Tên Sang trong tiếng Anh là gì?

Tên Sang trong tiếng Anh sẽ là gì? Hãy cùng Tentienganh.vn khám phá những cái tên tiếng Anh hay, đẹp dành cho người tên Sang dựa trên các phương pháp dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn chọn được một cái tên ưng ý. Theo dõi bài viết sau nhé!

Danh sách tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Sang

Tên Sang trong tiếng Việt có nghĩa là quý giá, cao quý, đẳng cấp và sang trọng. Ngoài ra, Sang có thể hiểu là sáng sủa, tỏa sáng như ánh bình minh, tượng trưng cho sự lạc quan và hy vọng. Ba mẹ đặt tên sang với hy vọng con của mình có vận may tốt, dễ gặt hái được thành công trong cuộc sống.

Sang biểu tượng cho sự sang trọng, quyền lực
Tên Sang biểu tượng cho sự sang trọng, quyền lực

Tên Sang trong tiếng Anh là gì? Dựa theo phương pháp phân tích ý nghĩa tên Sang và tìm kiếm những tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa, chúng tôi gợi ý cho bạn danh sách tên tiếng Anh hay cho người tên Sang.

Tên tiếng Anh Cách phát âm (theo IPA) Giới tính Ý nghĩa
Blair /bleər/ Nam Sáng sủa, rạng rỡ
Lucian /ˈluːʃən/ Nam Ánh sáng, linh hồn
Kelvin /ˈkɛlvɪn/ Nam Ánh sáng, nhiệt độ
Cyrus /ˈsaɪrəs/ Nam Ánh sáng mặt trời
Leo /ˈliːoʊ/ Nam Sư tử
Apollo /əˈpɑːloʊ/ Nam Vị thần mặt trời trong thần thoại Hy Lạp
Phoebus /ˈfiːbəs/ Nam Tương tự như Apollo, liên quan đến ánh sáng mặt trời
Xavier /ˈzeɪviər/ Nam Tươi sáng, rạng ngời
Orion /ˈɔːriən/ Nam Vị thần của ánh sáng và sao
Glorious /ˈɡlɔːriəs/ Nam Vinh quang, rực rỡ
Beacon /ˈbiːkən/ Nam Ngọn đèn, tín hiệu sáng, điểm sáng
Blaze /bleɪz/ Nam Lửa cháy sáng, tia lửa rực sáng
Lumen /ˈluːmən/ Nam Sáng sủa, hiển nhiên
Tên tiếng Anh Cách phát âm (theo IPA) Giới tính Ý nghĩa
Aurora /əˈrɔːrə/ Nữ Bình minh, rạng rỡ
Lucy /ˈluːsi/ Nữ Sáng, tươi sáng
Clara /ˈklɛərə/ Nữ Sáng, trong sáng
Phoebe /ˈfiːbi/ Nữ Ánh sáng mặt trăng, rạng rỡ
Stella /ˈstɛlə/ Nữ Ngôi sao, sáng sủa
Seraphina /ˌsɛrəˈfiːnə/ Nữ Thiên thần
Clare /klɛr/ Nữ Ánh sáng
Eleni /ɛˈlɛni/ Nữ Sáng, tươi sáng
Lumi /ˈluːmi/ Nữ Ánh sáng, sáng sủa

Các tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tên Sang

Dựa vào bảng phân tích phát âm, âm vần, thanh điệu của tên Sang, chúng tôi gợi ý những tên tiếng Anh có cùng phiên âm cho bạn tham khảo.

Tên tiếng Anh Cách phát âm (theo IPA) Giới tính Ý nghĩa
Sand /sænd/ Unisex Cát, cát bãi
Sangria /sæŋˈɡriːə/ Unisex Loại rượu vang có nguồn gốc từ Tây Ban Nha
Sandy /ˈsændi/ Unisex Đầm cát, cát bãi
Samson /ˈsæmsən/ Nam Anh hùng trong Kinh Thánh
Sandro /ˈsændroʊ/ Nam Phiên bản của tên Alexander, Alexander the Great

Các tên tiếng Anh theo đặc điểm tính cách của người tên Sang

Với tính cách sáng sủa, tinh tế, sang trọng, của người mang tên Sang, Tentienganh.vn đề xuất danh sách những tên tiếng Anh hay thể hiện được màu sắc người mang tên này.

Tên tiếng Anh Cách phát âm (theo IPA) Giới tính Ý nghĩa
Felix /ˈfiːlɪks/ Nam May mắn, hạnh phúc
Phoenix /ˈfiːnɪks/ Nam Tái sinh, sức mạnh
Victor /ˈvɪktər/ Nam Người chiến thắng
Leo /ˈliːoʊ/ Nam Dũng mãnh, mạnh mẽ như sư tử
Xavier /ˈzeɪviər/ Nam Sáng sủa, thông thái
Jasper /ˈdʒæspər/ Nam Tỉnh táo, thông minh
Ethan /ˈiːθən/ Nam Sức mạnh, kiên định
Sterling /ˈstɜːrlɪŋ/ Nam Quý phái, lịch lãm
Adrian /ˈeɪdriən/ Nam Người lãnh đạo, người hướng dẫn
Asher /ˈæʃər/ Nam Người hạnh phúc, may mắn
Tên tiếng Anh Cách phát âm (theo IPA) Giới tính Ý nghĩa
Serena /səˈriːnə/ Nữ Bình yên, thanh bình
Sophia /ˈsoʊfiə/ Nữ Khôn ngoan, tri thức
Aurora /əˈrɔːrə/ Nữ Bình minh, sự rạng rỡ
Ivy /ˈaɪvi/ Nữ Tươi tốt, sống động
Lily /ˈlɪli/ Nữ Hoa Lily, tượng trưng cho sự trong sáng và thuần khiết
Hope /hoʊp/ Nữ Hy vọng, niềm tin
Grace /ɡreɪs/ Nữ Duyên dáng, thanh lịch
Faith /feɪθ/ Nữ Đức tin, lòng tin
Joy /dʒɔɪ/ Nữ Niềm vui, hạnh phúc
Ruby /ˈruːbi/ Nữ
Ngọc lục bảo Ruby, tượng trưng cho sự lãng mạn và quyến rũ

Các tên tiếng Anh có cùng ký tự đầu với tên Sang

Dưới đây là danh sách tên có cùng chữ cái đầu với tên Sang trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

Tên tiếng Anh Cách phát âm (theo IPA) Giới tính Ý nghĩa
Felix /ˈfiːlɪks/ Nam May mắn, hạnh phúc
Phoenix /ˈfiːnɪks/ Nam Tái sinh, sức mạnh
Victor /ˈvɪktər/ Nam Người chiến thắng
Leo /ˈliːoʊ/ Nam Dũng mãnh, mạnh mẽ như sư tử
Xavier /ˈzeɪviər/ Nam Sáng sủa, thông thái
Jasper /ˈdʒæspər/ Nam Tỉnh táo, thông minh
Ethan /ˈiːθən/ Nam Sức mạnh, kiên định
Sterling /ˈstɜːrlɪŋ/ Nam Quý phái, lịch lãm
Adrian /ˈeɪdriən/ Nam Người lãnh đạo, người hướng dẫn
Asher /ˈæʃər/ Nam Người hạnh phúc, may mắn
Tên tiếng Anh Cách phát âm (theo IPA) Giới tính Ý nghĩa
Serena /səˈriːnə/ Nữ Bình yên, thanh bình
Sophia /ˈsoʊfiə/ Nữ Khôn ngoan, tri thức
Aurora /əˈrɔːrə/ Nữ Bình minh, sự rạng rỡ
Ivy /ˈaɪvi/ Nữ Tươi tốt, sống động
Lily /ˈlɪli/ Nữ Hoa Lily, tượng trưng cho sự trong sáng và thuần khiết
Hope /hoʊp/ Nữ Hy vọng, niềm tin
Grace /ɡreɪs/ Nữ Duyên dáng, thanh lịch
Faith /feɪθ/ Nữ Đức tin, lòng tin
Joy /dʒɔɪ/ Nữ Niềm vui, hạnh phúc
Ruby /ˈruːbi/ Nữ
Ngọc lục bảo Ruby, tượng trưng cho sự lãng mạn và quyến rũ

Ngoài các phương pháp dịch tên như trên, bạn cũng có thể tự đặt tên tiếng Anh cho mình theo những sở thích cá nhân bạn, ví dụ như tên tiếng Anh về một chủ đề nào đó như thiên nhiên, đại dương, tình yêu, cung hoàng đạo, tôn giáo, tín ngưỡng,… hoặc lấy tên theo thần tượng mà bạn yêu thích. Tìm kiếm ý tưởng cho tên tiếng Anh theo sở thích của bạn tại tính năng Tạo tên tiếng Anh của Tentienganh.vn nha!

Kết luận

Trên đây, Tentienganh.vn đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Tên Sang trong tiếng Anh là gì?” cũng như gợi ý danh sách những tên biệt danh tiếng Anh hay phù hợp với người mang tên Sang. Hy vọng bạn đã tìm được cho mình một cái tên ưng ý thể hiện được màu sắc, nội tâm con người bạn. Nếu bạn cần muốn tìm kiếm những tên tiếng anh hay khác, hãy truy cập vào ứng dụng tìm tên tiếng anh hay để khám phá nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xin chào các đọc giả tentienganh.vn !

Đây là nội dung chất lượng và hoàn toàn miễn phí, chúng tôi không thu bất kỳ chi phí nào người dùng. Tuy nhiên, chúng tôi cần một ít chi phí để nội dung ngày càng tốt hơn và phục vụ các bạn đọc giả tốt hơn, đôi khi trong quá trình truy cập website sẽ xuất hiện 1 vài quảng cáo. Hy vọng các bạn thông cảm.

Tắt Quảng Cáo
Tôi đồng ý
Tên tiếng Anh hay Tìm tên theo tính cách