Bạn đang tìm kiếm cho mình một cái tên tiếng anh chỉ với 3 chữ dành cho nam thật là hay, ngắn gọn nhưng phải có ý nghĩa và độc đáo. Hãy cùng khám phá danh sách 100+ cái tên tiếng anh thật hay và ý nghĩa đến từ Tentienganh.vn trong bài viết dưới đây nhé!
Cách đặt tên tiếng anh 3 chữ cho nam ấn tượng nhất
Khi chọn tên tiếng Anh ba chữ cho nam, bạn có thể kết hợp những cái tên mang tính chất lịch thiệp, mạnh mẽ và hiện đại. Một tên ba chữ thường tạo cảm giác trang trọng và ấn tượng, phù hợp với nhiều tính cách và mục tiêu khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý và cách đặt tên tiếng Anh ba chữ ấn tượng cho nam:
- Tên mạnh mẽ và cá tính: phù hợp với những người có cá tính mạnh mẽ, quyết đoán, mang lại cảm giác quyền lực và uy nghiêm.
- Tên cổ điển và truyền thống: các tên truyền thống phổ biến và thân thiện, mang tính gần gũi và giản dị.
- Tên mang ý nghĩa sâu sắc: biểu tượng cho quyền lực và sự thống trị, mang tính lịch sử và tôn giáo.

Tổng hợp tên tiếng anh 3 âm tiết hay nhất dành cho nam
Dưới đây là danh sách các tên 3 chữ cái cho con trai. Những tên này không chỉ đơn giản và hiện đại mà còn mang ý nghĩa tích cực và mạnh mẽ, thích hợp cho nhiều bối cảnh và phong cách khác nhau:
STT | Tên tiếng Anh | Cách phát âm (IPA) | Ý nghĩa |
1 | Ace | /eɪs/ | Người dẫn đầu, người xuất sắc |
2 | Ali | /ˈɑːli/ | Cao quý, cao cả |
3 | Ben | /bɛn/ | Con trai, con cái |
4 | Cal | /kæl/ | Độc lập, tự tin |
5 | Dan | /dæn/ | Chúa là thẩm phán của tôi |
6 | Eli | /ˈiːlaɪ/ | Được tôn vinh, cao cả |
7 | Fox | /fɒks/ | Nhanh nhẹn, thông minh |
8 | Gus | /ɡʌs/ | Cao quý, vĩ đại |
9 | Hal | /hæl/ | Người quản lý nhà cửa |
10 | Ike | /aɪk/ | Tiếng cười, niềm vui |
11 | Jay | /dʒeɪ/ | Người chiến thắng |
12 | Leo | /ˈliːoʊ/ | Sư tử, mạnh mẽ |
13 | Max | /mæks/ | Vĩ đại nhất, lớn nhất |
14 | Ned | /nɛd/ | Người bảo vệ giàu có |
15 | Oli | /ˈoʊli/ | Hòa bình |
16 | Ray | /reɪ/ | Tia sáng, ánh sáng |
17 | Sam | /sæm/ | Tên của Chúa, lắng nghe Chúa |
18 | Ted | /tɛd/ | Mạnh mẽ |
19 | Vic | /vɪk/ | Người chiến thắng |
20 | Wes | /wɛs/ | Hoàng hôn |
21 | Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật, sáng tạo |
22 | Bob | /bɑb/ | Người nổi bật, tỏa sáng |
23 | Cam | /kæm/ | Hòa hợp, đồng điệu |
24 | Dex | /dɛks/ | Khéo léo, nhanh nhẹn |
25 | Eli | /ˈiːlaɪ/ | Người được tôn vinh |
26 | Fin | /fɪn/ | Tinh tế, thông minh |
27 | Guy | /ɡaɪ/ | Người đàn ông |
28 | Hal | /hæl/ | Quyền lực, quyền hành |
29 | Ike | /aɪk/ | Cười vang, niềm vui |
30 | Jet | /dʒɛt/ | Nhanh như chớp |
31 | Kip | /kɪp/ | Tự do, phiêu lưu |
32 | Lou | /luː/ | Ánh sáng, sự dẫn đường |
33 | Moe | /moʊ/ | Sức mạnh, vững chắc |
34 | Neo | /ˈniːoʊ/ | Mới mẻ, tươi trẻ |
35 | Roy | /rɔɪ/ | Hoàng gia, quý tộc |
36 | Sid | /sɪd/ | Người chiến thắng, thủ lĩnh |
37 | Taj | /tɑːʒ/ | Vương miện, uy nghi |
38 | Uri | /ˈʊri/ | Ánh sáng của Chúa |
39 | Val | /væl/ | Dũng cảm, can đảm |
40 | Zed | /zɛd/ | Vị lãnh đạo, tiên phong |
41 | Abe | /eɪb/ | Cha của nhiều dân tộc |
42 | Boe | /boʊ/ | Người sống trong đồng cỏ |
43 | Cal | /kæl/ | Người mạnh mẽ, dũng cảm |
44 | Dex | /dɛks/ | Người khéo léo, kỹ năng cao |
45 | Edd | /ɛd/ | Người giàu có, may mắn |
46 | Fin | /fɪn/ | Tinh tế, nhạy bén |
47 | Gil | /ɡɪl/ | Niềm vui, sự phấn khởi |
48 | Hal | /hæl/ | Nhà lãnh đạo |
49 | Ian | /iːən/ | Món quà từ Chúa |
50 | Jon | /dʒɒn/ | Chúa ban ơn |
51 | Ken | /kɛn/ | Đẹp trai, khôn ngoan |
52 | Leo | /liːoʊ/ | Biểu tượng của sức mạnh |
53 | Moe | /moʊ/ | Quyền lực |
54 | Ned | /nɛd/ | Người bảo vệ của cải |
55 | Oll | /ɔl/ | Ô liu, hòa bình và yên tĩnh |
56 | Pip | /pɪp/ | Niềm hy vọng, sự tươi sáng |
57 | Rex | /rɛks/ | Vua, người thống trị |
58 | Sid | /sɪd/ | Người lãnh đạo, chiến thắng |
59 | Tom | /tɒm/ | Sự đơn giản, khiêm nhường |
60 | Vic | /vɪk/ | Người mạnh mẽ |
61 | Alf | /ælf/ | Cố vấn khôn ngoan |
62 | Baz | /bæz/ | Vua, người chỉ huy |
63 | Cam | /kæm/ | Người kết nối |
64 | Don | /dɒn/ | Thủ lĩnh, người đứng đầu |
65 | Eph | /ɛf/ | Hoa trái, sự sinh sản |
66 | Flo | /floʊ/ | Người mạnh mẽ, dòng chảy |
67 | Gus | /ɡʌs/ | Cao quý, vĩ đại |
68 | Hob | /hɒb/ | Đầy hy vọng |
69 | Ian | /iːən/ | Món quà từ Chúa |
70 | Jai | /dʒeɪ/ | Chiến thắng, thành công |
71 | Kip | /kɪp/ | Tự do, phiêu lưu |
72 | Les | /lɛs/ | Bảo vệ, người bảo trợ |
73 | Mac | /mæk/ | Con trai, người kế vị |
74 | Ned | /nɛd/ | Người bảo vệ giàu có |
75 | Raj | /rɑːdʒ/ | Vua, người cai trị |
76 | Seb | /sɛb/ | Người vinh quang, nổi tiếng |
77 | Tim | /tɪm/ | Người tôn kính Chúa |
78 | Alf | /ælf/ | Sáng tạo, trí tuệ |
79 | Bob | /bɒb/ | Người dẫn đầu, tỏa sáng |
80 | Dan | /dæn/ | Chúa là người phán xét |
81 | Eli | /ˈiːlaɪ/ | Cao cả, được tôn vinh |
82 | Fox | /fɒks/ | Nhanh nhẹn, thông minh |
83 | Gus | /ɡʌs/ | Cao quý, vĩ đại |
84 | Hal | /hæl/ | Người lãnh đạo, chủ nhà |
85 | Ike | /aɪk/ | Tiếng cười, niềm vui |
86 | Jed | /dʒɛd/ | Tình bạn, sự trung thành |
87 | Kit | /kɪt/ | Đầy đủ, toàn vẹn |
88 | Lou | /luː/ | Ánh sáng, dẫn đường |
89 | Max | /mæks/ | Vĩ đại, tuyệt đối |
90 | Ned | /nɛd/ | Người bảo vệ của cải |
91 | Oli | /ˈoʊli/ | Hòa bình |
92 | Pat | /pæt/ | Quý giá, cao quý |
93 | Rex | /rɛks/ | Vua, người lãnh đạo |
94 | Sid | /sɪd/ | Người chiến thắng, thủ lĩnh |
95 | Tod | /tɒd/ | Người bảo vệ |
96 | Val | /væl/ | Dũng cảm, kiên cường |
97 | Wes | /wɛs/ | Đến từ phương Tây |
98 | Alf | /ælf/ | Sáng tạo, trí tuệ |
99 | Bob | /bɒb/ | Người dẫn đầu, tỏa sáng |
100 | Cal | /kæl/ | Tự tin, dũng cảm |
101 | Dan | /dæn/ | Chúa là người phán xét |
102 | Eli | /ˈiːlaɪ/ | Cao cả |
103 | Fox | /fɒks/ | Nhanh nhẹn, thông minh |
104 | Hal | /hæl/ | Người lãnh đạo |
105 | Ike | /aɪk/ | Tiếng cười, niềm vui |
106 | Jed | /dʒɛd/ | Sự trung thành |
107 | Kit | /kɪt/ | Đầy đủ |
108 | Lou | /luː/ | Ánh sáng, dẫn đường |
109 | Max | /mæks/ | Vĩ đại, tuyệt đối |
110 | Ned | /nɛd/ | Người bảo vệ của cải |
111 | Oli | /ˈoʊli/ | Hòa bình |
112 | Pat | /pæt/ | Quý giá, cao quý |
113 | Rex | /rɛks/ | Vua, người lãnh đạo |
114 | Sid | /sɪd/ | Người chiến thắng |
115 | Tod | /tɒd/ | Người bảo vệ |
116 | Val | /væl/ | Dũng cảm, kiên cường |
117 | Wes | /wɛs/ | Đến từ phương Tây |
118 | Ben | /bɛn/ | Con trai |
119 | Max | /mæks/ | Vĩ đại |
120 | Rex | /rɛks/ | Người lãnh đạo |
121 | Kai | /kaɪ/ | Biển, đại dương |
122 | Jay | /dʒeɪ/ | Người chiến thắng |
123 | Ray | /reɪ/ | Ánh sáng, tia sáng |
Kết luận
Mỗi tên không chỉ đơn giản mà còn chứa đựng những giá trị và phẩm chất đặc biệt, giúp người sở hữu tạo ấn tượng sâu sắc và phù hợp với cá tính. Đây là những gợi ý lý tưởng để bạn chọn một cái tên tiếng Anh 3 chữ dành cho nam đầy ý nghĩa. Hãy khám phá thêm nhiều cái tên hay hơn nữa tại Tentienganh.vn nhé!