Gợi ý 100+ tên tiếng anh hay 2 âm tiết dành cho nam

tên tiếng anh hay 2 âm tiết dành cho nam

Bạn đang tìm kiếm cho mình một cái tên tiếng anh 2 âm tiết cho nam thật là hay không bị quá dài cũng không quá ngắn nhưng phải có ý nghĩa và độc đáo. Hãy cùng khám phá danh sách 100+ cái tên tiếng anh thật hay và ý nghĩa đến từ Tentienganh.vn trong bài viết dưới đây nhé!

Cách đặt tên tiếng anh 2 âm tiết cho nam ấn tượng nhất

Khi chọn tên tiếng Anh hai âm tiết cho nam, bạn có thể tìm kiếm những cái tên vừa dễ nhớ, mạnh mẽ, vừa mang ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là một số gợi ý cách đặt tên ấn tượng:

  • Chọn tên có ý nghĩa thể hiện sự mạnh mẽ và nam tính: gợi lên hình ảnh một người đàn ông kiên cường, vững chắc.
  • Chọn tên có ý nghĩa thể hiện sự thanh lịch và quyến rũ: mang lại cảm giác thanh lịch, tinh tế.
  • Chọn tên thể hiện sự ấm áp và tình cảm: thể hiện người giàu lòng yêu thương và quan tâm, mang lại cảm giác dễ gần và thân thiện.
  • Chọn tên thể hiện sự năng động và nhiệt huyết: những người năng động, tràn đầy năng lượng mang lại cảm giác vui tươi, hoạt bát.
tên tiếng anh 2 âm tiết cho nam
Cách đặt tên tiếng anh 2 âm tiết cho nam ấn tượng nhất

Tổng hợp 100+ tên tiếng anh 2 âm tiết hay nhất cho nam

Hãy khám phá 100+ tên tiếng anh độc đáo nhất dành cho nam và chọn cho mình một cái tên hay nhất và độc đáo nhất  trong danh sách dưới đây nhé:

STT Tên tiếng Anh Cách phát âm (theo IPA) Ý nghĩa (Dịch nghĩa bằng các cụm danh từ, cụm tính từ)
1 Curtis /ˈkɜːrtɪs/ Người lịch thiệp, tử tế
2 Martin /ˈmɑːrtɪn/ Chiến binh, người lãnh đạo
3 Brandon /ˈbrændən/ Người dẫn đầu, mạnh mẽ
4 Damon /ˈdeɪmən/ Người thuần khiết, trung thành
5 Travis /ˈtrævɪs/ Người qua ngã ba, quyết đoán
6 Jared /ˈdʒærɪd/ Người thống trị, mạnh mẽ
7 Victor /ˈvɪktər/ Người chiến thắng, kẻ chinh phục
8 Wesley /ˈwɛsli/ Cánh đồng phía tây, người cẩn trọng
9 Felix /ˈfiːlɪks/ Người may mắn, hạnh phúc
10 Jonas /ˈdʒoʊnəs/ Người bình an, hòa hợp
11 Cooper /ˈkuːpər/ Thợ đóng thùng, người thực dụng
12 Dawson /ˈdɔːsən/ Con trai của David, người yêu thương
13 Jasper /ˈdʒæspər/ Người bảo vệ, viên ngọc quý
14 Ryder /ˈraɪdər/ Kỵ sĩ, người phiêu lưu
15 Calvin /ˈkælvɪn/ Người khôn ngoan, thông minh
16 Harris /ˈhærɪs/ Con của Harry, người lãnh đạo
17 Roman /ˈroʊmən/ Người mạnh mẽ, kiên định
18 Zayne /zeɪn/ Người đẹp đẽ, duyên dáng
19 Owen /ˈoʊɪn/ Học giả, người thông thái
20 Patrick /ˈpætrɪk/ Quý tộc, người cao quý
21 Jonah /ˈdʒoʊnə/ Người hòa bình, yên tĩnh
22 Robin /ˈrɒbɪn/ Chim cổ đỏ, biểu tượng của sự tái sinh
23 Ryan /ˈraɪən/ Vị vua nhỏ, người lãnh đạo
24 Jesse /ˈdʒɛsi/ Món quà, người có duyên
25 Felix /ˈfiːlɪks/ Người may mắn, hạnh phúc
26 Liam /ˈliːəm/ Người bảo vệ kiên cường
27 Carter /ˈkɑːrtər/ Người vận chuyển, kiên trì
28 Curtis /ˈkɜːrtɪs/ Người lịch thiệp, tử tế
29 Ethan /ˈiːθən/ Người mạnh mẽ, vững chắc
30 Nolan /ˈnoʊlən/ Hậu duệ của người nổi tiếng
31 Mason /ˈmeɪsən/ Người thợ xây, kiên định
32 Tyler /ˈtaɪlər/ Người làm việc chăm chỉ
33 Kieran /ˈkɪərən/ Người bé nhỏ, yêu thương
34 Marcus /ˈmɑːrkəs/ Chiến binh, dũng cảm
35 Calvin /ˈkælvɪn/ Người khôn ngoan, thông minh
36 Simon /ˈsaɪmən/ Người lắng nghe, thấu hiểu
37 Logan /ˈloʊɡən/ Người đàn ông của núi rừng, tự do
38 Lucas /ˈluːkəs/ Ánh sáng, sự soi sáng
39 Trevor /ˈtrɛvər/ Người có chí tiến thủ, quyết đoán
40 Jason /ˈdʒeɪsən/ Người chữa lành, lãnh đạo
41 Aiden /ˈeɪdən/ Ngọn lửa, sự nhiệt huyết
42 Simon /ˈsaɪmən/ Người lắng nghe, thấu hiểu
43 Connor /ˈkɒnər/ Người yêu chó sói, kiên cường
44 Hunter /ˈhʌntər/ Thợ săn, người phiêu lưu
45 Landon /ˈlændən/ Người bảo vệ vùng đất
46 Dylan /ˈdɪlən/ Biển cả, người thông thái
47 Owen /ˈoʊɪn/ Học giả, người thông thái
48 Liam /ˈliːəm/ Người bảo vệ kiên cường
49 Brandon /ˈbrændən/ Người dẫn đầu, mạnh mẽ
50 Austin /ˈɔːstɪn/ Vĩ đại, cao quý
51 Tyler /ˈtaɪlər/ Người làm việc chăm chỉ
52 Kevin /ˈkɛvɪn/ Người thông minh, có duyên
53 Calvin /ˈkælvɪn/ Người khôn ngoan, hiểu biết
54 Travis /ˈtrævɪs/ Người qua ngã ba, quyết đoán
55 Ellis /ˈɛlɪs/ Người mạnh mẽ, dũng cảm
56 Declan /ˈdɛklən/ Người của sự toàn vẹn
57 Felix /ˈfiːlɪks/ Người may mắn, hạnh phúc
58 Calvin /ˈkælvɪn/ Người khôn ngoan, hiểu biết
59 Jasper /ˈdʒæspər/ Người bảo vệ, viên ngọc quý
60 Gavin /ˈɡævɪn/ Người bảo vệ mạnh mẽ
61 Jared /ˈdʒærɪd/ Người thống trị, mạnh mẽ
62 Bruce /bruːs/ Người từ vùng đất gỗ sồi
63 Jonas /ˈdʒoʊnəs/ Người bình an, hòa hợp
64 Damon /ˈdeɪmən/ Người thuần khiết, trung thành
65 Logan /ˈloʊɡən/ Người đàn ông của lòng dũng cảm
66 Peter /ˈpiːtər/ Đá tảng, sự vững vàng
67 Jason /ˈdʒeɪsən/ Người chữa lành, lãnh đạo
68 Brandon /ˈbrændən/ Người dẫn đầu, mạnh mẽ
69 Aidan /ˈeɪdən/ Ngọn lửa, sự nhiệt huyết
70 Martin /ˈmɑːrtɪn/ Chiến binh, người lãnh đạo
71 Carter /ˈkɑːrtər/ Người vận chuyển, chăm chỉ
72 Miles /maɪlz/ Người chiến binh, kiên định
73 Ellis /ˈɛlɪs/ Người mạnh mẽ, dũng cảm
74 Oscar /ˈɒskər/ Người chiến binh của Chúa
75 Felix /ˈfiːlɪks/ Người may mắn, hạnh phúc
76 Jonah /ˈdʒoʊnə/ Người hòa bình, yên tĩnh
77 Roman /ˈroʊmən/ Người mạnh mẽ, kiên định
78 Jonas /ˈdʒoʊnəs/ Người bình an, hòa hợp
79 Jared /ˈdʒærɪd/ Người thống trị, mạnh mẽ
80 Brian /ˈbraɪən/ Người cao quý, dũng cảm
81 Edwin /ˈɛdwɪn/ Người bạn giàu có, trung thành
82 Isaac /ˈaɪzæk/ Niềm vui, tiếng cười
83 Martin /ˈmɑːrtɪn/ Chiến binh, người lãnh đạo
84 Kieran /ˈkɪərən/ Người bé nhỏ, yêu thương
85 Caleb /ˈkeɪləb/ Người trung thành, can đảm
86 Alex /ˈæləks/ Người bảo vệ, che chở
87 Logan /ˈloʊɡən/ Người đàn ông của núi rừng, tự do
88 Jonah /ˈdʒoʊnə/ Người hòa bình, yên tĩnh
89 Felix /ˈfiːlɪks/ Người may mắn, hạnh phúc
90 Mason /ˈmeɪsən/ Người thợ xây, kiên định
91 Nolan /ˈnoʊlən/ Hậu duệ của người nổi tiếng
92 Calvin /ˈkælvɪn/ Người khôn ngoan, thông minh
93 Zayne /zeɪn/ Người đẹp đẽ, duyên dáng
94 Jason /ˈdʒeɪsən/ Người chữa lành, lãnh đạo
95 Felix /ˈfiːlɪks/ Người may mắn, hạnh phúc
96 Marcus /ˈmɑːrkəs/ Chiến binh, người lãnh đạo
97 Damon /ˈdeɪmən/ Người thuần khiết, trung thành
98 Declan /ˈdɛklən/ Người của sự toàn vẹn
99 Aiden /ˈeɪdən/ Ngọn lửa, sự nhiệt huyết
100 Liam /ˈliːəm/ Người bảo vệ kiên cường
101 Travis /ˈtrævɪs/ Người vượt qua thử thách, quyết đoán

Kết luận

Trên đây đã cung cấp nhiều lựa chọn đa dạng về tên tiếng anh 2 âm tiết cho nam, từ những cái tên thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm đến những cái tên mang ý nghĩa thông thái, nhẹ nhàng. Mỗi tên không chỉ đơn giản mà còn chứa đựng những giá trị và phẩm chất đặc biệt, giúp người sở hữu tạo ấn tượng sâu sắc và phù hợp với tính cách. Đây là những gợi ý lý tưởng để bạn chọn một cái tên tiếng Anh ý nghĩa, hãy khám phá nhiều cái tên hay hơn nữa tại Tentienganh.vn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xin chào các đọc giả tentienganh.vn !

Đây là nội dung chất lượng và hoàn toàn miễn phí, chúng tôi không thu bất kỳ chi phí nào người dùng. Tuy nhiên, chúng tôi cần một ít chi phí để nội dung ngày càng tốt hơn và phục vụ các bạn đọc giả tốt hơn, đôi khi trong quá trình truy cập website sẽ xuất hiện 1 vài quảng cáo. Hy vọng các bạn thông cảm.

Tắt Quảng Cáo
Tôi đồng ý
Tên tiếng Anh hay Tìm tên theo tính cách