Tên tiếng Anh của bạn là gì? Làm sao để chọn cho mình một cái tên thật ý nghĩa, thật ấn tượng và thể hiện được tính cách bên trong bạn? Bài viết sau đây của Tentienganh.vn gợi ý cho bạn danh sách 500+ tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam giới theo các chủ đề khác nhau. Hy vọng giúp bạn tìm được cho mình một cái tên ưng ý nhất. Hãy cùng tham khảo ngay sau đây!
Vì sao nên có tên tiếng Anh?
Xu hướng “Anh hóa” tên gọi không còn quá xa lạ đối với các bạn trẻ ngày nay. Việc chọn cho mình một cái tên tiếng Anh hay mang lại nhiều lợi ích, như:
- Học sinh, sinh viên, hoặc du học sinh quốc tế: Tên tiếng Anh giúp bạn gây ấn tượng, tự tin và dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, tránh các tình huống lúng túng, ngại ngùng khi phát âm tên tiếng Việt sai. Đối với các du học sinh và những người sinh sống ở nước ngoài, tên tiếng Anh có vai trò như một tấm thẻ “căn cước” giúp họ dễ dàng hòa nhập và được công nhận.
- Làm việc trong môi trường doanh nghiệp quốc tế: Tên tiếng Anh giúp bạn xây dựng một hình ảnh chuyên nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế. Thậm chí ở một số công ty đa quốc gia, tên tiếng Anh là một trong những quy định chung cần tuân thủ.
- Người sáng tạo nội dung, người có sức ảnh hưởng: Giữa hàng trăm nghìn cái tên quen thuộc, một cái tên độc đáo sẽ gây được ấn tượng tốt hơn, giúp bạn thu hút được sự chú ý của công chúng trên mạng xã hội. Một số người nổi tiếng Việt Nam cũng sử dụng tên tiếng Anh như: Soobin Hoàng Sơn, Orange, Hòa Minzy, JustaTee, Suboi,…
Đôi khi, việc tự đặt cho mình một cái tên tiếng Anh cũng chẳng xuất phát từ lý do nào cả. Chỉ đơn giản là một sở thích cá nhân của bạn, hay vì bạn yêu thích một nhân vật, một người nổi tiếng nào đó. Tên tiếng Anh thể hiện niềm yêu thích đối với họ và là nguồn động lực giúp bạn vui vẻ, cố gắng mỗi ngày.
Hướng dẫn các cách đặt tên tiếng Anh cho Nam chuẩn xác nhất
Ngày nay tiếng Anh đang trở nên ngày càng phổ biến trên thế giới. Vì lý do này, việc đặt thêm tên tiếng Anh cho mình không còn là điều hiếm gặp nữa và đôi khi tên tiếng Anh cũng thường được sử dụng như tên ở nhà.
Dưới đây là một số hướng dẫn để bạn có thể lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho mình:
- Chọn tên giống ý nghĩa của tên thật trong tiếng Việt: Điều này giúp tạo ra sự liên kết giữa hai ngôn ngữ nhưng vẫn giữ được ý nghĩa của tên thật. Ví dụ, nếu bạn tên Phúc, tên tiếng Anh có thể là Felix, mang ý nghĩa “thành công”.
- Chọn tên có phát âm tương tự tên tiếng Việt: Điều này giúp bạn dễ dàng hòa nhập với cả hai ngôn ngữ. Ví dụ, tên Đại có thể được đặt thành tên David.
- Chọn tên tiếng Anh theo các chủ đề như thiên nhiên, tôn giáo, cung hoàng đạo: Các bạn cũng có thể lựa chọn tên cho mình dựa trên các yếu tố thiên nhiên mà bạn yêu thích.
- Chọn tên giống người nổi tiếng: Nếu bạn là người hâm mộ của một người nổi tiếng nào đó, bạn có thể xem xét chọn tên đó cho mình để cheap moment với idol. Ví dụ như Tom Holland hoặc Ronaldo.
Với những hướng dẫn này, hy vọng bạn có thể chọn cho mình một cái tên tiếng Anh hay, độc đáo và phù hợp nhất với bản thân.
Tổng hợp 500+ tên tiếng Anh cho Nam hay và ý nghĩa nhất
Tên tiếng Anh hay cho Nam dựa theo đặc điểm tính cách, ngoại hình
Mỗi người là một phiên bản độc nhất vô nhị, vậy nên ngoại hình và tính cách cũng sẽ không giống nhau. Dưới đây là ví dụ về các tên theo ngoại hình và tính cách mà bạn muốn thể hiện:
TÊN | Ý NGHĨA | |
1 | Thomas | Biểu tượng sức mạnh và sự thay đổi |
2 | Lloyd | Tinh thần phiêu lưu và sáng tạo |
3 | Rowan | Tinh nghịch và nhiệt huyết |
4 | Venn | Nghệ sĩ cuốn hút |
5 | Caradoc | Dũng cảm và kiên định |
6 | Duane | Trái tim nhân hậu và sâu sắc |
7 | Flynn | Lịch lãm và tinh tế |
8 | Reid | Tự do và khao khát khám phá |
9 | Kieran | Tinh thần phiêu lưu và đam mê |
10 | Bevis | Mạnh mẽ và quyết đoán |
11 | Bellamy | Niềm vui và sự lạc quan |
12 | Boniface | Nguồn động viên và may mắn |
13 | Clement | Nhân từ và sự tử tế |
14 | Enoch | Sâu sắc và kiến thức rộng lớn |
15 | Gregory | Thông minh và thấu hiểu |
16 | Hubert | Nhiệt huyết và đam mê |
17 | Curtis | Lịch lãm và quý phái |
18 | Finn/Finnian/Fintan | Trong sáng và đức tin |
19 | Dermot | Chân thành và không ganh đua |
20 | Phelim | Tận tụy và niềm tin vào điều tốt lành |
21 | Dante | Kiên nhẫn và bền bỉ |
22 | Paul | Tâm hồn khiêm tốn và thấu hiểu |
Tên tiếng Anh hay cho Nam mang ý nghĩa lịch lãm, nam tính, mạnh mẽ
Lịch lãm, nam tính là những đặc điểm làm nổi bật lên sức hút đặc biệt của phái nam, tạo ra một sự hấp dẫn không thể phủ nhận. Dưới đây là danh sách tên mà các bạn nam có thể tham khảo:
Tên Andrew xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Andreas, có nghĩa là mạnh mẽ hoặc nam tính. Tên này được sử dụng nhiều trong ... [Xem thêm] Tên Max có nguồn gốc từ tiếng La Mã cổ Maximus, có nghĩa là lớn nhất hoặc vĩ đại nhất. Tên này thường được sử dụng n... [Xem thêm] Tên Miguel bắt nguồn từ tiếng Hebrew Mikha'el có nghĩa là Người đại diện của Thiên Chúa hoặc Ai giống Thiên Chúa. Tê... [Xem thêm] Tên Ivan có nguồn gốc từ tiếng Nga và là phiên âm của tên Ioannes, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là ngườ... [Xem thêm] Tên Andre có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ Andreas, có nghĩa là đàn ông, nam tính, dũng mãnh. Tên này đã trở nên phổ b... [Xem thêm] Tên Andy là phiên bản viết tắt của tên Andrew, xuất phát từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là mạnh mẽ hoặc nam tính. Tên nà... [Xem thêm] Tên Raul có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha và là phiên âm của tên Radulf, một tên tiếng Đức cổ có nghĩa là con só... [Xem thêm] Tên Angelo xuất phát từ tiếng Ý và có nguồn gốc từ tiếng Latin Angelus có nghĩa là thiên thần. Tên này đã trở nên ph... [Xem thêm] Tên Armando có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, có nghĩa là quân phòng hoặc nam tính. Tên này xuất phát từ tên Hermann h... [Xem thêm] Tên Xander có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, tên gốc là Alexander có nghĩa là bảo vệ của nhân loại hoặc người đàn ông ... [Xem thêm] Tên Deandre có nguồn gốc từ tiếng Pháp và La Mã, bắt nguồn từ việc kết hợp hai từ de và andre. Trong tiếng Pháp, de c... [Xem thêm] Tên Davis có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tên gọi của một phái gia đình hoặc là nghề nghiệp của người chủ nh... [Xem thêm] Tên Enzo có nguồn gốc từ ngôn ngữ Italy, đôi khi cũng được sử dụng trong tiếng Pháp. Tên này có nguồn gốc từ tên gọi ... [Xem thêm] Tên Stefan xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại là Stephanos, có nghĩa là người chiến thắng hoặc người đeo vương miện. Tê... [Xem thêm] Tên Jensen xuất phát từ ngôn ngữ Scandinavia, chủ yếu là ngôn ngữ Đan Mạch và Na Uy. Ban đầu, Jensen là tên gia đình,... [Xem thêm] Tên Odin xuất phát từ thần thần học Bắc Âu, trong thần thoại Norse. Odin (cũng được viết là Óðinn trong tiếng Bắc Âu ... [Xem thêm] Tên Stetson có nguồn gốc từ tiếng Anh, được coi là một tên gọi đến từ một thương hiệu nón lừng danh tại Mỹ. John B. S... [Xem thêm] Tên Seamus là một cái tên gốc Ireland, thường được dùng ở Ireland và Scotland. Tên này là phiên âm tiếng Ireland của... [Xem thêm] Tên Magnus có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là lớn hoặc vĩ đại. Tên này đã được sử dụng phổ biến ở các quốc gia ... [Xem thêm] Tên Travon có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo ra bằng cách kết hợp từ Trav- có nghĩa là mạnh mẽ, nam tính và -on là... [Xem thêm] Tên Anders là một từ gốc Na Uy, xuất phát từ tên gọi cổ Andreas hoặc Andrew có nghĩa là mạnh mẽ, nam tính. Ban đầu, t... [Xem thêm] Tên Vladimir xuất phát từ tiếng Slav, được dùng rộng rãi trong các quốc gia có nguồn gốc Slav như Nga, Ukraina, Séc, ... [Xem thêm] Tên Dwain là một biến thể của tên Dwayne hay Duane. Tên này xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ tên gọi một co... [Xem thêm] Tên Caesar xuất phát từ tên hoặc tước hiệu của Julius Caesar, một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị nổi tiếng của La... [Xem thêm] Tên Kaiser có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là vua hoặc hoàng đế. Trong lịch sử, Kaiser thường được sử dụng để ch... [Xem thêm] Tên Buck thường được sử dụng như một biệt danh hoặc tên gọi ngắn gọn tại các nước Anh ngữ. Ban đầu, từ Buck xuất phát... [Xem thêm] Tên Abbas có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập và có ý nghĩa là lạc hậu hoặc phá hủy. Tên này thường được sử dụng trong văn... [Xem thêm] Tên Ramses có nguồn gốc từ tiếng Ai Cập cổ đại, xuất phát từ tên của các vị vua pharaon Ramses trong lịch sử Ai Cập.... [Xem thêm] Tên Rudi có nguồn gốc từ nguồn ngôn ngữ Đức. Nó là phiên bản viết tắt của tên Rudolf, có nghĩa là người quân gia chiế... [Xem thêm] Tên Andrey là một biến thể của tên Andrew, xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại. Tên Andrew có nghĩa là nam tính, dũng... [Xem thêm] 1 Andrew 2 Max 3 Miguel 4 Ivan 5 Andre 6 Andy 7 Raul 8 Angelo 9 Armando 10 Xander 11 Deandre 12 Davis 13 Enzo 14 Stefan 15 Jensen 16 Odin 17 Stetson 18 Seamus 19 Magnus 20 Travon 21 Anders 22 Vladimir 23 Dwain 24 Caesar 25 Kaiser 26 Buck 27 Abbas 28 Ramses 29 Rudi 30 Andrey
Tên tiếng Anh hay cho Nam mang ý nghĩa may mắn, thành đạt, thịnh vượng
May mắn, thành đạt, và thịnh vượng là những giá trị mà ai cũng mong muốn trong cuộc sống của mình, nhất là những người đảm nhận trọng trách là trụ cột của một gia đình. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh cho nam mang những ý nghĩa tích cực trên:
Tên Cash có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng như một tên riêng hoặc từ viết tắt của từ cash có nghĩa là tiền mặt,... [Xem thêm] Tên Youssef xuất phát từ tên Joseph, một tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew. Joseph có nghĩa là thêm hoặc tăng thêm, t... [Xem thêm] Tên Faustino xuất xứ từ tiếng Latin, có nghĩa là may mắn, ưa nhìn, thịnh vượng. Tên này phổ biến ở nhiều quốc gia ch... [Xem thêm] Tên Shalom có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là hòa bình. Trong văn hoá Do Thái, Shalom không chỉ đơn thuần là ... [Xem thêm] Tên Efraim xuất phát từ Kinh Thánh, là tên của một phái của bộ tộc Isarel, con trai thứ hai của Giuse và Asenath. Tên... [Xem thêm] Tên Minoru có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được viết bằng chữ kanji là 稔. Tên này có nghĩa là hòa bình hoặc hội thành. Tr... [Xem thêm] Tên Mubarak có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là phồn thịnh hoặc hạnh phúc. Tên này thường được sử dụng trong... [Xem thêm] Tên Ricco có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ ricco có nghĩa là giàu có, phong phú. Tên này thường được sử dụng... [Xem thêm] Tên Tien xuất phát từ ngôn ngữ Trung Quốc có nghĩa là tiền bạc hoặc vàng. Trong văn hoá Trung Quốc, tiền và vàng thườ... [Xem thêm] Tên Hao có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, nghĩa là thịnh vượng, phồn thịnh. Tên này thường được sử dụng đặc biệt tron... [Xem thêm] Tên Ricci có nguồn gốc từ tiếng Ý, là biến thể của từ ricco có nghĩa là giàu có, phong phú. Tên này thường xuất phát... [Xem thêm] Tên Jahmel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là thịnh vượng, thành công. Tên này cũng có thể có nguồn gốc từ ... [Xem thêm] Tên Mehran có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư cổ và có nhiều ý nghĩa khác nhau như biển lớn hoặc sự thịnh vượng. Tên này cũ... [Xem thêm] Tên Koi xuất phát từ tiếng Nhật và thường được dùng để chỉ cá chép Koi - một loài cá cảnh đẹp và đặc biệt có giá trị ... [Xem thêm] Tên Ovie có nguồn gốc từ Nigeria và thường được sử dụng bởi người dân Edo. Tên này cũng có thể xuất phát từ ngôn ngữ... [Xem thêm] Tên Florin có nguồn gốc từ tiếng Latinh florens (nghĩa là nở hoa hoặc rực rỡ). Ban đầu, tên này được sử dụng như một ... [Xem thêm] Tên Aaban có nguồn gốc từ Ả Rập và có ý nghĩa là mưa hoặc ngày mưa. Tên này thường được coi là tượng trưng cho sự mát... [Xem thêm] Tên Leiland xuất phát từ tiếng Anh, là sự kết hợp giữa các từ Lee có nghĩa là rừng thịnh vượng và land có nghĩa là đ... [Xem thêm] Tên Prosper xuất xứ từ tiếng Latin prosperus có nghĩa là thịnh vượng, thành công, may mắn. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Jahi có nguồn gốc từ ngôn ngữ Swahili, một ngôn ngữ chính thức được sử dụng tại Tanzania, Kenya, Uganda, Rwanda, ... [Xem thêm] Tên Ashir xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là thành công hoặc thịnh vượng. Tên này thường được sử dụng trong cộng ... [Xem thêm] Tên Yaasir có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, nghĩa là thịnh vượng hoặc thành công. Tên này thường được sử dụng trong c... [Xem thêm] Tên Tedi được cho là xuất phát từ tên gốc Latin Theodore, có nghĩa là người đạt được sự thịnh vượng bởi Thiên Chúa. T... [Xem thêm] Tên Zsombor có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hungary, xuất phát từ từ zsombor có nghĩa là người giàu có, thịnh vượng. Tên này... [Xem thêm] Tên Kalyan có nguồn gốc từ Ấn Độ, xuất phát từ tiếng Sanskrit có nghĩa là hạnh phúc hoặc may mắn. Trong văn hóa Ấn Độ... [Xem thêm] Tên Loc thường có nguồn gốc từ ngôn ngữ Việt Nam, có nghĩa là lộc trong tiếng Việt. Từ lộc thường được sử dụng để ch... [Xem thêm] Tên Warsame có nguồn gốc từ ngôn ngữ Somali, phổ biến ở các quốc gia Đông Phi như Somalia và Djibouti. Tên này thường... [Xem thêm] Tên Sakae xuất phát từ tiếng Nhật, có nghĩa là phồn thịnh hoặc thịnh vượng. Trong văn hóa Nhật Bản, Sakae thường đượ... [Xem thêm] Tên Zaiyan có nguồn gốc từ Ấn Độ, bản chất của tên này xuất phát từ tiếng Hin-ddi và có nghĩa là thành công hoặc thịn... [Xem thêm] Tên Olawale có nguồn gốc từ ngôn ngữ Yoruba, một trong những ngôn ngữ chính thức của Nigeria. Trong tiếng Yoruba, Ola... [Xem thêm] Cash 1 Youssef 2 Faustino 3 Shalom 4 Efraim 5 Minoru 6 Mubarak 7 Ricco 8 Tien 9 Hao 10 Ricci 11 Jahmel 12 Mehran 13 Koi 14 Ovie 15 Florin 16 Aaban 17 Leiland 18 Prosper 19 Jahi 20 Ashir 21 Yaasir 22 Tedi 23 Zsombor 24 Kalyan 25 Loc 26 Warsame 27 Sakae 28 Zaiyan 29 Olawale
Tên Kasen xuất xứ từ ngôn ngữ Nhật Bản, được viết bằng kanji là 花仙 có nghĩa là tiên hoa. Tên này thường được đặt cho ... [Xem thêm] Tên Mylo có nguồn gốc từ tiếng Latin Mylus, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Mylos có nghĩa là mối nối, kết nối. Tên này... [Xem thêm] Tên Walton có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ wald có nghĩa là rừng và tun có nghĩa là ngôi làng hoặc khu ... [Xem thêm] Tên Teddie xuất phát từ tên Theodore, là một từ gốc Hy Lạp có nghĩa là Người giữa hành tinh. Theodore là một tên phổ ... [Xem thêm] Tên Jovon có nguồn gốc từ tiếng Latinh và xuất phát từ tên Jove - một từ khác để chỉ vị thần Jupiter trong thần thoạ... [Xem thêm] Tên Mikaeel xuất phát từ nguồn gốc tiếng Ả Rập, có nghĩa là người giống với Thiên Thần Mikail hoặc ai giống với thiên... [Xem thêm] Tên Kaylum có nguồn gốc từ tên Caelum trong tiếng Latin, có nghĩa là bầu trời hoặc thiên đàng. Tên này thường được s... [Xem thêm] Tên Waylen xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên gọi cây cỏ wayland hay waylon, có nghĩa là người sống ở đồng ... [Xem thêm] Tên Lowen có nguồn gốc từ tiếng Anh và xuất phát từ từ lion, có nghĩa là sư tử. Tên này thường được sử dụng như một t... [Xem thêm] Tên Vansh xuất phát từ tiếng Sanskrit, ngôn ngữ cổ Ấn Độ. Trong tiếng Sanskrit, Vansh có nghĩa là dòng dõi hoặc phả h... [Xem thêm] Tên Dorman có nguồn gốc từ tiếng Anh. Theo các nguồn tài liệu, tên này xuất phát từ việc kết hợp của hai từ dorm (ngh... [Xem thêm] Tên Daanyaal xuất phát từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là người hùng, người mạnh mẽ. Tên này thường được sử dụng trong c... [Xem thêm] Tên Wai có nguồn gốc từ ngôn ngữ Maori của dân tộc bản địa của New Zealand. Trong ngôn ngữ này, Wai có nghĩa là nước ... [Xem thêm] Tên Jotham xuất xứ từ Kinh Thánh, được lấy từ tiếng Hebrew có nghĩa là Được sụp ánh sáng của Thiên Chúa. Trong Kinh T... [Xem thêm] Tên Deward không phổ biến và có nguồn gốc không rõ ràng. Có thể đây là một biến thể của tên Edward hoặc tên Howard.<... [Xem thêm] Tên Dung xuất phát từ tiếng Việt, có nghĩa là sáng, tinh khiết, trong sáng. Đây là một trong những tên phổ biến ở Vi... [Xem thêm] Tên Khoa có nguồn gốc từ tiếng Việt, thường đặt cho nam giới. Khoa có nghĩa là một khoa học, một bộ phận hoặc một cơ... [Xem thêm] Tên Asencion xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là sự thăng hạng hoặc sự tiến lên. Tên này thường được sử dụng... [Xem thêm] Tên Grantley xuất phát từ một khu vực ở thành phố Grantley Hall, một khu nghỉ dưỡng nổi tiếng ở North Yorkshire, Anh... [Xem thêm] Tên Hawk xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là chim ưng. Chim ưng (hawk) symbolize sức mạnh, sự tinh nhanh và tự tin... [Xem thêm] Tên Jayvin có nguồn gốc từ việt cộng của tên Jay và Vin. Jay xuất phát từ tiếng Anh cổ có nghĩa là chim sẻ, thường b... [Xem thêm] Tên Jarel được cho là có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, xuất phát từ từ Yarwell có nghĩa là người vững vàng, mạnh mẽ. Tuy... [Xem thêm] Tên Nehan có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nhật Bản. Trong tiếng Nhật, Nehan được viết là 涅槃 có nghĩa là Nirvana trong tiếng ... [Xem thêm] Tên Benett xuất phát từ tiếng Anh và là biến thể của tên Bennett. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh Benedictus có nghĩ... [Xem thêm] Tên Dinero có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là tiền bạc hoặc tiền, thường được sử dụng để chỉ đến tiền tệ... [Xem thêm] Tên Omeed xuất phát từ ngôn ngữ Ba Tư, có nghĩa là hi vọng hoặc ước nguyện. Tên này thường được sử dụng ở các quốc gi... [Xem thêm] Tên Akib có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là người có lòng kiên nhẫn, sự kiên trì. Tên này thường được sử dụng ... [Xem thêm] Tên Phuc có nguồn gốc từ tiếng Việt, có nghĩa là hạnh phúc, may mắn, thuận lợi. Đây là một từ phổ biến trong ngôn ngữ... [Xem thêm] Tên Demontae có nguồn gốc từ tiếng Anh, là một biến thể của tên người Damon, xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Damōn, có n... [Xem thêm] Tên Corley có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Corley hoặc Corlay. Tên này có nguồn gốc từ tên địa danh Courléon ở Pháp hoặ... [Xem thêm] 30 Kasen 31 Mylo 32 Walton 33 Teddie 34 Jovon 35 Mikaeel 36 Kaylum 37 Waylen 38 Lowen 39 Vansh 40 Dorman 41 Daanyaal 42 Wai 43 Jotham 44 Deward 45 Dung 46 Khoa 47 Asencion 48 Grantley 49 Hawk 50 Jayvin 51 Jarel 52 Nehan 53 Benett 54 Dinero 55 Omeed 56 Akib 57 Phuc 58 Demontae 59 Corley
Tên Cash có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng như một tên riêng hoặc từ viết tắt của từ cash có nghĩa là tiền mặt,... [Xem thêm] Tên Youssef xuất phát từ tên Joseph, một tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew. Joseph có nghĩa là thêm hoặc tăng thêm, t... [Xem thêm] Tên Faustino xuất xứ từ tiếng Latin, có nghĩa là may mắn, ưa nhìn, thịnh vượng. Tên này phổ biến ở nhiều quốc gia ch... [Xem thêm] Tên Shalom có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là hòa bình. Trong văn hoá Do Thái, Shalom không chỉ đơn thuần là ... [Xem thêm] Tên Efraim xuất phát từ Kinh Thánh, là tên của một phái của bộ tộc Isarel, con trai thứ hai của Giuse và Asenath. Tên... [Xem thêm] Tên Minoru có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được viết bằng chữ kanji là 稔. Tên này có nghĩa là hòa bình hoặc hội thành. Tr... [Xem thêm] Tên Mubarak có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là phồn thịnh hoặc hạnh phúc. Tên này thường được sử dụng trong... [Xem thêm] Tên Ricco có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ ricco có nghĩa là giàu có, phong phú. Tên này thường được sử dụng... [Xem thêm] Tên Tien xuất phát từ ngôn ngữ Trung Quốc có nghĩa là tiền bạc hoặc vàng. Trong văn hoá Trung Quốc, tiền và vàng thườ... [Xem thêm] Tên Hao có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, nghĩa là thịnh vượng, phồn thịnh. Tên này thường được sử dụng đặc biệt tron... [Xem thêm] Tên Ricci có nguồn gốc từ tiếng Ý, là biến thể của từ ricco có nghĩa là giàu có, phong phú. Tên này thường xuất phát... [Xem thêm] Tên Jahmel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là thịnh vượng, thành công. Tên này cũng có thể có nguồn gốc từ ... [Xem thêm] Tên Mehran có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư cổ và có nhiều ý nghĩa khác nhau như biển lớn hoặc sự thịnh vượng. Tên này cũ... [Xem thêm] Tên Koi xuất phát từ tiếng Nhật và thường được dùng để chỉ cá chép Koi - một loài cá cảnh đẹp và đặc biệt có giá trị ... [Xem thêm] Tên Ovie có nguồn gốc từ Nigeria và thường được sử dụng bởi người dân Edo. Tên này cũng có thể xuất phát từ ngôn ngữ... [Xem thêm] Tên Florin có nguồn gốc từ tiếng Latinh florens (nghĩa là nở hoa hoặc rực rỡ). Ban đầu, tên này được sử dụng như một ... [Xem thêm] Tên Aaban có nguồn gốc từ Ả Rập và có ý nghĩa là mưa hoặc ngày mưa. Tên này thường được coi là tượng trưng cho sự mát... [Xem thêm] Tên Leiland xuất phát từ tiếng Anh, là sự kết hợp giữa các từ Lee có nghĩa là rừng thịnh vượng và land có nghĩa là đ... [Xem thêm] Tên Prosper xuất xứ từ tiếng Latin prosperus có nghĩa là thịnh vượng, thành công, may mắn. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Jahi có nguồn gốc từ ngôn ngữ Swahili, một ngôn ngữ chính thức được sử dụng tại Tanzania, Kenya, Uganda, Rwanda, ... [Xem thêm] Tên Ashir xuất xứ từ ngôn ngữ Ả Rập, có nghĩa là thành công hoặc thịnh vượng. Tên này thường được sử dụng trong cộng ... [Xem thêm] Tên Yaasir có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ả Rập, nghĩa là thịnh vượng hoặc thành công. Tên này thường được sử dụng trong c... [Xem thêm] Tên Tedi được cho là xuất phát từ tên gốc Latin Theodore, có nghĩa là người đạt được sự thịnh vượng bởi Thiên Chúa. T... [Xem thêm] Tên Zsombor có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hungary, xuất phát từ từ zsombor có nghĩa là người giàu có, thịnh vượng. Tên này... [Xem thêm] Tên Kalyan có nguồn gốc từ Ấn Độ, xuất phát từ tiếng Sanskrit có nghĩa là hạnh phúc hoặc may mắn. Trong văn hóa Ấn Độ... [Xem thêm] Tên Loc thường có nguồn gốc từ ngôn ngữ Việt Nam, có nghĩa là lộc trong tiếng Việt. Từ lộc thường được sử dụng để ch... [Xem thêm] Tên Warsame có nguồn gốc từ ngôn ngữ Somali, phổ biến ở các quốc gia Đông Phi như Somalia và Djibouti. Tên này thường... [Xem thêm] Tên Sakae xuất phát từ tiếng Nhật, có nghĩa là phồn thịnh hoặc thịnh vượng. Trong văn hóa Nhật Bản, Sakae thường đượ... [Xem thêm] Tên Zaiyan có nguồn gốc từ Ấn Độ, bản chất của tên này xuất phát từ tiếng Hin-ddi và có nghĩa là thành công hoặc thịn... [Xem thêm] Tên Olawale có nguồn gốc từ ngôn ngữ Yoruba, một trong những ngôn ngữ chính thức của Nigeria. Trong tiếng Yoruba, Ola... [Xem thêm] 60 Cash 61 Youssef 62 Faustino 63 Shalom 64 Efraim 65 Minoru 66 Mubarak 67 Ricco 68 Tien 69 Hao 70 Ricci 71 Jahmel 72 Mehran 73 Koi 74 Ovie 75 Florin 76 Aaban 77 Leiland 78 Prosper 79 Jahi 80 Ashir 81 Yaasir 82 Tedi 83 Zsombor 84 Kalyan 85 Loc 86 Warsame 87 Sakae 88 Zaiyan 89 Olawale
Tên Adam xuất phát từ Kinh Thánh, được biết đến là tên của người đàn ông đầu tiên trong thần thoại Do thái và các tô... [Xem thêm] Tên Lewis có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và tiếng Latin. Trong tiếng Gaelic, Lewis được dịch là Lugaidh có nghĩa là ngư... [Xem thêm] Tên Jeremiah xuất phát từ tiếng Hebrew, có nguồn gốc từ cái tên Yirmeyahu. Yirmeyahu được dùng trong Kinh Thánh và là... [Xem thêm] Tên Xavier có nguồn gốc từ tiếng Basque, là tên của một thánh Công giáo nổi tiếng, San Francisco Xavier, người Tây Ba... [Xem thêm] Tên Cole có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Cola, có nghĩa là thành công hoặc mục tiêu. Tên này thường được sử dụng như mộ... [Xem thêm] Tên Mario được cho là xuất phát từ tên tiếng Ý Marius, là một cái tên phổ biến ở nước Ý. Tên này còn được biết đến nh... [Xem thêm] Tên Harrison có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ son of Harry có nghĩa là con trai của Harry. Harry ban đầu được sử dụng như... [Xem thêm] Tên Javier có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ tên Latin Xaverius được dùng để vinh danh thánh Francis X... [Xem thêm] Tên Felix có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là may mắnhoặc thành công. Tên này thường được sử dụng từ thời cổ đ... [Xem thêm] Tên Santiago có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ Tên thánh Santiago (St. James), một trong những tên thá... [Xem thêm] Tên Jude xuất phát từ tiếng Latin Judaeus nghĩa là người Do Thái. Ban đầu, tên này được sử dụng để chỉ những người th... [Xem thêm] Tên Chance có nguồn gốc từ tiếng Latinh Fortuna có nghĩa là may mắn, cơ hội. Tên này thường được sử dụng để ám chỉ sự... [Xem thêm] Tên Hubert bắt nguồn từ ngôn ngữ Đức cổ Hugubert, bao gồm các thành phần hug có nghĩa là trí tuệ và beraht có nghĩa ... [Xem thêm] Tên Mohammad hay Muhammad là một tên gốc Ả Rập có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập cổ muḥammad, có nghĩa là thành công hoặc đ... [Xem thêm] Tên Waylon có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ tên cổ Wieland của người Đức, hoặc là một thành phố ở Hà La... [Xem thêm] Tên Sylvester xuất xứ từ tiếng Latinh Silvester, có nghĩa là rừng hoang hoặc rừng đại nguyên. Tên này thường được sử ... [Xem thêm] Tên Orville có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gọi trong ngôn ngữ Viking Orvar có nghĩa là người chiến đấ... [Xem thêm] Tên Gilberto có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin Gisilbertus có nghĩa là sáng sủa hoặc nổi tiếng bằng sự sáng sủa. Tên nà... [Xem thêm] Tên Cash có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng như một tên riêng hoặc từ viết tắt của từ cash có nghĩa là tiền mặt,... [Xem thêm] Tên Stefan xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại là Stephanos, có nghĩa là người chiến thắng hoặc người đeo vương miện. Tê... [Xem thêm] Tên Ronan xuất phát từ ngôn ngữ Gaelic và có nguồn gốc từ tên gọi của một vị thánh Công giáo, Sao Ronan, người được ... [Xem thêm] Tên Nikolas xuất xứ từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là người chiến thắng hoặc người bảo vệ những con ngựa. Tên này ... [Xem thêm] Tên Abram có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, xuất phát từ từ Avram, có nghĩa là cha của nhiều dân tộc hoặc cha của mọi ng... [Xem thêm] Tên Damion có nguồn gốc từ tiếng Latin Damianus, xuất phát từ tên của Thánh Damian, một trong những vị thánh nổi tiến... [Xem thêm] Tên Bart là phiên âm của tên gốc là Bartholomew, xuất phát từ tiếng Latin Bartholomaeus, nguyên gốc từ tiếng Aramaic ... [Xem thêm] Tên Julien có nguồn gốc từ tiếng Latinh Iulianus, xuất phát từ tên gia đình Julius. Tên này được popular trong thời k... [Xem thêm] Tên Albie được đánh giá là một biến thể của tên Albert, nguồn gốc từ tiếng Đức cổ Adelbert hoặc Albrecht, có nghĩa là... [Xem thêm] Tên Aarav xuất phát từ tiếng Hin-ddi và có nguồn gốc từ Ấn Độ. Tên này có nghĩa là người thông minh, người giỏi. Tron... [Xem thêm] Tên Kristofer xuất xứ từ tiếng Latinh Christophorus, được dịch từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là người mang Chúa. Ban đầu, ... [Xem thêm] Tên Kairo có nguồn gốc từ ngôn ngữ Xứ Wales và có nghĩa là thành phố yên bình hoặc thành phố thành công. Tên này cũng... [Xem thêm] 90 Adam 91 Lewis 92 Jeremiah 93 Xavier 94 Cole 95 Mario 96 Harrison 97 Javier 98 Felix 99 Santiago 100 Jude 101 Chance 102 Hubert 103 Mohammad 104 Waylon 105 Sylvester 106 Orville 107 Gilberto 108 Cash 109 Stefan 110 Ronan 111 Nikolas 112 Abram 113 Damion 114 Bart 115 Julien 116 Albie 117 Aarav 118 Kristofer 119 Kairo
Tên tiếng Anh hay cho Nam mang ý nghĩa cool ngầu, lạnh lùng, ấn tượng
Tên Brennan có nguồn gốc từ tiếng Ireland, xuất phát từ từ Ó Braonáin có nghĩa là con trai của Braonán. Brennan là mộ... [Xem thêm] Tên Aizen xuất phát từ tiếng Nhật có nghĩa là thuần khiết. Tên này cũng có nguồn gốc từ ngôn ngữ Yiddish có nghĩa là... [Xem thêm] Tên Ayaz có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ba Tư, có nghĩa là lạnh lùng, gió mùa đông. Tên này thường được sử dụng ở các nước ... [Xem thêm] Tên Vlad xuất phát từ tiếng Slavic và có nguồn gốc từ tên tiền thân Vladislav, được dùng trong các quốc gia Đông Âu.... [Xem thêm] Tên Colden có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ cald, có nghĩa là lạnh. Tên này có khả năng xuất phát từ việc mô tả một ngườ... [Xem thêm] Tên Severus xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là nghiêm khắc hoặc nghiêm túc. Tên này đã trở nên phổ biến nhờ vào ... [Xem thêm] Tên Ice xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là đá. Tên này thường được sử dụng để miêu tả sự lạnh lẽo, mạnh mẽ, và đôi k... [Xem thêm] Tên Thayden là một tên viết tắt phổ biến được hình thành bằng cách kết hợp hai từ Thay và Den. Thay có nguồn gốc từ ... [Xem thêm] Tên Frost có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Frost, có nghĩa là tuyết đá hoặc sương giá. Tên này thường được sử dụng như mộ... [Xem thêm] Tên Greyer có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ grey có nghĩa là màu xám. Tên này có thể được sử dụng như một p... [Xem thêm] Tên Caulder có nguồn gốc từ tiếng Anh, có xuất xứ từ từ Cald, có nghĩa là ấm áp, hoặc từ Cold, có nghĩa là lạnh. Tên... [Xem thêm] Brennan 1 Aizen 2 Ayaz 3 Vlad 4 Colden 5 Claudiu Claudiu là một tên đến từ ngôn ngữ Romania. Tên này có nguồn gốc từ tên Latin Claudius, xuất phát từ tên gia đình Claudi... [Xem thêm] 6 Severus 7 Ice 8 Thayden 9 Frost 10 Greyer 11 Caulder
Tên tiếng Anh hay cho Nam mang hàm ý mạnh mẽ, dũng cảm như chiến binh
Tên Brandon xuất xứ từ tiếng Anh cổ, được tạo ra bằng cách kết hợp từ brand, có nghĩa là gươm hoặc lửa, và dun, có ng... [Xem thêm] Tên Liam có nguồn gốc từ Ireland, là tên viết tắt của tên Tiếng Ireland là Uilliam, tương đương với William trong ti... [Xem thêm] Tên Connor xuất phát từ ngôn ngữ Gaelic, một ngôn ngữ Celtic cổ đại. Tên gốc của nó là Conchobhar có nghĩa là chuột ... [Xem thêm] Tên Chad xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tên riêng tiếng Gaelic Chad, có nghĩa là chiến binh hoặc điều hà... [Xem thêm] Tên Wyatt có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Wyot, có nghĩa là chiến binh hoặc người chiến thắng. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Harvey có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tên gọi của một gia đình người Scotland, có nghĩa là người chiế... [Xem thêm] Tên Marc xuất phát từ tiếng Latinh Marcus, có nghĩa là chiến binh hoặc đấu sĩ. Tên này đã được sử dụng phổ biến từ th... [Xem thêm] Tên Lance có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Lanzo, có nghĩa là người chiến binh hoặc người đánh trận bằng giáo trong tiếng... [Xem thêm] Tên Hector xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ Hektor, có nghĩa là người bảo vệ. Trong thần thoại Hy Lạp, Hector là nhân vật... [Xem thêm] Tên Miles xuất phát từ tiếng Latinh cổ Miles, có nghĩa là người lính hoặc người chiến binh. Tên này thường được sử d... [Xem thêm] Tên Finley có nguồn gốc từ tiếng Gaelic (Scotland), xuất phát từ từ fionn có nghĩa là trắng hoặc sáng và laogh có ngh... [Xem thêm] Tên Myles có nguồn gốc từ tiếng Latin Miles, có nghĩa là người lính hoặc người chiến binh. Tên này thường được sử dụ... [Xem thêm] Tên Tyson xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên gọi chiến binh cổ Tye hoặc Tiger. Tên Tyson được biết đến rộng... [Xem thêm] Tên Conor xuất xứ từ tiếng Ireland, có nghĩa là người dũng cảm hoặc người chiến binh. Tên này thường được sử dụng tro... [Xem thêm] Tên Milo có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, xuất phát từ tên Miles, có nghĩa là người lính hoặc người chiến binh. Tên nà... [Xem thêm] Tên Cade có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là chiến binh hoặc người chiến đấu. Tên này cũng có thể được đặt the... [Xem thêm] Tên Duncan có nguồn gốc từ tiếng Gaelic (Scotland), được sử dụng như một tên riêng hay họ. Tên này có nghĩa là chiến... [Xem thêm] Tên Ulysses xuất phát từ tên gọi Latinh Ulixes hoặc Ulysses trong tiếng Hy Lạp cổ đại, là tên của nhân vật chính tron... [Xem thêm] Tên Lavern xuất phát từ tiếng Latin Laverna, là tên của một nữ thần bí ẩn trong thần thoại La Mã cổ đại. Nữ thần Lave... [Xem thêm] Tên Chadwick có nguồn gốc từ tiếng Anh và xuất phát từ tên gọi của một người hoặc là một nơi. Tên này được cho là có ... [Xem thêm] Tên Donny là một biến thể của tên Donald. Donald xuất phát từ tiếng Gaelic có nghĩa là vị thần mạnh mẽ hoặc vị thần c... [Xem thêm] Tên Uriah có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và có ý nghĩa là Ánh sáng của chúa hoặc Chúa là ánh sáng. Tên này xuất hiện t... [Xem thêm] Tên Keon có nguồn gốc từ Ireland, xuất phát từ tên gốc Cian có nghĩa là đẹp trai hoặc chiến binh. Tên này đã trở nên... [Xem thêm] Tên Vinnie là phiên bản viết tắt hoặc biến thể của tên Vincent, xuất phát từ tiếng Latinh Vincentius có nghĩa là chiế... [Xem thêm] Tên Edgardo có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là chiến binh bát tự hoặc người bảo vệ giàu lòng kiêng nể. Tê... [Xem thêm] Tên Lemuel có nguồn gốc từ Kinh Thánh, đặc biệt là từ Sách Châm Ngôn trong Cựu Ước. Trong Kinh Thánh, Lemuel là tên ... [Xem thêm] Tên Marcellus có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tên nhà nước La Mã cổ đại huyền thoại Marcellus. Marcellus ... [Xem thêm] Tên Haris xuất phát từ tiếng Latinh Hari có nghĩa là quân sự, chiến binh. Tên này cũng có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập ح... [Xem thêm] Tên Napoleon có nguồn gốc từ tiếng Ý Napoleone, xuất phát từ tên gọi tiếng Đức cổ Nepomuk, có nghĩa là chiến binh củ... [Xem thêm] Tên Joseluis là sự kết hợp của hai tên riêng lẻ là José (tên Tây Ban Nha) và Luis (tên Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha). T... [Xem thêm] 1 Brandon 2 Liam 3 Connor 4 Chad 5 Wyatt 6 Harvey 7 Marc 8 Lance 9 Hector 10 Miles 11 Finley 12 Myles 13 Tyson 14 Conor 15 Milo 16 Cade 17 Duncan 18 Ulysses 19 Lavern 20 Chadwick 21 Donny 22 Uriah 23 Keon 24 Vinnie 25 Edgardo 26 Lemuel 27 Marcellus 28 Haris 29 Napoleon 30 Joseluis
Tên tiếng Anh hay dành cho Nam ngắn gọn, dễ nhớ
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh ngắn gọn, dễ nhớ mà các bạn Nam có thể tham khảo:
TÊN | Ý NGHĨA | |
1 | Corbin | Chàng trai vui vẻ, có sức ảnh hưởng |
2 | Liam | Chàng trai mạnh mẽ, kiên nhẫn, chịu khó |
3 | Noah | Người mang đến sự bình yên |
4 | Ethan | Người kiên định, mạnh mẽ, và không dao động trước cám dỗ |
5 | Luke | Người mang ánh sáng, niềm hy vọng đến với mọi người |
6 | Jake | Người dũng cảm, không ngại khó khăn, hiểm trở |
7 | Ryan | Người của hoàng tộc, quyến rũ và dũng cảm |
8 | Max | Người có sức ảnh hưởng đến với mọi người |
9 | Alex | Người luôn che chở, bảo vệ cho mọi người |
10 | Finn | Người với vẻ ngoài tỏa sáng, mang trong mình năng lượng tích cực |
11 | Cole | Người toát lên vẻ lịch lãm, mạnh mẽ |
12 | Owen | Người mang năng lượng của tuổi trẻ, thích khám phá |
13 | Leo | Biểu tượng của sức mạnh và uy quyền |
14 | Seth | Người được ban phước, được bảo vệ |
15 | Kyle | Người hòa đồng, thân thiện và dễ gần |
16 | Sean | Người cao quý và mạnh mẽ |
17 | Evan | Người có trái tim ấm áp |
18 | Dean | Người mang sứ mệnh lãnh đạo |
19 | Blake | Người có vẻ ngoài, cá tính cách mạnh mẽ |
20 | Reed | Người linh hoạt và thích ứng được với mọi hoàn cảnh |
Tên tiếng Anh hay cho Nam liên quan đến thiên nhiên
Thiên nhiên và động vật là những biểu tượng thể hiện sự vững chắc, mạnh mẽ rất phù hợp dùng để đặt tên cho Nam. Dưới đây là một vài ví dụ mà các bạn có thể tham khảo:
TÊN | Ý NGHĨA | |
1 | River | Sự lưu chuyển, cuộc sống |
2 | Forrest | Sự mạnh mẽ, sức sống của rừng |
3 | Skyler | Bầu trời rộng lớn, tự do |
4 | Stone | Sức mạnh, ổn định |
5 | Asher | Sự tái sinh, hy vọng |
6 | Phoenix | Sự phục sinh, sức mạnh mới |
7 | Ocean | Sự bất tận, bí ẩn |
8 | Canyon | Sự mạo hiểm, khám phá |
9 | Orion | Tinh tú, sức mạnh |
10 | Blaze | Sức nóng, năng lượng tích cực |
11 | Wolf | Sự mạnh mẽ, trí tuệ |
12 | Cedar | Cây tuyết tùng, biểu tượng của sự bền bỉ và kiên nhẫn |
13 | Hawk | Sự sắc sảo, tầm nhìn xa |
14 | Falcon | Sự tinh nhanh, sức mạnh |
15 | Griffin | Sự huyền bí, bảo vệ |
16 | Phoenix | Sự phục sinh, sức mạnh |
17 | Drake | Sự mạnh mẽ, dũng mãnh |
18 | Orion | Tinh tú, sức mạnh |
19 | Leo | Sư tử, quyền lực |
20 | Tiger | Sức mạnh, sự gan dạ |
21 | Falcon | Sự tinh nhanh, sức mạnh |
22 | Thorne | Cây gai, biểu tượng của sự mạnh mẽ và bảo vệ |
23 | Wren | Sự thanh nhã, linh hoạt |
24 | Gale | Cơn gió mạnh, biểu tượng của sức mạnh và sự tự do |
25 | Griffin | Sự huyền bí, bảo vệ |
Tên tiếng Anh hay cho Nam theo Tôn giáo, tín ngưỡng
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh hay cho Nam theo tôn giáo, tín ngưỡng mà bạn có thể tham khảo:
TÊN | Ý NGHĨA | |
1 | Joshua | Chúa cứu vớt linh hồn |
2 | Daniel | Chúa là người phân xử |
3 | Jacob | Chúa che chở |
4 | Theodore | Món quà của Chúa |
5 | John | Chúa từ bi |
6 | Abraham | Cha của các dân tộc |
7 | Jerome | Người mang tên Thánh |
8 | Jonathan | Chúa ban phước |
9 | Emmanuel/ Manuel | Chúa ở bên ta |
10 | Samuel | Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe |
11 | Nathan | Món quà Chúa đã ban |
12 | Joel | Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
13 | Matthew | Món quà của Chúa |
14 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
15 | Timothy | Tôn thờ Chúa |
16 | Raphael | Chúa chữa lành |
Đặt tên tiếng Anh cho nam theo tên người nổi tiếng
Nếu bạn là một chàng trai yêu thích âm nhạc hoặc thể thao, thì đây là những cái tên của các ca sĩ, cầu thủ nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo cho mình:
TÊN | GIỚI THIỆU | |
1 | Michael Jackson | Vua nhạc pop, nổi tiếng với khả năng vũ đạo độc đáo và hàng loạt hit đình đám. Thành tựu của ông trong âm nhạc và giải trí là bất tử. |
2 | Elvis Presley | Biểu tượng âm nhạc rock and roll, được mệnh danh là “ông hoàng”, có ảnh hưởng sâu rộng đến âm nhạc và văn hóa Mỹ. |
3 | Freddie Mercury | Ca sĩ chính của ban nhạc rock Queen, nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ và phong cách trình diễn sân khấu cuốn hút. |
4 | John Lennon | Thành viên của ban nhạc huyền thoại The Beatles, nhạc sĩ, hoạt động chính trị và hòa bình, với những bài hát biểu tượng như “Imagine”. |
5 | Bob Dylan | Nhạc sĩ huyền thoại của thể loại folk và rock, được biết đến với lời bài hát sâu sắc và ảnh hưởng lớn đến văn hóa phản chiến. |
6 | David Bowie | Ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên, nổi tiếng với phong cách âm nhạc đổi mới và hình ảnh sân khấu nghệ thuật. |
7 | Frank Sinatra | Một trong những ca sĩ nhạc jazz và pop nổi tiếng nhất thế kỷ 20, với giọng hát đặc trưng và sự nghiệp diễn xuất. |
8 | Lionel Messi | Cầu thủ bóng đá Argentina, một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại, nổi tiếng với kỹ thuật và khả năng ghi bàn phi thường. |
9 | Cristiano Ronaldo | Cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha, nổi tiếng với tốc độ, sức mạnh, và kỹ năng ghi bàn, là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất lịch sử. |
10 | Neymar | Cầu thủ bóng đá Brazil, được biết đến với kỹ năng đi bóng đẳng cấp thế giới và khả năng làm bàn ấn tượng. |
11 | David Beckham | Cầu thủ bóng đá Anh nổi tiếng với khả năng sút phạt, thời trang và hoạt động từ thiện rộng rãi. |
12 | Pele | Huyền thoại bóng đá Brazil, được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại, với thành tựu ghi bàn ấn tượng. |
13 | Diego Maradona | Cầu thủ bóng đá Argentina, nổi tiếng với “Bàn tay của Chúa” và là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất lịch sử. |
14 | Zinedine Zidane | Cựu cầu thủ bóng đá Pháp, nổi tiếng với kỹ thuật điêu luyện và sau đó là sự nghiệp huấn luyện thành công. |
15 | Ronaldinho | Cầu thủ bóng đá Brazil, nổi tiếng với phong cách chơi bóng sáng tạo và kỹ thuật cá nhân tuyệt vời. |
16 | Justin Bieber | Ca sĩ nhạc pop người Canada, nổi tiếng từ rất trẻ với hàng loạt hit và sự nghiệp âm nhạc thành công. |
17 | Jay-Z | Rapper, nhà sản xuất âm nhạc, và doanh nhân thành đạt người Mỹ, nổi tiếng với ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực hip-hop. |
18 | Robbie Williams | Ca sĩ người Anh, cựu thành viên của Take That, nổi tiếng với sự nghiệp solo đầy thành công và cá tính sân khấu mạnh mẽ. |
19 | Charlie Puth | Ca sĩ, nhạc sĩ người Mỹ, nổi tiếng với khả năng sản xuất âm nhạc tài tình và giọng hát đặc biệt. |
20 | Chris Brown | Ca sĩ, nhạc sĩ người Mỹ, nổi tiếng với kỹ năng vũ đạo và nhiều bài hit trong thể loại R&B và pop. |
Chắc chắn rằng với danh sách hơn 500 cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa được Tentienganh.vn tổng hợp, các bạn nam sẽ có cơ hội chọn cho mình một cái tên thật ưng ý và đặc biệt.Hãy để cái tên của bạn phản ánh những giá trị và ước mơ mà bạn muốn thể hiện, và hãy tự tin bước vào hành trình của mình với cái tên mới đó nhé!