Bạn đang tìm kiếm cho bé yêu của mình một cái tên tiếng Anh phù hợp với tên Quyền? Vậy tên Quyền trong tiếng Anh sẽ là gì? Trong bài viết này, Tentienganh.vn sẽ giúp bạn lựa chọn danh sách những tên tiếng Anh hay cho người mang tên Quyền. Hãy cùng nhau khám phá khám phá chi tiết ý nghĩa và bí ẩn trong từng cái tên mà chúng tôi gợi ý nhé!
Những tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Quyền
Tên Quyền trong tiếng Việt có ý nghĩa là quyền lực, biểu hiện sự kiểm soát, quyền hành và khả năng ra quyết định. Bên cạnh đó, tên Quyền còn ám chỉ đến quyền lợi, quyền hạn, thể hiện sự mạnh mẽ, uy lực và sức mạnh. Dựa vào ý nghĩa tên này, Tentienganh.vn gợi ý danh sách những tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Quyền mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (IPA) | Ý nghĩa |
Victor | ˈvɪktər | Người chiến thắng |
Conqueror | ˈkɒŋkərə | Người chinh phục |
Ruler | ˈruːlər | Nhà cầm quyền |
Commander | kəˈmændər | Chỉ huy |
Leader | ˈliːdər | Người lãnh đạo |
Master | ˈmæstər | Chủ nhân |
Emperor | ˈɛmpərər | Quyền lực |
Lord | lɔrd | Lãnh chúa |
Sovereign | ˈsɒvrɪn | Người cai trị |
Champion | ˈtʃæmpiən | Nhà vô địch |
Monarch | ˈmɒnərk | Quân chủ |
Overlord | ˈoʊvərˌlɔrd | Chúa tể |
Potentate | ˈpoʊtənˌteɪt | Người quyền lực |
Dictator | ˈdɪkˌteɪtər | Kẻ độc tài |
Dominator | ˈdɒmɪˌneɪtər | Người thống trị |
Sovereignty | ˈsɒvrɪnti | Quyền lực tối cao |
Authority | əˈθɔrɪti | Thẩm quyền |
Marshal | ˈmɑːrʃəl | Nguyên soái |
President | ˈprɛzɪdənt | Tổng thống |
Captain | ˈkæptən | Thuyền trưởng |
Director | dəˈrɛktər | Giám đốc |
Governor | ˈɡʌvərnər | Thống đốc |
Magistrate | ˈmædʒɪˌstreɪt | Quan tòa |
Warlord | ˈwɔrlɔrd | Tướng quân |
Những tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tên Quyền
Dựa vào bảng phân tích phát âm, âm vần, thanh điệu của tên Quyền, chúng tôi gợi ý những tên tiếng Anh có cùng phiên âm cho bạn tham khảo.
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (IPA) | Ý nghĩa |
Quinn | /kwɪn/ | Tên ngắn gọn, có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “người thứ năm” |
Kelvin | /ˈkɛlvɪn/ | Con dòng sông |
Kevin | /ˈkɛvɪn/ | Con sói |
Kieran | /ˈkɪərən/ | Thần địa |
Các tên tiếng Anh theo đặc điểm tính cách của người tên Quyền
Người tên Quyền thường có khả năng ra quyết định một cách nhanh chóng và chắc chắn, không ngần ngại khi phải đưa ra lựa chọn quan trọng. Họ có xu hướng trở thành những nhà lãnh đạo tự nhiên, với khả năng định hướng và dẫn dắt người khác. Dựa trên những đặc điểm tính cách của người mang tên Quyền, Tentienganh.vn đề xuất danh sách những tên tiếng Anh hay thể hiện được màu sắc người mang tên này.
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (IPA) | Ý nghĩa |
Ethan | ˈiːθən | Bền bỉ, mạnh mẽ |
Logan | ˈloʊɡən | Dũng cảm, kiên định |
Mason | ˈmeɪsən | Khéo léo, sáng tạo |
Hunter | ˈhʌntər | Năng động, táo bạo |
Carter | ˈkɑːrtər | Quyết đoán, bảo vệ |
Wyatt | ˈwaɪət | Tự tin, quyết tâm |
Gavin | ˈɡævɪn | Thông minh, sắc sảo |
Nolan | ˈnoʊlən | Đáng tin cậy, trung thành |
Austin | ˈɔːstɪn | Độc lập, sáng tạo |
Blake | bleɪk | Linh hoạt, năng động |
Connor | ˈkɑːnər | Cởi mở, thân thiện |
Dylan | ˈdɪlən | Nhiệt tình, lạc quan |
Julian | ˈdʒuːliən | Thanh nhã, tinh tế |
Landon | ˈlændən | Tự tin, quyết đoán |
Owen | ˈoʊən | Bình tĩnh, điềm đạm |
Parker | ˈpɑːrkər | Nhanh nhẹn, sáng tạo |
Quinn | kwɪn | Mạnh mẽ, quyết tâm |
Ryan | ˈraɪən | Thân thiện, cởi mở |
Spencer | ˈspɛnsər | Chu đáo, cẩn thận |
Trevor | ˈtrɛvər | Nhiệt huyết, đam mê |
Vincent | ˈvɪnsənt | Dũng cảm, kiên cường |
Wesley | ˈwɛsli | Bình dị, thân thiện |
Xavier | ˈzeɪviər | Sáng tạo, độc đáo |
Zachary | ˈzækəri | Đầy nghị lực, quyết đoán |
Chase | tʃeɪs | Tham vọng, quyết tâm |
Ethan | ˈiːθən | Bền bỉ, mạnh mẽ |
Brandon | ˈbrændən | Nhiệt tình, năng động |
Jason | ˈdʒeɪsən | Thông minh, sắc sảo |
Kevin | ˈkɛvɪn | Tự tin, mạnh mẽ |
Lucas | ˈluːkəs | Điềm tĩnh, sáng suốt |
Các tên tiếng Anh có cùng ký tự đầu với tên Quyền
Dưới đây là danh sách tên có cùng chữ cái đầu với tên Quyền trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh | Cách phát âm (IPA) | Ý nghĩa |
Quentin | /ˈkwɛntɪn/ | Người thông minh và sắc bén |
Quinlan | /ˈkwɪnlən/ | Người can đảm và kiên định |
Quinten | /ˈkwɪntən/ | Người lãnh đạo và có tổ chức |
Quenton | /ˈkwɛntən/ | Người đáng tin cậy và trách nhiệm |
Quillan | /ˈkwɪlən/ | Người độc lập và mạo hiểm |
Quinby | /ˈkwɪnbi/ | Người tháo vát và thích nghi |
Quent | /kwɛnt/ | Người trí thức và phân tích |
Quentyn | /ˈkwɛntɪn/ | Người có tầm nhìn và giàu tưởng tượng |
Quenton | /ˈkwɛntən/ | Người đáng tin cậy và chịu trách nhiệm |
Quest | /kwɛst/ | Người tò mò và phiêu lưu |
Quade | /kweɪd/ | Người mạnh mẽ và quyết đoán |
Quasar | /ˈkweɪzɑːr/ | Người năng động và sáng tạo |
Quade | /kweɪd/ | Người kiên cường và quyết tâm |
Quenton | /ˈkwɛntən/ | Người dũng cảm và đáng tin cậy |
Ngoài các phương pháp dịch tên như trên, bạn cũng có thể tự đặt tên tiếng Anh cho mình theo những sở thích cá nhân bạn. Ví dụ, bạn có thể chọn tên tiếng Anh liên quan đến một chủ đề nào đó như thiên nhiên, đại dương, tình yêu, cung hoàng đạo, tôn giáo, tín ngưỡng, hoặc thậm chí là theo tên của thần tượng mà bạn yêu thích. Tìm kiếm ý tưởng cho tên tiếng Anh theo sở thích của bạn tại tính năng “Tạo tên tiếng Anh“ của Tentienganh.vn nhé!
Kết luận
Trên đây, Tentienganh đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Tên Quyền trong tiếng Anh là gì?” cũng như gợi ý danh sách những tên biệt danh tiếng Anh hay phù hợp với người mang tên Quyền. Hy vọng bạn đã tìm được cho mình một cái tên ưng ý thể hiện được màu sắc, nội tâm con người bạn. Nếu bạn cần muốn tìm kiếm những tên tiếng anh hay khác, hãy truy cập vào ứng dụng tìm tên tiếng anh hay để khám phá nhé!