Bạn có bao giờ thắc mắc rằng những nhân vật thời xưa có tên tiếng anh là gì hay không? Để giải đáp thắc mắc của bạn Tentienganh.vn sẽ mang đến cho bạn những thông tin thú vị về tên tiếng anh của các nhân vật Tam Quốc, hãy cùng khám phá ở bài viết này nhé!
Giới thiệu về thời kỳ Tam Quốc
Tam Quốc, giai đoạn lịch sử đầy biến động và hào hùng của Trung Quốc, kéo dài từ năm 220 đến năm 280, là thời kỳ mà đất nước Trung Hoa chia thành ba thế lực hùng mạnh: Tào Ngụy, Thục Hán và Đông Ngô. Mỗi thế lực đều có những vị vua, vị tướng tài ba cùng những mưu sĩ lỗi lạc, góp phần tạo nên những trận chiến vang dội và những câu chuyện lịch sử lưu truyền đến muôn đời. Bài viết ngày hôm nay của Tentienganh.vn sẽ cung cấp cho bạn những thông tin thú vị về tên tiếng Anh của những vị vua, tướng tài ba này nhé.
Tên tiếng Anh của các nhân vật Tam Quốc
Tên tiếng Anh của các nhân vật Tam Quốc theo phe Tấn
Theo phe Tấn, Tentienganh.vn đã tổng hợp được tên tiếng Anh của các nhân vật Tam Quốc như sau:
Tên tiếng Anh | Chữ Hán | Hán Việt | Giới thiệu nhân vật |
Deng Ai | 鄧艾 | Đặng Ngải | Ông là một trong những tướng tài ba của Tào Ngụy vào thời kỳ Tư Mã Chiêu nắm quyền. Tuy nhiên ông lại có kết cục bi thảm |
Guo Huai | 郭淮 | Quách Hoài | Là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. |
Sima Yi | 司馬懿 | Tư Mã Ý | Là nhà chính trị, nhà quân sự phục vụ nước Tào Ngụy. Lập công lớn trong cuộc Bắc phạt của Gia Cát Lượng |
Zhang Chunhua | 张春华 | Trương Xuân Hoa | Là nguyên phối thê tử của Tư Mã Ý, là quyền thần nổi tiếng Tào Ngụy thời Tam quốc |
Sima Shi | 司馬師 | Tư Mã Sư | Con trai của Tư Mã Ý, là chính trị gia, quân sự gia, quyền thần nhà Tào Ngụy |
Sima Zhao | 司馬昭 | Tư Mã Chiêu | Ông cũng là con trai của Tư Mã Ý, là chính trị gia, quân sự gia, quyền thần nhà Tào Ngụy |
Wang Yuanji | 王元姫 | Vương Nguyên Cơ | Hoàng thái hậu đầu tiên của triều đại nhà Tấn |
Jia Chong | 賈充 | Giả Sung | Còn được gọi thụy hiệu là Lỗ Vũ công, là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc và nhà Tấn |
Xiahou Ba | 夏侯霸 | Hạ Hầu Bá | Là tướng lĩnh Tào Ngụy và Quý Hán |
Zhong Hui | 鍾會 | Chung Hội | Là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc |
Zhuge Dan | 諸葛誕 | Gia Cát Đản | Là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc |
Wen Yang | 文鴦 | Văn Ương | Là tướng lĩnh cuối thời kỳ Tam Quốc, đầu kỳ Tây Tấn |
Tên tiếng Anh của các nhân vật Tam Quốc theo phe Thục
Dưới đây là tên tiếng anh thời nhà Thục Hán của các nhân vật Tam Quốc có thể bạn chưa biết:
Tên tiếng Anh | Chữ Hán | Hán Việt | Giới thiệu nhân vật |
Bao Sanniang | 鮑三娘 | Bảo Tam Nương | Bao Tam Nương là một trong các người vợ của Quan Sách |
Guan Ping | 關平 | Quan Bình | Là vị tướng của Thục Hán, con trai của Quan Vũ và là anh trai của Quan Hưng |
Guan Suo | 關索 | Quan Sách | Là tướng của Thục Hán dưới quyền của Gia Cát Lượng trong cuộc chinh phạt vào vùng Nam Trung. |
Guan Xing | 關興 | Quan Hưng | Là quan viên, tướng lĩnh nhà Thục Hán thời Tam Quốc |
Guan Yinping | 關銀屏 | Quan Ngân Bình | Là con gái của Quan Vũ |
Guan Yu | 關羽 | Quan Vũ | Vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc. Ông là người có công lớn trong việc thành lập nhà Thục Hán |
Huang Zhong | 黄忠 | Hoàng Trung | Vị tướng cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc |
Jiang Wei | 姜維 | Khương Duy | Là đại tướng dưới nhà Thục Hán thời Tam Quốc |
Liu Bei | 劉備 | Lưu Bị | Hoàng đế khai quốc của nước Thục Hán |
Liu Shan | 劉禪 | Lưu Thiện | Là hoàng đế thứ 2 cũng là cuối cùng của nhà Thục Hán |
Ma Chao | 馬超 | Mã Siêu | Võ tướng cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc |
Ma Dai | 馬岱 | Mã Đại | Tướng của nước Thục trong thời kỳ Tam Quốc |
Pang Tong | 龐統 | Bàng Thống | Mưu sĩ của Lưu Bị thời Tam Quốc |
Wei Yan | 魏延 | Ngụy Diên | Tướng quân nhà Thục Hán thời Tam Quốc |
Zhang Bao | 張苞 | Trương Bào | Con trai cả của Trương Phi, tướng nhà Thục Hán |
Yue Ying | 月英 | Nguyệt Anh | Phu nhân của Gia Cát Lượng |
Zhang Fei | 張飛 | Trương Phi | Là danh tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc |
Zhao Yun | 趙雲 | Triệu Vân | Công thần khai quốc nhà Thục Hán, vị tướng sĩ có võ nghệ dũng mãnh, có mưu lược, tận trung |
Zhuge Liang | 諸葛亮 | Gia Cát Lượng | Thừa tướng, công thần khai quốc, nhà chính trị, nhà ngoại giao, chỉ huy quân sự, nhà giáo dục, nhà phát minh kỹ thuật nổi tiếng của nhà Thục Hán |
Xu Shu | 徐庶 | Từ Thứ | Mưu sĩ sứ quân của Lưu Bị sau đó là đại thần nhà Tào Ngụy |
Fa Zheng | 法正 | Pháp Chính | Mưu sĩ hàng đầu của Lưu Bị |
Tên tiếng Anh theo phe Ngụy của các nhân vật Tam Quốc
Hãy cùng khám phá danh sách tên tiếng Anh “chất lừ” của những vị anh hùng đã góp phần làm nên lịch sử nhà Ngụy mà Tentienganh.vn đã tổng hợp:
Tên tiếng Anh | Chữ Hán | Hán Việt | Giới thiệu nhân vật |
Cai Wenji | 蔡文姫 | Sái Văn Cơ | Một trong nữ văn nhân đầu tiên của Trung Hoa và là nữ thi nhân duy nhất trong những văn sĩ trứ danh thời kỳ Kiến An |
Cao Cao | 曹操 | Tào Tháo | Cái tên quá quen thuộc với chúng ta, ông là nhà chính trị, nhà quân sự và còn là một nhà thơ nổi tiếng cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc |
Cao Pi | 曹丕 | Tào Phi | Vị hoàng đế đầu tiên của nước Tào Ngụy |
Cao Ren | 曹仁 | Tào Nhân | Công thần khai quốc nước Tào Ngụy |
Dian Wei | 典韋 | Điển Vi | Tướng phục vụ dưới quyền quân phiệt Tào Tháo |
Guo Jia | 郭嘉 | Quách Gia | Nhà chiến lược, mưu sĩ trọng yếu của Tào Tháo |
Jia Xu | 賈詡 | Giả Hù | Ông nổi tiếng với các mưu kế đề xuất cho các lãnh đạo |
Xun Yu | 荀彧 | Tuân Úc | Mưu sĩ và quan đại thần cuối thời Đông Hán |
Pang De | 龐徳 | Bàng Đức | Tướng của phe Tào Ngụy cuối thời Đông Hán |
Xiahou Dun | 夏侯惇 | Hạ Hầu Đôn | Là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc |
Xiahou Yuan | 夏侯淵 | Hạ Hầu Uyên | Em họ Hạ Hầu Đôn, tướng quân nhà Tào Ngụy |
Xu Huang | 徐晃 | Từ Hoảng | Danh tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc |
Xu Zhu | 許褚 | Hứa Chừ | Công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc |
Zhang He | 張郃 | Trương Cáp | Tướng lĩnh nhà Ngụy thời Tam Quốc |
Zhang Liao | 張遼 | Trương Liêu | Danh tướng phục vụ chính quyền nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc |
Yu Jin | 于禁 | Vu Cấm | Võ tướng cuối thời Đông Hán, thuộc hạ của Tào Tháo |
Yue Jin | 樂進 | Nhạc Tiến | Võ tướng dưới quyền Tào Tháo |
Li Dian | 李典 | Lý Điển | Đại tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc |
Zhen Ji | 甄姫 | Chân thị | Mỹ nhân này là con dâu của Tào Tháo, vợ của Tào Phi |
Tên tiếng Anh theo phe Ngô của các nhân vật Tam Quốc
Thế lực hùng mạnh cuối cùng của thời Tam Quốc gồm những ai và tên tiếng Anh của họ là gì, danh sách dưới đây sẽ cho bạn biết điều đó:
Tên tiếng Anh | Chữ Hán | Hán Việt | Giới thiệu nhân vật |
Daqiao | 大喬 | Đại Kiều | Vợ của Tôn Sách |
Ding Feng | 丁奉 | Đinh Phụng | Tướng lĩnh của Đông Ngô trong thời kỳ Tam Quốc |
Gan Ning | 甘寧 | Cam Ninh | Tướng nhà Đông Ngô thời Tam Quốc |
Huang Gai | 黃蓋 | Hoàng Cái | Công thần khai quốc nước Đông Ngô |
Han Dang | 韓當 | Hàn Đương | Đại tướng nhà Đông Ngô thời kỳ Tam Quốc |
Ling Tong | 凌統 | Lăng Thống | Tướng nhà Đông Ngô |
Lu Meng | 呂蒙 | Lữ Mông | Danh tướng cuối thời kỳ Đông Hán |
Lu Xun | 陸遜 | Lục Tốn | Tướng lĩnh quân sự, chính trị gia của nhà Đông Ngô |
Zhu Ran | 朱然 | Chu Nhiên | Tướng nhà Đông Ngô |
Sun Ce | 孫策 | Tôn Sách | Viên tướng và lãnh chúa thời kỳ cuối nhà Đông Hán và đầu kỳ Tam Quốc |
Sun Jian | 孫堅 | Tôn Kiên | Người đặt nền móng xây dựng nước Đông Ngô |
Sun Quan | 孫權 | Tôn Quyền | Người sáng lập ra chính quyền Đông Ngô |
Sun Shang Xiang | 孫尚香 | Tôn Thượng Hương | Vợ của Lưu Bị |
Taishi Ci | 太史慈 | Thái Sử Từ | Tướng cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc |
Xiao Qiao | 小喬 | Tiểu Kiều | Vợ của Chu Du |
Zhou Tai | 周泰 | Chu Thái | Công thần khai quốc nước Đông Ngô |
Zhou Yu | 周瑜 | Chu Du | Danh tướng, khai quốc công thần của nước Đông Ngô |
Lu Su | 魯肅 | Lỗ Túc | Chính trị gia, tướng lĩnh quân sự và nhà ngoại giao phục vụ dưới trướng Tôn Quyền vào cuối thời Đông Hán |
Tên tiếng Anh của các đối tượng khác trong Tam Quốc
Và cuối cùng là phe quần chúng nhưng lại có ảnh hưởng đặc biệt đến Tam Quốc, sau đây là tên tiếng Anh của các nhân vật Tam Quốc này
Tên tiếng Anh | Chữ Hán | Hán Việt | Giới thiệu nhân vật |
Diao Chan | 貂蝉 | Điêu Thuyền | Mỹ nhân xinh đẹp nổi tiếng của Trung Quốc, vợ của Lữ Bố |
Dong Zhuo | 董卓 | Đổng Trác | Tướng quân phiệt tàn bạo và quyền thần nhà Đông Hán |
Lu Bu | 呂布 | Lữ Bố | Mãnh tướng nổi tiếng và lãnh chúa quân phiệt vào cuối thời Đông Hán |
Chen Gong | 陳宮 | Trần Cung | Mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố |
Lu Lingqi | 呂玲綺 | Lã Linh Khởi | Con gái của quân phiệt Lã Bố |
Meng Huo | 孟獲 | Mạnh Hoạch | Một trong những thủ lĩnh của cuộc nổi dậy ở vùng Nam Trung |
Yuan Shao | 袁紹 | Viên Thiệu | Tướng lĩnh nhà Đông Hán, lãnh chúa quân phiệt |
Zhang Jiao | 張角 | Trương Giác | Thủ lĩnh cuộc khởi nghĩa khăn vàng |
Zhu Rong | 祝融 | Chúc Dung | Vợ của Mạch Hoạch Man |
Zuo Ci | 左慈 | Tả Từ | Nhân vật huyền thoại sống ở cuối thời kỳ nhà Hán |
Hy vọng rằng bài viết về tên tiếng Anh của các nhân vật Tam Quốc mà Tentienganh.vn cung cấp đã mang đến cho bạn những kiến thức mới đầy thú vị và chọn được cái tên tiếng anh hay cho mình.