Các bạn hay chơi game thường có những cái tên tiếng Anh cho nhân vật trong game của mình. Tuy nhiên, để chọn ra những cái tên mới mẻ, độc đáo, thể hiện cá tính và sở thích của bản thân qua nhân vật thì lại không hề dễ chút nào. Vậy nên Tentienganh.vn đã giúp bạn tổng hợp 100+ tên nhân vật game tiếng Anh hay dưới đây để bạn không phải quá đau đầu cho việc suy nghĩ tên cho nhân vật trong game của mình. Hãy cùng theo dõi bài viết nhé!
Cách đặt tên nhân vật game tiếng Anh hay
Tên nhân vật trong game thể hiện tính cách cũng như phong cách chơi của các game thủ, các bạn có thể tham khảo những cách đặt tên cho nhân vật thông qua:
- Tên các vị thần trong thần thoại.
- Theo những loài vật biểu tượng.
- Theo sở thích cá nhân, có ý nghĩa riêng theo từng người.
- Theo tên những game thủ nổi tiếng
Tổng hợp cách đặt tên nhân vật game hay và độc đáo
Đặt tên theo các vị thần trong Thần Thoại Hy Lạp
Mỗi vị thần trong thần thoại Hy Lạp đều đảm nhận những trách nhiệm và sức mạnh khác nhau, vậy nên tùy theo sở thích cá nhân mà bạn có thể chọn cho mình một cái tên phù hợp nhất. Dưới đây là bảng tên một số vị thần mà bạn có thể tham khảo cho nhân vật game của mình:
Tên | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Zeus | /zjuːs/ | Vị thần tối cao trong thần thoại Hy Lạp, thống trị trời đất và các vị thần khác. Ông cũng là vị thần của bầu trời, ánh sáng, vàng và sự công bằng. |
Hera | /ˈhɪərə/ | Vợ của Zeus và cũng là chị gái của ông, Hera là nữ thần bảo vệ hôn nhân và gia đình. Bà cũng thường được coi là bảo hộ cho phụ nữ kết hôn. |
Athena | /əˈθiːnə/ | Nữ thần chiến tranh, chiến thuật và trí tuệ. Athena cũng được coi là bảo hộ cho nghệ thuật và sự khôn ngoan. |
Apollo | /əˈpɒləʊ/ | Vị thần của ánh sáng, nghệ thuật, âm nhạc, văn học và tiên tri. Ông cũng là thần của mặt trời và nghệ thuật y học. |
Artemis | /ˈɑːtɪmɪs/ | Chị gái của Apollo, Artemis là nữ thần săn bắn, thiên nhiên, và bảo hộ cho các con gái trẻ. |
Hermes | /ˈhɜːrmiːz/ | Vị thần của du lịch, thương mại, trộm cắp, và thông dịch giữa thế giới của thần và con người. Ông cũng là người đưa tin của các vị thần. |
Aphrodite | /æfrəˈdaɪtiː/ | Nữ thần của tình yêu, đẹp đẽ và sinh sản. Aphrodite thường được tưởng tượng là nguồn cảm hứng cho tình yêu và mối quan hệ tình cảm. |
Hades | /ˈheɪdiːz/ | Vị thần của thế giới ngầm và các ân hồn. Ông thường được liên kết với sự bí ẩn và sự chết. |
Poseidon | /pəˈsaɪdən/ | Vị thần của biển cả, các dòng sông và hồ nước, cũng như động đất và cơn bão. Ông còn được gọi là “Ông vua của biển cả”. |
Demeter | /dɪˈmiːtər/ | Nữ thần của mùa màng, đất đai và nông nghiệp. Bà là người bảo vệ cho việc trồng trọt và mùa thu hoạch. |
Đặt tên theo những loài vật biểu tượng
Có những game thủ sẽ thích đặt tên cho nhân vật game của mình bằng tên của những loài vật được xem là biểu tượng của sức mạnh, quyền lực như Lion (sư tử) hay sự thông minh, nhanh nhẹn như Wolf (sói). Dưới đây là danh sách tên các loài vật biểu tượng mà bạn có thể tham khảo cho nhân vật game của mình:
Tên | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Bear | /bɛər/ | Gấu: sự mạnh mẽ, sự bảo vệ, lòng trắc ẩn và sự dũng cảm |
Buffalo | /ˈbʌfəloʊ/ | Trâu: mạnh mẽ, kiên nhẫn, bền bỉ |
Butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | Bướm: biến đổi, tự do, tinh tế |
Coyote | /kaɪˈoʊti/ | Sói đồng cỏ: sắc bén, thông minh, linh hoạt, sáng tạo |
Deer | /dɪər/ | Hươu: nhạy bén, dịu dàng, nhanh nhẹn và tĩnh tại |
Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo: tình cảm, thông minh và quảng giao |
Eagle | /ˈiːɡəl/ | Đại bàng: sắc bén, tầm nhìn xa, quyền lực và tự do |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Voi: trí tuệ, bền bỉ, tình cảm gia đình và sự quyền lực |
Fox | /fɑːks/ | Cáo: tinh ranh, sắc bén, thủ đoạn và linh hoạt |
Hawk | /hɔːk/ | Diều hâu: sắc bén, tinh tế, tốc độ nhanh nhẹn |
Horse | /hɔːrs/ | Ngựa: tự do, sức mạnh, tốt đẹp và sự tương tác |
Hummingbird | /ˈhʌmɪŋbɜːrd/ | Chim ruồi: vui vẻ, tinh tế, linh hoạt, lưu loát |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử: quyền lực, mạnh mẽ, dũng cảm và vương giả |
Owl | /aʊl/ | Cú: sự khôn ngoan, thấu hiểu, bình tĩnh và thần bí |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ: nhanh nhẹn, may mắn, trong sáng, tái sinh |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập: quyết đoán, sắc bén, quyền lực và bảo vệ |
Snake | /sneɪk/ | Rắn: linh hoạt, kiêu ngạo, bí ẩn |
Swan | /swɒn/ | Thiên nga: tinh khiết, thanh lịch, tình yêu |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ: quyền lực, dũng cảm, sắc sảo và mạnh mẽ |
Wolf | /wʊlf/ | Chó sói: nam tính, mạnh mẽ, thông minh, kỷ luật và lòng trung thành |
Bạn cũng có thể ghép tên các con vật biểu tượng và những tính từ để có cho mình những cái tên nhân vật game tiếng Anh hay và độc đáo như:
LionHeart: Kết hợp giữa “Sư tử” (Lion) và “Trái tim dũng cảm” (Heart), tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm.
SwiftDeer: Ghép từ “Nhanh nhẹn” (Swift) và “Hươu” (Deer), biểu tượng của sự nhanh nhẹn và nhạy bén.
WiseOwl: Kết hợp giữa “Khôn ngoan” (Wise) và “Cú” (Owl), tượng trưng cho sự khôn ngoan và bình tĩnh.
BraveTiger: Ghép từ “Dũng cảm” (Brave) và “Hổ” (Tiger), biểu tượng của sự dũng cảm và sức mạnh.
CleverFox: Kết hợp giữa “Tinh ranh” (Clever) và “Cáo” (Fox), tượng trưng cho sự tinh ranh và sắc bén.
Đặt tên nhân vật game tiếng Anh hay theo sở thích của cá nhân
Bên cạnh đặt tên theo các vị thần hay các nhân vật biểu tượng đặt tên nhân vật game theo sở thích của các nhân, ví dụ như các nhân vật trong hoạt hình hay phim mà họ yêu thích. Bạn có thể xem xét và suy nghĩ về những tên sau đây:
Tên | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Blake | /bleɪk/ | Người mạnh mẽ |
Ember | /ˈɛmbər/ | Tia lửa |
Griffin | /ˈɡrɪfɪn/ | Quái vật huyền thoại |
Seraphina | /ˌsɛrəˈfiːnə/ | Thiên thần |
Marcus | /ˈmɑːrkəs/ | Chiến binh quả cảm |
Orion | /ˈɔːriən/ | Chúa tể của vũ trụ |
Phoenix | /ˈfiːnɪks/ | Con chim lửa |
Thor | /θɔːr/. | Thần sấm, mạnh mẽ và quyết đoán trong Vũ trụ Điện ảnh Marvel (Marvel Cinematic Universe) |
Sapphire | /ˈsæfaɪər/ | Ngọc lục bảo |
Hela | /ˈhiːlə/ | Nữ thần chiến tranh trong Vũ trụ Điện ảnh Marvel (Marvel Cinematic Universe) |
Smaug | /smaʊɡ/ | Một con rồng hùng mạnh từ câu chuyện The Hobbit của J.R.R. Tolkien. |
Godzilla | /ɡɒdˈzɪlə/ | Một trong những quái vật mạnh mẽ và nổi tiếng nhất trong lịch sử điện ảnh. |
King Kong | /kɪŋ kɒŋ/ | Một con khỉ khổng lồ có sức mạnh vô song, xuất hiện trong các bộ phim giả tưởng và phiêu lưu. |
Tổng hợp tên nhân vật game tiếng Anh hay và độc đáo
Tên nhân vật game tiếng Anh hay cho Nam
Các bạn Nam sẽ có xu hướng chọn những cái tên thể hiện sự mạnh mẽ, liều lĩnh. Duwosi đây là một vài gợi ý mà bạn có thể tham khảo:
Tên | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Aiden | /ˈeɪdən/ | Người có ý chí mạnh mẽ |
Arthur | /ˈɑːrθər/ | Nhà vô địch, người dũng cảm |
Ethan | /ˈiːθən/ | Vững chắc, bền bỉ |
Leonard | /ˈlɛənərd/ | Dũng cảm mạnh mẽ như sư tử |
Louis | /ˈluːi/ | Chiến binh trứ danh |
Marcus | /ˈmɑːrkəs/ | Chiến binh quả cảm |
Gunners | /ˈɡʌnərz/ | Xạ thủ |
Thanos | /ˈθænɒs/ | Tên của kẻ hủy diệt |
Zev | /zɛv/ | Con sói gầm gừ |
Tên nhân vật game tiếng Anh hay cho Nữ
Trái ngược với các bạn Nam thì những cái tên mang ý nghĩa dễ thương nhưng không kém phần nữ quyên và quyến rũ sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho các bạn Nữ. Dưới đây là những cái tên mà bạn có thể tham khảo:
Tên | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Bình minh, hiện tượng cực quang |
Celeste | /səˈlɛst/ | Trời, thiên đường |
Elara | /ɪˈlɑːrə/ | Vệ tinh của sao Mộc, ánh sáng |
Freya | /ˈfreɪə/ | Nữ thần tình yêu và chiến tranh |
Nyx | /nɪks/ | Nữ thần của đêm |
Seraphina | /ˌsɛrəˈfiːnə/ | Thanh thiên, hào quang |
Thalia | /ˈθeɪliə/ | Nữ thần thi ca, vui vẻ, sáng tạo |
Valentina | /ˌvælənˈtiːnə/ | Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Wren | /rɛn/ | Loài chim, tượng trưng cho sự nhỏ nhắn và linh hoạt |
Zephyra | /ˈzɛfɪrə/ | Nhẹ nhàng, gió mát |
Tên nhân vật game dành cho các cặp đôi
Đặt tên nhân vật game bằng tiếng Anh cũng là xu hướng dành cho các cặp đôi, phản ánh mối quan hệ hoặc tính cách bổ sung cho nhau của hai nhân vật trong các trò chơi, tạo nên sự kết hợp hài hòa và thú vị. Dưới đây là một vài gợi ý mà bạn có thể tham khảo về tên dành cho các cặp đôi:
Tên cặp đôi | Phiên âm IPA | Ý nghĩa |
Luna & Sol | /ˈluːnə/ & /sɒl/ | Mặt trăng và Mặt trời |
Dawn & Dusk | /dɔːn/ & /dʌsk/ | Bình minh và Hoàng hôn |
Orion & Artemis | /əˈraɪən/ & /ˈɑːrtəmɪs/ | Orion và Artemis trong thần thoại |
Arrow & Bow | /ˈærəʊ/ & /boʊ/ | Mũi tên và Cung |
Daisy Duck and Donald Duck | /ˈdeɪzi dʌk/ & /ˈdɒnəld dʌk/ | Cặp đôi kinh điển trong thế giới hoạt hình Disney |
Nova & Cosmo | /ˈnoʊvə & ˈkɑːzmoʊ/ | Ngôi sao mới và vũ trụ |
Ocean & Wave | /ˈoʊʃən & weɪv/ | Đại dương và sóng biển |
Ember & Cinder | /ˈɛmbər & ˈsɪndər/ | Lửa và tro than |
Trên đây là tổng hợp danh sách tên nhân vật game tiếng Anh hay mà Tentienganh.vn cung cung cấp và gợi ý cho bạn. Với những cái tên cho nhân vật độc đáo và thú vị này, hy vọng bạn sẽ chọn được cho mình một cái tên ưng ý nhất. Hãy truy cập vào website Tentienganh.vn để có thể cập nhật những thông tin mới nhất về tên tiếng Anh hay cho nhân vật trong game nha!