Bạn đang tìm kiếm một cái tên hoàn hảo cho “hoàng thượng” của mình? Trong bài viết này, Tentienganh.vn sẽ cung cấp cho bạn danh sách những gợi ý tên tiếng Anh cho mèo hay nhất, độc đáo và ý nghĩa, cùng với những·bí quyết đặt tên để giúp bạn lựa chọn phù hợp nhất với tính cách và ngoại hình của mèo mình nhé!
Cách đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh đơn giản
Chọn được một cái tên ưng ý cho “hoàng thượng” nhà mình là điều mà bất kỳ người chủ nuôi nào cũng mong muốn. Dưới đây là một số gợi ý đơn giản để bạn có thể đặt tên tiếng Anh cho mèo cưng một cách ý nghĩa và độc đáo:
- Dựa trên ngoại hình của mèo: Tên như Fluffy (Lông xù), Spot (Đốm), Stripe (Sọc), là những tùy chọn phổ biến dựa trên ngoại hình của mèo.
- Theo món ăn yêu thích: Mèo của bạn có thể được đặt tên là Bread, Cookie, Muffin, Pepper, hoặc Olive lấy cảm hứng từ các món ăn yêu thích của bạn.
- Theo màu sắc: Nếu mèo của bạn có màu đặc biệt, bạn có thể đặt tên như Ginger (Vàng cam), Midnight (Nửa đêm), Snowy (Tuyết), hoặc Smoky (Khói).
- Theo tên những chú mèo nổi tiếng trong phim, truyện: Lấy cảm hứng từ những nhân vật mèo nổi tiếng như Garfield, Simba, Luna (của Sailor Moon), hoặc Felix.
60+ tên cho mèo bằng tiếng Anh theo đặc điểm riêng biệt
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu đen
Chú mèo đen của bạn sở hữu vẻ ngoài bí ẩn, kiêu hãnh cùng bộ lông đen tuyền óng ả? Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh thật “chất” để tôn lên vẻ đẹp và cá tính độc đáo của “hoàng thượng”? Dưới đây là một số gợi ý:
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
1 | Batman | Người dơi |
2 | Bullet | Phù hợp cho những chú mèo nhanh nhẹn |
3 | Felix | Tên một chú mèo nổi tiếng trong phim hoạt hình |
4 | Jett | Tên một loại đá quý tối màu |
5 | Shadow | Bóng tối |
6 | Blackie | Phù hợp cho những chú mèo có lông màu đen |
7 | Ninja | Những chú mèo đen nhanh nhẹn, lanh lợi |
8 | Lucifer | Tên chú mèo đen lém lỉnh trong phim lọ lem |
9 | Midnight | Nửa đêm (liên quan đến bóng đêm) |
10 | Blackberry | Quả dâu đen |
11 | Chocolate | Chú mèo đen như sô cô la |
12 | Coco | Tương tự tên chocolate |
13 | Oreo | Tên phù hợp cho chú mèo đen pha chút trắng |
14 | Cosmo | Tên có nguồn gốc từ “cosmos” (vũ trụ), thường liên quan đến sự phong cách và đẳng cấp |
15 | Inky | Đen như mực, phù hợp cho những chú mèo có bộ lông rất đen |
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu vàng
Những chú mèo màu vàng rực rỡ tựa như ánh nắng mặt trời luôn mang đến niềm vui và sự ấm áp cho bất kỳ ai. Dưới đây là những tên tiếng Anh cho mèo nhà bạn, không chỉ là một cái tên thông thường mà còn là cách để tôn lên vẻ đẹp độc đáo của bộ lông vàng óng ả.
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
1 | Banana | Quả chuối |
2 | Butter | Bơ |
3 | Caramel | Một loại đồ ăn tráng miệng có màu vàng |
4 | Honey | Mật ong |
5 | Lion | Sư tử |
6 | Penny | Đồng xu |
7 | Popcorn | Bỏng ngô |
8 | Sun | Mặt trời |
9 | Sunflower | Hoa hướng dương |
10 | Sunny | Có nắng |
11 | Sunshine | Ánh nắng |
12 | Yellow | Màu vàng |
13 | Mango | Trái xoài |
14 | Papaya | Đu đủ |
15 | Peach | Trái đào |
16 | Ginger | Gừng |
17 | Moon | Mặt trăng |
18 | Golden | Bằng vàng |
19 | Autumn | Mùa thu |
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu trắng
Với bộ lông trắng muốt như tuyết mang đến vẻ đẹp thanh lịch, tinh khiết. Để tô điểm thêm cho vẻ ngoài sang trọng của “hoàng thượng” nhà bạn, hãy cùng khám phá những tên tiếng Anh độc đáo và ý nghĩa dành riêng cho những chú mèo trắng dưới đây:
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
1 | Snow | Tuyết |
2 | Tofu | Đậu hũ |
3 | Coco | Viết tắt của Coconut (quả dừa) |
4 | Sugar | Đường |
5 | Milky | Trắng như sữa |
6 | Angel | Thiên thần |
7 | Dove | Chim bồ câu |
8 | Powder | Bột trắng |
9 | Vanilla | Vị va ni (có màu trắng) |
10 | Twinkle | Lấp lánh ánh sáng |
11 | Bunny | Con thỏ trắng |
12 | Alaska | Tên liên quan đến vùng Alaska |
13 | Daisy | Hoa cúc trắng (hợp cho mèo cái) |
14 | Lily | Hoa huệ tây (tên cho mèo cái) |
15 | Luna | Tên cho mèo cái |
16 | Sky | Bầu trời |
17 | Milk | Sữa |
18 | Dolly | Tên phổ biến cho búp bê |
19 | Mimi | Tên phổ biến cho người |
20 | Icy | Đầy đá, lạnh |
21 | Diamond | Kim cương |
22 | Cloud | Đám mây |
23 | Jasmine | Hoa nhài |
24 | Yuki | Tương đương với “snow” trong tiếng Nhật (tuyết) |
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu xám
Chú mèo xám nhà bạn sở hữu bộ lông màu tro huyền bí, đôi mắt long lanh ẩn chứa sự tinh nghịch cùng khí chất kiêu sa, sang trọng? Dưới đây là những tên tiếng Anh cho mèo xám thật “chất lừ” để tôn lên vẻ đẹp và cá tính độc đáo:
STT | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
1 | Silver | Bạc |
2 | Grey | Xám |
3 | Paloma | Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “chim bồ câu”, có thể vừa là màu trắng hoặc xám |
4 | Rain | Mưa |
5 | Luna | Mặt trăng |
6 | Foggy | Sương mù |
7 | Bell | Chuông |
8 | Elsa | Tên được lấy cảm hứng từ nhân vật Elsa trong bộ phim Frozen |
Bài viết trên, Tentienganh.vn đã cung cấp cho bạn danh sách những gợi ý tên tiếng Anh cho mèo hay nhất, độc đáo và ý nghĩa. Hy vọng với những gợi ý và bí kíp trong bài viết này, bạn đã có thể tìm được cho chú mèo cưng của mình một cái tên ưng ý và đầy ý nghĩa. Chúc bạn và “hoàng thượng” luôn có những giây phút vui vẻ và hạnh phúc bên nhau!