổi bật. Tên này thường được sử dụng trong ... [Xem thêm] Tên Zarah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là hoa kiêu sa, rực rỡ. Tên này cũng được sử dụng trong tiếng Ả R... [Xem thêm] Tên Zahara có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là hoa hồng hoặc sáng, tỏa sáng. Trong văn hóa Ả Rập, hoa hồng thườn... [Xem thêm] 1 Zoe 2 Zoey 3 Zara 4 Zahra 5 Zainab 6 Zuri 7 Zelma 8 Zariah 9 Zelda 10 Zaria 11 Zoie 12 Zoya 13 Zella 14 Zaniyah 15 Zariyah 16 Zuzanna 17 Zaynab 18 Zora 19 Zola 20 Zaylee 21 Zofia 22 Zaira 23 Zaina 24 Zulema 25 Zena 26 Zina 27 Zendaya 28 Zaniya 29 Zarah 30 Zahara
Tên tiếng Anh hay cho Nam
Lựa chọn một cái tên tiếng Anh phù hợp cho nam giới có thể là một hành trình thú vị và đầy ý nghĩa. Tên gọi không chỉ là cách để gọi ai đó mà còn là đại diện cho cá tính, mong muốn và bản sắc riêng của bản thân. Dưới đây là danh sách những cái tên tiếng Anh hay cho nam bắt đầu bằng các chữ cái từ A đến Z, cùng với ý nghĩa và gợi ý để bạn dễ dàng lựa chọn được cái tên ưng ý nhất.
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ A
Tên Anthony xuất phát từ tiếng Latinh Antonius, có nguồn gốc từ tên gọi của một gia đình quý tộc La Mã cổ đại. Tên A... [Xem thêm] Tên Andrew xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Andreas, có nghĩa là mạnh mẽ hoặc nam tính. Tên này được sử dụng nhiều trong ... [Xem thêm] Tên Alexander có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Alexandros, được hình thành từ từ alexein có nghĩa là bảo vệ và aner có... [Xem thêm] Tên Adam xuất phát từ Kinh Thánh, được biết đến là tên của người đàn ông đầu tiên trong thần thoại Do thái và các tô... [Xem thêm] Tên Aaron có nguồn gốc từ Kinh Thánh, nơi mà Aaron được mô tả là em trai của Moses, một nhân vật quan trọng trong các... [Xem thêm] Tên Arthur có nguồn gốc từ tiếng Latinh Artorius, được cho là xuất phát từ tên của vị vua huyền thoại người Anh, vua ... [Xem thêm] Tên Albert xuất phát từ tiếng Đức cổ Adalbert có nghĩa là người sáng láng, nổi bật. Tên này đã trở nên phổ biến ở châ... [Xem thêm] Tên Alan có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic và tiếng Latin. Ban đầu, tên này được sử dụng tại Scotland và Wales, có nghĩ... [Xem thêm] Tên Angel xuất xứ từ tiếng Latinh Angelus có nghĩa là thiên sứ, thiên thần. Trong các tôn giáo Abrahamic (Đạo Thiên C... [Xem thêm] Tên Alex bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ là Alexandros, với ý nghĩa những người bảo vệ loài người hoặc những người bảo v... [Xem thêm] Tên Adrian xuất phát từ tiếng Latinh Hadrianus, được đặt theo tên của Hoàng đế La Mã Hadrianus, người đã cai trị từ n... [Xem thêm] Tên Aiden có nguồn gốc từ tiếng Ai-len (Ireland), và có nghĩa là người hùng, người giúp đỡ. Tên này xuất hiện từ thời... [Xem thêm] Tên Allen có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là đáng tin cậy hoặc người dũng cảm. Tên này có lịch sử sâu đậm t... [Xem thêm] Tên Antonio có nguồn gốc từ tiếng Latinh Antonius, xuất phát từ tên gia đình người La Mã cổ đại Antonius, có nghĩa là... [Xem thêm] Tên Alfred xuất phát từ tiếng Anh cổ Ælfræd, được hình thành bởi hai từ ælf có nghĩa là elf hoặc khôn ngoan và ræd có... [Xem thêm] Tên Alvin có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Æðelwine, bao gồm các phần từ æðel có nghĩa là quý tộc và wine có nghĩa là bạ... [Xem thêm] Tên Aidan có nguồn gốc từ tiếng Ai-len cổ đại, có nghĩa là người giúp đỡ hoặc người học hỏi. Ban đầu, tên này được sử... [Xem thêm] Tên Alejandro xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, là một biến thể của tên Alexander. Tên gốc Alexander có nguồn gốc từ ti... [Xem thêm] Tên Andre có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Andreas, có nghĩa là đàn ông, nam tính, dũng mãnh. Tên này đã trở nên phổ b... [Xem thêm] Tên Allan có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là người dũng cảm, đấu tranh mạnh hoặc thông minh. Tên này đã trở ... [Xem thêm] Tên Ashton có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ æsc có nghĩa là cây dương cầm và tūn có nghĩa là khu đất. Do đó, Ashton có t... [Xem thêm] Tên Archie xuất phát từ thành phố và lâu đài Archibald ở Thụy Điển, có nghĩa là dũng cảm hoặc quân vị quan tòa. Tên n... [Xem thêm] Tên Abraham xuất phát từ tiếng Hebrew và có nguồn gốc từ Kinh Thánh. Abraham là một nhân vật quan trọng trong ba tôn ... [Xem thêm] Tên Asher có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, được lấy từ từ Asher có nghĩa là phươc, hạnh phúc. Trong Kinh Thánh, Asher cũ... [Xem thêm] Tên Andy là phiên bản viết tắt của tên Andrew, xuất phát từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là mạnh mẽ hoặc nam tính. Tên nà... [Xem thêm] Tên Andres có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ tên Andrew có nghĩa là mạnh dạn, dũng cảm. Tên này được ... [Xem thêm] Tên Alfie là một tên gọi ngắn gọn của tên gốc Alfred, xuất phát từ tiếng Anh cổ Ælfræd có nghĩa là hoàng tử của mọi n... [Xem thêm] Tên Angelo xuất phát từ tiếng Ý và có nguồn gốc từ tiếng Latin Angelus có nghĩa là thiên thần. Tên này đã trở nên ph... [Xem thêm] 1 Anthony 2 Andrew 3 Alexander 4 Adam 5 Aaron 6 Arthur 7 Albert 8 Alan 9 Angel 10 Alex 11 Adrian 12 Aiden 13 Allen 14 Antonio 15 Alfred 16 Alvin 17 Aidan 18 Alejandro 19 Andre 20 Allan 21 Ashton 22 Archie 23 Arnold Arnold là một cái tên đến từ nguồn gốc tiếng Anh và Đức. Nó xuất phát từ cụm từ arn có nghĩa là eagle (đại bàng) và wald... [Xem thêm] 24 Abraham 25 Asher 26 Andy 27 Andres 28 Ayden Ayden là một tên gốc Anh cổ, có nguồn gốc từ tên Irlanda cổ là Aodhán hoặc Aedan, có nghĩa là ngọn lửa nhỏ hoặc ngọn lửa... [Xem thêm] 29 Alfie 30 Angelo
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ B
Tên Brian có nguồn gốc từ tiếng Celtic, xuất phát từ từ Briganti có nghĩa là cao cấp hoặc tôn trọng. Tên này được sử ... [Xem thêm] Tên Benjamin có nguồn gốc từ tiếng Hebrew cổ Binyamin, có nghĩa là đứa con yêu quý hoặc đứa con hữu ích. Tên này xuất... [Xem thêm] Tên Brandon xuất xứ từ tiếng Anh cổ, được tạo ra bằng cách kết hợp từ brand, có nghĩa là gươm hoặc lửa, và dun, có ng... [Xem thêm] Tên Bruce là một tên gốc Celtic, có nguồn gốc từ tiếng Gaelic Brùs, có nghĩa là rừng hoặc rừng thông. Tên này được sử... [Xem thêm] Tên Billy ban đầu là biến thể ngắn gọn của tên William, xuất phát từ tiếng Anh cổ Willahelm, có nghĩa là cha vĩ cầm ... [Xem thêm] Tên Bryan có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Briant, xuất phát từ tên gọi của một dòng họ Celtic. Tên này cũng có liên kết ... [Xem thêm] Tên Bradley có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ Brad có nghĩa là rộng hoặc mở rộng, kết hợp với hậu tố -ley có... [Xem thêm] Bobby ban đầu là tên viết tắt của Robert trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh Robertus có nghĩa là người nổi t... [Xem thêm] Tên Blake bắt nguồn từ tiếng Anh cổ blaec, có nghĩa là đen hoặc tối. Tên này thường được sử dụng như một họ hoặc tên... [Xem thêm] Tên Barry có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Bartholomew hoặc Bernard. Từ Barry được sử dụng như một tên riêng trong nhiều ... [Xem thêm] Tên Bernard có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Bernhard, có nghĩa là mạnh mẽ như gấu. Tên này đã được sử dụng phổ biến tro... [Xem thêm] Tên Brett có nguồn gốc từ tiếng Gael Scotland Bretnach nghĩa là người Scotland hoặc người Wales, từ đó phản ánh sự li... [Xem thêm] Tên Bill là một biến thể của tên William, đây là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Willahelm, với ý nghĩa là n... [Xem thêm] Tên Brent xuất phát từ tiếng Anh cổ Bryni, có nghĩa là dốc đứng hoặc ngọn đồi. Ngày nay, Brent được sử dụng như một ... [Xem thêm] Tên Brayden có nguồn gốc từ tiếng Anh. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ là Bray và Den. Bray có nghĩa là một c... [Xem thêm] Tên Ben là một phiên âm của tên Benjamin, một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là con của bàn yếu thế. B... [Xem thêm] Tên Bryce có nguồn gốc từ tiếng Celtic, có nghĩa là sự mạnh mẽ, người mạnh mẽ. Tên này cũng có xuất xứ từ tiếng Welsh... [Xem thêm] Tên Brendan xuất xứ từ tiếng Gaelic có nghĩa là sỏi cổ, hoặc từ tên gốc Bréanainn, một tên cổ trong văn hóa Ireland.... [Xem thêm] Tên Brady có nguồn gốc từ tiếng Ai-len và Scotland, xuất phát từ từ Ó Brádaigh hay Mac Brádaigh có nghĩa là con trai ... [Xem thêm] Tên Bob có nguồn gốc từ tiếng Anh và ban đầu xuất phát từ tên Robert. Robert là một tên gọi phổ biến ở các nước phươn... [Xem thêm] Tên Brody xuất phát từ tiếng Gaelic và có nguồn gốc từ tên gọi Ó Brodaigh có nghĩa là con trai của Brodach. Ban đầu, ... [Xem thêm] Tên Brad có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Broad, có nghĩa là rộng, phổ rộng. Tên này được sử dụng như một cái tên ngắn g... [Xem thêm] Tên Byron có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Beornwine, có nghĩa là người bạn chiến đấu. Tên này trở nên phổ biến nhờ nhà ... [Xem thêm] Tên Bryson có nguồn gốc từ tiếng Gaelic có ý nghĩa cầu vồng. Tên này cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ brice có ... [Xem thêm] Tên Beau có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ beau có nghĩa là đẹp, handsome. Tên này thường được sử dụng để ... [Xem thêm] Tên Braxton có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Braccan's town, có nghĩa là thị trấn của Braccan. Braccan là một tên tên gọi... [Xem thêm] Tên Bentley xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa mảnh gỗ dẹt. Ban đầu, tên này thường được sử dụng để chỉ vật dụn... [Xem thêm] Tên Bennie là một biến thể của tên nguồn gốc từ tiếng Latinh Benedictus có nghĩa là phước lành, được ban phước. Tên n... [Xem thêm] Tên Bennett xuất phát từ tiếng Latinh Benedictus, có nghĩa là được ban phước hoặc tốt lành. Tên này có nguồn gốc từ ... [Xem thêm] Tên Bryant có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ Bryni, một tên người Viking cổ thời Trung Cổ. Tên này có ng... [Xem thêm] 1 Brian 2 Benjamin 3 Brandon 4 Bruce 5 Billy 6 Bryan 7 Bradley 8 Bobby 9 Blake 10 Barry 11 Bernard 12 Brett 13 Bill 14 Brent 15 Brayden 16 Ben 17 Bryce 18 Brendan 19 Brady 20 Bob 21 Brody 22 Brad 23 Byron 24 Bryson 25 Beau 26 Braxton 27 Bentley 28 Bennie 29 Bennett 30 Bryant
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ C
Tên Christopher có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Khristophoros, có nghĩa là Đức Kitô mang đi. Tên này được phổ biến b... [Xem thêm] Tên Carl có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Karl, có nghĩa là đàn ông hoặc mạnh mẽ. Tên này thường được sử dụng trong các n... [Xem thêm] Tên Christian xuất xứ từ tiếng Latinh Christianus, có nghĩa là thuộc về Đức Chúa Trời hoặc đệ tử của Chúa. Tên này đ... [Xem thêm] Tên Cameron có nguồn gốc từ Scotland, xuất phát từ từ Gaelic Camshron, có nghĩa là vùng cong hoặc phía cong của con s... [Xem thêm] Tên Craig xuất phát từ tiếng Gaelic và có nghĩa là đồng, đồn, đại đồn. Nó được sử dụng rộng rãi ở Scotland và Wales t... [Xem thêm] Tên Caleb có nguồn gốc từ Kinh Thánh, nó xuất phát từ tiếng Hebrew và có ý nghĩa chúa giáo hoặc chánh trực. Trong Ki... [Xem thêm] Tên Cody xuất phát từ tiếng Gaelic và có nguồn gốc từ tên đất đai Ó Cuidighthigh nghĩa là người cai trị. Tên này đã t... [Xem thêm] Tên Charlie được hiểu là một biến thể của tên Charles, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Charles có nghĩa là đàn ông, ngư... [Xem thêm] Tên Connor xuất phát từ ngôn ngữ Gaelic, một ngôn ngữ Celtic cổ đại. Tên gốc của nó là Conchobhar có nghĩa là chuột ... [Xem thêm] Tên Clarence có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ Clarus trong tiếng Latinh có nghĩa là sáng sủa hoặc rõ ràn... [Xem thêm] Tên Curtis có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Curteis có nghĩa là than thưa hoặc nhân từ. Tên này được sử dụng như một họ v... [Xem thêm] Tên Chad xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tên riêng tiếng Gaelic Chad, có nghĩa là chiến binh hoặc điều hà... [Xem thêm] Tên Calvin có nguồn gốc từ tiếng Latinh Calvinus, có nghĩa là thuộc về Cauvin hoặc người có tên gọi là Cauvin. Nó đượ... [Xem thêm] Tên Corey có nguồn gốc từ tiếng Gaelic O'Corra và có nghĩa là người sinh ra trong mùa thu. Ban đầu, Corey được sử dụn... [Xem thêm] Tên Carter có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Ceorl, có nghĩa là người nghèo. Ban đầu, nó được sử dụng như một họ để đặt t... [Xem thêm] - Tên Chase có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ cổ ce´asian có nghĩa là đuổi theo hoặc truy đuổi. Tên này ... [Xem thêm] Tên Clifford có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ clif có nghĩa là bên đá và ford có nghĩa là vùng ngập nước... [Xem thêm] Tên Colin có nguồn gốc từ tiếng Gael Scotland Cailean, có nghĩa là trẻ em hoặc lạc quan, hạnh phúc. Tên này đã trở n... [Xem thêm] Tên Chris có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là Người theo đạo Cơ đốc hoặc Người theo đạo Christ. Tên này thường đ... [Xem thêm] Tên Cole có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Cola, có nghĩa là thành công hoặc mục tiêu. Tên này thường được sử dụng như mộ... [Xem thêm] Tên Colton là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Anh. Ban đầu nó xuất phát từ một họ gia đình người Anh, nhưng sau đó ... [Xem thêm] Tên Clayton được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ claytun, có nghĩa là thành phố trên đồng cỏ. Tên này ban đầu đượ... [Xem thêm] Tên Cory có nguồn gốc từ tiếng Latin Corvus có nghĩa là Con quạ. Tên này thường được sử dụng làm tên riêng cho cả na... [Xem thêm] Tên Clyde xuất phát từ tiếng Gaelic, có nghĩa là sông màu đỏ. Tên này thường được sử dụng tại Scotland và Ireland. Tê... [Xem thêm] Tên Carson có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, ban đầu là Carr, có nghĩa là người ở gần xe lửa hoặc thị trấn. Đây là một tê... [Xem thêm] Tên Cooper có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ nghề nghiệp cooper, người có công việc làm thùng gỗ hay thùng s... [Xem thêm] Tên Chester xuất phát từ tiếng Latinh castrum có nghĩa là pháo đài hoặc thành phố. Tên này ban đầu được sử dụng như m... [Xem thêm] Tên Cecil có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là người mùa làm cây. Tên này thường được sử dụng như một tên riên... [Xem thêm] 1 Charles Charles là một tên gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên Carolus trong tiếng Latin, có nghĩa là người mạnh mẽ hoặc người đ... [Xem thêm] 2 Christopher 3 Carl 4 Christian 5 Cameron 6 Craig 7 Caleb 8 Cody 9 Charlie 10 Connor 11 Carlos Carlos có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được hình thành từ tên tiếng Latin Carolus, có nghĩa là người đàn ông tự hào, ... [Xem thêm] 12 Clarence 13 Curtis 14 Chad 15 Calvin 16 Corey 17 Carter 18 Chase 19 Clifford 20 Colin 21 Chris 22 Cole 23 Colton 24 Clayton 25 Cory 26 Clyde 27 Carson 28 Cooper 29 Chester 30 Cecil
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ D
Tên David có nguồn gốc từ tiếng Hebrew dưới dạng Dawid, có nghĩa là Người dũng cảm hoặc Người có sức mạnh. Tên này là... [Xem thêm] Tên Daniel xuất phát từ tiếng Hebrew, có nghĩa là Đức Chúa Trời là mạnh hoặc Đức Chúa Trời đã phán xét. Tên này xuất ... [Xem thêm] Tên Donald xuất phát từ tiếng Gaelic Domhnall có nghĩa là chúa tể của thế giới. Tên này được sử dụng nhiều trong văn ... [Xem thêm] Tên Dennis có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Dionysios, có nghĩa là của Thần rượu hoặc của thần của âm nhạc và rượu van... [Xem thêm] Tên Douglas xuất phát từ tiếng Gaelic có nghĩa là sông đen hoặc dòng sông tăm tối. Tên này xuất hiện từ thế kỷ 16 và ... [Xem thêm] Tên Dylan có nguồn gốc từ tiếng Wales và có ý nghĩa là trong gió hoặc người có sức mạnh. Nó ban đầu được sử dụng dưới... [Xem thêm] Tên Dale xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là hẻm núi hoặc thung lũng để chỉ một vùng đất địa hình có độ cao thấp. ... [Xem thêm] Tên Danny có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và là phiên âm của tên Daniel. Daniel có nghĩa là Đức Chúa Trời là mạnh mẽ ho... [Xem thêm] Tên Derek có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên tiếng Đức Theodoric, có nghĩa là người cai trị dũng cảm. Tên... [Xem thêm] Tên Dean có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ dene có nghĩa là thung lũng. Ban đầu, tên Dean được sử dụng nh... [Xem thêm] Tên Dustin có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ ðun-stān, nghĩa là đáng tin cậy hoặc người tinh nghịch. Tên này đã trở nên ph... [Xem thêm] Tên Dominic bắt nguồn từ tiếng Latinh Dominicus, có nghĩa là thuộc về Chúa hoặc được Chúa ban cho. Tên này được phổ ... [Xem thêm] Tên Devin có nguồn gốc từ tiếng Latin Divinus nghĩa là thuộc về thần linh hoặc thần thành. Tên này xuất hiện trong nh... [Xem thêm] Tên Don xuất phát từ tiếng Latinh Dominus, có nghĩa là chúa tể hoặc bậc thầy. Ban đầu, tên này được sử dụng như một t... [Xem thêm] Tên Darrell có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ D'Airelle, có nghĩa là ý tưởng tốt hoặc người tốt. Tên này đã trở nên phổ bi... [Xem thêm] Tên Derrick có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ Theodoric, có nghĩa là của vị thần. Tên này đã trở nên phổ bi... [Xem thêm] Tên Darren xuất phát từ tiếng Anh cổ Dar(e)n có nghĩa là người giữ lửa, người mạnh mẽ. Tên này được sử dụng rộng rãi ... [Xem thêm] Tên Dakota xuất phát từ ngôn ngữ của bộ lạc Dakota, một bộ lạc bản địa của người Mỹ cổ đại sống ở vùng Great Plains c... [Xem thêm] Tên Diego xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, là phiên bản phụ của tên Diego tương tự như tiếng Anh version của Diogo. T... [Xem thêm] Tên Duane xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc Gaelic. Ban đầu, tên này có thể là biến thể từ tên gọi Dubhán, có ng... [Xem thêm] Tên Damian xuất xứ từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là đến từ Đelphi, nơi được coi là nơi thờ phụng của Apollo trong thần... [Xem thêm] Tên Dan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là một đấng tư lệnh hoặc đấng mặc trị. Tên này có thể được sử dụng nh... [Xem thêm] Tên Darryl có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tên Derek (cũng có thể viết là Daryl) và có ý nghĩa là dũng cảm h... [Xem thêm] Tên Devon xuất phát từ tiếng Anh cổ Defen, có nghĩa là bên lắng nghe hoặc bên chữa cháy. Tên này thường được sử dụng... [Xem thêm] Tên Drew xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là mạch thường hoặc mạch nhanh. Tên này thường được sử dụng như một biệt... [Xem thêm] Tên Dalton bắt nguồn từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ tên của một người đến từ nơi có tên là Dale (nghĩa là thung lũng... [Xem thêm] Tên Dallas xuất phát từ tiếng Gaelic và có nghĩa là tảng đá. Tên này cũng là tên của một thành phố lớn ở tiểu bang Te... [Xem thêm] Tên Dwayne xuất xứ từ tiếng Gaelic có nguồn gốc tại Ireland và Scotland, ban đầu là từ Dubhán có nghĩa là đen hoặc tố... [Xem thêm] Tên Dwight có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên Dwight, một cái tên của người Anh. Tên này được coi là một... [Xem thêm] Tên Damien có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ là Damianos, có nghĩa là người thuộc về Thần Apollo. Tên này đã được sử dụ... [Xem thêm] 1 David 2 Daniel 3 Donald 4 Dennis 5 Douglas 6 Dylan 7 Dale 8 Danny 9 Derek 10 Dean 11 Dustin 12 Dominic 13 Devin 14 Don 15 Darrell 16 Derrick 17 Darren 18 Dakota 19 Diego 20 Duane 21 Damian 22 Dan 23 Darryl 24 Devon 25 Drew 26 Dalton 27 Dallas 28 Dwayne 29 Dwight 30 Damien
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ E
Tên Edward có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Eadweard, bao gồm hai phần ead có nghĩa là may mắn, bảo trợ và weard có nghĩa... [Xem thêm] Tên Eric có nguồn gốc từ tiếng Đan Mạch và Na Uy, xuất phát từ tên Eiríkr có ý nghĩa là người quyền lực hoặc người có... [Xem thêm] Tên Ethan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là mạnh mẽ hoặc có sức mạnh. Tên này được biết đến từ Kinh Thánh, nơ... [Xem thêm] Tên Elijah có nguồn gốc từ Kinh Thánh, là tên của một trong những nhà tiên tri nổi tiếng trong Kinh Thánh. Elijah (El... [Xem thêm] Tên Eugene có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ các từ eu có nghĩa là tốt và genos có nghĩa là sinh ra. ... [Xem thêm] Tên Evan có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, xuất phát từ từ Yohanan có nghĩa là Đức Giáo sĩ hoặc Người làm nên sự yêu thí... [Xem thêm] Tên Ernest xuất phát từ tiếng Anh Cổ eornost có nghĩa là nghiêm túc, chân thành. Tên này đã trở nên phổ biến vào thế ... [Xem thêm] Tên Earl có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là quý tộc hoặc thủ lĩnh. Ban đầu, Earl được sử dụng để chỉ các quý ... [Xem thêm] Tên Edwin có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Eadwine, được hình thành từ hai thành phần: ead có nghĩa là may mắn, hạnh phúc... [Xem thêm] Tên Eddie có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Eadweard, có nghĩa là mối quan hệ bảo vệ hay những người giàu có bảo vệ. Tên n... [Xem thêm] Tên Erik có nguồn gốc từ Tiếng Bắc Âu, xuất phát từ tên gốc Eiríkr trong tiếng Na Uy cổ, được dịch sang Eric trong t... [Xem thêm] Tên Eli có nguồn gốc từ Hebrew và được dịch sang nghĩa Đức Chúa Trời. Trong Kinh Thánh, Eli là tên của một vị linh mụ... [Xem thêm] Tên Edgar xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức Edgar hoặc từ tiếng Anh cổ Eadgar, có nghĩa là bảo vệ... [Xem thêm] Tên Everett xuất phát từ tiếng Anh cổ Eoforheard, bắt nguồn từ hai thành phần eofor có nghĩa là con gấu và heard có n... [Xem thêm] Tên Elmer có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gọi Aethelmaer, có nghĩa là noble hoặc famous. Tên này đã đ... [Xem thêm] Tên Elias có nguồn gốc từ tiếng Do Thái cổ, xuất phát từ cái tên Eliyahu có nghĩa là Đức Giáo Sĩ của Đức Chúa Trời. E... [Xem thêm] Tên Eduardo có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, gốc tên Eduardo bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ Edward, có nghĩa là hội ghi... [Xem thêm] Tên Ezra có nguồn gốc từ Kinh Thánh, trong đó Ezra là một nhà sư và thần học người Do Thái, nổi tiếng trong lịch sử c... [Xem thêm] Tên Emmanuel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta hoặc Chúa con ở cùng chúng ta. T... [Xem thêm] Tên Elliot có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gọi tiếng Latin Aelia có nghĩa là con của ánh sáng hoặc án... [Xem thêm] Tên Erick có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Ehric hoặc Erik, xuất phát từ tiếng Bắc Âu Eiríkr, với ý nghĩa vị vua mạnh mẽ ... [Xem thêm] Tên Elliott có nguồn gốc từ tiếng Anh và tiếng Scotland, xuất phát từ từ Elias trong tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là Con... [Xem thêm] Tên Easton có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ East tun, có nghĩa là thị trấn phía đông. Tên này thường được sử dụng như một... [Xem thêm] Tên Ezekiel có nguồn gốc từ Kinh Thánh, nổi tiếng với tiểu thuyết gia cổ điển người Mỹ Mark Twain sử dụng tên này tro... [Xem thêm] Tên Emmett có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, xuất phát từ tên Emmet, có nghĩa là người đẹp, người tuyệt vời. Tên này được... [Xem thêm] Tên Ellis có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gọi Elias trong Kinh Thánh, có nghĩa là Đức Chúa Trời là ngư... [Xem thêm] Tên Enrique xuất phát từ nguồn gốc Tây Ban Nha và tiếng Latin. Nó là phiên bản Tây Ban Nha của tên Henry trong tiếng ... [Xem thêm] Tên Earnest có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ eornost, có nghĩa là nghiêm túc, chân thành, thành thật. Tên này đã được sử ... [Xem thêm] Tên Emanuel bắt nguồn từ tiếng Hebrew với ý nghĩa Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Tên này đã trở nên phổ biến trong Công ... [Xem thêm] Tên Edmund có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Eadmund, xuất phát từ hai từ gốc ead có nghĩa là may mắn, giàu có và mund có ... [Xem thêm] 1 Edward 2 Eric 3 Ethan 4 Elijah 5 Eugene 6 Evan 7 Ernest 8 Earl 9 Edwin 10 Eddie 11 Erik 12 Eli 13 Edgar 14 Everett 15 Elmer 16 Elias 17 Eduardo 18 Ezra 19 Emmanuel 20 Elliot 21 Erick 22 Elliott 23 Easton 24 Ezekiel 25 Emmett 26 Ellis 27 Enrique 28 Earnest 29 Emanuel 30 Edmund
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ F
Tên Frank có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Franko, có nghĩa là người không che giấu, mở cửa sổ. Tên này đã trở thành một ... [Xem thêm] Tên Fred là một phiên âm ngắn gọn của tên Frederick, xuất phát từ tiếng Đức cổ Friedrich. Tên này có nghĩa là người ... [Xem thêm] Tên Frederick xuất phát từ tiếng Đức cổ fridu có nghĩa là hÒa bÌnh và ric có nghĩa chẾ. Tên này có nghĩa là người chế... [Xem thêm] Tên Floyd có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là vĩ đại hoặc điều quan trọng. Ban đầu, tên này được sử dụng như mộ... [Xem thêm] Tên Francisco có nguồn gốc từ tiếng Latinh Franciscus, xuất phát từ cụm từ Franci, có nghĩa là người Frank hay người... [Xem thêm] Tên Franklin xuất phát từ tiếng Anh cổ Franclin hoặc Freanclin, mà có nghĩa free man hoặc landowner. Tên này ban đầu ... [Xem thêm] Tên Freddie là biến thể của tên gốc Frederick hoặc Alfred. Tên Frederick có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Fridu, có nghĩa... [Xem thêm] Tên Fernando xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, là phiên âm của tên Ferdinand trong tiếng Anh. Ferdinand b... [Xem thêm] Tên Felix có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là may mắnhoặc thành công. Tên này thường được sử dụng từ thời cổ đ... [Xem thêm] Tên Finley có nguồn gốc từ tiếng Gaelic (Scotland), xuất phát từ từ fionn có nghĩa là trắng hoặc sáng và laogh có ngh... [Xem thêm] Tên Fredrick có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ từ Friedrich hoặc Frédéric trong tiếng Pháp. Ban đầu, tên này có... [Xem thêm] Tên Finn có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic, là một tên gọi phổ biến ở Ireland. Tên này xuất phát từ từ Fionn có nghĩa l... [Xem thêm] Tên Forrest xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là rừng hoặc khu rừng. Tên này thường xuất hiện trong văn hóa phương... [Xem thêm] Tên Fabian có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ Fabianus, xuất phát từ tên của gia đình hoặc dòng họ Fabius. Gia đình Fabi... [Xem thêm] Tên Felipe có nguồn gốc từ tiếng Latinh Philippus, xuất phát từ tên Philippos trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là người y... [Xem thêm] Tên Freddy thường được coi là biến thể của tên Frederick, là một cái tên có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức. Frederick có n... [Xem thêm] Tên Finlay có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, nghĩa là người Viking đến từ Finland hoặc người thông minh, sắc bén. Tên này... [Xem thêm] Tên Fraser có nguồn gốc từ Scotland, được biết đến ban đầu là một tên họ từ dòng họ Friseal, có nghĩa là người Pháp t... [Xem thêm] Tên Fletcher xuất xứ từ tiếng Anh, được sử dụng như một họ hoặc tên riêng. Ban đầu, từ Fletcher có nghĩa là người làm... [Xem thêm] Tên Flynn có nguồn gốc từ tiếng Ai-len cổ, trong đó flann có nghĩa là đỏ. Tên này được sử dụng làm họ hoặc tên riêng... [Xem thêm] Tên Finnegan có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic, phổ biến ở Ireland. Nó xuất phát từ tên gọi Ó Fionnagáin hoặc Ó Finnagá... [Xem thêm] Từ Forest có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ foreste, có nghĩa là một khu rừng dày đặc cây xanh. Tên Forest thường được sử ... [Xem thêm] Tên Frederic xuất phát từ tiếng Đức cổ Frithuric, có nghĩa là người quản lý hòa bình. Ban đầu, nó được sử dụng rộng r... [Xem thêm] Tên Fidel xuất phát từ tiếng Latin với ý nghĩa trung thành hoặc được tin cậy. Tên này chủ yếu được sử dụng ở các quốc... [Xem thêm] Tên Finnley có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Celt, có nghĩa là con trai của Fin. Fin là một tên gọi phổ biến trong văn hó... [Xem thêm] Tên Filip có nguồn gốc từ tiếng Latinh Philippus, có nghĩa là người yêu ngựa hoặc bạn của ngựa. Tên này đã trở nên p... [Xem thêm] Tên Federico có nguồn gốc từ tiếng Latin Fredericus có ý nghĩa là người quản thúc hòa bình. Tên này đã trở nên phổ bi... [Xem thêm] Tên Franco có nguồn gốc từ tiếng Italian và tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ Francisco hoặc Francesco, có nghĩa là... [Xem thêm] 1 Frank 2 Francis Tên Francis có nguồn gốc từ tiếng Latin Franciscus, là một dạng phái lớn của tên Franciscus, xuất phát từ từ Francus có ... [Xem thêm] 3 Fred 4 Frederick 5 Floyd 6 Francisco 7 Franklin 8 Freddie 9 Fernando 10 Felix 11 Finley 12 Fredrick 13 Finn 14 Forrest 15 Fabian 16 Felipe 17 Freddy 18 Finlay 19 Fraser 20 Fletcher 21 Flynn 22 Finnegan 23 Forest 24 Frederic 25 Fidel 26 Francesco Francesco là một cái tên đến từ ngôn ngữ Latin, xuất phát từ tên gọi Franciscus có nghĩa là người người Pháp hoặc người ... [Xem thêm] 27 Finnley 28 Filip 29 Federico 30 Franco
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ G
Tên Gerardo có nguồn gốc từ tiếng Latin Gerardus, bắt nguồn từ tên gọi cổ xưa Gerhard hoặc Gerhart. Tên này được dùng... [Xem thêm] Tên Gael xuất xứ từ tiếng Gaelic, một ngôn ngữ Celtic được sử dụng ở Scotland và Ireland. Tên này có nghĩa là người G... [Xem thêm] Tên Gustavo có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên Gustavus trong tiếng Thụy Điển cổ có nghĩa là người được t... [Xem thêm] Tên Graeme có nguồn gốc từ Scotland, xuất phát từ tên gọi Gaelic Graeme hoặc Graham. Tên này được cho là có nghĩa là ... [Xem thêm] Tên Gilberto có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin Gisilbertus có nghĩa là sáng sủa hoặc nổi tiếng bằng sự sáng sủa. Tên nà... [Xem thêm] Tên Gianni xuất phát từ tiếng Ý và là phiên bản viết tắt của tên Giovanni, là phiên bản tiếng Ý của tên John trong ti... [Xem thêm] Tên Gino có nguồn gốc từ tiếng Italy, là phiên âm của tên Giovanni có nghĩa là John trong tiếng Anh. Tên Gino thường... [Xem thêm] Tên Gonzalo có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, xuất phát từ tên làng cổ Gundisalvus, một sự kết hợp giữa nguồn gốc celtic v... [Xem thêm] Tên Gregorio xuất phát từ tiếng Latinh Gregorius, có nghĩa là độc nhất, dẫn đầu. Tên này được sử dụng phổ biến ở nhiề... [Xem thêm] Tên Gareth có nguồn gốc từ tiếng Welsh và được cho là có nguồn gốc từ tên Garan hoặc Geraint, hai tên cổ xưa trong vă... [Xem thêm] Tên German xuất phát từ tiếng Latinh Germanus, có nghĩa là người của anh em. Trong lịch sử, tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Garth có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ garðr trong tiếng Bắc Âu có nghĩa là đất đai bao quanh hoặc v... [Xem thêm] Tên Giancarlo xuất phát từ ngôn ngữ Ý và đôi khi được sử dụng ở Tây Ban Nha. Nó là sự kết hợp của hai từ Gian (là biế... [Xem thêm] Tên Giovani có nguồn gốc từ tiếng Ý, là phiên bản đơn số của từ Giovanni, có nghĩa là người của Joan hoặc người độc ... [Xem thêm] Tên Genaro có nguồn gốc từ tiếng Latin Genarius, có nghĩa là sinh ra vào tháng một hoặc liên quan đến sinh nhật. Tên... [Xem thêm] Tên Giovanny có nguồn gốc từ ngôn ngữ Italy, là một biến thể của tên Giovanni hay John trong tiếng Anh. Tên này xuất ... [Xem thêm] Tên Garrison có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là một thành trì hoặc một căn cứ quân sự. Trong quá khứ, Garrison đư... [Xem thêm] Tên Gannon xuất phát từ tiếng Ireland, có nghĩa là trẻ con của Trái Đất hoặc người chăm sóc đất đai. Tên này thường ... [Xem thêm] Tên Gavyn là một biến thể của tên Gavin, có nguồn gốc từ Scotland. Tên Gavin xuất phát từ tiếng Gaelic có nghĩa là tr... [Xem thêm] Tên Grey có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ græg có nghĩa là màu xám. Tên này thường được sử dụng như một tên riêng cho cả ... [Xem thêm] Tên Gauge xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ gaugis có nghĩa là mài, đo lường. Trong tiếng Anh hiệ... [Xem thêm] Tên Gianluca bắt nguồn từ ngôn ngữ Ý, là sự kết hợp của hai từ Gian có nghĩa là vĩ đại và Luca – phiên bản Ý của tên... [Xem thêm] Tên Gian có nguyên gốc từ tiếng Anh cổ John, từ tiếng Latinh Ioannes và tiếng Hy Lạp Iōannēs. Tên này có nghĩa là Đượ... [Xem thêm] Tên Graysen có nguồn gốc từ tiếng Anh và được tạo ra bằng cách kết hợp giữa từ Gray (nghĩa là xám) và hậu tố -son (n... [Xem thêm] Tên Gibson là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Anh. Tên này xuất phát từ một họ hoặc tên gia đình, có nguồn gốc từ t... [Xem thêm] Tên Geovanni là một biến thể của tên Giovanni, xuất phát từ tiếng Ý và có nguồn gốc từ tiếng Latin Iohannes, có nghĩa... [Xem thêm] Tên Gaige có nguồn gốc từ tiếng Celtic và nghĩa là người hạnh phúc hoặc người dễ chịu. Tên này cũng được cho là có n... [Xem thêm] Tên Glynn xuất phát từ tiếng Gaelic có nghĩa là valley hoặc đồng cỏ. Tên này thường được sử dụng ở xứ Wales và Cornw... [Xem thêm] 1 Gerard Gerard là một tên gốc Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Gerhard, bao gồm ger có nghĩa là giống nhau và hard có nghĩa là... [Xem thêm] 2 Gerardo 3 Gael 4 Gustavo 5 Guillermo Guillermo là một cái tên có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, xuất phát từ tên cổ Guilherme hay William trong tiếng Pháp và tiến... [Xem thêm] 6 Graeme 7 Gilberto 8 Gianni 9 Gino 10 Gonzalo 11 Gregorio 12 Gareth 13 German 14 Garth 15 Giancarlo 16 Giovani 17 Genaro 18 Giovanny 19 Garrison 20 Gannon 21 Gavyn 22 Grey 23 Gauge 24 Gianluca 25 Gian 26 Graysen 27 Gibson 28 Geovanni 29 Gaige 30 Glynn
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ H
Tên Henry xuất xứ từ tiếng Đức cổ Heinric, được tạo ra từ sự kết hợp của heim có nghĩa là ngôi nhà và ric có nghĩa l... [Xem thêm] Tên Harold xuất phát từ tiếng Anh cổ Hereweald, có nghĩa là người bảo vệ dũng cảm. Ban đầu được sử dụng phổ biến tron... [Xem thêm] Tên Harry có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, tên gốc là Henry từ tiếng Đức cổ Heimirich có nghĩa là người có quyền lực, ng... [Xem thêm] Tên Howard có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai từ hreod có nghĩa là cỏ và weard có nghĩa là bảo vệ. Tên Ho... [Xem thêm] Tên Hunter có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ hunt có nghĩa là săn bắn. Trong quá khứ, nghề săn đã đóng vai ... [Xem thêm] Tên Herbert có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Herebeorht, bắt nguồn từ hai từ here có nghĩa là quân đội và beorht có nghĩa... [Xem thêm] Tên Hayden có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Gaelic Ó hÉideáin, có nghĩa là con của Aodh hoặc người có ti... [Xem thêm] Tên Harvey có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gọi của một gia đình người Scotland, có nghĩa là người chiế... [Xem thêm] Tên Harrison có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ son of Harry có nghĩa là con trai của Harry. Harry ban đầu được sử dụng như... [Xem thêm] Tên Herman xuất phát từ ngôn ngữ Đức cổ, có nghĩa là người Quân đội hoặc người Đa cảnh. Trong lịch sử, tên này đã đượ... [Xem thêm] Tên Hector xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Hektor, có nghĩa là người bảo vệ. Trong thần thoại Hy Lạp, Hector là nhân vật... [Xem thêm] Tên Hudson xuất phát từ tiếng Anh cổ Hod's island, có nghĩa là đảo của Hod. Hod là một tên người thần huyền thoại tr... [Xem thêm] Tên Harley có nguồn gốc từ tiếng Anh và có một lịch sử rất lâu đời. Ban đầu, tên này xuất hiện là một họ của người An... [Xem thêm] Tên Hugh xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tên gọi Hugo trong tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Latin. Nó có nghĩa ... [Xem thêm] Tên Hubert bắt nguồn từ ngôn ngữ Đức cổ Hugubert, bao gồm các thành phần hug có nghĩa là trí tuệ và beraht có nghĩa ... [Xem thêm] Tên Hugo có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germenic cổ, xuất phát từ cụm từ hugu có nghĩa là ý chí, trí tuệ. Tên này đã trở nê... [Xem thêm] Tên Homer xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với nguồn gốc từ tác giả Homer, một nhà thơ và nhà văn lớn thời cổ đại củ... [Xem thêm] Tên Horace xuất phát từ tiếng Latinh Horatius, là một tên có nguồn gốc từ cả tiếng Anh và tiếng Pháp. Tên này xuất h... [Xem thêm] Tên Heath xuất xứ từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là vùng đồng cỏ hoang dã, đất đỏ đồi núi. Tên này thường được sử dụng tại... [Xem thêm] Tên Holden xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là thung lũng nơi mọc cây cỏ. Ban đầu, Holden được sử dụng như một họ ... [Xem thêm] Tên Harlan xuất phát từ tiếng Anh cổ Hærland, có nghĩa là đất của người quân chủ. Tên này ban đầu đề cập đến một vùn... [Xem thêm] Tên Harris có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Hærri, có nghĩa là người hành nghề làm hàng hóa hoặc thủ công. Tên này có xu... [Xem thêm] Tên Hamza xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là sáng sủa hay mạnh mẽ. Tên này có liên quan đến Hazm, một từ có ngh... [Xem thêm] Tên Hamish là một tên gốc Gaelic, phổ biến ở Scotland, và là phiên âm của tên tiếng Gaelic Seumas hoặc James trong t... [Xem thêm] Tên Hassan có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, xuất phát từ từ حسن (Hasan) có nghĩa là đẹp, tốt. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Humberto có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, xuất phát từ tên gọi cổ Hunberct của ngôn ngữ Gothic, có nghĩ... [Xem thêm] Tên Houston xuất phát từ một người đứng đầu của thành phố Houston, bang Texas, Hoa Kỳ. Thành phố này được đặt tên để ... [Xem thêm] Tên Hal là một tên viết tắt của tên gốc Harold hoặc Henry, đều là tên gốc tiếng Đức. Tên Harold xuất phát từ tiếng An... [Xem thêm] Tên Hayes có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ hæg có nghĩa là rào, hàng rào. Tên này thường được sử dụng như ... [Xem thêm] Tên Hollis xuất phát từ tiếng Anh cổ hol có nghĩa là rừng dương cầm. Tên này thường được sử dụng như một họ tên hoặc ... [Xem thêm] 1 Henry 2 Harold 3 Harry 4 Howard 5 Hunter 6 Herbert 7 Hayden 8 Harvey 9 Harrison 10 Herman 11 Hector 12 Hudson 13 Harley 14 Hugh 15 Hubert 16 Hugo 17 Homer 18 Horace 19 Heath 20 Holden 21 Harlan 22 Harris 23 Hamza 24 Hamish 25 Hassan 26 Humberto 27 Houston 28 Hal 29 Hayes 30 Hollis
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ I
Tên Isaac có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Yitzchak (יִצְחָק) có nghĩa là anh đã cười. Tên này được biế... [Xem thêm] Tên Ian có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, viết là Iain, là phiên âm tiếng Gaelic của tên John. John xuất phát từ tiếng He... [Xem thêm] Tên Isaiah có nguồn gốc từ Kinh Thánh, là tên của một nhà tiên tri trong Kinh Thánh Cựu Ước. Isaiah được cho là đã số... [Xem thêm] Tên Ivan có nguồn gốc từ tiếng Nga và là phiên âm của tên Ioannes, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là ngườ... [Xem thêm] Tên Israel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ câu chuyện trong Kinh Thánh về việc Thiên Chúa đổi tên Jakob th... [Xem thêm] Tên Ira có nguồn gốc từ tiếng Babylon có nghĩa là vui vẻ hoặc hạnh phúc. Nó cũng có thể xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ ... [Xem thêm] Tên Ismael có nguồn gốc từ Kinh Thánh, đặc biệt là từ Kinh Thánh Cựu Ước. Trong Kinh Thánh, Ismael là con trai cả của... [Xem thêm] Tên Irving có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là được ban cho bởi nữ thần Ngọc Lan. Tên này được phổ biến ở An... [Xem thêm] Tên Irvin có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic và có nghĩa là người bạn xứng đáng hoặc người bạn đáng quý. Tên này có lịc... [Xem thêm] Tên Ibrahim xuất phát từ tiếng Ả Rập gốc Hebrew là Avraham có nghĩa là cha của mọi dân tộc. Tên này được biết đến th... [Xem thêm] Tên Issac có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Yitzhak có nghĩa là cười. Tên Issac đã được sử dụng từ thời ... [Xem thêm] Tên Isiah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Izaya) có nghĩa là Thần phán. Isiah cũng là một tên trong Kinh Thánh, được gh... [Xem thêm] Tên Ignacio xuất phát từ tiếng Latin Ignatius có nghĩa là chưa châm. Tên này ban đầu được sử dụng như một hộ tên tro... [Xem thêm] Tên Iker xuất xứ từ ngôn ngữ Basque mà có nghĩa là visitante hoặc vi khách. Tên này thường được sử dụng ở Tây Ban Nha... [Xem thêm] Tên Isaias xuất xứ từ tiếng Hebrew, là phiên âm của tên cổ điển Isaiah có nghĩa là Người cầu nguyện cho đền thờ. Tro... [Xem thêm] Tên Izaiah có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và là một biến thể của tên Isaia hoặc Isaiah. Tên Isaiah xuất phát từ Kinh T... [Xem thêm] Tên Irwin có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic có nghĩa là người thừa kế của một vị chúa. Tên này ban đầu được sử dụng nh... [Xem thêm] Tên Iain xuất phát từ tiếng Gaelic, ngôn ngữ cổ của dân tộc Celtic, có nguồn gốc từ tên John trong tiếng Anh. Iain l... [Xem thêm] Tên Ismail xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập và có nguồn gốc từ tiếng Hebrew. Trong Kinh Thánh, Ismael (phát âm gần giống v... [Xem thêm] Tên Isidro xuất phát từ tiếng Latin Isidorus, được dịch từ tiếng Hy Lạp Ysidoros, có nghĩa là món quà của Isis hay mó... [Xem thêm] Tên Isai có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và được dùng trong Kinh Thánh. Trong Kinh Thánh, Isai là tên của cha của vua D... [Xem thêm] Tên Ishaan xuất phát từ tiếng Sanskrit, ngôn ngữ cổ Ấn Độ, có nghĩa là theo phía bên phải, mặt trời hoặc thần linh. T... [Xem thêm] Tên Imran có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập và có ý nghĩa người đặt ra từ một gia đình hay dòng dõi. Trong thần thoại Hồ... [Xem thêm] Tên Isa có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có ý nghĩa là Chúa Giêsu trong Kinh Thánh. Nó được sử dụng rộng rãi trong cộng... [Xem thêm] Tên Immanuel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là Thiên Chúa ở cùng chúng ta hoặc Thiên Chúa ở với chúng ta. Tron... [Xem thêm] Tên Ishmael xuất phát từ Kinh Thánh, nơi nó đề cập đến Ishmael là con trai của Abraham và Hagar, người giúp việc của... [Xem thêm] Tên Isaak có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Yitzhak) có ý nghĩa là được ban cho bởi Đức Chúa Trời hoặc cúi đầu trước Đức... [Xem thêm] Tên Isadore có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, được hình thành từ sự kết hợp của hai từ isos có nghĩa là bằng nhau... [Xem thêm] Tên Ilyas xuất phát từ tiếng Ả Rập, là phiên âm của tên Elia hay Elias trong Kinh Thánh. Elias là tên của một trong n... [Xem thêm] 1 Isaac 2 Ian 3 Isaiah 4 Ivan 5 Israel 6 Ira 7 Ismael 8 Irving 9 Irvin 10 Ibrahim 11 Issac 12 Isiah 13 Ignacio 14 Iker 15 Isaias 16 Izaiah 17 Irwin 18 Iain 19 Ismail 20 Isidro 21 Isai 22 Idris Idris là một tên đàn ông phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là đặ... [Xem thêm] 23 Ishaan 24 Imran 25 Isa 26 Immanuel 27 Ishmael 28 Isaak 29 Isadore 30 Ilyas
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ J
Tên John xuất phát từ tiếng Hebrew Yochanan có nghĩa là Người ban cho Xem trying. Tên này đã trở nên phổ biến ở các ... [Xem thêm] Tên Joseph xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là Người A sợ, người sợ Đức Chúa Trời. Tên này đã được sử dụng rất phổ... [Xem thêm] Tên Joshua có nguồn gốc từ tiếng Hebrew Yehoshua, có nghĩa là chúa cứu thế hoặc Đức Chúa Trời cứu thế. Joshua cũng là... [Xem thêm] Tên Jason có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ tên Iason, có nghĩa là người chăm sóc. Tên này đã trở nên phổ... [Xem thêm] Tên Jacob có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Ya'aqov. Tên này có nghĩa là người chiến thắng hoặc người ở... [Xem thêm] Tên Jeffrey có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có xuất xứ từ tên Geoffrey, nguồn gốc từ tiếng Gallic cổ Godfrey, có nghĩa... [Xem thêm] Tên Jack có nguồn gốc từ tên gọi ngắn gọn của tiếng Anh cổ John, từ thời Trung Cổ. Ban đầu, Jack thường được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Jonathan bắt nguồn từ tiếng Do Thái và có nguồn gốc từ câu chữ Yehonatan, có nghĩa là Đức Giáo Sĩ. Tên này xuất h... [Xem thêm] Tên Justin có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ Iustinus có nghĩa là công bằng hoặc công chính. Tên này đã đ... [Xem thêm] Tên Jerry xuất phát từ tên gốc La-tinh Gerardus, có nghĩa là người mạnh mẽ, dũng cảm. Tên này đã trở thành phổ biến ... [Xem thêm] Tên Jordan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, được lấy từ từ יַרְדֵּן (Yarden) có nghĩa là dòng sông xuống. Tên này thường... [Xem thêm] Tên Jose xuất phát từ tiếng Latin Josephus, có nghĩa là người thêm vào hoặc người gia nhập. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Jeremy có nguồn gốc từ tiếng Latin Ieremias, xuất phát từ nguồn gốc Hebrew Yirmeyahu có nghĩa là Thiên Chúa ban p... [Xem thêm] Tên Joe được cho là là phiên bản cực ngắn của tên Joseph, một cái tên rất phổ biến trong các nước phương Tây. Joseph ... [Xem thêm] Tên Jesse có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Yishay, có nghĩa là người giàu có hoặc người mạnh mẽ. Tên nà... [Xem thêm] Tên Juan bắt nguồn từ tiếng Latinh Johannes có nghĩa là Người của Giáo hội. Tên này thường được sử dụng ở các quốc gi... [Xem thêm] Tên Johnny xuất phát từ tiếng Anh và là một biến thể của tên John. Có nguồn gốc từ tiếng Latinh Ioannes và tiếng Hy ... [Xem thêm] Tên Joel xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là Người đáng yêu của Thượng đế hoặc Thượng đế là sự sáng của ông. Tên nà... [Xem thêm] Tên Jayden xuất phát từ việc kết hợp giữa các tên Jay và Aiden. Tên Jay có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là chú... [Xem thêm] Tên Jackson xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên gọi của các gia đình ở Scotland và Ireland. Ban đầu, tên này ... [Xem thêm] Tên Jimmy là phiên bản viết tắt của tên James, xuất phát từ tiếng Anh cổ Iacomus mượn từ tiếng Latin Iacobus, lại đượ... [Xem thêm] Tên Julian xuất phát từ tiếng Latinh Iulianus, một dạng phụ của tên của hoàng đế La Mã, Julius Caesar. Tên này thường... [Xem thêm] Tên Jesus có nguồn gốc từ tiếng Latinh Iesus, xuất phát từ tiếng Hy Lạp Iēsous, và cuối cùng từ tiếng Hebrew Yeshua ... [Xem thêm] Tên Jeffery có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Geoffrey hoặc Jeffrey, được biến đổi từ tên người cũ Pháp Gaufrid. Tên này c... [Xem thêm] Tên Jeremiah xuất phát từ tiếng Hebrew, có nguồn gốc từ cái tên Yirmeyahu. Yirmeyahu được dùng trong Kinh Thánh và là... [Xem thêm] Tên Jay có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là chim Quạ hoặc chim Sóc. Ban đầu, Jay được sử dụng làm tên riêng c... [Xem thêm] Tên Jared có nguồn gốc từ Kinh thánh, nơi một người đàn ông tên là Jared là một trong những con cái của Adam và Eve.... [Xem thêm] Tên Jake có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Jakob, có nghĩa là người lao động hoặc người bảo vệ. Tên này ... [Xem thêm] Tên Jon có nguồn gốc từ tiếng Hê-brơ Yôhanan, có nghĩa là Người ơn Thiên Chúa hoặc Người thuộc về Thiên Chúa. Tên nà... [Xem thêm] Tên Jerome xuất phát từ tiếng Latinh Hieronymus có nghĩa là người thánh uyên thâm. Tên này đã trở nên phổ biến ở châ... [Xem thêm] 1 John 2 Joseph 3 Joshua 4 Jason 5 Jacob 6 Jeffrey 7 Jack 8 Jonathan 9 Justin 10 Jerry 11 Jordan 12 Jose 13 Jeremy 14 Joe 15 Jesse 16 Juan 17 Johnny 18 Joel 19 Jayden 20 Jackson 21 Jimmy 22 Julian 23 Jesus 24 Jeffery 25 Jeremiah 26 Jay 27 Jared 28 Jake 29 Jon 30 Jerome
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ K
Tên Kenneth có nguồn gốc từ tiếng Gael Scotland Cinaed có nghĩa là sinh ra để phục vụ. Tên Kenneth thường được sử dụn... [Xem thêm] Tên Kevin có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, xuất phát từ từ Caoimhín, có nghĩa là đẹp, dễ thương, hoặc tinh khôn. Tên này... [Xem thêm] Tên Kyle có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là hằng số. Ban đầu, tên này được sử dụng như một họ gia đình ở Scotl... [Xem thêm] Tên Keith có nguồn gốc từ tiếng Gaelic (ngôn ngữ Celtic của Ireland) có nghĩa là rừng của cây thông. Tên này xuất hiệ... [Xem thêm] Tên Karl có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Karl, có nghĩa là người đàn ông tự do hoặc người đàn ông mạnh mẽ. Tên này được... [Xem thêm] Tên Kai có nguồn gốc từ tiếng Na Uy, nghĩa là cái vượt qua hoặc biển. Tên này cũng có xuất xứ từ tiếng Nhật, có ngữ n... [Xem thêm] Tên Kaleb có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là chien thắng hoặc dũng cảm. Tên này được biết đến thông qua Kaleb... [Xem thêm] Tên Kurt là một tên gốc Đức, bắt nguồn từ từ Konrad hoặc Kurthard, Cái nghĩa của tên Kurt là người mạnh mẽ hoặc ngườ... [Xem thêm] Tên Kayden có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là người cổ đại hoặc người mang tính chất cổ xưa. Tên này được sử d... [Xem thêm] Tên Kaden có nguồn gốc từ tiếng Gaelic có nghĩa là người phiêu lưu. Tên này cũng có thể xuất phát từ tiếng Celtic vớ... [Xem thêm] Tên Kent có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Cantwareburh, nghĩa là pháo đài của người Cantware, một bộ tộc người Germanic c... [Xem thêm] Tên Kirk xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là nhà thờ hoặc người giữ nhà thờ. Tên này thường được sử dụng như một ... [Xem thêm] Tên Kristopher bắt nguồn từ chữ tên Hy Lạp Khristophoros, được phiên âm từ tiếng Latinh Christophorus, có nghĩa là n... [Xem thêm] Tên Kieran có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, xuất phát từ từ Ciarán có nghĩa là tối, tối đen. Tên này đã trở nên phổ biến... [Xem thêm] Tên Kaiden xuất phát từ nguồn gốc Nhật Bản và có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Caedmon, có nghĩa là người chiến đấu hoặc... [Xem thêm] Tên Kelvin xuất phát từ tiếng Gaelic (tiếng Ireland cổ đại) và nghĩa là học giả, tri thức. Tên này được xem như một ... [Xem thêm] Tên Kenny có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Ken, có nghĩa là lửa hoặc sinh đẻ. Tên này thường được sử dụng như một biến th... [Xem thêm] Tên Keegan có nguồn gốc từ Ireland và Scotland, có nghĩa là người vui vẻ hoặc tự hào. Tên này thường được sử dụng nh... [Xem thêm] Tên Kingston xuất xứ từ tiếng Anh, được tạo ra từ việc kết hợp từ king (vua) và town (thị trấn), có nghĩa là thị trấn... [Xem thêm] Tên Kameron có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, xuất phát từ từ cam có nghĩa là vòng hoặc vòm. Tên này được dùng nhiều ở Sc... [Xem thêm] Tên King xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là vua hoặc quý tộc. Trong lịch sử, tên này thường được sử dụng để đại d... [Xem thêm] Tên Kendrick có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Cenric, có nghĩa là vua mạnh mẽ hoặc vị vua quyền lực. Ban đầu, Kendrick là... [Xem thêm] Tên Ken có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Kenning, có nghĩa là sinh ra khôn ngoan. Tên này thường được sử dụng như một biệ... [Xem thêm] Tên Kian có nguồn gốc từ Ba Tư, có nghĩa là vĩ đại hoặc có uy tín. Tên này cũng có xuất xứ từ các quốc gia Trung Á và... [Xem thêm] Tên Karter có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ cart có nghĩa là xe ngựa. Tên này ban đầu được sử dụng như một... [Xem thêm] Tên Kane có nguồn gốc từ tiếng Ireland và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Ireland, Kan... [Xem thêm] Tên Kristian xuất phát từ tiếng Latinh Christianus, có nghĩa là đồng môn của Đức Chúa Trời. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Kody có nguồn gốc từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ tên Cody. Cody ban đầu là một tên đề cập đến người dân thành ph... [Xem thêm] Tên Kobe xuất phát từ tiếng Nhật và được viết là 神戸 có nghĩa là cảng thiên thần. Tên này có thể có nguồn gốc từ thành... [Xem thêm] Tên Keaton xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên gọi cổ xưa Caitlin hay Catherine. Tên này có ý nghĩa người nữ ... [Xem thêm] 1 Kenneth 2 Kevin 3 Kyle 4 Keith 5 Karl 6 Kai 7 Kaleb 8 Kurt 9 Kayden 10 Kaden 11 Kent 12 Kirk 13 Kristopher 14 Kieran 15 Kaiden 16 Kelvin 17 Kenny 18 Keegan 19 Kingston 20 Kameron 21 King 22 Kendrick 23 Ken 24 Kian 25 Karter 26 Kane 27 Kristian 28 Kody 29 Kobe 30 Keaton
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ L
Tên Larry xuất phát từ tên gốc Tiếng Latinh Laurentius có nghĩa là người đến từ thành phố Laurentum. Tên này đã trở ... [Xem thêm] Tên Logan có nguồn gốc từ Scotland, xuất phát từ tên gọi Gaelic lágán hoặc lag gaoithe có nghĩa là thung lũng nhỏ hoặ... [Xem thêm] Tên Lawrence có nguồn gốc từ tiếng Latinh Laurentius, xuất phát từ tên gia đình Laures, có nghĩa là người từ thành p... [Xem thêm] Tên Luke có nguồn gốc từ tiếng Latinh Lucas, là dạng viết tắt của ngày lễ St. Luke. Saint Luke là một trong Tám Quan... [Xem thêm] Tên Louis xuất phát từ tiếng Pháp cổ, có nguồn gốc từ tên gốc La Mã Ludovicus có nghĩa là người nổi tiếng trong trận... [Xem thêm] Tên Liam có nguồn gốc từ Ireland, là tên viết tắt của tên Tiếng Ireland là Uilliam, tương đương với William trong ti... [Xem thêm] Tên Lucas có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là ánh sáng hoặc người mang lại sáng tỏ. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Lee có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Leah hoặc nguồn gốc từ tiếng Gaelic Laoch có nghĩa là người hùng hoặc người lín... [Xem thêm] Tên Leonard xuất phát từ tiếng Đức cổ Leonhard, tức là sự kết hợp của hai từ leon (sư tử) và hardu (mạnh mẽ, can đảm)... [Xem thêm] Tên Leo xuất xứ từ tiếng Latin, có nghĩa là sư tử. Tên này thường được dùng như một biệt danh hoặc tên gọi ngắn gọn,... [Xem thêm] Tên Luis có nguồn gốc từ tiếng Latin Ludovicus, được dịch sang tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha là Luis. Tên này có ý... [Xem thêm] Tên Lewis có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và tiếng Latin. Trong tiếng Gaelic, Lewis được dịch là Lugaidh có nghĩa là ngư... [Xem thêm] Tên Levi có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Leevi, có nghĩa là được gắn vào. Trong Kinh Thánh, Levi là tê... [Xem thêm] Tên Leon có nguồn gốc từ tiếng Latinh Leo có nghĩa là sư tử. Tên này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ và vă... [Xem thêm] Tên Leroy có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ le roi có nghĩa là vua. Tên này ban đầu được sử dụng như một tên họ cho con t... [Xem thêm] Tên Landon có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Long Hill có nghĩa là đồi dài. Tên này là một tên phổ biến ở nước Anh và đã ... [Xem thêm] Tên Lloyd có nguồn gốc từ tiếng Welsh, xuất phát từ từ Llwyd có nghĩa là xám. Tên này đã trở thành một họ tên phổ bi... [Xem thêm] Tên Lester có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Leicester hoặc Ligoreceaster, có nghĩa là thành phố của người Ligore. Tên này... [Xem thêm] Tên Lance có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Lanzo, có nghĩa là người chiến binh hoặc người đánh trận bằng giáo trong tiếng... [Xem thêm] Tên Lincoln có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là thành lợn. Tên này trở nên phổ biến sau khi trở thành tên họ củ... [Xem thêm] Tên Lonnie có nguồn gốc từ tiếng Anh và được xem là dạng rút gọn của tên Alonzo hoặc Alphonse. Ban đầu, tên này xuất ... [Xem thêm] Tên Leonardo có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ Leonardus, có nghĩa là mạnh mẽ như sư tử. Tên này trở nên phổ biến tron... [Xem thêm] Tên Luca có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên gọi Lauxs, có nghĩa là người thợ làm thủ công hoặc người ngự... [Xem thêm] Tên Lorenzo xuất xứ từ tiếng Latinh, có nghĩa là người đến từ thành phố Laurel. Tên này được phổ biến ở nhiều nước ch... [Xem thêm] Tên Lyle có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Lisel, có nghĩa là mảnh đất hẹp hoặc đất ngói. Tên này thường được sử dụng làm ... [Xem thêm] Tên Leland xuất phát từ tiếng Anh cổ laege land có nghĩa là đất rộng lớn. Tên này thường được sử dụng như một họ, như... [Xem thêm] Tên Loren có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên gọi Laurentius có nghĩa là đến từ thành phố Laurentum. Tên ... [Xem thêm] Tên Lukas xuất phát từ tiếng Latinh Lucas có nghĩa là người sáng suốt hoặc người mang ánh sáng. Tên này ban đầu được ... [Xem thêm] Tên Louie có nguồn gốc từ tên gọi tiếng Pháp Louis, có xuất xứ từ tên gốc tiếng Đức Ludwig, được dùng để đề cập đến n... [Xem thêm] 1 Larry 2 Logan 3 Lawrence 4 Luke 5 Louis 6 Liam 7 Lucas 8 Lee 9 Leonard 10 Leo 11 Luis 12 Lewis 13 Levi 14 Leon 15 Leroy 16 Landon 17 Lloyd 18 Lester 19 Lance 20 Lincoln 21 Lonnie 22 Leonardo 23 Luca 24 Lorenzo 25 Luther ... [Xem thêm] 26 Lyle 27 Leland 28 Loren 29 Lukas 30 Louie
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ M
Tên Michael xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là ai giống Thiên Chúa hoặc người đại diện cho Thiên Chúa. Tên này xuấ... [Xem thêm] Tên Matthew xuất xứ từ tiếng Latinh Matthaeus, được dịch từ tiếng Hy Lạp Matthaios, và từ nguồn gốc tên Mattityahu tr... [Xem thêm] Tên Mark bắt nguồn từ tiếng Latinh Marcus, có nghĩa là chiến thắng. Tên này đã trở nên phổ biến trong nền văn hóa phư... [Xem thêm] Tên Mason có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ mason nghĩa là thợ xây dựng, thợ đá hoặc thợ gạch. Trong quá khứ... [Xem thêm] Tên Martin bắt nguồn từ tên Latin Martinus, có nghĩa là người thuộc về Mars, với Mars là thần chiến tranh trong thần ... [Xem thêm] Tên Marcus xuất phát từ tiếng Latinh và có nghĩa là anh hùng chiến đấu hoặc quân nhân. Ban đầu, tên này thường được s... [Xem thêm] Tên Marvin có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gọi với ý nghĩa bạn, bạn bè hoặc thân thiện. Tên này được ... [Xem thêm] Tên Melvin có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là người bạn phong cách. Trong quá khứ, tên này được sử dụng rộng... [Xem thêm] Tên Max có nguồn gốc từ tiếng La Mã cổ Maximus, có nghĩa là lớn nhất hoặc vĩ đại nhất. Tên này thường được sử dụng n... [Xem thêm] Tên Mike thường được sử dụng như là một biến thể của tên Michael. Michael có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có ý nghĩa ... [Xem thêm] Tên Mitchell là một tên gốc Scotland, xuất phát từ tên tiếng Gaelic Micheal, có nghĩa là người tương tự Thiên Chúa. B... [Xem thêm] Tên Miguel bắt nguồn từ tiếng Hebrew Mikha'el có nghĩa là Người đại diện của Thiên Chúa hoặc Ai giống Thiên Chúa. Tê... [Xem thêm] Tên Manuel xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là Thượng Đế ở cùng chúng ta. Tên này ban đầu phổ biến ở Tây Ban Nha v... [Xem thêm] Tên Michael xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là ai giống như Đức Chúa Trời. Tên này đã trở nên phổ biến trong các ... [Xem thêm] Tên Mario được cho là xuất phát từ tên tiếng Ý Marius, là một cái tên phổ biến ở nước Ý. Tên này còn được biết đến nh... [Xem thêm] Tên Marc xuất phát từ tiếng Latinh Marcus, có nghĩa là chiến binh hoặc đấu sĩ. Tên này đã được sử dụng phổ biến từ th... [Xem thêm] Tên Maurice có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có ý nghĩa là đen hoặc tối tăm. Tên này đã phổ biến ở châu Âu trong thời... [Xem thêm] Tên Micah có nguồn gốc từ Kinh Thánh, nơi một trong những sách nhỏ nhất trong Kinh Thánh được đặt theo tên này. Micah... [Xem thêm] Tên Maxwell xuất xứ từ tiếng Anh, là một tên gọi cá nhân. Nó có nguồn gốc từ tiếng Gaelic (Caitheamh). Tên này ban đ... [Xem thêm] Tên Milton bắt nguồn từ tiếng Anh cổ Mildu hay Milta, có nghĩa là phế liệu hoặc người mang lửa. Tên này được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Miles xuất phát từ tiếng Latinh cổ Miles, có nghĩa là người lính hoặc người chiến binh. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Mateo có nguồn gốc từ tiếng Latinh Matthaeus, được dịch từ tiếng Đức Matthias và tiếng Hy Lạp Matthaios. Tên này ... [Xem thêm] Tên Marshall có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ marescald có nghĩa là quan công hoặc quân sự. Ban đầu, tên này được sử dụng... [Xem thêm] Tên Mathew có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là món quà của Thiên Chúa. Ban đầu, tên này được viết là Matthew tr... [Xem thêm] Tên Mohammed có nguồn gốc từ tên tiếng Ả Rập Muhammad, có nghĩa là người kiêng cử, người cao quý. Tên này thường đượ... [Xem thêm] Tên Malcolm có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là nguyên của thần Thor. Tên này đã trở nên phổ biến ở Scotland ... [Xem thêm] Tên Muhammad là một tên tiếng Ả Rập, được dùng phổ biến trong cộng đồng Hồi giáo. Muhammad là tên của người sáng lập ... [Xem thêm] Tên Marco xuất phát từ tiếng Latin Marcus, được dùng rộng rãi trong nền văn minh La Mã cổ đại. Tên này có nguồn gốc ... [Xem thêm] Tên Morris có nguồn gốc từ tiếng Latin Mauritius, có nghĩa là người Moor hay người từ Mauretania, vốn là một khu vực ... [Xem thêm] Tên Malachi có nguồn gốc từ Hebrew (Hê-brơ), có nghĩa là người thực sự của Thiên Chúa hoặc người phục vụ Thiên Chúa. ... [Xem thêm] 1 Michael 2 Matthew 3 Mark 4 Mason 5 Martin 6 Marcus 7 Marvin 8 Melvin 9 Max 10 Mike 11 Mitchell 12 Miguel 13 Manuel 14 Micheal 15 Mario 16 Marc 17 Maurice 18 Micah 19 Maxwell 20 Milton 21 Miles 22 Mateo 23 Marshall 24 Mathew 25 Mohammed 26 Malcolm 27 Muhammad 28 Marco 29 Morris 30 Malachi
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ N
Tên Nicholas có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, xuất phát từ từ Nikolaos, gồm hai từ nikē có nghĩa là chiến thắng và l... [Xem thêm] Tên Nathan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là người ban cho hoặc người đã được ban cho. Tên này xuất phát t... [Xem thêm] Tên Noah có nguồn gốc từ Kinh Thánh, từ câu chuyện về Noah trong Kinh Thánh, người đã xây dựng cái thuyền arka để tr... [Xem thêm] Tên Nathaniel có nguồn gốc từ từ tiếng Hebrew, có nghĩa là Đức Chúa Trời đã ban cho. Tên này xuất phát từ Kinh Thánh... [Xem thêm] Tên Norman có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Northman, có nghĩa là người Bắc. Ban đầu, tên này được sử dụng để chỉ các ngư... [Xem thêm] Tên Neil có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là người đầy nắng, người sáng sủa. Tên này đã trở nên phổ biến ở nhiề... [Xem thêm] Tên Nolan có nguồn gốc từ tiếng Gaelic (ngôn ngữ Celtic của Scotland và Ireland), xuất phát từ từ Nuallán có nghĩa l... [Xem thêm] Tên Nicolas có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, xuất phát từ tên gọi Nikolaos, được hình thành từ hai từ nike có ng... [Xem thêm] Tên Nelson có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ son of Neil có nghĩa là con trai của Neil. Tên này thườn... [Xem thêm] Tên Noel bắt nguồn từ tiếng Latinh natalis có nghĩa là sinh nhật. Ban đầu, Noel được sử dụng để chỉ ngày Giáng Sinh -... [Xem thêm] Tên Neal được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Neale, là một biến thể của tên Neil xuất phát từ tiếng Gaelic Niall... [Xem thêm] Tên Nick được xem là một biến thể của tên nhân danh Nicholas. Nicholas xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại với ý nghĩ... [Xem thêm] Tên Nickolas xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Nikolaos, có nghĩa là chiến thắng của nhân dân. Tên này thường được sử dụn... [Xem thêm] Tên Nikolas xuất xứ từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là người chiến thắng hoặc người bảo vệ những con ngựa. Tên này ... [Xem thêm] Tên Noe có nguồn gốc từ tiếng Hebrew נֹחַ (Noach), có nghĩa là nước hoặc nước mắt. Noe cũng là tên của nhân vật trong... [Xem thêm] Tên Nathanael xuất phát từ tiếng Hebrew Netan'el, có nghĩa là món quà từ Thiên Chúa. Tên này cũng được sử dụng trong ... [Xem thêm] Tên Nico xuất phát từ ngôn ngữ Latin, viết tắt của tên gốc Nicolas hoặc Nicholas. Tên gốc Nicholas có nguồn gốc từ ti... [Xem thêm] Tên Nigel có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ đại Nigellus, nghĩa là đen hoặc tối. Tên này được sử dụng phổ biến tại nướ... [Xem thêm] Tên Nehemiah xuất phát từ Kinh Thánh, được sử dụng cho một nhà lãnh đạo người Do Thái trong thế kỷ thứ 5 trước công ... [Xem thêm] Tên Nash có nguồn gốc từ tiếng Anh và có nhiều nguồn possible. Một trong những nguồn gốc có thể là từ tiếng Anh cổ næ... [Xem thêm] Tên Norbert bắt nguồn từ tiếng Đức cổ Norbert hoặc tiếng Anh cổ Norbert, có nghĩa là nữ hoàng phụ trách. Tên này được... [Xem thêm] Tên Nasir có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là người giúp đỡ hoặc người bảo vệ. Tên này thường được sử dụng t... [Xem thêm] Tên Ned thông thường được sử dụng như một biến thể của tên Edward trong tiếng Anh. Edward xuất phát từ tiếng Anh cổ ... [Xem thêm] Tên Norris có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Northman, có nghĩa là người Bắc, thường được sử dụng để chỉ người Scandinavia... [Xem thêm] Tên Niko xuất phát từ nguồn gốc Hy Lạp, là phiên bản ngắn gọn của tên Nikolaos (Νικόλαος), có nghĩa là chiến thắng củ... [Xem thêm] Tên Niall bắt nguồn từ ngôn ngữ Gaelic (ngôn ngữ của người Ireland), chủ yếu là tên của các vị vua nổi tiếng trong lị... [Xem thêm] Tên Nikolai xuất xứ từ ngôn ngữ Nga, là phiên bản Nga của tên Nicholas. Nicholas có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Nik... [Xem thêm] Tên Neville có nguồn gốc từ tiếng Gaelic cổ Niall, có nghĩa là champion hoặc người chiến thắng. Tên này đã trở thành... [Xem thêm] Tên Nathanial xuất phát từ tiếng Hebrew, có nghĩa là món quà của Thiên Chúa hoặc Thiên Chúa đã ban tặng. Tên này thư... [Xem thêm] Tên Nestor có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là người chịu trách nhiệm hoặc người khôn ngoan. Nestor cũng là... [Xem thêm] 1 Nicholas 2 Nathan 3 Noah 4 Nathaniel 5 Norman 6 Neil 7 Nolan 8 Nicolas 9 Nelson 10 Noel 11 Neal 12 Nick 13 Nickolas 14 Nikolas 15 Noe 16 Nathanael 17 Nico 18 Nigel 19 Nehemiah 20 Nash 21 Norbert 22 Nasir 23 Ned 24 Norris 25 Niko 26 Niall 27 Nikolai 28 Neville 29 Nathanial 30 Nestor
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ O
Tên Oliver có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, xuất phát từ tên Oliverius, là một biến thể của từ oliva có nghĩa là cây ... [Xem thêm] Tên Owen có nguồn gốc từ tiếng Xcốt-len cổ Eoghan có nghĩa là sinh ra từ đẹp đẽ hoặc sinh ra từ cái vẻ duyên dáng. Tê... [Xem thêm] Tên Oscar có nguồn gốc từ ngôn ngữ Thụy Điển và Đan Mạch, xuất phát từ từ Ansgar hay Ásgeirr, có nghĩa là gươm của Th... [Xem thêm] Tên Omar có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, xuất phát từ từ Umar có nghĩa là người suốt đêm thức đêm hoặc người có thị giác... [Xem thêm] Tên Otis có nguồn gốc từ tên gọi tiếng Anh cổ Odo, chỉ tài năng hoặc diệu kỳ. Tên này đã trở nên phổ biến nhờ công ty... [Xem thêm] Tên Orlando có nguồn gốc từ tiếng Latinh Orlandus hoặc Rolandus, có nghĩa là người nổi tiếng trên chiến trường. Tên n... [Xem thêm] Tên Orville có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gọi trong ngôn ngữ Viking Orvar có nghĩa là người chiến đấ... [Xem thêm] Tên Otto xuất phát từ tiếng Đức cổ Odo, có nghĩa là giàu có, phồn thịnh. Tên Otto đã được sử dụng rộng rãi trong văn ... [Xem thêm] Tên Orion xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, đây là tên của một người thợ săn và anh hùng nổi tiếng trong truyền thuyết.... [Xem thêm] Tên Odell có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ việc kết hợp các thành phần Od và ell. Tên Od có nghĩa là ... [Xem thêm] Tên Osvaldo có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Osweald hoặc tiếng Đức cổ Ansovald, có nghĩa là quyền lực của thần hoặc bảo... [Xem thêm] Tên Odin xuất phát từ thần thần học Bắc Âu, trong thần thoại Norse. Odin (cũng được viết là Óðinn trong tiếng Bắc Âu ... [Xem thêm] Tên Omari xuất phát từ các ngôn ngữ châu Phi, đặc biệt là Swahili. Tên này có nghĩa là người cao quý hoặc người quý ... [Xem thêm] Tên Octavio xuất phát từ tiếng Latinh Octavius, có nghĩa là người thứ tám. Tên này chủ yếu được sử dụng ở các nước có... [Xem thêm] Tên Oskar có nguồn gốc từ ngôn ngữ Thụy Điển và Đan Mạch, xuất phát từ tên viết tắt của Oscar. Tên này xuất hiện từ t... [Xem thêm] Tên Odis là một biến thể của tên gốc Odysseus hay Ulysses xuất phát từ thần hùng Odysseus trong thần thoại Hy Lạp. O... [Xem thêm] Tên Omer có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hebrew, từ từ אוֹמֶר (Omer) có nghĩa là nói hoặc phát biểu. Tên này có thể được li... [Xem thêm] Tên Orval xuất xứ từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ câu chuyện về Thánh Nô-en Orval, người đã trở thành ni sư tại một tu... [Xem thêm] Tên Olly có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Olaf có nghĩa là dòng dõi của chúa hoặc người thừa kế. Tên này có sự phát triể... [Xem thêm] Tên Olin có nguồn gốc từ tiếng Anh và có ý nghĩa là người tài năng hoặc người dũng cảm. Tên này cũng có xuất xứ từ nh... [Xem thêm] Tên Oswaldo có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Oswald, xuất phát từ tiếng Bắc Đức cổ Osweald có nghĩa là người cai trị sáng... [Xem thêm] Tên Otha có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến ngôn ngữ Anh, có nghĩa công lý hoặc thảo đàng. Nó thường được... [Xem thêm] Tên Oren có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là ánh sáng hoặc người nổi bật. Tên này cũng có thể xuất phát từ ti... [Xem thêm] Tên Olen có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là mạnh mẽ hoặc duyên dáng. Tên này cũng được sử dụng làm tên riên... [Xem thêm] Tên Onyx có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, xuất phát từ từ onyx có nghĩa là ngọc onyx - một loại đá có màu đen với các... [Xem thêm] Tên Oisin xuất xứ từ ngôn ngữ Gaeilge (tiếng Ireland) và được cho là có nguồn gốc từ truyền thuyết cổ điển Ireland. ... [Xem thêm] Tên Olivier xuất phát từ tiếng Latinh Oliverius có nghĩa là người bảo vệ bằng cây ôliu, từ oliva có nghĩa là ôliu. T... [Xem thêm] Tên Omarion có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là xanh biển hoặc người khai mở. Tên này ban đầu được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Osman xuất phát từ nguồn gốc Thổ Nhĩ Kỳ và các vùng lân cận. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là ... [Xem thêm] Tên Oran có nguồn gốc từ tiếng Ireland. Nó xuất phát từ cụm từ ór fhionn có nghĩa là vàng trắng hoặc người tóc vàng.... [Xem thêm] 1 Oliver 2 Owen 3 Oscar 4 Omar 5 Otis 6 Orlando 7 Orville 8 Otto 9 Orion 10 Odell 11 Osvaldo 12 Odin 13 Omari 14 Octavio 15 Oskar 16 Odis 17 Omer 18 Orval 19 Olly 20 Olin 21 Oswaldo 22 Otha 23 Oren 24 Olen 25 Onyx 26 Oisin 27 Olivier 28 Omarion 29 Osman 30 Oran
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ P
Tên Paul có nguồn gốc từ tiếng Latinh Paulus có nghĩa là nhỏ bé hoặc nhỏ nhặt. Ban đầu, tên này được sử dụng phổ biến... [Xem thêm] Tên Patrick xuất phát từ tiếng Latinh Patricius có nghĩa là quý tộc hay thừa tướng. Tên này được lấy cảm hứng từ Sain... [Xem thêm] Tên Peter xuất phát từ tiếng Latinh Petrus, được lấy từ tiếng Hy Lạp Πέτρος (Petros) có nghĩa là đá. Tên này được co... [Xem thêm] Tên Philip xuất xứ từ tiếng Hy Lạp cổ Philippos, có nghĩa là yêu ngựa hoặc người bạn của ngựa. Tên này đã trở nên ph... [Xem thêm] Tên Parker xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ các từ park (công viên) và keeper (người trông nom), có nghĩa là... [Xem thêm] Tên Preston có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ cổng từ cổ ngạch Old English preost có nghĩa là linh mục ho... [Xem thêm] Tên Pedro có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên gốc Petrus có nghĩa là đá. Tên này đã trở nên phổ biến ở nh... [Xem thêm] Tên Perry là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tên gọi cổ đại Peregrine, xuất phát từ tiếng Latinh Peregrinus có nghĩ... [Xem thêm] Tên Pablo có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, đây là phiên bản tên của Paul trong tiếng Anh. Tên này xuất phát từ tiến... [Xem thêm] Tên Phoenix xuất phát từ thần đồng chim hồng hạc trong thần thoại Hy Lạp và Ai Cập cổ đại. Chim hồng hạc được miêu tả... [Xem thêm] Tên Pete có nguồn gốc từ tiếng Latin Petreus có nghĩa là đá, đá sỏi. Tên này thường được sử dụng như một biệt danh n... [Xem thêm] Tên Percy xuất phát từ tiếng Pháp cổ Perci, có nghĩa là thông minh, mạnh mẽ. Tên này xuất hiện phổ biến ở Anh vào th... [Xem thêm] Tên Paxton có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ Pœcc's tun, có nghĩa là địa điểm của người Pœcc. Pœcc là một... [Xem thêm] Tên Prince có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ Latin princeps có nghĩa là người đầu tiên, lãnh đạo hoặc qu... [Xem thêm] Tên Pierce có nguồn gốc từ tiếng Latinh Petrus có nghĩa là đá. Tên này thường được sử dụng như một họ hoặc một tên r... [Xem thêm] Tên Phil có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là yêu thích hoặc bạn bè. Tên này thường được sử dụng như một tên viế... [Xem thêm] Tên Porter có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ nghề nghiệp của người làm việc tại cảng, đó là công việc vận c... [Xem thêm] Tên Pierre xuất phát từ tiếng Pháp, là phiên bản Pháp của tên Peter. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ có nghĩa... [Xem thêm] Tên Pasquale có nguồn gốc từ tiếng Latin Paschalis, có nghĩa là thuộc về Phục Sinh hoặc liên quan đến Lễ Phục Sinh. ... [Xem thêm] Tên Princeton xuất phát từ tiếng Anh, ban đầu là một tên địa danh của một thị trấn ở bang New Jersey, Hoa Kỳ. Thị trấ... [Xem thêm] Tên Pranav xuất phát từ tiếng Sanskrit, ngôn ngữ cổ Ấn Độ, có nghĩa là sự thiêng liêng, đẹp đẽ hoặc tinh khiết. Tron... [Xem thêm] Tên Paulo bắt nguồn từ tiếng Latinh Paulus, có nghĩa là nhỏ hoặc bé nhỏ. Tên này xuất phát từ tên gọi của Thánh Paul... [Xem thêm] Tên Patricio có nguồn gốc từ tiếng Latinh Patricius, có nghĩa là thuộc về người quý tộc hoặc thuộc về gia đình quý tộ... [Xem thêm] Tên Paolo có nguồn gốc từ tiếng Latinh và là phiên bản tiếng Ý của tên Paulus, có nghĩa là nhỏ, khiêm tốn. Tên này đ... [Xem thêm] Tên Patryk xuất phát từ tiếng Ba Lan và là phiên bản châu Âu của tên Patrick hay Patricius trong tiếng Latin. Tên nà... [Xem thêm] Tên Porfirio có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Porphyrios, có nghĩa là màu tím hoặc quý tộc. Tên này thường được sử dụn... [Xem thêm] Tên Pascual xuất xứ từ tiếng Latinh Paschalis, có nghĩa là thuộc về Phục Sinh. Tên này thường được sử dụng bởi những... [Xem thêm] Tên Pierson có nguồn gốc từ tiếng Anh. Nó có xuất xứ từ tên McGilvra, một tên gọi phổ biến ở Scotland, được chuyển b... [Xem thêm] 1 Paul 2 Patrick 3 Peter 4 Philip 5 Phillip Phillip là một tên tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Philippos, có nghĩa là yêu ngựa hoặc người yêu ngựa. Tên nà... [Xem thêm] 6 Parker 7 Preston 8 Pedro 9 Perry 10 Pablo 11 Phoenix 12 Pete 13 Percy 14 Paxton 15 Prince 16 Pierce 17 Phil 18 Porter 19 Pierre 20 Pasquale 21 Princeton 22 Pranav 23 Paulo 24 Patricio 25 Paolo 26 Patryk 27 Porfirio 28 Pascual 29 Pierson 30 Piotr Tên Piotr là một tên người Ba Lan, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Πέτρος (Petros) có nghĩa là đá. Tên này đã trở nên ph... [Xem thêm]
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ Q
Tên Quentin xuất phát từ tiếng Latin Quintinus, có nghĩa là người thứ năm hoặc người sinh ra vào tháng năm. Tên này ... [Xem thêm] Tên Quinton có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ Quintus, có nghĩa là người thứ năm hoặc người sinh ra thứ năm. Trong thời... [Xem thêm] Tên Quincy có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ Quintus, có nghĩa là người thứ năm. Tên này cũng liên quan đến thành phố Q... [Xem thêm] Tên Quintin có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ đại Quintinus có nghĩa là thứ năm hoặc người thứ năm. Tên này thường được... [Xem thêm] Tên Quinten có nguồn gốc từ tiếng Latin Quintinus, xuất phát từ từ quintus có nghĩa là thứ năm. Tên được sử dụng rộng... [Xem thêm] Tên Qasim có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, chủ yếu được sử dụng trong văn hóa Hồi giáo. Tên này có nguồn gốc từ từ qas... [Xem thêm] Tên Quadir xuất phát từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là có quyền lực hoặc mạnh mẽ. Đây là một tên phổ biến trong cộng đồng... [Xem thêm] Tên Quinlan có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ireland, dược tạo ra bằng cách kết hợp của Cuinn (có nghĩa là người giữ) và Len ... [Xem thêm] Tên Quran xuất phát từ tiếng Ả Rập al-Qurʾān có nghĩa là đọc hoặc thanh toán. Quran là kinh sách thần thánh của đạo H... [Xem thêm] Tên Quenton có nguồn gốc từ tiếng Latin Quintinus có nghĩa là người thứ năm (quintus = thứ năm). Ban đầu, tên này đư... [Xem thêm] Tên Quintavious xuất phát từ tiếng Latinh, kết hợp giữa từ quintus có nghĩa là thứ năm và từ avus có nghĩa là ông bà... [Xem thêm] Tên Quade có nguồn gốc từ tên tiếng Anh cổ Quadratus, có nghĩa là vuông vức hoặc được chia thành bốn phần bằng nhau. ... [Xem thêm] Tên Quin có nguồn gốc từ tiếng Latin quinnus có nghĩa là thứ năm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, Quin thường đ... [Xem thêm] Tên Qais có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và xuất phát từ tên gốc tiếng Ả Rập là Qays. Tên này đã được sử dụng trong nền ... [Xem thêm] Tên Quamir không phải là một từ nguyên thuần, mà có thể được tạo ra bằng cách kết hợp hoặc sáng tạo từ các từ khác. V... [Xem thêm] Tên Quoc có nguồn gốc từ ngôn ngữ Việt Nam, có nghĩa là quốc gia hoặc đất nước. Tên này thường được sử dụng để đại di... [Xem thêm] Tên Quincey có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ quinz, có nghĩa là mười lăm. Tên này được sử dụng như một h... [Xem thêm] Tên Quang có nguồn gốc từ tiếng Việt, thường được dùng ở Việt Nam và một số quốc gia Đông Á khác. Tên này có nghĩa là... [Xem thêm] Tên Quantavious là một tên cá nhân phổ biến ở cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latinh Quant... [Xem thêm] Tên Quan xuất xứ từ ngôn ngữ Trung Quốc, nghĩa là trọng, quan trọng, hoặc có thể liên quan đến chữ quan có nghĩa là n... [Xem thêm] Tên Quest có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ queste hoặc tiếng Pháp quete, cả hai có nghĩa là một cuộc hành trình hoặc một ... [Xem thêm] Tên Quintavius có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ quintus có nghĩa là thứ năm. Kết hợp với phần avius có n... [Xem thêm] Tên Quindarius xuất phát từ tiếng Latin Quintus có nghĩa là thứ năm. Tên này thường được sử dụng như một phiên âm hi... [Xem thêm] Tên Quaid là một tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là người lãnh đạo hoặc người dẫn đầu. Tên này thường được ... [Xem thêm] Tên Quashawn được cho là có nguồn gốc từ Mỹ, được tạo ra bằng cách kết hợp hai âm tiết Qua- và -shawn. Tên này có th... [Xem thêm] Tên Quintus xuất xứ từ tiếng Latinh, có nghĩa là người thứ năm hoặc đứa con thứ năm. Trong xã hội cổ đại La Mã, việc ... [Xem thêm] Tên Qaasim xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Tên này thường được sử dụng trong cộng đ... [Xem thêm] Tên Quadarius có nguồn gốc từ tiếng Latin và được phiên âm thành tiếng Anh. Tuy nhiên, tên này không phổ biến trong ... [Xem thêm] Tên Quantavius không phổ biến và có vẻ như là một biến thể của tên Quantavius. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latin, c... [Xem thêm] Tên Quintez có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ Quintus có nghĩa là người thứ năm trong dãy số. Tên này thư... [Xem thêm] 1 Quentin 2 Quinton 3 Quincy 4 Quintin 5 Quinten 6 Qasim 7 Quadir 8 Quinlan 9 Quran 10 Quenton 11 Quintavious 12 Quade 13 Quin 14 Qais 15 Quamir 16 Quoc 17 Quincey 18 Quang 19 Quantavious 20 Quan 21 Quest 22 Quintavius 23 Quindarius 24 Quaid 25 Quashawn 26 Quintus 27 Qaasim 28 Quadarius 29 Quantavius 30 Quintez
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ R
Tên Robert xuất phát từ tiếng Pháp cổ Hrodebert, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần hrod có nghĩa là vẻ danh ... [Xem thêm] Tên Richard bắt nguồn từ tiếng Đức cổ Ricohard hoặc Ricohart, được dịch sang tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ Ricard. Tên n... [Xem thêm] Tên Ryan có nguồn gốc từ tiếng Ireland trong danh sách tên cá nhân phổ biến. Tên này xuất phát từ cụm từ tiếng Gael ... [Xem thêm] Tên Ronald có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Reginald, từ Ragin có nghĩa là kháng chiến và wald có nghĩa là cung điện. Tên... [Xem thêm] Tên Raymond có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Raginmund, được ghép từ các từ ragin có nghĩa là không bao giờ thua cuộc và... [Xem thêm] Tên Roger có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Roger, nguyên từ Latin Rogerius. Tên này có nghĩa là người nổi tiếng với sự g... [Xem thêm] Tên Ralph xuất phát từ tiếng Anh cổ Radbald có nghĩa là con sói khôn ngoan. Ban đầu, tên này được sử dụng ở Anh Quốc... [Xem thêm] Tên Roy có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ roi, nghĩa là vua hoặc quý tộc. Tên này ban đầu được sử dụng để chỉ những người... [Xem thêm] Tên Russell có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Rousel, xuất phát từ tên gọi của một người Viking cổ đại. Tên này có nghĩa l... [Xem thêm] Tên Randy có nguồn gốc từ tiếng Anh. Nó có xuất xứ từ tiếng Anh cổ Randolph, có nghĩa là phương viên có ác ý. Tên nà... [Xem thêm] Tên Rodney có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Hroda's island, nghĩa là hòn đảo của Hroda. Tên này đã trở nên phổ biến ở Anh... [Xem thêm] Ricky là một tên gọi phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, thường là biến thể của tên gốc Richard. Tên Richard có nguồn ... [Xem thêm] Tên Ronnie xuất xứ từ tiếng Anh và là biến thể của tên Ronald. Ban đầu, Ronnie được sử dụng như một biệt danh thân th... [Xem thêm] Tên Randall có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Ranald, xuất phát từ hai từ rân, có nghĩa là “con sói,” và weald, có nghĩa l... [Xem thêm] Tên Ray có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Ræg nghĩa là cái cành cây hoặc tia sáng. Tên này thường được sử dụng như một biệ... [Xem thêm] Tên Ricardo xuất phát từ ngôn ngữ Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Ricohard có nghĩa là người... [Xem thêm] Tên Ross có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là người đến từ vùng rừng. Tên này phổ biến ở Scotland và Ireland, và... [Xem thêm] Tên Ruben có nguồn gốc từ Kinh Thánh, được lấy từ tên của một trong 12 người con trai của Jacob và Bilhah trong Kinh ... [Xem thêm] Tên Reginald có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên Latin Reginaldus có nghĩa là vị vua hoặc người cai trị vư... [Xem thêm] Tên Roberto bắt nguồn từ nguồn gốc Latin Robertus, có nghĩa là sáng sủa hoặc nổi bật. Tên này được sử dụng rộng rãi ... [Xem thêm] Tên Roman xuất phát từ tiếng Latin Romanus, có nghĩa là người La Mã hoặc người sống ở Roma. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Roland có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức cổ và mang ý nghĩa là nhà nước nổi tiếng hoặc người mạnh mẽ, quân sĩ nổi tiến... [Xem thêm] Tên Rafael xuất phát từ tiếng Hebrew là “רָפָאֵל” (Rafael) có nghĩa là Thiên sứ chữa bệnh hoặc Thiên sứ đã chữa lành.... [Xem thêm] Tên Raul có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha và là phiên âm của tên Radulf, một tên tiếng Đức cổ có nghĩa là con só... [Xem thêm] Tên Rick có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Ric, có nghĩa là quyền lực, quyền uy. Tên này thường được sử dụng như một biệt ... [Xem thêm] Tên Ramon có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và tiếng Catalunya, xuất phát từ tên Ramón. Tên này có nguồn gốc từ tiến... [Xem thêm] Tên Rowan xuất phát từ tiếng Gaelic, có nghĩa là cây lúa mạch đỏ hoặc quả lúa mạch đỏ. Trong văn hóa celtic, cây Row... [Xem thêm] Tên Rene xuất phát từ ngôn ngữ Pháp, có nghĩa là sinh lại hoặc được tái sinh. Tên này được sử dụng nhiều ở nhiều quốc... [Xem thêm] Tên Ryder có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ rydere có nghĩa là người lái xe ngựa hoặc người điều khiển phươ... [Xem thêm] Tên Rex có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là vua hoặc quý tộc. Tên này xuất phát từ cụm từ Latinh cổ Rex Dei Gra... [Xem thêm] 1 Robert 2 Richard 3 Ryan 4 Ronald 5 Raymond 6 Roger 7 Ralph 8 Roy 9 Russell 10 Randy 11 Rodney 12 Ricky 13 Ronnie 14 Randall 15 Ray 16 Ricardo 17 Ross 18 Ruben 19 Reginald 20 Roberto 21 Roman 22 Roland 23 Rafael 24 Raul 25 Rick 26 Ramon 27 Rowan 28 Rene 29 Ryder 30 Rex
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ S
Tên Steven có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Stephanos, có nghĩa là người đạt được hoặc vinh quang. Tên này được sử dụn... [Xem thêm] Tên Stephen có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Stephanos, có nghĩa là vương miện hoặc người chiến thắng. Tên này trở nên... [Xem thêm] Tên Samuel xuất phát từ tiếng Hebrew và có nghĩa là Người đã cầu nguyện. Tên này xuất hiện trong Kinh Thánh với tên ... [Xem thêm] Tên Scott xuất phát từ từ danh xưng Scotti, được sử dụng để chỉ người Scotland. Scotland là một quốc gia thuộc Vương ... [Xem thêm] Tên Sean xuất phát từ nguồn gốc Gaelic và có nguồn gốc từ tiếng Đức Johannes, nghĩa là Người ban cho Chúa. Tên này t... [Xem thêm] Tên Shawn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gọi Celtic Seán hoặc John, có nghĩa là biển. Tên này đã trở ... [Xem thêm] Tên Stanley có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ đại, xuất phát từ cụm từ stan leah, có nghĩa là mảnh đất của một người. Tên ... [Xem thêm] Tên Steve xuất phát từ tiếng Anh cổ Stephen hoặc Steven, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp Stephanos có nghĩa là vương miệ... [Xem thêm] Tên Shane có nguồn gốc từ Ireland và mang ý nghĩa trẻ con hoặc trẻ em tốt bụng. Tên này được sử dụng phổ biến ở nhiề... [Xem thêm] Tên Sebastian bắt nguồn từ tiếng Latin Sebastianus, có nghĩa là người đến từ thành phố Sebaste. Sebaste là tên của mộ... [Xem thêm] Tên Seth có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là đặt hoặc được trao, được ban cho. Trong Kinh Thánh, Seth là con tr... [Xem thêm] Tên Sam được coi là phiên bản rút gọn của tên Samuel hoặc Samantha. Samuel xuất phát từ tiếng Do Thái có nghĩa là Ngư... [Xem thêm] Tên Spencer xuất phát từ tiếng Anh cổ spence, có nghĩa là người quản lý tiền hoặc người bảo quản lương thực. Tên này ... [Xem thêm] Tên Sidney có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Siduneia, có nghĩa là ngôi làng ở sườn núi đối diện với nước. Tên này có lịch... [Xem thêm] Tên Stuart có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có ý nghĩa là người bảo vệ. Ban đầu, tên này được sử dụng làm họ của gia đ... [Xem thêm] Tên Simon xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là người biết nghe hoặc người nghe. Tên này có nguồn gốc từ Kinh Thánh, ... [Xem thêm] Tên Santiago có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ Tên thánh Santiago (St. James), một trong những tên thá... [Xem thêm] Tên Sergio có nguồn gốc từ tiếng Latinh Sergius, xuất phát từ tên Gaius Sergius Catilina, một nhà chính trị La Mã cổ ... [Xem thêm] Tên Sawyer có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ saw có nghĩa là cưa hoặc cưa gỗ. Ban đầu, Sawyer là một nghề n... [Xem thêm] Tên Skyler ban đầu xuất phát từ tên tiếng Anh cũ Schuyler hoặc Schuylar. Tên này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hà Lan và Đ... [Xem thêm] Tên Silas có nguồn gốc từ Tiếng Latinh và xuất phát từ tên Silvanus có nghĩa là rừng hoặc thanh lọc. Trong Kinh Thánh... [Xem thêm] Tên Salvatore xuất phát từ tiếng Ý và có nguồn gốc từ tiếng Latin Salvator, có nghĩa là Người cứu rỗi hoặc Người cứu... [Xem thêm] Tên Salvador có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ cụm từ Salvator có nghĩa là Người cứu rỗi hoặc Người cứu thế... [Xem thêm] Tên Sammy là một biến thể của tên Samuel hoặc Samantha. Tên Samuel có nguồn gốc từ Tiếng Hebrew và có ý nghĩa là Ngườ... [Xem thêm] Tên Saul có nguồn gốc từ tiếng Hebrew שָׁאוּל (pronounced Sha'ul), có nghĩa là được mượn hoặc được yêu cầu từ người k... [Xem thêm] Tên Sylvester xuất xứ từ tiếng Latinh Silvester, có nghĩa là rừng hoang hoặc rừng đại nguyên. Tên này thường được sử ... [Xem thêm] Tên Solomon có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, được lấy từ tên vua Solomon trong Kinh Thánh. Vua Solomon là vua của người ... [Xem thêm] Tên Stewart có nguồn gốc từ tiếng Scotland, xuất phát từ tiếng Gaelic stíobhart có nghĩa là đoàn tụ hoặc người quản l... [Xem thêm] Tên Sheldon có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ sheep (cừu) và dell (thung lũng), ý nghĩa gần gũi là thung ... [Xem thêm] 1 Steven 2 Stephen 3 Samuel 4 Scott 5 Sean 6 Shawn 7 Stanley 8 Steve 9 Shane 10 Sebastian 11 Seth 12 Sam 13 Spencer 14 Sidney 15 Stuart 16 Simon 17 Shaun Shaun là một tên người đàn ông có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic, có nghĩa là người đàn ông, thanh lịch, hay nhanh nhẹn. T... [Xem thêm] 18 Santiago 19 Sergio 20 Sawyer 21 Skyler 22 Silas 23 Salvatore 24 Salvador 25 Sammy 26 Saul 27 Sylvester 28 Solomon 29 Stewart 30 Sheldon
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ T
Tên Thomas có nguồn gốc từ tiếng Aramaic, được dịch sang tiếng Hy Lạp là Thomas, có nghĩa là anh em đôi hoặc đôi ba.... [Xem thêm] Tên Timothy xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là tôn thờ Đức Chúa Trời. Tên này được biết đến rộng rãi trong Công gi... [Xem thêm] Tên Tyler ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ tiler, có nghĩa là người làm gạch ngói hoặc lợp mái. Tên này đã trở thàn... [Xem thêm] Tên Terry là một phiên âm tiếng Anh của tên gốc Thierry từ ngôn ngữ Pháp. Ban đầu, tên nhập cư từ Pháp sang Anh vào t... [Xem thêm] Tên Travis có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ một họ trong tiếng Gaelic nghĩa là chim sẻ, hoặc từ từ “crossing”... [Xem thêm] Tên Theodore có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, bắt nguồn từ hai từ theos có nghĩa là đức tin, thần thánh và dōron có n... [Xem thêm] Tên Todd có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ todde có nghĩa là fox trong tiếng Anh cổ, đây là một từ mô tả ... [Xem thêm] Tên Tony có nguồn gốc từ tiếng Latinh Antonius và có ý nghĩa là có giá trị, quý giá. Ban đầu, tên này được sử dụng ph... [Xem thêm] Tên Troy có nguồn gốc từ thành phố cổ nổi tiếng Troy (hoặc Troia) nằm ở nước Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Thành phố Troy đượ... [Xem thêm] Tên Tommy xuất phát từ tên gốc Thomas, có nguồn gốc từ tiếng Aramaic Ta'oma có nghĩa là người đồng thảo hoặc người so... [Xem thêm] Tên Trevor có nguồn gốc từ xứ Wales, một đất nước thuộc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Tên này xuất phát từ... [Xem thêm] Tên Tom xuất phát từ tên Thomas, là một tên gọi phổ biến ở các nước phương Tây. Nó có nguồn gốc từ tiếng Aramaic có n... [Xem thêm] Tên Tristan có nguồn gốc từ ngôn ngữ Celt, có nghĩa là người chiến thắng hoặc người chinh phục. Tên này trở nên phổ ... [Xem thêm] Tên Tanner xuất xứ từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là người làm da hoặc người chế biến da. Nghề tanner là người thợ làm da... [Xem thêm] Tên Tim xuất phát từ tiếng Anh cổ và có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, Timothy có nghĩa là tôn quý hoặ... [Xem thêm] Tên Tyrone có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ireland, trước đây là một tỉnh của Bắc Ireland. Nó xuất phát từ từ Tír Eoghain có... [Xem thêm] Tên Ted là một phiên bản rút gọn của tên Tiếng Anh Edward. Edward xuất phát từ tiếng cổ Anh Eadweard, được hình thàn... [Xem thêm] Tên Terrence có nguồn gốc từ tiếng Latin Terentius, là một tên phổ biến ở Anh và các nước nói tiếng Anh khác. Ban đầ... [Xem thêm] Tên Toby có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ từ Tobias có nghĩa là Đức hoặc Từ bi trong tiếng Việt. Tên này đư... [Xem thêm] Tên Terrance xuất phát từ tiếng Latinh Terentius, là một họ, tên và cũng là tên của một nhà văn La Mã cổ đại, Publius... [Xem thêm] Tên Trenton được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nguồn từ tên gọi của một thành phố ở Mỹ - Trenton, tiểu ban... [Xem thêm] Tên Theo có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và được dùng rộng rãi ở các nước châu Âu. Theo cũng có xuất xứ từ tên Theodorus... [Xem thêm] Tên Trent có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Trenta hoặc Trent, xuất phát từ tên sông Trent ở Anh. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Tyson xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên gọi chiến binh cổ Tye hoặc Tiger. Tên Tyson được biết đến rộng... [Xem thêm] Tên Tucker ban đầu là một họ tên người Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ tucian có nghĩa là người làm vật dụng bằng ... [Xem thêm] Tên Ty có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Tīe, có nghĩa là giữa các con đường hoặc dấu vết. Tên này có thể xuất phát từ Tâ... [Xem thêm] Tên Tommie là một biến thể của tên Thomas, có nguồn gốc từ tiếng Aramaic có nghĩa là twin. Tên này được sử dụng phổ b... [Xem thêm] Tên Teddy được rút ngắn từ tên gốc Theodore hoặc Edward, và trở thành một tên riêng biệt trong thế kỷ 20. Tên Teddy đ... [Xem thêm] Tên Trey có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ tiếng Latinh tres có nghĩa là số ba. Trong tiếng Anh hiện đại,... [Xem thêm] Tên Terence có nguồn gốc từ tiếng Latinh Terentius và có nghĩa là đến từ thành phố Tarentum ở vùng đông nam nước Ý. T... [Xem thêm] 1 Thomas 2 Timothy 3 Tyler 4 Terry 5 Travis 6 Theodore 7 Todd 8 Tony 9 Troy 10 Tommy 11 Trevor 12 Tom 13 Tristan 14 Tanner 15 Tim 16 Tyrone 17 Ted 18 Terrence 19 Toby 20 Terrance 21 Trenton 22 Theo 23 Trent 24 Tyson 25 Tucker 26 Ty 27 Tommie 28 Teddy 29 Trey 30 Terence
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ U
Tên Uriel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là ánh sáng của Thiên Chúa hoặc lửa của Thiên Chúa. Trong Kinh Th... [Xem thêm] Tên Ulysses xuất phát từ tên gọi Latinh Ulixes hoặc Ulysses trong tiếng Hy Lạp cổ đại, là tên của nhân vật chính tron... [Xem thêm] Tên Ulises xuất xứ từ Tiếng Hy Lạp cổ, đây là phiên bản Tây Ban Nha của tên Odysseus trong thần thoại Hy Lạp. Ulises... [Xem thêm] Tên không rõ (Unnamed) là một từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một cái tên không được chỉ định hoặc không được biết ... [Xem thêm] Tên Uriah có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và có ý nghĩa là Ánh sáng của chúa hoặc Chúa là ánh sáng. Tên này xuất hiện t... [Xem thêm] Tên Umar xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập và có nguồn gốc từ Islam. Umar là một trong những caliph đầu tiên của Hồi giáo sau... [Xem thêm] Tên Usman có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, được cho là bắt nguồn từ từ عثمان (Uthman). Tên này đặc biệt phổ biến tron... [Xem thêm] Tên Urijah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ từ có nghĩa là con ơn Bố. Trong Kinh Thánh, Urijah là tên của m... [Xem thêm] Tên Uzair xuất phát từ tiếng Ả Rập, được cho là có nguồn gốc từ ngôn ngữ Phoenicia hoặc Hebrew. Trong Quran, Uzair đư... [Xem thêm] Tên Uziel xuất xứ từ tiếng Hebrew, có nghĩa là người chống lại ý kiến của mọi người hoặc lực lượng của Thiên Chúa. T... [Xem thêm] Tên Ubaldo xuất phát từ ngôn ngữ Latin Gualvus có nghĩa là quyền lực hoặc chế độ bảo vệ. Tên này thường xuất hiện ở ... [Xem thêm] Tên Umair có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Tên này xuất phát từ từ Umair ibn Abi Waqqas,... [Xem thêm] Tên Urban có nguồn gốc từ tiếng Latinh Urbanus, có nghĩa là thuộc về thành phố hoặc được sinh ra ở thành phố. Tên nà... [Xem thêm] Tên Usher có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ usher có nghĩa là người dẫn đường, người hướng dẫn. Tên này ... [Xem thêm] Tên Ulisses có nguồn gốc từ tiếng Latinh Ulixes và cũng có nguồn gốc từ tên của nhân vật Odysseus trong thần thoại H... [Xem thêm] Tên Ulices có nguồn gốc từ tiếng Latinh Ulixes hoặc Ulysses, hai dạng mở rộng của tên Hy Lạp Odysseus. Odysseus là nh... [Xem thêm] Tên Usmaan xuất phát từ tiếng Ả Rập và có nguồn gốc từ tên Uthman (أسمان) có nghĩa là thứ ba trong số ba vị khalifa ... [Xem thêm] Tên Uwais có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và thường được sử dụng trong cộng đồng Hồi giáo. Theo truyền thống Hồi giáo, Uw... [Xem thêm] Tên Uthman xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, có nguồn gốc từ tên gọi của một trong các vị khalifah đầu tiên của Đế chế Is... [Xem thêm] Tên Umer có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, đặc biệt phổ biến ở các quốc gia Hồi giáo. Umer xuất phát từ tên của một tr... [Xem thêm] Tên Ubaid xuất phát từ tiếng Ả Rập và có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập cổ Al Ubaid, có nghĩa là người sáng suốt hoặc người... [Xem thêm] Tên Uri có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là ánh sáng của Đức Chúa Trời hoặc hình dung của Đức Chúa Trời. Trong... [Xem thêm] Tên Uzziah xuất phát từ tiếng Hebrew, có nghĩa là sức mạnh của Đức Chúa Trời. Uzziah là tên của một vị vua trong Kin... [Xem thêm] Tên Uzayr có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có xuất xứ từ ngôn ngữ Hebrew (Ezra) và tiếp tục qua tiếng Ả Rập. Truyền th... [Xem thêm] Tên Umut là một từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, có nghĩa là hy vọng. Tên này thường được sử dụng ở các quốc gia thuộc khu vực v... [Xem thêm] Tên Usama có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là giữa hai cây cỏ. Tên này thường được sử dụng trong cộng đồng Hồ... [Xem thêm] Tên Umayr xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, cụ thể là từ ‘umr có nghĩa là đời sống hoặc tuổi thọ. Tên này thường được sử ... [Xem thêm] Tên Usamah xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, được dịch từ tiếng Ả Rập أسامة. Tên này có nguồn gốc từ từ أسامة بن زيد (Usam... [Xem thêm] Tên Ulysses xuất phát từ tên gọi Latinh Ulixes, là phiên bản Latinh của tên Hy Lạp Odysseus. Odysseus là nhân vật ch... [Xem thêm] Tên Ubayd xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là người tôn kính và phục tùng. Tên này thường được sử dụng trong c... [Xem thêm] 1 Uriel 2 Ulysses 3 Ulises 4 Unnamed 5 Uriah 6 Umar 7 Usman 8 Urijah 9 Uzair 10 Uziel 11 Ubaldo 12 Umair 13 Urban 14 Usher 15 Ulisses 16 Ulices 17 Usmaan 18 Uwais 19 Uthman 20 Umer 21 Ubaid 22 Uri 23 Uzziah 24 Uzayr 25 Umut 26 Usama 27 Umayr 28 Usamah 29 Ulysee 30 Ubayd
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ V
Tên Vincent có nguồn gốc từ tiếng Latinh Vincentius, xuất phát từ từ vincere nghĩa là chiến thắng. Tên này đã trở nên... [Xem thêm] Tên Victor xuất xứ từ tiếng Latinh, có nghĩa là người chiến thắng hoặc người thắng lợi. Trong thời cổ đại, tên này th... [Xem thêm] Tên Vernon xuất xứ từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ một tên địa danh ở Pháp, Vernon. Tên này được sử dụng như một họ h... [Xem thêm] Tên Virgil xuất phát từ tên tiếng Latin Virgilius, có nghĩa là cây (cỏ) đay, cây lau. Tên này được biết đến nhiều nhấ... [Xem thêm] Tên Van có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan và tiếng Bỉ, là một biến thể của tên Johannes hay Ivan, có nghĩa là điển hình ho... [Xem thêm] Tên Vance có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là là người đến từ phái ngựa. Tên này xuất hiện đầu tiên ở Scotlan... [Xem thêm] Tên Vicente có nguồn gốc từ tiếng Latinh Vincentius, có nghĩa là chiến thắng hoặc người chiến thắng. Tên này được sử... [Xem thêm] Tên Vaughn có nguồn gốc từ tiếng Gaelic với từ gốc Bheathain có nghĩa là người bảo vệ. Tên này được phổ biến ở các nư... [Xem thêm] Tên Vito có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin Vitus có nghĩa là sống hoặc sự sống. Tên này cũng có thể xuất phát từ tên gọ... [Xem thêm] Tên Valentin có nguồn gốc từ tiếng Latinh Valentinus có nghĩa là liên quan đến Valentine. Tên này liên quan đến ngày ... [Xem thêm] Tên Vincenzo xuất phát từ tiếng Ý và có nguồn gốc La Mã. Nó bắt nguồn từ tên gọi Vincentius có nghĩa là chiến thắng h... [Xem thêm] Tên Vince có nguồn gốc từ tiếng Latin Vincentius có nghĩa là chiến thắng hoặc người chiến thắng. Tên này đã được sử ... [Xem thêm] Tên Valentino xuất phát từ tiếng Ý, là phiên âm tiếng Anh của tên gốc Valentino trong tiếng Ý. Nó có nguồn gốc từ Val... [Xem thêm] Tên Vern xuất phát từ tiếng Anh, là viết tắt của Vernon hoặc Verner. Tên gốc này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Ver'n... [Xem thêm] Tên Vihaan có nguồn gốc từ từ tiếng Ấn Độ, và có nghĩa là bình minh hoặc bắt đầu. Tên này thường được đặt cho bé trai... [Xem thêm] Tên Vinnie là phiên bản viết tắt hoặc biến thể của tên Vincent, xuất phát từ tiếng Latinh Vincentius có nghĩa là chiế... [Xem thêm] Tên Vladimir xuất phát từ tiếng Slav, được dùng rộng rãi trong các quốc gia có nguồn gốc Slav như Nga, Ukraina, Séc, ... [Xem thêm] Tên Valentine xuất phát từ tiếng Latin Valentinus có nghĩa là liên quan đến St. Valentine. St. Valentine là một vị t... [Xem thêm] Tên Verne có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được đặt theo tên của nhà văn nổi tiếng người Pháp Jules Verne. Ông Jules Vern... [Xem thêm] Tên Val có nguồn gốc từ tiếng Latinh và có nghĩa là mạnh mẽ, dũng cảm. Tên này thường được sử dụng như một biến thể c... [Xem thêm] Tên Veer có nguồn gốc từ Ấn Độ và tiếng Sanskrit, nghĩa là anh hùng hoặc người dũng cảm. Tên này thường được sử dụng... [Xem thêm] Tên Vivaan xuất phát từ ngôn ngữ Sanskrit, một trong những ngôn ngữ cổ nhất trên thế giới. Trong Sanskrit, Vivaan có ... [Xem thêm] Tên Vidal có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và mang ý nghĩa sống sót, sống lâu. Tên này thường được sử dụng ở các quố... [Xem thêm] Tên Viktor xuất phát từ ngôn ngữ Latinh, là phiên bản truyền thống của tên Victor. Tên này có nghĩa là người chiến th... [Xem thêm] Tên Vaughan xuất xứ từ xứ Wales, nghĩa là nhỏ cái chìa khóa trong tiếng Welsh. Tên này thường được sử dụng làm họ hoặ... [Xem thêm] Tên Varun xuất phát từ Ấn Độ và có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, ngôn ngữ cổ của Ấn Độ. Trong ngôn ngữ này, Varun có n... [Xem thêm] Tên Vinny có nguồn gốc từ tên gốc Vincent, xuất phát từ tiếng Latin Vincentius có nghĩa là chiến thắng hoặc người chi... [Xem thêm] Tên Viaan xuất phát từ Ấn Độ, có nguồn gốc từ tiếng Hindi. Nó có nghĩa là sống hoặc sinh ra. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Verlin có nguồn gốc từ tiếng Anh và có ý nghĩa là người sống ở vùng đồng cỏ xanh tươi. Tên này có thể xuất phát t... [Xem thêm] Von là một cái tên gốc Đức, có nguồn gốc từ từ Ferdinand hoặc Alphonse. Tên này có nghĩa là người bảo vệ hoặc người ... [Xem thêm] 1 Vincent 2 Victor 3 Vernon 4 Virgil 5 Van 6 Vance 7 Vicente 8 Vaughn 9 Vito 10 Valentin 11 Vincenzo 12 Vince 13 Valentino 14 Vern 15 Vihaan 16 Vinnie 17 Vladimir 18 Valentine 19 Verne 20 Val 21 Veer 22 Vivaan 23 Vidal 24 Viktor 25 Vaughan 26 Varun 27 Vinny 28 Viaan 29 Verlin 30 Von
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ W
Tên William có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai từ tiếng Pháp cổ will có nghĩa là ý chí, ý định và helm có... [Xem thêm] Tên Walter xuất phát từ tiếng Anh cổ Waldhar, có nghĩa là quản lý rừng hoặc người bảo vệ rừng. Tên này đã được sử dụ... [Xem thêm] Tên Willie là phiên bản rút gọn của tên William, xuất phát từ tiếng Anh cổ Wilhelm hoặc Willahelm, có ý nghĩa là ngườ... [Xem thêm] Tên Wayne xuất phát từ tiếng Anh cổ Wain, có nghĩa là chuyên chở hoặc xe chở hàng. Tên này ban đầu có nguồn gốc từ m... [Xem thêm] Tên Wesley xuất phát từ tiếng Anh cổ Wesley hoặc Wesly, có nguồn gốc từ tên của một ngôi làng ở Anh, Wesleigh, có ngh... [Xem thêm] Tên Wyatt có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Wyot, có nghĩa là chiến binh hoặc người chiến thắng. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Warren xuất xứ từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là đất có hàng rào hoặc đất trống cho mầy lợn. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Wallace xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tên gọi phổ biến trong giới người Scotland. Ban đầu, nó là một... [Xem thêm] Tên Wade có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ wada, có nghĩa là đường nước hoặc điều nước. Tên này được sử ... [Xem thêm] Tên Willard có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Wilheard có nghĩa là vật nuôi của người chiến thắng hoặc mạnh mẽ, dũng mãnh... [Xem thêm] Tên Weston có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là thị trấn phía tây hoặc nơi nắm vị trí phía tây. Tên này thường được... [Xem thêm] Tên Wilbur có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có nguồn gốc từ tên gọi Wilbert hoặc Willibert. Wilbert bắt nguồn từ cấu t... [Xem thêm] Tên Wendell có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là một người sống ở thung lũng gió. Tên này được sử dụng rộng rãi ... [Xem thêm] Tên Willis xuất xứ từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ Họ Willis, một trong những họ phổ biến ở Anh và Scotland. Tên này ... [Xem thêm] Tên Wilson bắt nguồn từ tiếng Anh cổ Will có nghĩa là ý chí hoặc ý định kết hợp với từ son có nghĩa là con trai. Tên ... [Xem thêm] Tên Waylon có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ tên cổ Wieland của người Đức, hoặc là một thành phố ở Hà La... [Xem thêm] Tên Wilbert có nguồn gốc từ tên gọi cổ điển Willibert, được hình thành từ việt cổ willio có nghĩa là ý chí, ý định v... [Xem thêm] Tên Woodrow xuất phát từ tiếng Anh cổ, được sử dụng như một tên riêng đầu tiên. Tên này có nguồn gốc từ việt cổ wudu ... [Xem thêm] Tên Walker có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ nghề nghiệp của người làm việc vận chuyển hoặc người đi bộ. Nó... [Xem thêm] Tên Will ban đầu là một biến thể của tên William, có nguồn gốc từ Anh Quốc. William bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ Wil... [Xem thêm] Tên Wilfred có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Wilfrith, gồm các từ wil có nghĩa là rất, và frith có nghĩa là hòa bình. Tên... [Xem thêm] Tên Winston có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ Wynnstan có nghĩa là thành phố bạn bè hoặc đáng tin cậy. Tên n... [Xem thêm] Tên Wiley có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Wille, có nghĩa là sáng suốt hoặc tài năng. Tên này đã trở thành một họ tên p... [Xem thêm] Tên Wilmer có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Wilmaer, có nghĩa là nông dân có ý thức. Tên này thường được sử dụng làm họ ... [Xem thêm] Tên Weldon không rõ nguồn gốc chính xác nhưng có nguồn tin cho rằng tên này xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là c... [Xem thêm] Tên Ward có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ weard có nghĩa là bảo vệ hoặc quản gia. Tên này xuất phát từ tên gọi của một số... [Xem thêm] Tên Wilfredo xuất phát từ ngôn ngữ Đức cổ Wilfrith, có ý nghĩa là bảo hộ yên bình. Ban đầu, tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Wilburn xuất xứ từ ngôn ngữ Anh, có nguồn gốc từ tên gọi cổ Wilburh, được tạo ra từ hai từ wil có nghĩa là hạnh p... [Xem thêm] Tên Winfred bắt nguồn từ tiếng Anh cổ Winfrith hoặc Winefrith, có nghĩa là thắng lợi hoặc hòa bình. Tên này được sử d... [Xem thêm] Tên Wilford xuất phát từ tiếng Anh cổ Wilheard, được hình thành bằng cách kết hợp hai phần wil có nghĩa là hoặc và he... [Xem thêm] 1 William 2 Walter 3 Willie 4 Wayne 5 Wesley 6 Wyatt 7 Warren 8 Wallace 9 Wade 10 Willard 11 Weston 12 Wilbur 13 Wendell 14 Willis 15 Wilson 16 Waylon 17 Wilbert 18 Woodrow 19 Walker 20 Will 21 Wilfred 22 Winston 23 Wiley 24 Wilmer 25 Weldon 26 Ward 27 Wilfredo 28 Wilburn 29 Winfred 30 Wilford
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ X
Tên Xavier có nguồn gốc từ tiếng Basque, là tên của một thánh Công giáo nổi tiếng, San Francisco Xavier, người Tây Ba... [Xem thêm] Tên Xander có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, tên gốc là Alexander có nghĩa là bảo vệ của nhân loại hoặc người đàn ông ... [Xem thêm] Tên Xzavier có nguồn gốc từ tiếng Latinh “Xavier”, được sáng lập bởi Francis Xavier, một trong những người sáng lập ... [Xem thêm] Tên Xavi xuất phát từ ngôn ngữ Catalan, là tên viết tắt của Xavier. Xavier bắt nguồn từ tên Latin Exuperius có nghĩa ... [Xem thêm] Tên Xavion có nguồn gốc từ tên tiếng Pháp Xavier, được tạo ra bằng cách kết hợp X từ tiếng La Tinh Xaverius và An từ ... [Xem thêm] Tên Xavian xuất phát từ tiếng Latinh, có nguồn gốc từ tên gọi cổ Xaviar. Tên này có nghĩa là tươi sáng, rạng ngời ho... [Xem thêm] Tên Xaiden không phải là một tên truyền thống mà là một tên hiện đại được tạo ra bằng cách kết hợp các âm tiết. Có th... [Xem thêm] Tên Xavien có nguồn gốc từ tên gốc Latinh Xavier có nghĩa là gia sư mới hoặc nhà truyền giáo mới. Tên này đã trở nên ... [Xem thêm] Tên Xavior (có thể cũng được viết là Xavier) có nguồn gốc từ tiếng Latin Xaverius, mà lại bắt nguồn từ tiếng Basque c... [Xem thêm] Tên Xzavion không phải là một tên phổ biến và có nguồn gốc từ việt lai của việc kết hợp hai tên riêng khác là Xavier ... [Xem thêm] Tên Xayden là một tên độc đáo và hiện đại, được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ Xander và Aiden. Xander xuất phát từ... [Xem thêm] Tên Xion không phổ biến và không có nguồn gốc cụ thể hoặc lịch sử rõ ràng. Có thể đây là một tên do một tác giả hoặc ... [Xem thêm] Tên Xzander là một biến thể hiện đại của tên Alexander. Tên này xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Alexandros, có nghĩa là... [Xem thêm] Tên Xaiver xuất phát từ tiếng Latinh Xavierius hoặc Xavie, có nghĩa là nhà mới hoặc phục hồi. Tên này thường liên kết... [Xem thêm] Tên Xian có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, được viết là 仙 hoặc 贤. Trong tiếng Trung, 仙 có nghĩa là tiên (như trong từ... [Xem thêm] Tên Xiong có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc. Trong tiếng Trung, Xiong được viết là 熊 và có nghĩa là gấu. Tên này t... [Xem thêm] Tên Xzavian có nguồn gốc từ tiếng Latin, là sự kết hợp giữa Xavier và Zavian. Xavier có nghĩa là người mới hoặc ngờ,... [Xem thêm] Tên Xane không phải là một tên phổ biến mà thường được sáng tạo từ sự kết hợp hoặc biến đổi các âm tiết khác. Không c... [Xem thêm] Tên Xai có nguồn gốc từ đất nước Lào và có nghĩa là ánh sáng hoặc ánh hào quang. Tên này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Lào... [Xem thêm] Tên Xadrian không có nguồn gốc rõ ràng hoặc lịch sử cụ thể. Đây có thể là một biến thể của tên Adrian hoặc là sự kết... [Xem thêm] Tên Xan có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Alexandros có nghĩa là bảo vệ của con người hoặc đề phòng của con người. Tên ... [Xem thêm] Tên Xzavien được xem là một phiên bản hiện đại của tên gốc Xavier, có nguồn gốc từ tiếng Basque có nghĩa là nhà mới. ... [Xem thêm] Tên Xu có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, nghĩa là tuần lộc hoặc tốt lành. Trong văn hóa Trung Quốc, tên này thường đ... [Xem thêm] Tên Xiang là một tên gốc Trung Quốc có nhiều ý nghĩa khác nhau. Trên thực tế, Xiang có thể được viết bằng nhiều ký tự... [Xem thêm] Tên Xaviar có nguồn gốc từ tên Xavier, xuất phát từ tên Latin Xavierius, một dạng viết khác của tên Francis Xavier, ... [Xem thêm] Tên Xabi là một dạng viết tắt của tên Xavier, một tên gốc Latin cổ điển. Xavier có nguồn gốc từ tiếng Basque Etcheber... [Xem thêm] Tên Xeng không phải là một tên phổ biến trong các ngôn ngữ châu Âu hay châu Mỹ, mà thường được sử dụng trong các vùng... [Xem thêm] Tên Xanda có nguồn gốc từ ngôn ngữ Xhosa, một trong các ngôn ngữ chính của người Bantu ở Nam Phi. Tên này có ý nghĩa... [Xem thêm] Tên Xabier xuất phát từ tên thánh Francis Xavier, một nhà truyền giáo người Tây Ban Nha trong thế kỷ 16. Ông đã chơi... [Xem thêm] Tên Xaden không phổ biến và có vẻ như không có một nguồn gốc cụ thể hoặc lịch sử rõ ràng. Có thể đây là một tên được ... [Xem thêm] 1 Xavier 2 Xander 3 Xzavier 4 Xavi 5 Xavion 6 Xavian 7 Xaiden 8 Xavien 9 Xavior 10 Xzavion 11 Xayden 12 Xion 13 Xzander 14 Xaiver 15 Xian 16 Xiong 17 Xzavian 18 Xane 19 Xai 20 Xadrian 21 Xan 22 Xzavien 23 Xu 24 Xiang 25 Xaviar 26 Xabi 27 Xeng 28 Xanda 29 Xabier 30 Xaden
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ Y
Tên Yusuf là một tên gốc Ả Rập, bắt nguồn từ tiếng Ả Rập cổ Yūsuf, cũng có thể xuất phát từ tiếng Hebrew Yosef có ng... [Xem thêm] Tên Yahir có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là ánh sáng của Thiên Chúa hoặc Thiên Chúa là ánh sáng. Tên này thườ... [Xem thêm] Tên Yosef xuất phát từ tiếng Hebrew và có nguồn gốc từ câu chuyện trong Kinh Thánh về Joseph, người con trai của Jaco... [Xem thêm] Tên Yahya có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là Đức Giáo, Ân Sủng của Chúa. Trong Kinh Thánh, Yahya hay John th... [Xem thêm] Tên Yehuda có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, xuất phát từ từ יְהוּדָה (Yehudah) có nghĩa là được khen ngợi hoặc mạnh mẽ.... [Xem thêm] Tên Yousef xuất phát từ tiếng Ả Rập có nghĩa là Điền, mảnh đất. Tên này thường được sử dụng ở các quốc gia Ả Rập, cũn... [Xem thêm] Tên Yisroel bắt nguồn từ từ tiếng Hebrew ישראל (Israel), có nghĩa là Người với Đức Chúa Trời hoặc Đấng chiến đấu với ... [Xem thêm] Tên Yaakov xuất phát từ tiếng Hebrew, có nghĩa là người nắm chặt gối. Nó cũng là phiên âm của tên Jacob trong Kinh T... [Xem thêm] Tên Yitzchok xuất phát từ tiếng Hebrew và là phiên âm của tên Yitzchak. Yitzchak là tên Hebrew có nghĩa là sự cười h... [Xem thêm] Tên Yaseen xuất xứ từ tiếng Ả Rập, được sử dụng phổ biến trong cộng đồng Hồi giáo. Trong tôn giáo Hồi giáo, Yaseen là... [Xem thêm] Tên Yair có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, nghĩa là ánh sáng hoặc sáng sủa. Trong Kinh Thánh, Yair cũng là tên của một s... [Xem thêm] Tên Youssef xuất phát từ tên Joseph, một tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew. Joseph có nghĩa là thêm hoặc tăng thêm, t... [Xem thêm] Tên Yoel xuất phát từ tiếng Hebrew và có nguồn gốc từ Kinh Thánh. Trong Kinh Thánh, tên Yoel đề cập đến một nhà tiên ... [Xem thêm] Tên Yasin có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, xuất phát từ chương Yasin trong Kinh Qur'an, một trong những sách thánh quan t... [Xem thêm] Tên Yandel không phải là một từ tiếng Anh mà thường được sử dụng như một tên riêng. Yandel xuất phát từ nguồn gốc Tây... [Xem thêm] Tên Yakov có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là Người hỗ trợ hoặc Người bảo vệ. Tên này phổ biến trong cộng đồn... [Xem thêm] Tên Yadiel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ cụm từ ידִיאֵֽל (Yadiel) có nghĩa là tay của Đức Chúa Trời hoặ... [Xem thêm] Tên Yasir xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là dễ dàng, thoải mái. Nó thường được sử dụng trong cộng đồng Hồi giáo ... [Xem thêm] Tên Yash có nguồn gốc từ Ấn Độ, nó xuất phát từ ngôn ngữ Hindi và có ý nghĩa là thành công hoặc vĩ đại. Tên này thườn... [Xem thêm] Tên Yuvraj có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, ngôn ngữ cổ Ấn Độ, và có nghĩa là người kế vị hoàng gia hoặc vương tử. Tên... [Xem thêm] Tên Yousuf có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, xuất phát từ tên Joseph trong Kinh Thánh. Joseph là một trong những người... [Xem thêm] Tên Yusef xuất xứ từ tiếng Ả Rập và có nguồn gốc từ tiếng Hebrew Yosef có nghĩa là thêm, gia tăng. Tên này cũng được ... [Xem thêm] Tên Yunus có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có ý nghĩa là Jonah trong Kinh Thánh. Jonah là một nhà tiên tri trong Kinh T... [Xem thêm] Tên Yehoshua có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và tương đương với tên Joshua trong tiếng Anh. Trong Kinh Thánh, Joshua là ... [Xem thêm] Tên Yechiel có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và tiếng Hebrew, có nghĩa là Sức mạnh của Thiên Chúa hoặc Sức mạnh của Đức ... [Xem thêm] Tên Yonatan xuất phát từ tiếng Hebrew và có nghĩa là được ban cho bởi Thiên Chúa hoặc món quà từ Thiên Chúa. Đây là m... [Xem thêm] Tên Yousif xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập, được dùng rộng rãi trong các cộng đồng Hồi giáo. Tên này có nguồn gốc từ tiếng ... [Xem thêm] Tên Yaqub xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, là phiên âm của tên Jacob trong Kinh Thánh. Jacob là một trong 12 người con c... [Xem thêm] Tên Yeshua bắt nguồn từ ngôn ngữ Hebrew, cụ thể là dạng viết tắt của tên Yehoshua, có nghĩa là Người cứu thế hoặc Đượ... [Xem thêm] Tên Yovani có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có thể là biến thể của tên Giovanni trong tiếng Ý hoặc Jovani trong ti... [Xem thêm] 1 Yusuf 2 Yahir 3 Yosef 4 Yahya 5 Yehuda 6 Yousef 7 Yisroel 8 Yaakov 9 Yitzchok 10 Yaseen 11 Yair 12 Youssef 13 Yoel 14 Yasin 15 Yandel 16 Yakov 17 Yadiel 18 Yasir 19 Yash 20 Yuvraj 21 Yousuf 22 Yusef 23 Yunus 24 Yehoshua 25 Yechiel 26 Yonatan 27 Yousif 28 Yaqub 29 Yeshua 30 Yovani
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ Z
Tên Zachary có nguồn gốc từ tiếng Hebrew Zekharyah, có ý nghĩa là Ông bảo vệ. Tên này đã trở nên phổ biến ở các nước ... [Xem thêm] Tên Zane có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hebrew, có nghĩa là đài lâu đài hoặc cổng lâu đài. Tên này thường được sử dụng ở nư... [Xem thêm] Tên Zion có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ từ Tziyon có nghĩa là nơi cao hoặc nơi thánh. Trong Kinh Thánh, Z... [Xem thêm] Tên Zachariah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Zechariah có nghĩa là Đức Chúa Trời đã nhớ hoặc Chúa nhớ... [Xem thêm] Tên Zackary là một biến thể của tên Zachary, xuất phát từ tiếng Hebrew Zachariyahu, có nghĩa là Đức Chúa Trời đã nhớ.... [Xem thêm] Tên Zachery có nguồn gốc từ tiếng Hebrew Zachariah có nghĩa là Đức Chúa Trời nhớ đến. Tên này đã trở nên phổ biến sau... [Xem thêm] Tên Zander có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là người bảo vệ của loài cá sand eel. Tên này thường được sử dụng ở ... [Xem thêm] Tên Zayden không phải là một tên truyền thống mà là một tên đặt trong thời kỳ gần đây. Tên này có nguồn gốc từ việc ... [Xem thêm] Tên Zackery xuất phát từ tên gốc là Zachary, là một biến thể của tên tiếng Hebrew Zechariah có nghĩa là Đức Giáo hoặc... [Xem thêm] Tên Zain có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, nghĩa là đẹp, tốt đẹp. Nó thường được sử dụng trong cộng đồng Hồi giáo như một ... [Xem thêm] Tên Zak là một biến thể viết tắt của tên Zachary, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew. Trong Kinh Thánh, tên Zachary xuất h... [Xem thêm] Tên Zack có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và là một biến thể của tên Zachary. Tên này xuất phát từ từ Zacharias, có nghĩa... [Xem thêm] Tên Zac là một phiên bản viết tắt của tên Zachary hoặc Zachariah, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là Đức Chúa T... [Xem thêm] Tên Zayn xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập và có nghĩa là mười một. Trong đạo Hồi, con số 11 thường được coi là một con số đặ... [Xem thêm] Tên Zayne có nguồn gốc tiếng Ả Rập, xuất phát từ từ Zayn có nghĩa là hấp dẫn hoặc đẹp trai. Tên này có sự phát triển ... [Xem thêm] Tên Zaiden không phải là một tên truyền thống trong văn hóa phương Tây, nó có nguồn gốc từ tên gọi hiện đại. Tên này ... [Xem thêm] Tên Zechariah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Zekharyah) và cũng xuất hiện trong Kinh Thánh. Trong Kinh Thánh, Zecharia... [Xem thêm] Tên Zaire xuất phát từ tên cũ của Cộng hòa Dân chủ Congo, một quốc gia ở Trung Phi. Tên Zaire được sử dụng từ năm 19... [Xem thêm] Tên Zach có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và có nghĩa là người Nhớn, Mạnh mẽ. Tên này thường được sử dụng làm tên viết ... [Xem thêm] Tên Zaid có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là tăng lên hoặc một người phúc hậu. Tên này thường được sử dụng tr... [Xem thêm] Tên Zavier xuất phát từ tên tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Javier, có nguồn gốc từ tên thánh Giavie (hay Javier) là ... [Xem thêm] Tên Zakariya xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, là phiên bản chuyển ngữ của tên Zacharias trong Kinh Thánh. Zacharias có n... [Xem thêm] Tên Zeke có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và là phiên bản viết tắt của tên Ezekiel, có nghĩa là Thần sẽ tăng cường hoặc ... [Xem thêm] Tên Zyaire có nguồn gốc từ tiếng Anh. Đây là một tên có xu hướng hiện đại và độc đáo, không phổ biến trong xã hội. K... [Xem thêm] Tên Zayd xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là tăng lên hoặc phát triển. Tên này thường được dùng trong văn hóa Hồi ... [Xem thêm] Tên Zakary có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ tên Zaccai. Tên này có nghĩa là nhớ hoặc kể lại trong tiếng Heb... [Xem thêm] Tên Zakaria có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, là phiên âm của tên tiếng Ả Rập Zachariah hoặc Zacharias, có nghĩa là Đức Gi... [Xem thêm] Tên Zev có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hebrew, xuất phát từ từ ze'ev có nghĩa là sói. Tên này thường được sử dụng trong cộn... [Xem thêm] Tên Zahir có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là rõ ràng, được biết đến, hoặc hiển hiện. Trong văn hoá Ả Rập, tê... [Xem thêm] Tên Zyon có nguồn gốc từ từ Zion, một từ tiếng Do Thái có nghĩa là nơi thiêng liêng hoặc núi Zion trong Kinh Thánh. ... [Xem thêm] 1 Zachary 2 Zane 3 Zion 4 Zachariah 5 Zackary 6 Zachery 7 Zander 8 Zayden 9 Zackery 10 Zain 11 Zak 12 Zack 13 Zac 14 Zayn 15 Zayne 16 Zaiden 17 Zechariah 18 Zaire 19 Zach 20 Zaid 21 Zavier 22 Zakariya 23 Zeke 24 Zyaire 25 Zayd 26 Zakary 27 Zakaria 28 Zev 29 Zahir 30 Zyon
Kết luận
Bài viết trên, Tentienganh đã tổng hợp những danh sách tên tiếng Anh cực ý nghĩa cho nam và nữ bắt đầu bằng các chữ cái từ A đến Z. Hy vọng với những thông tin được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn có thể lựa chọn được một cái tên tiếng Anh thật ý nghĩa và phù hợp nhé!